1603779. Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm địa lí.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2013.- 492 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |Chương trình đào tạo; Giáo dục đại học; Sư phạm địa lí; Trung học phổ thông; | DDC: 910.7 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603828. Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013.- 260 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm- Đại học Huế |Chương trình đào tạo; Giáo dục đại học; Kỹ thuật công nghệp; Sư phạm; | DDC: 620.007 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603793. Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm sinh học.- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013.- 431 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |Chương trình đào tạo; Giáo dục đại học; Sư phạm sinh học; Trung học phổ thông; | DDC: 570.7 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603884. Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm vật lí.- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013.- 353 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |Chương trình đào tạo; Giáo dục đại học; Sư phạm vật lí; Trung học phổ thông; | DDC: 530.07 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1646015. ĐINH, XUÂN KHOA Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tính chỉ: Ngành sư phạm Hoá học/ Đinh Xuân Khoa (tổng chủ biên) ; Lê Văn Năm (chủ biên).- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 177 tr.: minh họa; 27 cm. Tóm tắt: Đạo tạo giáo viên có trình độ cử nhân khoa học hóa học, có đủ năng lực chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm để giảng dạy hóa học và tổ chức các hoạt động giáo dục ở trường trung học phổ thông, đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước. (Chemistry; Education, Higher; Giáo dục đại học; Hoá học; ) |Chương trình đào tạo; Ngành Hoá học; Study and teaching; Curricula; Chương trình giảng dạy; Giảng dạy và học tập; | [Vai trò: Lê, Văn Nam; ] DDC: 378.199 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1605553. ĐOÀN, PHƯƠNG HẢI Giáo trình cơ sở phương pháp soạn đệm trên đàn Keyboard: bậc đại học - ngành sư phạm âm nhạc/ Đoàn Phương Hải.- Huế: Đại Học huế, 2013.- 82tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Học viện âm nhạc Huế |Giáo trình; Nghệ thuật; Soạn đệm; Âm nhạc; Đàn Keyboard; | DDC: 786.5 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1645876. ĐINH, XUÂN KHOA Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ: Ngành sư phạm Vật lí/ Đinh Xuân Khoa (tổng chủ biên) ; Đoàn Hoài Sơn, Mai Văn Trinh (chủ biên).- Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 353 tr.; 27 cm. ISBN: 9786049342387 Tóm tắt: Giới thiệu chương trình giáo dục và khung đào tạo ngành Sư phạm Vật lí; Đề cương chi tiết các môn học khối kiến thức giáo dục đại cương và chuyên nghiệp ngành Vật lí theo học chế tính chỉ của trường ĐH sự phạm Vinh. (Education, Higher; Physics; Giáo dục đại học; Vật lý; ) |Giáo dục đại học; Ngành Vật lý; Curricula; Study and teaching; Chương trình giảng dạy; Giảng dạy và học tập; | [Vai trò: Mai, Văn Trinh; Đoàn, Hoài Sơn; ] DDC: 378.199 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1603545. NGUYỄN, THANH NGUYÊN Bồi dưỡng kỹ năng sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lý cho sinh viên ngành sư phạm vật lý ở Đại học Đồng Tháp: Luận văn thạc sĩ giáo dục học. Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học Vật lý. Mã số: 60 14 10/ Nguyễn Thanh Nguyên; Nguyễn Quang Lạc (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2011.- 69 tr.: biểu đồ, ảnh màu; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Dạy học vật lý; Luận văn; Thí nghiệm; Đại học Đồng Tháp; | [Vai trò: Nguyễn, Quang Lạc; ] DDC: 530.028 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1671877. Công nghệ sinh học: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Tái bản lần 4.- Hà Nội: Giáo dục, 2010.- 171 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các kỹ thuật, phương pháp phân tích axit nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng dụng của công nghệ gen trong chữa bệnh bằng gen. (Biotechnology; Công nghệ sinh học; ) |Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Trịnh, Đình Đạt; ] DDC: 660.6 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719805. HỒ, THỊ QUỐC HỒNG Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam: Dành cho sinh viên chuyên ngành Sư phạm Giáo dục công dân/ Hồ Thị Quốc Hồng, Phan Thị Phương Anh.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2010.- 91 tr.; 30 cm.- (Tủ sách Đại học Cần Thơ) Tóm tắt: Nắm được sự ra đời và sự trưởng thành của Đảng Cộng Sản Việt Nam. Vai trò lãnh đạo của Đảng đối với sự phát triển của lịch sử dân tộc. Từ đó tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và vận dụng học phần này giải quyết những vấn đề thực tiễn. (Communist parties; Political parties; Chính Đảng; Đảng Cộng Sản; ) |LỊch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam; History; Lịch sử; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Phan, Thị Phương Anh; ] DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719562. NGUYỄN, VĂN HÙNG Giáo trình Hóa sinh: Dùng cho sinh viên chuyên ngành Sư phạm Hóa/ Nguyễn Văn Hùng, Thái Thị Tuyết Nhung.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2010.- 120 tr.; 30 cm.- (Tủ sách Đại học Cần Thơ) (Biochemistry; Hoá sinh học; ) |Hoá sinh học; | [Vai trò: Thái, Thị Tuyết Nhung; ] DDC: 574.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612777. TRỊNH ĐÌNH ĐẠT Công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm,Nông nghiệp,Thủy sản,Công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT. T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 171 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.. Thư mục: tr. 171 |Công nghệ sinh học; Sinh học phân tử; di truyền; | DDC: 660.6 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1670393. Công nghệ sinh học: (Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT). T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Tái bản lần 4.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 171 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các kỹ thuật, phương pháp phân tích axit nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng dụng của công nghệ gen trong chữa bệnh bằng gen. (Biotechnology; Công nghệ sinh học; ) |Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Trịnh, Đình Đạt; ] DDC: 660.6 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616364. TRẦN, THỊ TUYẾT OANH Đánh giá và đo lường kết quả học tập: (Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành sư phạm)/ Trần Thị Tuyết Oanh.- In lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2009.- 178 tr.; 21 cm. |Học tập; Đo lường; Đánh giá; | DDC: 370.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1732783. Công nghệ sinh học: (Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thuỷ sản, Công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT). T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Tái bản lần 2.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 169 tr.: minh họa; 27 cm. Tóm tắt: Nội dung sách nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về lĩnh vực công nghệ di truyền áp dụng trong khoa học và thực tiễn, các kỹ thuật phương pháp phân tích axít nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng dụng của công nghệ gen. (Biotechnology; Genetic engineering; Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; ) |Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Trịnh, Đình Đạt; ] DDC: 660.6 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736406. NGUYỄN, VĂN HÙNG Giáo trình thực tập hóa hữu cơ: (Dùng cho sinh viên chuyên ngành Sư phạm hóa học)/ Nguyễn Văn Hùng, Thái Thị Tuyết Nhung.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2008.- 67 tr.; 27 cm.- (Tủ sách Đại học Cần Thơ) Năm xuất bản ngoài bìa 2009 Tóm tắt: Sách trình bày các vấn đề cần biết trong phòng thí nghiệm hóa hữu cơ, các kỹ thuật sinh viên cần nắm trong quá trình tổng hợp chất hữu cơ. (Chemistry, Organic.; Hóa học hữu cơ; ) |Thực tập hóa hữu cơ; Laboratory manuals; Sách hướng dẫn thí nghiệm; | [Vai trò: Thái, Thị Tuyết Nhung; ] DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723107. NGUYỄN, NHƯ HIỀN Công nghệ sinh học: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên Sinh học THPT. T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 171 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách trình bày các kỹ thuật, phương pháp phân tích axit nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng dụng của công nghệ gen trong chữa bệnh bằng gen. (Biotechnology; ) |Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Trịnh, Đình Đạt; ] DDC: 660.6 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729001. NGUYẾN, NHƯ HIỀN Công nghệ sinh học: (Sách dùng cho sinh viên ĐH, CĐ thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên sinh học THPT). T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- 2nd ed..- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 171 tr.: minh họa; 27 cm. (Biotechnology; Genetic engineering; ) |Công nghệ di truyền; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Trịnh, Đình Đạt; ] DDC: 660.6 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611750. TRỊNH ĐÌNH ĐẠT Công nghệ sinh học: dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm,Nông nghiệp,Thủy sản,Công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT. T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- H.: Giáo dục, 2006.- 171 tr.; 27 cm.. |Công nghệ sinh học; Sinh học phân tử; di truyền; | DDC: 660.6 /Price: 29500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1617664. TRỊNH, ĐÌNH ĐẠT Công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm,Nông nghiệp,Thủy sản,Công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT. T.4: Công nghệ di truyền/ Trịnh Đình Đạt.- Hà Nội: Giáo dục, 2006.- 171 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. Thư mục: tr. 171 |Công nghệ sinh học; Sinh học phân tử; di truyền; | DDC: 660.6 /Price: 24500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |