1736631. NGUYỄN THỊ THU Kế toán ngôn ngữ kinh doanh, 2008 /Price: 109000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727916. NGUYỄN, THỊ THU Kế toán: Ngôn ngữ kinh doanh/ Nguyễn Thị Thu ( chủ biên) ; Vũ Hữu Đức hiệu đính.- Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2007.- 475 tr.; 23 cm. Tóm tắt: Nội dung quyển sách giúp cho sinh viên ngành kế toán nói chung và sinh viên các ngành kinh tế và quản trị hiểu được ngôn ngữ của kế toán trong các doanh nghiệp, gồm 2 phần: Phần I: Hệ thống thông tin kế toán; Phần II: Phân tích thông tin kế toán tài chính (Accounting; Kế toán; ) |Kế toán; Ngôn ngữ kế toán; | [Vai trò: Vũ, Hữu Đức; ] DDC: 657 /Price: 109000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734609. NGUYỄN, THANH THUẬN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - ViệtChuyên ngành Tài chính = English - Vietnamese Business terms dictionary : Specilised on finance/ Nguyến Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006.- 504 tr.; 21 cm. (Business management; Quản trị kinh doanh; ) |Quản trị kinh doanh; Financial; Tài chính; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711646. NGUYỄN, TRÙNG KHÁNH Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh/ Nguyễn Trùng Khánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003.- 354 tr.; 21 cm. (Commerce; Economics; ) |Từ điển Anh Việt kinh tế; Từ điển kinh tế; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713894. ĐỖ, HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại/ Đỗ Hữu Vinh.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 550 tr.; 24 cm. (Commerce; Economics; ) |Từ điển kinh tế Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687428. MAI HỮU KHUÊ ... [ET AL.] Từ điển thuật ngữ kinh tế học/ Mai Hữu Khuê ... [et al.].- 1st ed..- H.: Từ Điển Bách Khoa, 2001.- 537 tr. (economics; ) |Thuât ngữ kinh tế học; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688286. HÀ, QUANG MINH Giải thích thuật ngữ kinh tế Anh Việt thông dụng/ Hà Quang Minh.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1997.- 406 tr.; 21 cm. (Economics; ) |Thuật ngữ kinh tế Anh - VIệt; Terminology; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679648. RACHEL S EPSTEIN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt= A dictionary of Business Terms, Slang and Jargon/ Rachel S Epstein, Nina Liebman.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 246tr.. (business - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Việt kinh doanh; Từ điển kinh doanh; Từ điển kinh tế; | [Vai trò: Nina Liebman; ] DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700956. JEAN PIERRE BERMAN Anh ngữ kinh tế thương mại/ Jean Pierre Berman, Michel Marcheteau, Michel Savio.- 2nd.- Tp. HCM: ĐH Chính Trị Kinh Doanh, 1990; 431tr.. Sách cũ (english language - textbook for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; Tiếng Anh thương mại; | [Vai trò: Michel Marcheteau; Michel Savio; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675099. NHÂN VĂN GROUP Tiếng Anh kinh doanh giao tiếp kinh doanh: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn Group.- H.: Thanh niên, 2016.- 149tr.; 24cm. Tóm tắt: Trình bày các đoạn văn, đoạn hội thoại một cách chọn lọc, các từ vựng tiếng Anh cập nhật, các bài tập đa dạng tăng theo mức độ khó có đáp án kèm theo |Giao tiếp kinh doanh; Kinh doanh; Tiếng Anh; | /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1675097. NHÂN VĂN Tiếng Anh kinh doanh quản lý: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh. Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh. Chuẩn bị cho các kì thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn group.- H.: Thanh niên, 2016.- 147tr.; 24cm. Tóm tắt: Trình bày các đoạn văn, đoạn hội thoại một cách chọn lọc, các từ vựng tiếng Anh cập nhật, các bài tập đa dạng tăng theo mức độ khó có đáp án kèm theo |Kinh doanh; Quản lí; Tiếng Anh; | /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1675481. NHÂN VĂN GROUP Tiếng Anh kinh doanh đàm phán và thuyết trình: Cập nhật nhiều từ vựng mới trong ngôn ngữ kinh doanh; Tổng hợp nhiều tình huống đàm thoại thực tiễn trong kinh doanh; Chuẩn bị cho các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh kinh doanh BEC/ Nhân Văn Group.- H.: Thanh niên, 2016.- 160tr.; 24cm. Tóm tắt: Trình bày các đoạn văn, đoạn hội thoại một cách chọn lọc, các từ vựng ngôn ngữ kinh doanh và các bài tập đa dạng tăng theo mức độ khó có đáp án kèm theo |Giao tiếp; Kinh doanh; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1781836. HOÀNG, DIỄM LY Hướng dẫn phương pháp viết những mẫu thư và thuật ngữ kinh doanh cần thiết cho nhân viên - giám đốc/ Hoàng Diễm Ly.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2012.- 480 tr.: bảng; 27 cm. Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn kĩ năng viết, lựa chọn những thuật ngữ kinh doanh phù hợp trong viết thư để gây ấn tượng mạnh với người đọc, đặc biệt là với khách hàng và đối tác kinh doanh của bạn (Kinh doanh; ) |Thư từ; Thuật ngữ; Nhà quản lí; Kĩ năng viết; Nhân viên; Tiếng Anh; | DDC: 651.7 /Price: 325000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1517913. Luật hôn nhân và gia đình: song ngữ Kinh - Khmer.- H.: Chính trị quốc gia, 2009.- 119tr.; 19cm. DDC: 346.59701 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1515360. Luật đất đai năm 2003 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: song ngữ Kinh - khmer.- H.: Chính trị quốc gia, 2009.- 390tr; 19cm. {Luật đất đai; } |Luật đất đai; | DDC: 346.59704 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1457324. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ Kinh tế - thương mại Anh - Việt= English - Vietnamese International Trade Terms Dictionary/ B.s.: Đỗ Hữu Vinh.- H.: Giao thông vận tải, 2009.- 650tr.: bảng; 24cm. (Kinh tế thương mại; Thương mại; Từ điển; ) [Anh; Việt Nam; ] [Vai trò: Hồ Trung Thanh; Nguyễn Thị Nhiễu; Nguyễn Văn Lịch; Trương Thanh Huyền; Trần Văn Hoá; ] DDC: 382.03 /Price: 185000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1762861. NGUYỄN THANH THUẬN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt: Chuyên ngành tài chính/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2007.- 504 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ thường dùng trong ngân hàng, thị trường chứng khoán, công nghệ thông tin, xuất nhập khẩu, kinh tế thương mại,...để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và tra cứu của mọi người đặc biệt là những doanh nhân. (Kinh doanh; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Thành Danh; ] DDC: 338.003 /Price: 85000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1763047. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt/ Đỗ Hữu Vinh.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 650 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Gồm khoảng 50.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng của các ngành: ngoại thương, hàng hải, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... (Kinh tế thương mại; ) |Từ điển thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 170000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766973. NGUYỄN,TRÙNG KHÁNH Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại Việt- Anh/ NguyễnTrùng Khánh.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 354 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Ngôn ngữ trong kinh tế thương mại Anh - Việt |Ngôn ngữ; thương mại; Anh-Việt; | DDC: 381.1 /Price: 40000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1488892. NGUYỄN VẠN PHÚ Tiếng Anh lý thú (chuyện chữ và nghĩa trong tiếng Anh): Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí/ Nguyễn Vạn Phú.- Tp. Hồ Chí Minh: Trung tâm kinh tế Châu Á -Thái Bình Dương, 1999.- 255tr.; 20cm. Tóm tắt: Tập hợp những chuyện lý thú và bổ ích về các từ câu và các khái niệm trong tiếng anh gây khó khăn cho người đọc. {Tiếng Anh; ngôn ngữ; } |Tiếng Anh; ngôn ngữ; | [Vai trò: Nguyễn Vạn Phú; ] /Price: 40.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |