1369702. HOÀNG TRỌNG PHIẾN Ngữ pháp tiếng Việt: Câu/ Hoàng Trọng Phiến.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980.- 303tr; 22cm. Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về cú pháp tiếng Việt ở hai bình diện: Khái niệm về các đơn vị cú pháp và phương pháp nhân diện các hiện tượng cú pháp tiếng Việt hiện đại {Tiếng Việt; câu; giáo trình; ngữ pháp; } |Tiếng Việt; câu; giáo trình; ngữ pháp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370970. HỮU QUỲNH Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp 2/ Hữu Quỳnh.- H.: Giáo dục, 1980.- 179tr; 19cm. Thư mục Tóm tắt: Cấu tạo từ, phân loại từ và cú pháp tiếng Việt {Ngôn ngữ; giáo trình; ngữ pháp; tiếng Việt hiện đại; } |Ngôn ngữ; giáo trình; ngữ pháp; tiếng Việt hiện đại; | /Price: 0,42đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393776. NGUYỄN TÀI CẨN Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ/ Nguyễn Tài Cẩn.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975.- 397tr; 19cm. Tóm tắt: Tập hợp một số bài giảng về ngữ pháp tiếng Việt hiện đại dùng cho sinh viên năm thứ 2 ngành ngôn ngữ, Đại học tổng hợp. Gồm các vấn đề: đơn vị của ngữ pháp tiếng Việt, vấn đề từ ghép và đoản ngữ {Tiếng Việt; giáo trình; ngữ pháp; từ ghép; đoản ngữ; } |Tiếng Việt; giáo trình; ngữ pháp; từ ghép; đoản ngữ; | /Price: 0,95đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607328. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ GD&ĐT giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. T.2/ Diệp Quang Ban.- Tái bản lần thứ hai mươi.- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 259 tr.; 21cm. ĐTTS: Sách đại học sư phạm ISBN: 9786040375179 |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Việt; | DDC: 495.922 /Price: 65000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1607091. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ GD&ĐT giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. T.2/ Diệp Quang Ban.- Tái bản lần thứ mười chín.- Hà Nội: Giáo dục, 2019.- 259 tr.; 21 cm. ISBN: 9786040194336 Tóm tắt: Trình bày các hiện tượng ngôn ngữ như: câu đơn, câu phức, câu ghép, câu đặc biệt, câu dưới bậc (hay ngữ trực thuộc), câu bị động, câu phủ định...; nghiên cứu ngữ pháp định hướng vào chức năng giao tiếp của ngôn ngữ qua việc chú ý đến mặt nghĩa học và mặt dụng học,.. |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Việt; | DDC: 495.922 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1607382. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ GD&ĐT giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. T.1/ Diệp Quang Ban; Hoàng Văn Thung.- Tái bản lần thứ mười lăm.- Hà Nội: Giáo dục, 2016.- 191 tr.; 21cm. ĐTTS: Sách đại học sư phạm ISBN: 978604084514 |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hoàng Văn Thung; ] DDC: 495.922 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1605507. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp Tiếng Việt T1/ Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.- Hà Nội: Giáo dục, 2012.- 191tr.; 21 cm. |Ngữ pháp; tiếng việt; | [Vai trò: Hoàng, Văn Thung; ] DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1605511. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp tiếng việt. T.hai/ Diệp Quang Ban.- Tái bản lần thứ mười sáu.- Hà Nội: Giáo dục, 2011.- 259 tr.; 21 cm. |Ngữ pháp; tiếng việt; | DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1721767. HOÀNG TRỌNG PHIẾN Ngữ pháp tiếng Việt câu, 2008 /Price: 41000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611151. NGUYỄN THỊ QUY Ngữ Pháp Tiếng Việt: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Đại Học/ Nguyễn Thị Quy, Hoàng Xuân Tâm.- H.: Hà Nội, 2007.- 141 tr.; 27 cm.. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo, dự án phát triển giáo viên Tiểu học |Ngữ pháp; Tiếng việt; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611419. NGÔ VĂN CẢNH Vận dụng lý thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng việt: Sách trợ giúp giảng viên CĐSP/ Ngô Văn Cảnh.- H.: ĐH Sư phạm, 2007.- 224 tr.; 24 cm.. |Cao đẳng; Kiểm tra; Ngữ pháp; Phương pháp kiểm tra; Sư phạm; Tiếng việt; phương pháp giáo dục; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1724109. NGUYỄN, CHÍ HÒA Ngữ pháp tiếng Việt thực hành: A practical grammar of Vietnamese/ Nguyễn Chí Hòa.- In lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2006.- 419 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách nhằm hướng dẫn phương pháp học tiếng Việt dành cho các người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Việt Nam. (Vietnamese language; Vietnamese language; ) |Ngữ pháp tiếng Việt; Tiếng Việt thực hành; Grammar; Study and teaching; | DDC: 495.9225 /Price: 49700 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617473. ĐỖ, THỊ KIM LIÊN Bài tập ngữ pháp Tiếng Việt/ Đỗ Thị Kim Liên.- In lần hai.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 461 tr.; 21 cm. |Bài tập; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Việt; | DDC: 495.9225 /Price: 39500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613410. NGUYỄN, TÀI CẨN Ngữ pháp tiếng việt: tiếng - từ ghép - đoản ngữ : Dùng cho sinh vien, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn/ Nguyễn Tài Cẩn.- In lần thứ 7.- Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2004.- 397tr.; 19cm.. Thư mục tr.370 - 386 |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng việt; | DDC: 495.922 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659958. NGUYỄN, CHÍ HÒA Ngữ pháp tiếng Việt thực hành: A practical grammar of Vietnamese/ Nguyễn Chí Hòa.- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004.- 418 tr.; 24 cm. (Vietnamese language; ) |Ngữ pháp tiếng việt; Grammar; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612417. NGUYỄN QUỐC DŨNG Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Việt/ Nguyễn Quốc Dũng.- Huế: [kxd], 2003.- 129 tr.; 27 cm.. |Ngữ Pháp; Tiếng Việt; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1655116. NGUYỄN TÀI CẨN Ngữ pháp tiếng việt (Tiếng - Từ ghép - Từ đoản): Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng gióa viên Ngữ văn/ Nguyễn Tài Cẩn.- 6th.- H.: ĐHQG, 2003.- 397tr (vietnamese language; ) |Ngữ pháp tiếng VIệt; grammar; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693858. NGUYỄN, VĂN HUỆ Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản (Song ngữ Việt - Anh): Dictionary of basic Vietnamese grammar/ Nguyễn Văn Huệ.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003.- 418 tr.; 19 cm. (Vietnamese language; ) |Văn pháp tiếng Việt; Grammar; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616352. DIỆP, QUANG BAN Ngữ pháp tiếng Việt. T1/ Diệp Quang Ban; Hoàng Văn Thung.- Hà Nội: Giáo dục, 2002.- 260 tr.; 24 cm. ĐTTS: Sách đại học sư phạm |Ngữ pháp; tiếng Việt; | DDC: 495.922 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1656114. NGUYỄN PHÚ PHONG Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt: Loại từ và chỉ thị từ/ NGUYỄN PHÚ PHONG.- 1st.- H.: ĐHQG, 2002; 234tr. (vietnamese language; ) |Văn phạm tiếng Việt; grammar; | DDC: 495.9225 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |