Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 39 tài liệu với từ khoá Novell Netware

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683785. NOVELL
    Novell Netware 4: Netware for Macintosh* file and print services/ Novell.- 1st.- Walnut Creek, California: Novell, 1994; 436p..
    ISBN: 100002020001
    Tóm tắt: This book explains how to inatall, configure, and maintain the for NetWare for Macintosh 4.10 software
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684049. NOVELL
    Novell Netware 4: Print services/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 332p..
    ISBN: 100002072001
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648912. NOVELL
    Novell Netware 4: Supervising the Network 1/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 442p..
    ISBN: 100002074001
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648914. NOVELL
    Novell Netware 4: Supervising the Network 2/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 450p..
    ISBN: 100002075001
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684356. NOVELL
    Novell Netware 4: Utilities reference/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 514p..
    ISBN: 100002070001
    Tóm tắt: This book gives essential information about NetWare utilities
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684030. NOVELL
    Novell Netware: Advanced protocol configuration and management guide/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994; 274p..
    ISBN: 100002447001
    Tóm tắt: This book provides the information to perform advanced configuration and management of the NetWare 4.1 software protocol
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683949. NOVELL
    Novell Netware: NetWare Client for DOS and MS Windows (Technical reference)/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 296p..
    ISBN: 100002078001
    Tóm tắt: This book covers concepts and procedures for configuring and using and using NetWare workstation software on NetWare 2, 3, and 4 networks
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683973. NOVELL
    Novell Netware: Netware Client for OS/2 (User guide)/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 388p..
    ISBN: 100002079002
    Tóm tắt: This book describes how to use and configure NetWare Client for OS/2* workstation software
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684181. NOVELL
    Novell Netware: NetWare Client fore DOS and MS Windows (User guide)/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 372p..
    ISBN: 100002077001
    Tóm tắt: This book covers concepts and procedures for installing and using NetWare client software on NetWare 2, 3, and 4 networks
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684032. NOVELL
    Novell Netware: Order form for authorized manuals and media - Use this form for ordering when in: North America, South America, Pacific Rim, and other Non-European Countries/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994
    ISBN: 112001836001
(netware ( computer programs ) - bibliography; ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.30216 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684220. NOVELL
    Novell Netware: Oredr form for authorized manuals and media - Use this form for orderingwhen in: Europe and Middle East/ Novell.- 1st.- San Jose, California: Novell, 1994
    ISBN: 112001835001
(netware ( computer programs ) - bibliography; ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.30216 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684146. NOVELL
    Novell Netware: Supplement to Introduction to NetWare Directory services/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 38p..
    ISBN: 100002449001
    Tóm tắt: This supplement provides the information obtained from customer feedback and product experience after Introduction to NetWare Directory Services. It also provides information about NDS characteristics when merging trees and using earlier version of NetWare 4 with NetWare 4.1
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684344. NOVELL
    Novell Netware: Upgrade/ Novell.- 1st.- South Provo, Utah: Novell, 1994; 146p..
    ISBN: 100002249001
    Tóm tắt: This book describes in detail the different ways you can uppgrade your present network operating system to NetWare 4.1
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684053. NOVELL
    Novell Netware: Using Mac*NDS Client/ Novell.- 1st.- Walnut Creek, Utah: Novell, 1994; 150p..
    ISBN: 100002021001
    Tóm tắt: This book describes the NetWare for Macintosh MacNDS client software, it assumes that the NetWare 4 server software and NetWare for Macintosh 4 software are installed and configured on the server and that the basic setup tasks are complete
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684009. NOVELL
    Novell Netware 4: Btrieve installation and operation/ Novell.- 1st.- Austin, Texas: Novell, 1992
    ISBN: 100001305001
    Tóm tắt: This book contains information on installing, configuring, executing, and monitoring the Btrieve record management sysyem with NetWare 4.0 operating system
(netware ( computer programs ); ) |Mạng máy tính; Netware; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1485815. DƯƠNG QUANG THIỆN
    Hướng dẫn sử dụng mạng novell netware/ Dương Quang Thiện, Võ Văn Thành.- H.: Thống kê, 1997.- 427tr.; 27cm.- (Tủ sách tin học)
    Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm về mạng cục bộ, thành phần cấu tạo mạng cục bộ, tyhế giới của netware, cài đặt netware, nhập cuộc với netware, sử dụng 1 số chương trình tiện ích của netware
{Tin học; mạng; mạng novell netware; vi tính; } |Tin học; mạng; mạng novell netware; vi tính; | [Vai trò: Võ Văn Thành; ]
/Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1204266. PHẠM HOÀNG DŨNG
    Giáo trình mạng Novell NetWare 5: Giáo trình ứng dụng tin học/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- H.: Giáo dục, 2000.- 1281tr; 24cm.
    Thư mục: tr. 1281
    Tóm tắt: Kiến thức cơ sở về mạng. Cơ sở về Netware 5. Thiết kế Novell directory services (Hệ dịch vụ danh bạ của novell) cho mạng Netware 5 vận hành và bảo trì Netware 5. Việc quản trị Netware 5. Tích hợp một số dịch vụ bổ sung vào Netware 5
{Giáo trình; Netware 5-phần mềm; Novell; Tin học; ứng dụng; } |Giáo trình; Netware 5-phần mềm; Novell; Tin học; ứng dụng; | [Vai trò: Hoàng Đức Hải; ]
/Price: 135.000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1224863. NGUYỄN TIẾN
    Novell Netware 5: Điều hành & quản trị/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.- H.: Giáo dục, 1999.- 1166tr : hình; 21cm.- (Tin học thực hành T.1)
    Phụ lục: tr. 1163-1166
    Tóm tắt: Khái quát về Netware và công nghệ nối mạng. Tìm hiểu công nghệ mạng. Hoạch định và cài đặt Netware. Hệ tập tin Netware. Quản trị môi trường Netware
{Máy vi tính; Novell Netware 5; Tin học; } |Máy vi tính; Novell Netware 5; Tin học; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hoài; Đặng Xuân Hường; ]
/Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1326615. BÙI VIỆT HÀ
    Mạng Novell Netware/ Biên soạn: Bùi Việt Hà.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1995.- 39tr; 21cm.
    Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Đào tạo FPT
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về mạng máy tính. Cách làm việc trên mạng, quản trị mạng, cài đặt mạng, cài đặt printer, cấu hình hệ thống của mạng Novell Netware
{Máy tính điện tử; mạng Novell Netware; tin học; } |Máy tính điện tử; mạng Novell Netware; tin học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.