Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Obotics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709724. The Future of the semiconductor, computer, robotics, and telecommunications industries/ compiled by the editorial staff of Petrocelli Books.- Princeton, N.J.: Petrocelli, 1984.- 244p.; 24cm.
    ISBN: 0894332597
(computer industry; semiconductor industry--United States--Congresses.; telecommunication equipment industry; robot industry; ) |Công nghiệp điện tử; Rôbot; united states; congresses; united states; united states; united states; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713763. SCOTT, PETER B.
    The robotics revolution: The complete guide for managers and engineers/ Peter B. Scott.- New York: Blackwell, 1984.- 345 p.; 24 cm.
    ISBN: 0631131620
(Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; |
DDC: 670.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707081. UMETANI, YOJI
    Proceedings of '83 international conference on advanced robotics/ Yoji Umetani.- Tokyo: JIRA, 1983.- 424 p.; 27 cm.
(Robotics; ) |Điều khiển tự động; |
DDC: 670.4272 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714301. KNIGHT, DAVID C.
    Robotics: Past, present & future/ David C. Knight.- New York: W. Morrow, 1983.- 122 p.; 22 cm.
(Robotics; Robots; ) |Kỹ nghệ tự động; Người máy; Juvenile literature; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713940. AYRES, ROBERT U.
    Robotics, applications and social implications/ Robert U. Ayres.- Cambridge: Ballinger, 1983.- 339 p.; 24 cm.
    ISBN: 0884108910
(Robotics; ) |Rô bô; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666265. ULLRICH, ROBERT A.
    The robotics primer: the what, why, and how of robots in the workplace/ Robert A. Ullrich..- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall,, 1983.- xii, 121 p.; 24 cm.
    "A Spectrum book"--T.p. verso.
(Robotics.; Robots, industrial.; ) |Người máy; |
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660583. Exploratory workshop on the social impacts of robotics: Sumary and issues: A background paper.- Washington: Office of Technology Assesment, 1982.- 136 p.; 27 cm.
(Automation; Robotics; Technological unemployment; ) |Công nghiệp Rô bô; |
DDC: 306.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716131. ALBUS, JAMES S.
    Brains, behavior, and robotics/ James S. Albus.- New York: McGraw - Hill, 1981.- 352 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070009759
(Artificial intelligence; ) |Trí tuệ nhân tạo; |
DDC: 001.535 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714152. ENGELBERGER, JOSPH F.
    Robotics in pratice: Management and applications of industrial robots/ Josph F. Engelberger.- London: Kogan Page, 1980.- 291p.; 24 cm.
    ISBN: 0850383927
(Robots, industrial; ) |Công nghiệp rô bô; |
DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478007. WISE, EDWIN
    Hands-on AI with Java: smart gaming, robotics, and more/ Edwin Wise.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 340p.; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071424962
(Artificial intelligence; Java (Computer program language); Java (Ngôn ngữ chương trình máy tính); Tin học; )
DDC: 005.13/3 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828781. LÊ ĐỨC HẠNH
    Thị giác máy tính và ứng dụng trong Robotics/ Lê Đức Hạnh.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 633 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 625-633
    ISBN: 9786047397150
    Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về thị giác máy tính và ứng dụng; thao tác điểm ảnh; thao tác ma trận điểm ảnh; thao tác hình thái học; tìm cạnh và đường viền bao; tính toán khối; phép biến đổi hình học ảnh; giải thuật Hough; nhận dạng với PCA & HOG; tinh chỉnh camera; điều khiển hồi tiếp ảnh
(Tin học; Ứng dụng; ) {Robotics; Thị giác máy tính; } |Robotics; Thị giác máy tính; |
DDC: 006.37 /Price: 117000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856644. Coding play 1: Bổ trợ Tiếng Anh 1 tích hợp STEM robotics.- H.: Hồng Đức, 2022.- 38 p.: ill.; 30 cm.- (Coding, have fun!)
    At head of cover: Công ty Cổ phần Công nghệ Bình Minh
    ISBN: 9786043803402
(Lớp 1; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856833. Coding play 2: Bổ trợ Tiếng Anh 2 tích hợp STEM robotics.- H.: Hồng Đức, 2022.- 38 p.: ill.; 30 cm.- (Coding, have fun!)
    At head of cover: Công ty Cổ phần Công nghệ Bình Minh
    ISBN: 9786043803419
(Lớp 2; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856834. Coding play 3: Bổ trợ Tiếng Anh 3 tích hợp STEM robotics.- H.: Hồng Đức, 2022.- 38 p.: ill.; 30 cm.- (Coding, have fun!)
    At head of cover: Công ty Cổ phần Công nghệ Bình Minh
    ISBN: 9786043803426
(Lớp 3; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857017. Coding play 4: Bổ trợ Tiếng Anh 4 tích hợp STEM robotics.- H.: Hồng Đức, 2022.- 42 p.: ill.; 30 cm.- (Coding, have fun!)
    At head of cover: Công ty Cổ phần Công nghệ Bình Minh
    ISBN: 9786043803433
(Lớp 4; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857018. Coding play 5: Bổ trợ Tiếng Anh 5 tích hợp STEM robotics.- H.: Hồng Đức, 2022.- 42 p.: ill.; 30 cm.- (Coding, have fun!)
    At head of cover: Công ty Cổ phần Công nghệ Bình Minh
    ISBN: 9786043803440
(Lớp 5; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học856848. LÊ ĐỨC HẠNH
    Thị giác máy tính và ứng dụng trong Robotics/ Lê Đức Hạnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 633 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 625-633
    ISBN: 9786047383139
    Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về thị giác máy tính và ứng dụng; thao tác điểm ảnh; thao tác ma trận điểm ảnh; thao tác hình thái học; tìm cạnh và đường viền bao; tính toán khối; phép biến đổi hình học ảnh; giải thuật Hough; nhận dạng với PCA & HOG và với ảnh màu; điều khiển hồi tiếp ảnh
(Tin học; Ứng dụng; ) {Robotics; Thị giác máy tính; } |Robotics; Thị giác máy tính; |
DDC: 006.37 /Price: 83000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học874855. NGUYỄN QUANG HOÀNG
    Cơ sở Robotics - Cơ học và điều khiển= Foundations of robotics - Mechanics and control/ Nguyễn Quang Hoàng.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2021.- 448tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 408-442. - Thư mục: tr. 443-446
    ISBN: 9786043162523
    Tóm tắt: Trình bày về bậc tự do và cấu trúc của tay máy robot, chuyển động vật rắn và phép biến đổi toạ độ thuần nhất, động học thuận và ngược tay máy chuỗi, động học vận tốc - Jacobi, động học tay máy robot song song...
(Cơ học; Robot; Điều khiển; )
DDC: 629.892 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921048. Làm quen tiếng Anh 1 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ
    ISBN: 9786045458563
(Lớp 1; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921049. Làm quen tiếng Anh 2 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 2.- H.: Đại học Sư phạm ; Công ty Công nghệ Bình Minh, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ
    ISBN: 9786045458570
(Lớp 2; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.