921050. Làm quen tiếng Anh 4 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 4.- H.: Đại học Sư phạm ; Công ty Công nghệ Bình Minh, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ ISBN: 9786045458594 (Lớp 4; Tiếng Anh; ) DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921051. Làm quen tiếng Anh 5 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 5.- H.: Đại học Sư phạm ; Công ty Công nghệ Bình Minh, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ ISBN: 9786045458600 (Lớp 5; Tiếng Anh; ) DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975476. СТАНИЋ, ИВАН Роћене хуманноидине роботике= The birth of humanoid robotics/ Иван Станић.- Београд: Музеj науке и технике, 2017.- 57 с.: илл.; 25 см. ISBN: 9788682977582 (Rôbốt; ) DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997434. 2015-2016年中国机器人产业发展蓝皮书= The blue book on the development of robotics industry in China (2015-2016)/ 主编: 王鹏 ; 编著; 中国电子信息产业发展研究院.- 北京: 人民, 2016.- 189 页: 表, 图; 24 cm.- (2015-2016年中国工业和信息化发展系列蓝皮书) ISBN: 9787010165240 (2015-2016; Phát triển; Robot công nghiệp; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王鹏; ] DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070966. Tactile sensing and displays: Haptic feedback for minimally invasive surgery and robotics/ Saeed S. Sokhanvar, Javad Dargahi, Siamak Najarian, Siamak Arbatani.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 267 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 259-267 ISBN: 9781119972495 (Chấn thương; Phẫu thuật; Thiết bị; ) [Vai trò: Arbatani, Siamak; Dargahi, Javad; Najarian, Siamak; Sokhanvar, Saeed S.; ] DDC: 617.90028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137040. 蔡自兴 机器人学= Robotics/ 蔡自兴.- 北京: 清华大学, 2009.- 18, 363 页: 图; 26 cm. 书目: 页 331-339 ISBN: 9787302207610 (Hệ thống điều khiển; Kĩ thuật; Robot; ) DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |