Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Obotics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921050. Làm quen tiếng Anh 4 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 4.- H.: Đại học Sư phạm ; Công ty Công nghệ Bình Minh, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ
    ISBN: 9786045458594
(Lớp 4; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học921051. Làm quen tiếng Anh 5 tích hợp STEM Robotics: Coding, have fun! Coding play 5.- H.: Đại học Sư phạm ; Công ty Công nghệ Bình Minh, 2019.- 37tr.: hình vẽ, ảnh; 30cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Ngoại ngữ BME. - Tài liệu lưu hành nội bộ
    ISBN: 9786045458600
(Lớp 5; Tiếng Anh; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975476. СТАНИЋ, ИВАН
    Роћене хуманноидине роботике= The birth of humanoid robotics/ Иван Станић.- Београд: Музеj науке и технике, 2017.- 57 с.: илл.; 25 см.
    ISBN: 9788682977582
(Rôbốt; )
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997434. 2015-2016年中国机器人产业发展蓝皮书= The blue book on the development of robotics industry in China (2015-2016)/ 主编: 王鹏 ; 编著; 中国电子信息产业发展研究院.- 北京: 人民, 2016.- 189 页: 表, 图; 24 cm.- (2015-2016年中国工业和信息化发展系列蓝皮书)
    ISBN: 9787010165240
(2015-2016; Phát triển; Robot công nghiệp; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 王鹏; ]
DDC: 629.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070966. Tactile sensing and displays: Haptic feedback for minimally invasive surgery and robotics/ Saeed S. Sokhanvar, Javad Dargahi, Siamak Najarian, Siamak Arbatani.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xiv, 267 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 259-267
    ISBN: 9781119972495
(Chấn thương; Phẫu thuật; Thiết bị; ) [Vai trò: Arbatani, Siamak; Dargahi, Javad; Najarian, Siamak; Sokhanvar, Saeed S.; ]
DDC: 617.90028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137040. 蔡自兴
    机器人学= Robotics/ 蔡自兴.- 北京: 清华大学, 2009.- 18, 363 页: 图; 26 cm.
    书目: 页 331-339
    ISBN: 9787302207610
(Hệ thống điều khiển; Kĩ thuật; Robot; )
DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.