868583. CAMERON, W. BRUCE Về nhà= A dog's way home/ W. Bruce Cameron ; Xuân Uyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 463tr.; 21cm. ISBN: 9786041177727 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Xuân Uyên; ] DDC: 813.6 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
912944. THUÝ OANH Ăn chay trong Yoga: Tái tạo nguồn năng lượng tích cực/ Thuý Oanh, Thanh Nguyên.- H.: Phụ nữ, 2019.- 206tr.: ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 206 ISBN: 9786045659519 Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món ăn chay nhằm tái tạo nguồn năng lượng tích cực trong yoga như: Các món điểm tâm và các món salad khai vị dành cho bữa sáng; các món ăn chính cho bữa trưa; các món ăn nhẹ buổi chiều; các thức uống đẹp da; thức uống giải nhiệt; thức uống giảm cân. Giới thiệu một số bài tập yoga cơ bản có thể tập tại nhà (Chế biến; Món ăn chay; Thực đơn; Yoga; ) [Vai trò: Thanh Nguyên; ] DDC: 641.5636 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925105. CAMERON, W. BRUCE Hành trình của một chú chó= A dog's journey/ W. Bruce Cameron ; Huyền Trân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 417tr.; 20cm. ISBN: 9786041151345 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Huyền Trân; ] DDC: 813.6 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926957. Hoàng tử mang lốt ếch= The frog prince : Dựa theo truyện cổ Grimm : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Minh hoạ: Debbie Lavreys ; Thu Ngọc. Lê dịch.- H.: Phụ nữ, 2019.- 24tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Truyện cổ kinh điển thế giới với bản dịch mới) ISBN: 9786045665435 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thu Ngọc. Lê; Lavreys, Debbie; ] DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
911329. CAMERON, W. BRUCE Mục đích sống của một chú chó= A dog's purpose : Tiểu thuyết dành cho con người/ W. Bruce Cameron ; Huyền Trân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 351tr.; 20cm. ISBN: 9786041139831 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Huyền Trân; ] DDC: 813.6 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946942. LAZARUS, JEFF Lắng nghe như một chú chó và tạo dấu ấn của bạn với thế giới= Listen like a dog/ Jeff Lazarus ; Phan Thuỳ Trang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 321tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786041129979 Tóm tắt: Tác giả mang lại góc nhìn hoàn toàn mới về cách chúng ta trở thành bậc thầy trong giao tiếp, đạt được thành công trong quan hệ cá nhân và công việc thông qua việc bắt chước hành vi lắng nghe từ người bạn thân nhất của con người (Bí quyết thành công; Giao tiếp; Nghe; Tâm lí; ) [Vai trò: Phan Thuỳ Trang; ] DDC: 153.68 /Price: 102000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
960564. OGILVY, DAVID David Ogilvy - Nhưng điều chưa công bố/ David Ogilvy ; Joel Raphaelson b.s. ; Thanh Huyền dịch.- H.: Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 274tr.: ảnh; 21cm. Tên sách tiếng Anh: The unpublished David Ogilvy ISBN: 9786046528708 Tóm tắt: Tập hợp những văn bản của tác giả, thể hiện sự tinh tế và cuốn hút trong phong cách quảng cáo cho những thương hiệu hàng đầu, quá trình phấn đấu và những thăng trầm trong sự nghiệp để tác giả trở thành một trong những cây đại thụ của ngành quảng cáo hiện đại, đồng thời thấy được cả thái độ mạnh mẽ và đầy thúc giục của một nhà lãnh đạo, cùng những giây phút đời thường và giản dị của ông trong cuộc sống (Quảng cáo; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Vai trò: Thanh Huyền; Raphaelson, Joel; ] DDC: 659.1092 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966868. FOXLEY, JANET Muncle Trogg và con lừa biết bay/ Janet Foxley ; Minh hoạ: Steve Wells ; Lê Hưng dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 180tr.: tranh vẽ; 21cm. Tên sách tiếng Anh: Muncle Trogg and the flying donkey ISBN: 9786045385456 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Lê Hưng; Wells, Steve; ] DDC: 823 /Price: 67000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
985438. SONG HÀ Ký sự đòi nợ và những chuyện XiZ thời sinh viên: Truyện dài của Blogger Boy già's/ Song Hà.- H.: Dân trí, 2016.- 393tr.; 20cm. ISBN: 9786048825997 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1575265. EDWARDS, DOUGLAS Tôi cảm thấy may mắn: Tiếp thị tại google - trần tình của nhân viên google thứ 59/ Douglas Edwards ; Trần Thị Ngân Tuyến người dịch.- Tp.Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Trẻ, 2016.- 467 tr.; 23 cm.. ISBN: 9786041079939 Tóm tắt: Douglas Edwards, nhân viên số 59, là người đầu tiên bày tỏ quan điểm người trong cuộc tại Google. Anh chia sẻ, một cách sinh động nhất, những điều mắt thấy tai nghe tại Google, ngay từ lúc Google chưa trở thành một trang web công cụ tìm kiếm lớn nhất thế giới như hiện nay (Lịch sử; ) {Công ty Google; Hoa kỳ; Markeing; } |Công ty Google; Hoa kỳ; Markeing; | [Vai trò: Trần, Thị Ngân Tuyến; ] DDC: 338.7 /Price: 145000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1017273. Danh hoạ "ấn tượng" Van Gogh/ Jang Se Hyun ; Minh họa: Kim Byeong Ho; Trung Nghĩa dịch.- H.: Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2015.- 55tr.: tranh màu; 25cm.- (Những bộ óc vĩ đại) ISBN: 9786048816551 Gogh, Vincent van; (Hoạ sĩ; ) [Vai trò: Trung Nghĩa; Jang Se Hyun; Kim Byeong Ho; ] DDC: 759.9492092 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1437551. BÙI PHÚ HƯNG A course in english morphology/ Bùi Phú Hưng.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2015.- 153p: ill.; 24cm. Bibliogr.: p. 144-148.- App.: p.149-153 ISBN: 9786045845318 (Hình thái học; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477963. LARSON, JEFFRY H. The great marriage tune-up book: a proven program for evaluating and renewing your relationship/ Jeffry H. Larson.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xv, 154 p.; 24cm. Includes bibliographical references ISBN: 0787962120 (Marriage; Marriage counseling; ) DDC: 306.81 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
911370. SCHMIDT, ERIC Google - Cách quản trị một công ty sáng tạo/ Eric Schmidt, Jonathan Rosenberg, Alan Eagle ; Dương Thuỳ Dung dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 334tr.: hình vẽ; 23cm. Tên sách tiếng Anh: How google works ISBN: 9786041132030 Tóm tắt: Ghi lại những bài học đã đúc rút của các tác giả - những người gắn bó với google ở những vị trí chủ chốt - khi họ giúp phát triển google từ một công ty khởi nghiệp non trẻ trở thành một biểu tượng toàn cầu. Sử dụng các giai thoại trong lịch sử phát triển của google đề cập đến tất cả những vấn đề mà các nhà quản trị cần biết để thành công trong kỷ nguyên số như: văn hoá doanh nghiệp, chiến lược, nhân tài, quyết định, truyền thông, đổi mới, đột phá (Công nghệ thông tin; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Dương Thuỳ Dung; Eagle, Alan; Rosenberg, Jonathan; ] DDC: 338.76102504 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1434078. LAMA THUBTEN YESHE Phúc lạc từ nội hỏa: Cốt tủy của thực hành Yoga mật tông/ Lama Thubten Yeshe ; Thái An người dịch.- H.: Nxb. Hồng đức, 2017.- 343 tr.; 21 cm. Thư mục: tr. 341 - 343 ISBN: 9786049555732 Tóm tắt: Giới thiệu sáu pháp Naropa trứ danh, tập trung chủ yếu vào pháp đầu tiên, đó là thực hành nội hỏa (Mật tông; Thực hành; Yoga; ) [Vai trò: Thái An; ] DDC: 294.5436 /Price: 125000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
979906. Tâm lý học trong nháy mắt= Psychology express. T.4: Tâm lý học dị thường/ Hương Nguyễn (ch.b.), Nguyễn Khánh Linh, Nguyễn Đỗ Khả Tú, Nguyễn Thanh Hà ; Beautiful Mind Vietnam b.s., dịch ; Minh hoạ: Quốc Thắng....- H.: Dân trí, 2017.- 305tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048845605 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung về tâm lý học xã hội và sức khoẻ tâm lý ở Việt Nam. Phân tích một số chứng rối loạn thần kinh - những nguyên nhân gây bệnh và cách điều trị: Rối loạn cảm xúc, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, tâm phần phân liệt, rối loạn biếng ăn, rối loạn sử dụng chất gây nghiện... (Nguyên nhân; Rối loạn thần kinh; Điều trị; ) {Sức khoẻ tâm lí; } |Sức khoẻ tâm lí; | [Vai trò: Jay Nguyễn; Quốc Thắng; Hương Nguyễn; Nguyễn Khánh Linh; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Đỗ Khả Tú; Ngọc Chung; ] DDC: 616.852 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971085. LÊ HUY BÁ Độc học thực phẩm= Food toxicology/ Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 744tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 737-744 ISBN: 9786047356638 Tóm tắt: Trình bày về nhiễm độc, ngộ độc thực phẩm; độc tố sinh ra do quá trình bảo quản thực phẩm không đúng kỹ thuật; độc chất phát sinh từ chất bảo quản thực phẩm; độc chất từ phụ gia thực phẩm; thực phẩm nhiễm độc bởi hoá chất bảo vệ thực vật... (Độc chất học; ) {Thực phẩm; } |Thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoàn; ] DDC: 615.945 /Price: 277000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996135. Tre Đông DươngMô tả hình thái để định danh = Bambous d'Indochine : Descripteurs morphologiques pour l'identification = Bamboos of Indochina : Morphological descriptors for identification/ My Hanh Diep, Jacques Gurgand, Régine Vignes-Lebbe....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 269tr.: ảnh màu; 21x30cm.- (Tủ sách Tri thức Khoa học) Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Pháp - Anh ISBN: 9786047342389 Tóm tắt: Tổng quan về sinh thái và công dụng của cây tre vùng Đông Dương. Phương pháp nghiên cứu để thực hiện danh sách mô tả các thành phần của cây tre. Giới thiệu vườn sưu tập và bảo tồn tre Phú An... (Hình thái học; Tre; ) [Việt Nam; Đông Dương; ] [Vai trò: Bich Loan Nguyen; Gurgand, Jacques; Ha Phuong Nguyen; My Hanh Diep; Vignes-Lebbe, Régine; ] DDC: 584.909597 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178429. GSCHWANDTNER, GERHARD The psychology of sales success: Learn to think like your customer to close every sale/ Gerhard Gschwandtner.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- vii, 269 p.: phot.; 24 cm. Ind.: p. 257-269 ISBN: 9780071476003(alk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn bạn từng bước tâm lý nhằm giúp bạn hiểu được khách hàng của mình, hiểu được cách tư duy của khách hàng và của chính bản thân mình, từ đó đạt được các thành công trong công việc bán hàng (Bán hàng; Kinh doanh; Thành công; Tâm lí học; ) DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780071402453 Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí (Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; ) DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |