Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2 tài liệu với từ khoá Olympic records

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659928. GREENBERG, STAN
    Guinness book of olympic records/ Stan Greenberg.- New York: Bantam Books, 1983.- 259 p.; 19 cm.
(Olympics; Thế vận hội; ) |Sách hướng dẫn; Thế vận hội Olympia; Records; |
DDC: 796.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1510026. Guiness book of olympic records: Complete roll of olympic medal winners (1896-1968) for the 22 sports to be competed in the 1972 game and all other essential information/ Edited by Norris D. McWhirter, A. Ross McWhirter.- New York: Bantam books, 1972.- 192 p.; 18 cm.
{Olympic records; guinness; sport; } |Olympic records; guinness; sport; | [Vai trò: McWhirter, A.Ross; McWhirter, Norris D.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.