1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 007299746X Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này (Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477807. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ [editors] Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 3rd ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 526, 14 p.: ill.; 23cm. ISBN: 0072487828 (Cultural pluralism; Thuyết đa nguyên (Khoa học xã hội); ) [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306/.0973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1639601. MALHOTRA, NARESH K. Essentials of marketing research: A hands-on orientation/ Naresh K. Malhotra.- Boston: Pearson, 2015.- xxiv, 408 p.: color illustrations; 28 cm. ISBN: 9781292060163 Tóm tắt: This text provides a better teaching and learning experience–for you and your students. It will help you to: give students a framework for understanding, emphasize practical applications, foster interest through contemporary content, enable student success via learning aids. (Marketing research; Nghiên cứu thị trường; ) |Nghiên cứu thị trường; | DDC: 658.3 /Price: 963000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642831. hội thảo quốc gia Nông nghiệp hữu cơ - thực trạng và định hướng phát triển (Hội thảo quốc gia lần 1, Tp. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 9 năm 2013): Proceedings of the 1st National workshop on Organic Agriculture - Stituation and development orientation, Hochiminh city, september 27, 2013/ Hiệp Hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2013.- 360 tr.; 27 cm. (Agriculture and states; Organic agriculture; Nông nghiệp hữu cơ; ) |Nông nghiệp hữu cơ; | DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671880. BLOOMBERG, JASON Service orient or be doomed!: How service orientation will change your business/ Jason Bloomberg, Ronald Schmelzer.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xiii, 258 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780471768586 Tóm tắt: The real value of this book is that it makes SOA and Web services, which are critical and business-transforming, crystal-clear to the layman, both business and IT leaders. The book stays focused on the real-world issues facing business and government institutions today. In an industry full of experts of many stripes, Ron and Jason are the real thing: savvy, experienced, and realistic. (Management information systems; Quản trị hệ thống thông tin; ) |Quản trị hệ thống thông tin trong sản xuất; | [Vai trò: Schmelzer, Ron; ] DDC: 658.514 /Price: 25.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731009. The strategic orientation for sustainable development in Vietnam/ The Socialist of Republic of Vietnam.- 1st.- Ha Noi, 2004.- 135 p.; 21 cm. (Law and society; ) |Luật pháp và sự phát triển xã hội; | DDC: 340.115 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706404. If you want to study in the United States: Undergraduate study; Graduate study; Predeparture orientation; Scholars and professionals.--Transparency in government.--The declaration of independence; The constitution of the United States of America.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 1998; 200p.. Tài liệu rời đóng bộ (universities and colleges - U.S; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng Hoa Kỳ; Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Starưiknigi; | DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682691. AUPELF-UREF ITC - Phnom-Penh - 23-25 Janvier 1996, VIèmes Journées Internationales de Technologie - Table ronde No.2: 1) L'évolution des Ecoles d'Ingénieurs au 21ème siècle. 2) Filières francophones universitaires, nouvelles orientations vers l'avenir. 3)Une l'école tournée vers l'avenir, la filière francophone du dé partement des sciences de l'ingénieur. 4) Les écoles d'ingénieurs, la recherche et la coopération scientifique. 5) Présentation de l'Institut de Développement Rural (IDR). 6) Un nouvel outil de coopération internationale - Le réseau de formation et de recherche. 7) Vers une reconfiguration de la formation technologique en Afrique/ AUPELF-UREF.- 1st.- Phnom-Penh: Institut de Technologie du Cambodge, 1996 (organizations, education; ) |AUPELF-UREF; Tổ chức giáo dục; | DDC: 064 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689359. GUSTAV POMBERGER Object-orientation and prototyping in software engineering/ Gustav Pomberger, Gunther Blaschek.- London: Prentice Hall, 1996; 336p.. ISBN: 0131926268 Tóm tắt: Scope; Quality attributes of software products; The phases of a software project; Object - oriented programming; Project management; Software engineering tools. (Object - oriented programming (computer science); Software engineering; ) |Công nghệ phần mềm; | [Vai trò: Gunther Blaschek; ] DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655234. JACOBSON, WILLIAM H The art and science of teaching orientation and mobility to persons with visual impairments/ William H Jacobson.- New York: AFB, 1993.- 199 p.; 29 cm. AFB: American Foundation for the Blind ISBN: 0891282599 Tóm tắt: A comprehensive description of the techniques of teaching orientation and mobility, presented along with considerations and strategies for sensitive and effective taching. Factors like individual needs, environmental features, and ehtical issues are also discussed in this important text (Blind; Blind; Space perception; ) |Giáo dục người khiếm thị; Orientation and mobility; Study and teaching; Rehabilitation; Study and teaching; Study and teaching; | DDC: 371.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663514. Japan’s choices: New globalism and cultural orientations in an industrial state/ Edited by Masataka Kosaka.- London: Pinter Publishers, 1989.- 162 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0861877918 (Japan; Japan; Japan; ) |Cultural policy; Economic policy; Foreign economic relations; 1989-; | DDC: 337.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649655. IURI POPOV Essays in political economy: socialism and the socialist orientation/ Iuri Popov.- Moscow: Progress, 1985; 263p.. (communism; economic policy; socialism; ) |Chủ nghĩa Mác-Lênin; Chủ nghĩa xã hội; | DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647192. OMS Rapport d'un group scientifique de l'OMS; N.694: Recherches en vue de la réorientation des systèmes de santé nationaux/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1983; 80p.. ISBN: 9242206942 |Báo cáo khoa học Y học; | DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662803. Re - Orientation of Industrial Policies: Studies undertaken for ad - hoc group of ministers of industry.- Bangkok: Economic and Social Commission For Asia and the Pacific, 1979.- 196 p.; 26 cm. (Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737133. GRIEDER, THEODORE Acquisitions: where, what, and how : a guide to orientation and procedure for students in librarianship, librarians, and academic faculty/ Theodore Grieder.- Westport, Conn.: Greenwood Press, 1978 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730285. KIMBROUGH, JAMES A. Orientation and mobility: a curriculum guide/ James A. Kimbrough, Kathleen M. Huebner.- 1st ed..- [New York]: Greater pittsburgh guild for the blin, 1977.- 131 p.; 24 cm. Tóm tắt: The manual describes a curriculum in orientation and mobility developed as part of the Adjustment to Blindness Program of the Greater Pittsburgh Guild for the Blind. Objectives and learning experiences are listed for the following 10 units: use of sighted guides, basic indoor orientation and cane skills, residential sidewalk travel, residential/suburban non-sidewalk travel, rural non-sidewalk travel, light controlled intersections, business area travel, business establishment travel, metropolitan travel, and commercial non-sidewalk travel (Deafblind people; ) |Khuyết tật thân thể và dịch vụ; Orientation and mobility; | [Vai trò: Huebner, Kathleen M.; ] DDC: 362.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655189. JAMES A KIMBROUGH Orientation and mobility: A curricula guide/ James A Kimbrough, Kathleen M Huebner.- 1st.- Bridgeville, Pennsylvania: GPGB, 1977; 131p.. (orientation and mobility instructors; social services - united states; ) |Công tác xã hội; Hướng dẫn người tàn tật; | [Vai trò: Kathleen M Huebner; ] DDC: 362.430973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650918. ROSENBLUM, KAREN E. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class and sexual orientation/ Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 499p.; 24cm. Tóm tắt: This is an effort to understand how difference is constructed in contemporary American culture... |Khoa học xã hội; Social conditions; Social sciences; United States; Điều kiện xã hội; | [Vai trò: Toni-Michelle C. Travis; ] /Price: 499000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650999. ROSENBLUM, KAREN E The meaning of difference: American Constructions of Race, Sex and Gender, Social Class, and Sexual Orientation/ Karen E .Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 499p; 23cm. Tóm tắt: The meaning of difference is a text reader about the social construction of difference as it oper-ates in American formulations of race, sex and gender, social class, and sexual orientation |American; Chủng tộc; Culture; Gender; Giới tính; Mỹ; Race; Sex; Social; Văn hóa; Xã hội; | [Vai trò: Toni-Michelle C. Travis; ] /Price: 499000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1764078. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation: a text/reader/ Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 1 v. (various pagings); 24 cm. Includes bibliographical references and index Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này (Cultural pluralism; ) |United States; | [Vai trò: Karen E. Rosenblum; Toni-Michelle C. Travis; ] DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |