Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 56 tài liệu với từ khoá Orientation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.. - Ind.
    ISBN: 007299746X
    Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này
(Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ]
DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477807. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ [editors] Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 3rd ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 526, 14 p.: ill.; 23cm.
    ISBN: 0072487828
(Cultural pluralism; Thuyết đa nguyên (Khoa học xã hội); ) [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ]
DDC: 306/.0973 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639601. MALHOTRA, NARESH K.
    Essentials of marketing research: A hands-on orientation/ Naresh K. Malhotra.- Boston: Pearson, 2015.- xxiv, 408 p.: color illustrations; 28 cm.
    ISBN: 9781292060163
    Tóm tắt: This text provides a better teaching and learning experience–for you and your students. It will help you to: give students a framework for understanding, emphasize practical applications, foster interest through contemporary content, enable student success via learning aids.
(Marketing research; Nghiên cứu thị trường; ) |Nghiên cứu thị trường; |
DDC: 658.3 /Price: 963000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642831. hội thảo quốc gia Nông nghiệp hữu cơ - thực trạng và định hướng phát triển (Hội thảo quốc gia lần 1, Tp. Hồ Chí Minh, ngày 27 tháng 9 năm 2013): Proceedings of the 1st National workshop on Organic Agriculture - Stituation and development orientation, Hochiminh city, september 27, 2013/ Hiệp Hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2013.- 360 tr.; 27 cm.
(Agriculture and states; Organic agriculture; Nông nghiệp hữu cơ; ) |Nông nghiệp hữu cơ; |
DDC: 338.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671880. BLOOMBERG, JASON
    Service orient or be doomed!: How service orientation will change your business/ Jason Bloomberg, Ronald Schmelzer.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- xiii, 258 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471768586
    Tóm tắt: The real value of this book is that it makes SOA and Web services, which are critical and business-transforming, crystal-clear to the layman, both business and IT leaders. The book stays focused on the real-world issues facing business and government institutions today. In an industry full of experts of many stripes, Ron and Jason are the real thing: savvy, experienced, and realistic.
(Management information systems; Quản trị hệ thống thông tin; ) |Quản trị hệ thống thông tin trong sản xuất; | [Vai trò: Schmelzer, Ron; ]
DDC: 658.514 /Price: 25.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731009. The strategic orientation for sustainable development in Vietnam/ The Socialist of Republic of Vietnam.- 1st.- Ha Noi, 2004.- 135 p.; 21 cm.
(Law and society; ) |Luật pháp và sự phát triển xã hội; |
DDC: 340.115 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706404. If you want to study in the United States: Undergraduate study; Graduate study; Predeparture orientation; Scholars and professionals.--Transparency in government.--The declaration of independence; The constitution of the United States of America.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 1998; 200p..
    Tài liệu rời đóng bộ
(universities and colleges - U.S; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng Hoa Kỳ; Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Starưiknigi; |
DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682691. AUPELF-UREF
    ITC - Phnom-Penh - 23-25 Janvier 1996, VIèmes Journées Internationales de Technologie - Table ronde No.2: 1) L'évolution des Ecoles d'Ingénieurs au 21ème siècle. 2) Filières francophones universitaires, nouvelles orientations vers l'avenir. 3)Une l'école tournée vers l'avenir, la filière francophone du dé partement des sciences de l'ingénieur. 4) Les écoles d'ingénieurs, la recherche et la coopération scientifique. 5) Présentation de l'Institut de Développement Rural (IDR). 6) Un nouvel outil de coopération internationale - Le réseau de formation et de recherche. 7) Vers une reconfiguration de la formation technologique en Afrique/ AUPELF-UREF.- 1st.- Phnom-Penh: Institut de Technologie du Cambodge, 1996
(organizations, education; ) |AUPELF-UREF; Tổ chức giáo dục; |
DDC: 064 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689359. GUSTAV POMBERGER
    Object-orientation and prototyping in software engineering/ Gustav Pomberger, Gunther Blaschek.- London: Prentice Hall, 1996; 336p..
    ISBN: 0131926268
    Tóm tắt: Scope; Quality attributes of software products; The phases of a software project; Object - oriented programming; Project management; Software engineering tools.
(Object - oriented programming (computer science); Software engineering; ) |Công nghệ phần mềm; | [Vai trò: Gunther Blaschek; ]
DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655234. JACOBSON, WILLIAM H
    The art and science of teaching orientation and mobility to persons with visual impairments/ William H Jacobson.- New York: AFB, 1993.- 199 p.; 29 cm.
    AFB: American Foundation for the Blind
    ISBN: 0891282599
    Tóm tắt: A comprehensive description of the techniques of teaching orientation and mobility, presented along with considerations and strategies for sensitive and effective taching. Factors like individual needs, environmental features, and ehtical issues are also discussed in this important text
(Blind; Blind; Space perception; ) |Giáo dục người khiếm thị; Orientation and mobility; Study and teaching; Rehabilitation; Study and teaching; Study and teaching; |
DDC: 371.91 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663514. Japan’s choices: New globalism and cultural orientations in an industrial state/ Edited by Masataka Kosaka.- London: Pinter Publishers, 1989.- 162 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0861877918
(Japan; Japan; Japan; ) |Cultural policy; Economic policy; Foreign economic relations; 1989-; |
DDC: 337.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649655. IURI POPOV
    Essays in political economy: socialism and the socialist orientation/ Iuri Popov.- Moscow: Progress, 1985; 263p..
(communism; economic policy; socialism; ) |Chủ nghĩa Mác-Lênin; Chủ nghĩa xã hội; |
DDC: 335.412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647192. OMS
    Rapport d'un group scientifique de l'OMS; N.694: Recherches en vue de la réorientation des systèmes de santé nationaux/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1983; 80p..
    ISBN: 9242206942
|Báo cáo khoa học Y học; |
DDC: 610.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662803. Re - Orientation of Industrial Policies: Studies undertaken for ad - hoc group of ministers of industry.- Bangkok: Economic and Social Commission For Asia and the Pacific, 1979.- 196 p.; 26 cm.
(Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737133. GRIEDER, THEODORE
    Acquisitions: where, what, and how : a guide to orientation and procedure for students in librarianship, librarians, and academic faculty/ Theodore Grieder.- Westport, Conn.: Greenwood Press, 1978

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730285. KIMBROUGH, JAMES A.
    Orientation and mobility: a curriculum guide/ James A. Kimbrough, Kathleen M. Huebner.- 1st ed..- [New York]: Greater pittsburgh guild for the blin, 1977.- 131 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: The manual describes a curriculum in orientation and mobility developed as part of the Adjustment to Blindness Program of the Greater Pittsburgh Guild for the Blind. Objectives and learning experiences are listed for the following 10 units: use of sighted guides, basic indoor orientation and cane skills, residential sidewalk travel, residential/suburban non-sidewalk travel, rural non-sidewalk travel, light controlled intersections, business area travel, business establishment travel, metropolitan travel, and commercial non-sidewalk travel
(Deafblind people; ) |Khuyết tật thân thể và dịch vụ; Orientation and mobility; | [Vai trò: Huebner, Kathleen M.; ]
DDC: 362.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655189. JAMES A KIMBROUGH
    Orientation and mobility: A curricula guide/ James A Kimbrough, Kathleen M Huebner.- 1st.- Bridgeville, Pennsylvania: GPGB, 1977; 131p..
(orientation and mobility instructors; social services - united states; ) |Công tác xã hội; Hướng dẫn người tàn tật; | [Vai trò: Kathleen M Huebner; ]
DDC: 362.430973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650918. ROSENBLUM, KAREN E.
    The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class and sexual orientation/ Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 499p.; 24cm.
    Tóm tắt: This is an effort to understand how difference is constructed in contemporary American culture...
|Khoa học xã hội; Social conditions; Social sciences; United States; Điều kiện xã hội; | [Vai trò: Toni-Michelle C. Travis; ]
/Price: 499000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650999. ROSENBLUM, KAREN E
    The meaning of difference: American Constructions of Race, Sex and Gender, Social Class, and Sexual Orientation/ Karen E .Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 499p; 23cm.
    Tóm tắt: The meaning of difference is a text reader about the social construction of difference as it oper-ates in American formulations of race, sex and gender, social class, and sexual orientation
|American; Chủng tộc; Culture; Gender; Giới tính; Mỹ; Race; Sex; Social; Văn hóa; Xã hội; | [Vai trò: Toni-Michelle C. Travis; ]
/Price: 499000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1764078. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation: a text/reader/ Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- 1 v. (various pagings); 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này
(Cultural pluralism; ) |United States; | [Vai trò: Karen E. Rosenblum; Toni-Michelle C. Travis; ]
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.