1247249. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 2/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 336 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 8472327930 (Lịch sử; ) [Pêru; ] DDC: 985.0022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247218. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 4/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 401 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472325024 (Thực vật; ) [Pêru; ] DDC: 580.985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247220. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 5/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 403 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472325032 (Thực vật; ) [Pêru; ] DDC: 580.985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247221. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 6/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 383 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472324370 (Động vật; ) [Pêru; ] DDC: 590.985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247223. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 7/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 483 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472325415 (Chim; Động vật; ) [Pêru; ] DDC: 598.0985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247225. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 8/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 453 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472325423 (Động vật biển; Động vật nước ngọt; ) [Pêru; ] DDC: 597.0985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247227. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 9/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 433 p.: foto; 24 cm. ISBN: 8472325938 (Hàng mĩ nghệ; ) [Pêru; ] DDC: 738.0985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350707. DEERE, CARMEN DIANA Household and class relations: Peasant and landlords in Northern Peru/ C. D. Deere.- Berkeley: Univ. of Calif. press, 1990.- xvi,368tr; 23cm. T.m. cuối ch. văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu các mối quan hệ gia tộc và giai cấp ở tỉnh Cajamarca (bắc Peru) thông qua 2 giai cấp nông dân và địa chủ; Qúa trình chuyển đổi nền nông nghiệp sang tư bản, tác động của cải cách ruộng đất vào đời sống nông thôn Peru; Mối quan hệ giai cấp và quan hệ gia tộc trong các hộ gia đình {Nông dân; Peru; giai cấp; quan hệ gia tộc; địa chủ; } |Nông dân; Peru; giai cấp; quan hệ gia tộc; địa chủ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373381. WOSNITZA-MENDO, CLAUDIA Zur populationsdynamik und okologie von tilapia rendalli (BLGR.) im lago sauce (Peru)/ Claudia Wosnitza-Mendo.- Kiel: Christia-Albrech-Universitat Kiel, 1980.- 128tr; 29cm.- (Berichte aus dem Institut fur Meereskunde an der Christia-Albrech-Universitat Kiel. Nr.79) Thư mục /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373042. WOYTKOWSKI, FELEX Peru, my unpromised land/ Felex Woytkowski; Z. Zienkiewicz translated from Polish.- Warsaw: Foreign scjientific publications, 1978.- 231tr, 1 bản đồ rời, 48 tờ ảnh; 24cm. Tóm tắt: Hồi ức về cuộc đời của nhà sinh vật học nổi tiếng gốc Balan Felix Woytkowski: Tiểu sử, thân th, quê hương ông và những chuyến khảo sát, nghiên cứu đầy hứng thú và vất vả của ông tại miền sinh vật Peru, nơi ông đã tìm ra nguồn gốc, đặc điểm sinh thái hàng trăm loài côn trùng, cung cấp hàng chục giống cây cho các vườn thực vật Lima, Herbarium, Missouri và phát hiện nhiều loài dược thảo quý cho công nghệ dược phẩm {Côn trùng học; Peru; thực vật học; } |Côn trùng học; Peru; thực vật học; | [Vai trò: Zienkiewicz, Z.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1374070. PALMA, RICARDO Cien tradiciones peruanas/ Ricardo Palma ; prólogo, selección y cronología: José Miguel Oviedo.- Caracas: Biblioteca Ayacucho, 1977.- xlv, 532 p; 24 cm.- (Biblioteca Ayacucho) Includes bibliographical references (Lịch sử; Văn học trung đại; ) [Pêru; ] DDC: 985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373668. BERGHE, PIERRE L. VANDEN Inequality in the Peruvian Andes class and Ethnicity in Cuzco/ Pierre L. Vanden Berghe, George P. Primov.- Columbia: Univ. of Missouri Press, 1977.- XIII, 324tr: 4 ảnh; 22cm. TM. cuối c.v. Tóm tắt: Nghiên cứu các mối quan hệ dân tộc vùng Andean để hiểu rõ bản chất và nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội, mối quan hệ giữa các tộc người và cơ sở của việc tổ chức xã hội ở vùng Cuzco (thuộc Pêru); Những vấn đề lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hoá, thể chế ở vùng này {Dân tộc học; Peru; xã hội học; đẳng cấp; } |Dân tộc học; Peru; xã hội học; đẳng cấp; | [Vai trò: Primov, George P.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1398307. STIELER Grand atlas de géographie moderne: 114 feuilles comprenant 263 cartes gravées sur cuivre : Péru, Bolivia/ Stieler ; Collaboration: Berthold Carlberg, Rudolf Schleifer.- 10e éd..- S.l.: Gotha: Justus Perthes, 1934.- 2 f. de c.; 47 cm. (Địa lí tự nhiên; ) [Nam Mỹ; ] [Vai trò: Carlberg, Berthold; Schleifer, Rudolf; ] DDC: 912.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |