1546458. Nghiên cứu phát triển sản xuất giống lúa thuần năng suất, chất lượng cao Hương Cốm 4 tại tỉnh Hải Dương (Mã số: NN.06.VNCPCT.14-15): Báo cáo kết quả thực hiện đề tài/ Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Mười.- H.: [Knxb.], 2015.- 137tr: Ảnh màu minh họa; 27cm. Học Viện Nông nghiệp Việt Nam. Viện Nghiên cứu và Phát triển cây trồng Tóm tắt: Tổng quan tình hình nghiên cứu, chuyển giao kỹ thuật sản xuất và kết quả xây dựng mô hình trình diễn thương phẩm giống lúa thuần Hương Cốm 4 tại tỉnh Hải Dương {Giống lúa Hương Cốm 4; Hải Dương; Kỹ thuật; Lúa; Nông nghiệp; Địa chí; } |Giống lúa Hương Cốm 4; Hải Dương; Kỹ thuật; Lúa; Nông nghiệp; Địa chí; | [Vai trò: Nguyễn Văn Mười; ] DDC: 633.10959734 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1033606. Điện từ học: Năm thứ hai PC - PC* PSI - PSI*/ Jean Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais... ; Lê Băng Sương dịch.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2014.- 255tr.: minh hoạ; 27cm. Tên sách tiếng Pháp: Électromagnétisme Phụ lục: tr. 254-255 ISBN: 9786040038449 Tóm tắt: Nghiên cứu những hiện tượng điện tích và trường điện từ, trường điện từ không đổi; các phương trình Maxwell; cảm ứng điện từ, các áp dụng của cảm ứng điện từ, các phương trình Maxwell trong môi trường vật chất (Điện từ học; ) [Vai trò: Brébec, Jean Marie; Denève, Philippe; Desmarais, Thierry; Favier, Alain; Lê Băng Sương; Ménétrier, Marc; ] DDC: 537 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061733. CHAMBERS, MARK L. PCs all-in-one for dummies/ Mark L. Chambers.- 6th ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xxiv, 696 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 661-696 ISBN: 9781118280355 (Máy vi tính; Mạng máy tính; Window 8; ) DDC: 004.16 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1545321. Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất và xây dựng mô hình trình diễn giống lúa ngắn ngày PC6 và P6ĐB tại một số tiểu vùng sinh thái của tỉnh phục vụ cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại Hải Dương: Báo cáo kết quả thực hiện đề tài/ Chủ nhiệm đề tài: Hà Văn Nhân.- Hải Dương: [Knxb.], 2011.- 115tr; 27cm. Viện Cây lương thực và cây thực phẩm. Trung tâm Nghiên cứu và phát triển lúa thuần Tóm tắt: Trình bày kết quả nghiên cứu cơ cấu luân canh, thử nghiệm tính thích ứng, hoàn thiện quy trình kỹ thuật, xây dựng mô hình trình diễn 2 giống lúa PC6 và P6ĐB tại Hải Dương {Giống lúa P6ĐB; Giống lúa PC6; Hải Dương; Kỹ thuật; Lúa; Nông nghiệp; Trồng trọt; Địa chí; } |Giống lúa P6ĐB; Giống lúa PC6; Hải Dương; Kỹ thuật; Lúa; Nông nghiệp; Trồng trọt; Địa chí; | [Vai trò: Hà Văn Nhân; ] DDC: 633.10959734 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1110070. Cơ học 1: Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI/ Jean Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais... ; Lê Băng Sương dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 175tr.: hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Trình bày về động học, động lực học chất điểm, công suất và năng lượng trong hệ quy chiếu Galilée, dao động tự do, dao động cưỡng bức, mặt phẳng pha, thay đổi các hệ quy chiếu (Cơ học; Dao động; Động học; ) [Vai trò: Brébec, Jean Marie; Denève, Philippe; Desmarais, Thierry; Lê Băng Sương; Ménétrier, Marc; Noel, Bruno; ] DDC: 531 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1109755. Điện từ học 1: Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI/ Jean Marie Brébec, Philippe Denéve, Thierry Desmarais... ; Nguyễn Hữu Hồ dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Trình bày các phân bố điện tích, trường tĩnh điện, thế tĩnh điện, định lý Gauss, lưỡng cực tĩnh điện, các phân bố dòng, từ trường, định lý Ampère và lưỡng cực từ (Vật lí; Điện từ học; ) [Vai trò: Brébec, Jean Marie; Denéve, Philippe; Desmarais, Thierry; Ménétrier, Marc; Nguyễn Hữu Hồ; Noel, Bruno; ] DDC: 537 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1556122. NGUYỄN NAM THUẬN Hướng dẫn quay và dựng phim kỹ thuật số chuyên nghiệp trên máy tính (PC): Cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Nam Thuận.- H.: Nxb.Giao thông vận tải, 2006.- 399tr; 24cm. Tóm tắt: Trình bày các khía cạnh của công nghệ làm phim video kỹ thuật số mới như: tạo khung hình, điều chỉnh âm thanh và ánh sáng... và tạo các hiệu ứng đặc biệt trên máy vi tính {Kỹ thuật; Máy vi tính; Quay phim; Quay video; Tin học; } |Kỹ thuật; Máy vi tính; Quay phim; Quay video; Tin học; | /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1648735. TRẦN VIỆT AN Nâng cấp, cải thiện và sử dụng máy tính cá nhân (PC): Các bài thực hành trong 5 phút/ Trần Việt An.- H.: Giao thông vận tải, 2006.- 191tr.; 24cm.- (Tủ sách tin học thanh thiếu niên) |Máy tính cá nhân; Nâng cấp phần mềm; Sử dụng phần mềm; Tin học; | DDC: 004 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1194937. RANDALL, NEIL PC Magazine Windows XP solutions/ Neil Randall.- 2nd ed..- Indianapolis, IN: Wiley Pub., 2006.- xxiv, 528 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471747521 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức và hướng dẫn cách làm việc với các chương trình của Windows XP. Kỹ năng xây dựng mạng máy tính, thêm phần cứng và phần mềm. Cách làm cho Windows XP trở thành trung tâm của các hoạt động Internet. Cách sửa chữa các lỗi chính trong Windows XP (Hệ điều hành Windows XP; Phần mềm Windows; ) DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1555388. HOÀNG LONG Xử lý các lỗi thường gặp khi sử dụng máy tính (PC)/ Hoàng Long.- H.: Nxb.Thống kê, 2005.- 439tr; 24cm. Tóm tắt: Các kỹ thuật xử lý sự cố từ phần cứng đến phần mềm, từ thao tác xử lý đầu tiên nhất cho đến các bước xử lý cụ thể từng sự cố. Ngoài ra, còn hướng dẫn bảo trì các ổ đĩa bằng các công cụ tiện ích hữu dụng /Price: 68.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1275358. OZER, JAN Guide to digital video, PC Magazine/ Jan Ozer.- Indianapolis: Wiley, 2004.- xxii, 448 p.: ill.; 1 CD-ROM. Ind. ISBN: 0764543601 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn mua thiết bị của máy video. Các kỹ thuật quay video. Cách biên tập và sản xuất băng video. Giới thiệu các sản phẩm DVD. (Kĩ thuật số; Thiết kế; Video; ) {DVD; Video kĩ thuật số; } |DVD; Video kĩ thuật số; | DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1554218. HOÀNG VĂN PHONG Phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia dùng cho sản xuất và ổ định chất lượng xi măng PCB/ Hoàng Văn Phong.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002.- 64tr; 20cm. Tóm tắt: Phổ biến những phương pháp kiểm soát tỷ lệ phụ gia (FG) để ổ định chất lượng xi măng Portland hỗn hợp - PCB trong quá trình sản xuất {Kỹ thuật; công nghệ sản xuất; vật liệu xây dựng; xi măng; } |Kỹ thuật; công nghệ sản xuất; vật liệu xây dựng; xi măng; | [Vai trò: Hoàng Văn Phong; ] /Price: 5000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1218474. BIGELOW, STEPHEN J. PC technician’s troubleshooting pocket reference/ Stephen J. Bigelow.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2000.- xv, 637 p.: fig., tab.; 21 cm. App.: p. 595-615. - Ind.: p. 617-637 ISBN: 007212945X Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cho các kỹ thuật viên máy tính về bảo dưỡng và sửa chữa máy vi tính. Hướng dẫn cách xử lý các sự cố máy tính như: ổ đĩa, thiết bị đầu vào máy tính, sự cố modem, mạch chủ, video và âm thanh, bộ điều khiển... (Bảo dưỡng; Máy tính; Sửa chữa; ) DDC: 621.39 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
872735. Thiết kế và thi công cầu bê tông chất lượng siêu cao UHPC/ Phạm Duy Hoà (ch.b.), Khúc Đăng Tùng, Cù Việt Hưng....- H.: Xây dựng, 2021.- 154tr.: minh hoạ; 27cm. Thư mục: tr. 145-153 ISBN: 9786048245290 Tóm tắt: Giới thiệu về bê tông UHPC; thành phần và tính chất bê tông UHPC; thiết kế cầu sử dụng bê tông UHPC; kỹ thuật thi công kết cấu UHPC; đánh giá hiệu quả kinh tế - kỹ thuật sử dụng bê tông UHPC cho công trình cầu (Cầu bê tông; Thi công; Thiết kế; ) [Vai trò: Cù Việt Hưng; Khúc Đăng Tùng; Nguyễn Bình Hà; Nguyễn Văn Tuấn; Phạm Duy Hoà; ] DDC: 624.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
949206. ĐÌNH BÌNH Cuốn sách cho người bắt đầu học làm bánh: Những kỹ năng làm bánh cơ bản. Các công thức cookies, muffin, cupcake, tart và các loại bánh khác/ B.s.: Đình Bình, Đình Trung.- In lần thứ 4.- H.: Phụ nữ, 2018.- 123tr.: ảnh, bảng; 24cm.- (Tủ sách Nữ công gia chánh)(Kỹ thuật làm bánh ngọt) ISBN: 9786045655849 Tóm tắt: Giới thiệu công thức làm các loại bánh đơn giản như cookies, muffin, cupcake, tart và các loại bánh khác có kèm theo hình hướng dẫn (Bánh ngọt; Làm bánh; ) [Vai trò: Đình Trung; ] DDC: 641.8653 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1168399. PHÓ ĐỨC TOÀN Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ Phó Đức Toàn.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 205tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.. Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo Giáo viên THCS Thư mục: tr. 205 Tóm tắt: Trình bày về kiến trúc phân lớp, phân mức của cấu trúc máy tính cá nhân, biết nhận dạng, chức năng các chip có trong bản mạch chính (các mức chương trình vi xử lý 8086, bộ nhớ ngoài, thiết bị ngoại vi và ghép nối) (Cấu trúc; Máy vi tính; ) DDC: 004.16 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1183341. HỒ VĂN SUNG Thực hành xử lý số tín hiệu trên máy tính PC với Matlab/ Hồ Văn Sung.- In lần thứ 2, có chỉnh sửa.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 226tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 220-221 Tóm tắt: Giới thiệu 12 thí nghiệm mô phỏng và mô hình hoá trên phần mềm MATLAB như: Xử lí số tín hiệu, xử lí đa tốc độ và dàn lọc, các máy quét tần số (Máy tính; Phần mềm MATLAB; Thực hành; Tín hiệu; Xử lí; ) DDC: 621.382 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333584. NORTON, PETER Bên trong của máy vi tính IBM-PC/ Peter Norton; Nguyễn Hoàng, Trần Quang Minh dịch.- H.: Thống kê, 1994.- 508tr : hình vẽ; 19cm. Trang tên sách ghi: Trung tâm giao lưu quốc tế về văn hoá, giáo dục và khoa học Tóm tắt: Cấu tạo phần cứng và bộ nhớ của máy vi tính IBM-PC. Những cơ sở của DOS. Cấu tạo vật lí, chức năng của đĩa mềm. Các chương trình ROM của IBM-IC. Phương pháp xử lý màn hình ký tự, xử lý màn hình đồ hoạ, bàn phím {IBM-PC; máy vi tính; } |IBM-PC; máy vi tính; | [Vai trò: Nguyễn Hoàng; Trần Quang Minh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366030. BACƠLANỐP, GƠRIGÔRI Mùa thu ở Cakhốpca/ Gơrigôri Bacơlanốp; Người dịch: Nnguyễn Quý; Minh hoạ: Vũ Duy Nghĩa.- H.: Kim Đồng, 1976.- 56tr.: minh hoạ; 19cm. {Liên Xô; Văn học thiếu nhi; truyện ngắn; } |Liên Xô; Văn học thiếu nhi; truyện ngắn; | [Vai trò: Nguyễn Quý; ] /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1604038. Sóng: Năm thứ 2 PC - PC* PSI-PSI*/ Jean Marie Brébec, Jean Noël Briffaut, Philippe Denève,... [và những người khác] (ch.b); Đào Văn Phúc (dịch).- Tái bản lần thứ ba.- Hà Nội: Giáo dục, 2014.- 272 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.. ISBN: 9786040038425 |Dao động; Giáo trình; Lan truyền; Sóng; Vật lí; | [Vai trò: Briffaut, Jean Noël; Brébec, Jean Marie; Denève, Philippe; Desmarais, Thierry; Favier, Alain; Ménétrier, Marc; Noel, Bruno; Orsini, Claude; Đào, Văn Phúc; ] DDC: 530.14 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |