1177847. BODIE, ZVI Essentials of investments/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxvii, 738 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr. p. 721-726. - Ind. ISBN: 9780073041537(alk.paper) Tóm tắt: Trình bày về: các yếu tố đầu tư, lý thuyết danh mục đầu tư, nợ chứng khoán, phân tích chứng khoán, thị trường phái sinh, hoạt động quản lý đầu tư (Kinh tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Kane, Alex; Marcus, Alan J.; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178198. MCADAMS, TONY Law, business, and society/ Tony McAdams, Nancy Neslund, Kristofer Neslund.- 8th ed..- Bosston,..: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 830 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073048109(alk.paper) Tóm tắt: Tìm hiểu về pháp luật, thương mại và xã hội Mỹ. Một số vấn đề trong luật doanh nghiệp và những điều chỉnh của luật này. Mối quan hệ giữa người làm công và ông chủ. Những vấn đề về đạo đức kinh doanh. Phân tích nền công nghiệp Mỹ dưới khía cạnh xã hội (Doanh nghiệp; Pháp luật; Thương mại; Đạo đức kinh doanh; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Neslund, Kristofer; Neslund, Nancy; ] DDC: 346.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177844. CASTRO, PETER Marine biology/ Peter Castro, Michael E. Huber.- 6th ed.- New York,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xix, 460 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072830646(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Trình bày về: các nguyên lí của khoa học biển, các sinh vật biển; cơ cấu và chức năng của hệ sinh thái biển; tác động của con người với biển (Biển; Sinh học; ) {Sinh học biển; } |Sinh học biển; | [Vai trò: Huber, Michael E.; ] DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177836. COBURN, JOHN W. Precalculus/ John W. Coburn.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xxxi, 1275, [96] p.: ill.; 27 cm. Ind. ISBN: 9780072904697(acidfreepaper) Tóm tắt: Những kiến thức lý thuyết cơ bản và các bài tập thực hành về toán học như: Các phương trình và bất đẳng thức; đồ thị và hàm số; Các phép tính về hàm số và phân tích đồ thị; Các hàm đa thức và hàm hữu tỷ, hàm lôgarit... và những ứng dụng của các hàm số trong một số ngành (Hàm số; Toán học; Đại số; ) DDC: 512 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177510. KRYSIK, JUDY Research for effective social work practice/ Judy Krysik, Jerry Finn.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxix, 421 p.: fig.; 23 cm.- (New directions in social work. A McGraw-Hill series) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073112268(alk.paper) Tóm tắt: Sơ lược về công tác nghiên cứu công việc xã hội. Các vấn đề chính trị và đạo đức học của việc nghiên cứu công tác xã hội. Quá trình khảo cứu và lấy số liệu cho công tác xã hội. Đánh giá các công việc và hiệu quả của các dịch vụ xã hội (Công tác; Hoạt động; Xã hội; ) [Vai trò: Finn, Jerry; ] DDC: 361.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178615. STAUFFER, H. BROOKE. Residential wiring for the trades/ H. Brooke Stauffer.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- ix, 405 p.: ill; 28 cm. Ind.: p.399-405 ISBN: 9780073510811(acidfreepaper) (Mạch điện; Điện dân dụng; ) DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178239. WILSON, EDWIN The theater experience/ Edwin Wilson.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 421 p.: ill. (chiefly col.); 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 0073125555(pbk.acidfreepaper) Tóm tắt: Nghiên cứu những yếu tố trong nghệ thuật sân khấu. Vai trò và trình độ thưởng thức của khán giả. Sự phê bình và cổ vũ của khán giả. Sự thể hiện của diễn viên, đạo diễn và nhà viết kịch. Những người thiết kế sân khấu, thiết kế âm thanh, ánh sáng. Bối cảnh của sân khấu ngày nay (Diễn viên; Nhà viết kịch; Sân khấu; Thiết kế; Đạo diễn; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178655. O’SULLIVAN, ARTHUR Urban economics/ Arthur O’Sullivan.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvii, 404 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 367-389. - Ind.: p. 391-404 ISBN: 0072984767(alk.paper) (Kinh tế học; Đô thị; ) DDC: 330.9173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194489. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Anthropology: The exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak.- 11th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2006.- xxxvii, 579 p., [80] p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072952482(pbk.acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược các khái niệm và ứng dụng của nhân loại học. Khảo cổ học và lịch sử nhân loại học (sự tiến hoá của loài người qua các thời kỳ). Nghiên cứu về sự đa dạng văn hoá con người (Khảo cổ; Nhân loại học; Văn hoá; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193937. HAAG, STEPHEN Business driven technology/ Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips.- 1st ed.- New York...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxiv, 557 p.: phot.; 29 cm. Bibliogr. p. 531-538. - Ind. ISBN: 0072983019(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những thành công trong kinh doanh do công nghệ thông tin. Quản lý thông tin cho những sáng kiến kinh doanh. Đề cao các quyết định kinh doanh. Tạo sự cộng tác trong kinh doanh. Nghiên cứu sức mạnh của công nghệ thông tin để thay đổi tổ chức kinh doanh (Công nghệ thông tin; Quản lí; Quản trị thông tin; ) [Vai trò: Baltzan, Paige; Phillips, Amy; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194858. ADAMS, KATHERINE Communicating in groups: Applications and skills/ Katherine Adams, Gloria J. Galanes.- 6th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 307 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0073042595(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan các khái niệm về nhóm, hành vi của các thành viên trong nhóm và việc giao tiếp trong một nhóm. Thảo luận và cung cấp những kiến thức về giao tiếp trong các nhóm nhỏ. Các kĩ năng giao tiếp trong nhóm một cách hiệu quả. Phân tích các quá trình phát triển nhóm thành một đội và các kĩ năng quản lí nhóm cũng như giải quyết các xung đột trong nhóm. Giới thiệu và hướng dẫn cách thực hiện các bài thuyết trình nói một cách hiệu quả (Giao tiếp; Kĩ năng nói; Nhóm làm việc; ) [Vai trò: Galanes, Gloria J.; ] DDC: 302.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194373. Concepts of fitness and wellness: A comprehensive lifestyle approach/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xix, 524 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072972653(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về sức khoẻ và sự sung sức của cơ thể con người. Đưa ra một số bài tập cụ thể nhằm rèn luyện và nâng cao sức khoẻ con người. các cách làm chủ với stress, và cách tránh sử dụng một số chất kích thích có hại cho sức khoẻ (Người; Sức khoẻ; Thể chất; Thể dục; ) [Vai trò: Corbin, Charles B.; Corbin, William R.; Welk, Gregory J.; Welk, Karen A.; ] DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193679. ARENS, WILLIAM F. Contemporary advertising/ William F. Arens.- 10th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xl, 614 [80] p.: ill.; 28 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing) Ind. ISBN: 0072964723(alk.paper) Tóm tắt: Phân tích các khía cạnh trong quảng cáo thương mại về kinh tế, xã hội, Đưa ra những mẹo trong việc tiếp thị và xây dựng chiến lược quảng cáo. Tạo lập nghệ thuật quảng cáo thương mại. Cách sử dụng các phương tiện đại chúng cho việc quảng cáo (Chiến lược; Kinh tế; Quảng cáo; ) DDC: 659.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195288. HERRON, KERRY G. Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247 ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper) (An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ] DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194392. MILLER, DAVE Data communications and networks/ Dave Miller.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 418 p.: phot., fig; 28 cm. Ind. ISBN: 0072964049(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về phương tiện liên lạc dữ liệu; các hệ thống mạng cục bộ: cách tiếp cận, hình học và kiến trúc; hệ điều hành mạng, lưu dữ liệu và lưu trên mạng; mạng diện rộng, an ninh mạng và internet (Dữ liệu; Mạng máy tính; ) {Truyền dữ liệu; } |Truyền dữ liệu; | DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194389. DUGOPOLSKI, MARK Elementary and intermediate algebra/ Mark Dugopolski.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxiv, 1040 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072538953(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Gồm những bài học trong chương trình đại số sơ cấp và trung cấp: dãy số thực; phương trình tuyến tính và phi tuyến tiín trong một biến số và hai biến số; Đa thức và số mũ, thừa số, căn số và số mũ hữu tỉ, phương trình bậc hai,.. (Đại số; ) [Giáo trình; ] DDC: 512.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194728. LANGAN, JOHN English skills with readings/ John Langan.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxii, 758 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0072962704(softcoveralk.paper,studented.) Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Cách viết đoạn văn, bài luận, viết hướng dẫn nghiên cứu. Ngữ pháp và các kỹ năng về câu. Giới thiệu một số bài đọc hiểu. (Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194990. PERREAULT, WILLIAM D. Essentials of marketing: A global-managerial approach/ William D. Perreault, Jr., E. Jerome McCarthy..- 10th ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xl, 638 p.: col. ill.; 28 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing) Bibliogr. p. 579-634 . - Ind. ISBN: 0072935898(alk.paper) Tóm tắt: Đánh giá vai trò của tiếp thị đôi với người tiêu dùng, đối với các hãng và xã hội. Đưa ra kế hoạch chiên dịch marketing. Đánh giá các cơ hội thay đổi môi trường tiếp thị. Khách hàng và thái độ mua bán của họ. Kỹ thuật thương mại và cách tổ chức cũng như chăm sóc khách hàng. Tìm hiểu thị hiếu khách hàng,... (Kinh tế thương mại; Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: McCarthy, E. Jerome; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193939. PHILLIPS, FRED Fundamentals of financial accounting/ Fred Phillips, Robert Libby, Patricia A. Libby.- Boston ...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxi, 727 p.: phot., pic.; 29 cm. Ind. ISBN: 0072881372(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản của kế toán tài chính: Báo cáo tài chính và giải thích kết quả hoạt động kinh doanh. Báo cáo đầu tư và kết quả tài chính về quyết toán. Báo cáo kết quả hoạt động về báo cáo thu nhập. Sự điều chỉnh, báo cáo tài chính và chất lượng của báo cáo tài chính. Giải thích giấy báo thu, chi phí nợ và lợi nhuận... (Kinh doanh; Kế toán; Kế toán tài chính; Tài chính; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Libby, Robert.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194723. FOX, STUART IRA Human physiology/ Stuart Ira Fox.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xxix, 770 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072852933(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Trình bày về: chức năng cơ thể; thành phần hoá học của cơ thể; cấu trúc tế bào và kiểm soát di truyền; enzyme và năng lượng; hô hấp và chuyển hoá tế bào; tương tác giữa các tế bào và môi trường ngoại bào; nơ ron tế bào và các liên hợp thần kinh trong hệ thần kinh; hệ thống thần kinh trung ương và tự trị; sinh lý học cảm giác; sự bài tiết và tác dụng của hoocmon trong các tuyến nội tiết; hệ cơ; hệ tim mạch; hệ miễn dịch; sinh lý học hô hấp; sinh lý thận; hệ tiêu hoá; sự điều tiết chuyển hoá; sinh sản (Cơ thể người; Sinh lí học; ) DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |