1193839. CHANG, KANG-TSUNG. Introduction to geographic information systems/ Kang-tsung Chang..- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education,, 2006.- xv, 432 p.: ill., maps; 25 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072826827(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về tính năng và ứng dụng của các hệ thống thông tin địa lí trong việc lấy tin, lưu trữ, phân tích và hiển thị các dữ liệu, số liệu địa lý nhằm xác định và nhận dạng các đặc điểm địa lý như: đường xá, vùng đất hay bề mặt trái đất... (Hệ thống; Thiết bị; Thông tin; Địa lí; ) DDC: 910.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195177. COOPER, DONALD R. Marketing research/ Donald R. Cooper, Pamela S. Schindler.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xix, 790 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in marketing) Bibliogr.: p. 726-749. - Ind.: p. 771-790 ISBN: 0072837861(alk.paper) Tóm tắt: Trình bày vai trò và quá trình nghiên cứu trong tiếp thị. Thiết kế của nghiên cứu tiếp thị. Nguồn tài liệu và thu thập dữ liệu để nghiên cứu tiếp thị. Phân tích và trình bày dữ liệu (Nghiên cứu; Tiếp thị; ) [Vai trò: Schindler, Pamela S.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194137. SMITH, JANICE GORZYNSKI Organic chemistry/ Janice Gorzynski Smith.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xxix, 1110 p.: phot.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072828374(acidfreepaper) Tóm tắt: Tìm hiểu những vấn đề về hoá hữu cơ: giới thiệu phân tử hữu cơ và các nhóm hình thành, ankan, hoá học lập thể, tìm hiểu về các phản ứng hữu cơ, Alkyl Halidis và các phản ứng khử, phản nứg gốc, benzen và hợp chất thơm, lipid, cacbonhydrate,.. (Hoá học; Hoá hữu cơ; ) DDC: 547 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194826. Pain management and sedation: Emergency department management/ Ed.: Sharon E. Mace, James Ducharme, Michael F. Murphy.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 422 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071442022(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan các qui định và luật lệ và các nguyên tắc hành chính đối với các dịch vụ cấp cứu khẩn cấp. Nghiên cứu về các trường hợp bệnh nhân và đưa ra những chỉ dẫn đối với việc sử dụng thuốc và các thiết bị y tế cấp cứu nhằm kiểm soát các cơn đau cho bệnh nhân và tránh các rủi ro. Các phương pháp cấp cứu và sử dụng các dụng cụ y tế đặc biệt (Cơn đau; Cấp cứu; Kiểm soát; Thuốc giảm đau; ) [Vai trò: Ducharme, James; Mace, Sharon E.; ] DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194689. MCMAHON, EDWARD R. Piecing a democratic quilt?: Regional organizations and universal norms/ Edward R. McMahon, Scott H. Baker.- Bloomfield, CT: Kumarian, 2006.- xviii, 244 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 217-232. - Ind. ISBN: 1565492234(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Từng bước nhấn mạnh sự phát triển chủ nghĩa dân chủ độc quyền trên toàn cầu và thảo luận sự phát triển các quy tắc dân chủ hiện thời cùng các tiêu chuẩn cũng như những thay đổi của các tổ chức. Chỉ ra các tổ chức quốc tế, các tổ chức khu vực đòi hỏi các quy tắc dân chủ (Dân chủ; Quan hệ quốc tế; Tổ chức quốc tế; ) [Vai trò: Baker, Scott H.; ] DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194903. DIETSCH, BETTY M. Reasoning and writing well: A rhetoric, research guide, reader, and handbook/ Betty Mattix Dietsch.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxii, 726 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072962976(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ năng tu từ học và kỹ năng viết báo cáo. Nghiên cứu bối cảnh bài viết. Xem xét chỉnh sửa bài viết. Tổ chức, tư duy, đánh giá và lý luận của bài viết. Chiến lược đọc và phản ứng với văn học. Hướng dẫn chuẩn bị cho các kỳ thi, sự trình bày miệng và xin việc làm. Hướng dẫn cho những người viết về ngữ pháp, dấu chấm câu, kết cấu và cách dùng từ. (Báo cáo; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194366. LAZENBY, ROLAND The show: The inside story of the spectacular Los Angeles Lakers in the words of those who lived it/ Roland Lazenby.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xi, 468 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071430342(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử của đội bóng rổ Los Angeles Lakers và tiểu sử các thành viên của đội. Những lời tự bạch của các thành viên trong đội về cuộc sống, những thành tích và những kỉ niệm về các trận đấu ngoạn mục của đội bóng này (Bóng rổ; Cầu thủ; Lịch sử; Thể dục thể thao; Tiểu sử; ) [Mỹ; ] DDC: 796.3230973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238768. LANGAN, JOHN College writing skills/ John Langan.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxii, 586 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0072871865(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức ngữ pháp, việc sử dụng từ ngữ và các bài đọc hiểu trong việc rèn luyện kĩ năng viết bài luận, viết một đoạn văn hay viết câu tiếng Anh ở trường đại học (Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) {Viết báo cáo; } |Viết báo cáo; | DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239752. SWANENBERG, AUGUST Macroeconomics demystified/ August Swanenberg.- New York...: McGraw-Hill, 2005.- xxxi, 327 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 285-286. - Ind.: p. 313-326 ISBN: 0071455116(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế vĩ mô. Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô. Mục tiêu của kinh tế vĩ mô. Mô hình và chính sách kinh tế vĩ mô (Kinh tế vĩ mô; ) DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239323. SCHAFFER, ROBERT H Rapid results!: How 100-day projects build the capacity for large-scale change/ Robert H. Schaffer, Ronald N. Ashkenas.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2005.- ix, 250 p.; 24 cm. Bibliogr. p.231-236. - Ind. ISBN: 0787977349(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu dự án 100 ngày xây dựng khả năng quản lý tổ chức để thay đổi tổ chức của bạn. Mô tả cách tổ chức hiệu quả đạt kết quả nhanh chóng trong thời gian ngắn và làm tăng thay đổi tổ chức của bạn trên quy mô lớn. (Hiệu quả; Quản lí; Tổ chức; ) {Quản lí tổ chức; } |Quản lí tổ chức; | [Vai trò: Ashkenas, Ronald N.; ] DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240038. DOBRIN, SIDNEY I. Saving place: An ecocomposition reader/ Sidney I. Dobrin.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xx, 460 p.; 23 cm. ISBN: 0767413245(pbk.acidfreepaper) (Bảo vệ môi trường; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238881. MYERS, DAVID G. Social psychology/ David G. Myers.- 8th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiv, 815 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 007291694X(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích một số khía cạnh cơ bản của tâm lý học xã hội như: chủ nghĩa cá nhân, niềm tin, hành vi, công lý, thái độ hay các vấn đề về tôn giáo, giới và văn hoá trong xã hội. Các mối quan hệ giữa cá nhân, các nhóm hay các tôn giáo, nền văn hoá khác nhau trong xã hội. Sự áp dụng của tâm lý xã hội trong các lĩnh vực khác nhau. (Tâm lí học; Xã hội; ) DDC: 302 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238744. MONOSOFF, TAMARA The mom inventors handbook: How to turn your great idea into the next big thing/ Tamara Monosoff.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiii, 295 p.: phot.; 23 cm. Ind. ISBN: 0071458999(alk.paper) Tóm tắt: Tập hợp các kinh nghiệm quản lý của những chủ doanh nghiệp là các bà mẹ, phụ nữ thành đạt trong kinh doanh. Phân tích những bước dẫn tới thành công của họ. Những ý tưởng tốt từ thực tế trong cuộc sống của các bà mẹ dẫn tới những thành đạt trong kinh doanh (Kinh doanh; Phụ nữ; Quản lí; ) DDC: 658.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274695. BISHOP, WENDY On writing: A process reader/ Wendy Bishop.- Boston, ...: McGraw - Hill, 2004.- xxiii, 639, [20] p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of book. - Ind. ISBN: 0072379391(acidfreepaper) Tóm tắt: Những kiến thức giúp các bạn sinh viên, các độc giả hay người viết văn có một phương pháp viết tốt từ cách suy nghĩ đến cách trình bày, cách dùng từ, cách chọn chủ đề tới cách phát triển chủ đề, cách viết bản thảo, viết nháp, cách viết các bài luận, báo cáo hay cách kết hợp tốt việc đọc phục vụ cho văn phong viết của mình (Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Từ ngữ; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275265. EHRLICH, PAUL R. One with Nineveh: Politics, consumption, and the human future/ Paul R. Ehrlich, Anne H. Ehrlich.- Washington, D.C: Island Press, 2004.- 447 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559638796(clothalk.paper) Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới mối quan hệ trong chính sách kinh tế, chính trị, quản lí chính phủ với phát triển bền vững; Những vấn đề về kinh tế tiêu dùng; Bùng nổ dân số; Công bằng xã hội (Công bằng xã hội; Dân số; Phát triển bền vững; Tiêu dùng; ) [Vai trò: Ehrlich, Anne H.; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298465. BAKER, MARK Community forestry in the United States: Learning from the past, crafting the future/ Mark Baker, Jonathan Kusel.- Washington,...: Island Press, 2003.- xii, 246 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639849(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Phân tích về sự phát triển và phương pháp tiến hành các cải cách về trồng rừng ở các địa phương, trong cộng đồng ở Mỹ. Đưa ra những nhiên cứu về hệ sinh thái rừng và tính hiệu quả kinh tế, môi trường của đất rừng địa phương Mỹ. Các chính sách nhằm thúc đẩy phát triển ngành lâm nghiệp trong tương lai ở Mỹ (Kinh tế lâm nghiệp; Rừng; Trồng trọt; ) [Vai trò: Kusel, Jonathan; ] DDC: 333.75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297603. Corporate governance/ John L. Colley, Jacqueline L. Doyle, George W. Logan, Wallace Stettinius..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- XII, 259p.; 22cm.- (The McGraw-Hill executive MBA series) Bibliogr. at the end of book .- Ind. ISBN: 0071403469(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu, đúc kết những kinh nghiệm của tác giả cho thấy vai trò lãnh đạo và việc hợp tác trong xã hội hiện đại; Việc áp dụngpháp luật của người lãnh đạo; Quản lý điều hành doanh nghiệp và các mối quan hệ hợp tác, cách giải quyết những vướng mắc của người lãnh đạo (Doanh nghiệp; Hợp tác; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Colley, John L.; Doyle, Jacqueline L.; Logan, George W; Stettinius, Wallace; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298473. Experiments in consilience: Integrating social and scientific responses to save endangered species/ Ed.: Frances R. Westley, Philip S. Miller.- Washington, DC.: Island Press, 2003.- xiv, 393 p.: m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639946(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các bài viết nghiên cứu, đánh giá về vai trò của khoa học và xã hội trong việc bảo vệ các loài sinh vật hoang dã đang có nguy cơ bị tàn phá. Các nhóm chuyên gia nghiên cứu về vấn đề này và xây dựng mạng lưới bảo vệ các loài động vật hoang dã. Những sự phối kết hợp giữa các cơ quan và cộng đồng trong việc bảo vệ sự đa dạng hệ sinh thái của con người (Bảo vệ môi trường; Hệ sinh thái; Sinh vật; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Miller, Philip S.; Westley, Frances R.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298587. SOLOMON, DANIEL Global city blues/ Daniel Solomon.- Washington, D.C: Island Press, 2003.- xv, 253 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. p. 245. - Ind. ISBN: 1559631848(alk.paper) Tóm tắt: Tổng quan cảm nhận của một kiến trúc sư về quy hoạch thành phố và kiến trúc trong thời đại đô thị hóa hơn 50 năm nay. Tập hợp những tiểu luận ngắn của cùng một tác giả này chia thành các phần có mối liên kết với nhau theo chủ mục: ý tưởng, thời đại, địa danh và phong cách, đô thị hóa, tình hình xây dựng kiến trúc tại Á châu, thời đại công nghệ ảo và những gì được coi là tín hiệu của cuộc sống, (Hiện đại; Kiến trúc; Qui hoạch; Xã hội; Đô thị hoá; ) {Qui hoạch đô thị; } |Qui hoạch đô thị; | DDC: 720 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298492. MCQUEEN, MIKE Land conservation financing/ Mike McQueen, Edward McMahon.- Washington,...: Island Press, 2003.- xvi, 223 p.: phot., m.; 21 cm. The conservation fund Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559634812(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các chương trình bảo tồn đất và các không gian hở của chính phủ, các địa phương và các cá nhân ở Mỹ. Những khái niệm liên quan đến cơ sở hạ tầng xanh và các chiến lược quản lý để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên góp phần duy trì hệ sinh thái, nâng cao sức khoẻ và chất lượng cuộc sống cho người dân Mỹ và cộng đồng (Bảo tồn; Tài nguyên thiên nhiên; Đất; ) [Vai trò: McMahon, Edward; ] DDC: 333.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |