Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2275 tài liệu với từ khoá Paper

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298506. Natural assets: Democratizing environmental ownership/ Ed.: James K. Boyce, Barry G. Shelley.- Washington D.C,...: Island Press, 2003.- xvii, 331 p.: fig.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 1559635398(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự giàu có của thiên nhiên. Vấn đề cải tạo vùng đầm lầy, tái xây dựng hệ sinh thái rừng. Con đường xoá đói giảm nghèo và bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
(Bảo tồn; Bảo vệ môi trường; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Vai trò: Boyce, James K.; Shelley, Barry G.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298632. SCHNEIDER, KRISTA L
    The Paris-Lexington road: Community-based planning and context sensitive highway design/ Krista L. Schneider.- Washington, D.C,...: Island, 2003.- 91 p.: phot., m.; 26 cm.- (Land and community design case study series)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 1559631104(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phát triển và bối cảnh dự án con đường nối liền Pari - Lexington: Tìm hiểu cảnh quan hành lang của con đường; thiết kế, phát triển, đưa ra những kết luận và vai trò của các nhà kiến trúc phong cảnh trong việc thiết kế con đường. Những đánh giá về dự án xây dựng mỏm Pari
(Thiết kế; Xây dựng; Đường; )
DDC: 625.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479059. CONRAD, JOSEPH
    Under western eyes/ Joseph Conrad; introduction by Cedric Watts.- London: Everyman's library, 1991.- 337p.; 21cm.
    ISBN: 0679405542(acidfreepaper)
{Tiểu thuyết; } |Tiểu thuyết; | [Vai trò: Conrad, Joseph; Watts, Cedric; ]
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447125. Dynamic business law: summarized cases/ Nancy K. Kubasek ... [et al.].- New York, NY: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xli, 1088, [196] p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes.
    ISBN: 9780078023774(hbk.alk.paper)
(Commercial law; Luật thương mạ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kubasek, Nancy K.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447158. STACEY, MARK.
    Visual intelligence: microsoft tools and techniques for visualizing data/ Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen..- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xxix, 400 pages: color illustrations; 24 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9781118388037(pbk.alk.paper)
(Information visualization; Microsoft software; ) [Vai trò: Jorgensen, Adam; Salvatore, Joe; ]
DDC: 001.4226 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448105. FERRELL, O. C.
    Business/ O.C. Ferrell, Geoffrey A. Hirt, Linda Ferrell..- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- viii, 359 p.: ill.; 28 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780077374501(alk.paper)
(Business.; Management; ) [Vai trò: Ferrell, Linda; Hirt, Geoffrey A.; ]
DDC: 650 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447734. GOULD, JOHN A.
    The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781588267832(pbalk.paper)
(Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ]
DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1462332. WILD, JOHN J.
    Managerial accounting/ John J. Wild.- 2007 ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxviii, 492 p., 35 p: phot.; 27cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 0073403989(alk.paper)
    Tóm tắt: Đưa ra các khái niệm và nguyên tắc quản lý kế toán. Phân tích quá trình tính toán chi phí, chi phí hành, chi phí khối lượng, lợi nhuận. Tổng ngân sách và lập kế hoạch thực hiện. Tìm hiểu ngân sách linh hoạt và hạch toán giá thành, vốn ngân sách và phân tích đầu tư, báo cáo tài chính và lưu thông tiền tệ,...
(Kế toán quản lí; Ngân sách; Tài chính; )
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456019. LANGAN, JOHN
    English skills/ John Langan..- 8th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 604p: ill, (some col); 24cm.
    Accompanying CD-ROM has title: English skills and English skills with readings. The disk is at Internet department (MTD 1.111)
    ISBN: 0072962763(studentedition(softcover)alk.paper)
(English language; English language; Kỹ năng; Ngữ pháp; Report writing.; )
DDC: 420 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478059. NICKELS, WILLIAM G.
    Understanding business/ William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh.- 7th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxxix, 707 p: ill. (chiefly col.), col. maps; 29cm.
    The disk is at Multimedia Room (DSI 304)
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0072538767(studented.alk.paper)
(Business; Business; Công nghiệp; Industrial management; Kinh doanh; ) [Vai trò: McHugh, James M.; McHugh, Susan M.; ]
DDC: 650 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477936. Alternative futures for changing landscapes: the Upper San Pedro River Basin in Arizona and Sonora/ Carl Steinitz ... [et al.] ; foreword by Robert L. Anderson III..- Washington, DC: Island Press, 2003.- xv, 202 p: ill. (some col.), maps (some c; 23 x 29 cm.
    Errata slip inserted
    Includes bibliographical references (p. 187-192) and index.
    ISBN: 1559633352(hardcoveralk.paper)
(Land use; Phát triển; Qui hoạch; Regional planning; Regional planning; ) [San Pedro River Watershed (Mexico and Ariz.); ] [Vai trò: Steinitz, Carl; ]
DDC: 307.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041826. SCHLICHTER, DETLEV S.
    Paper money collapse: The folly of elastic money/ Detlev S. Schlichter ; Foreword: Thomas Mayer.- 2nd ed..- Hoboken: Wiley, 2014.- xviii, 318 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 311-318
    ISBN: 9781118877326
(Tiền giấy; Tiền tệ; ) [Vai trò: Mayer, Thomas; ]
DDC: 332.4044 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086048. WRIGHT, KYLE C.
    Structural balancing: A clinical approach/ Kyle C. Wright.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxix, 385 p.: ill.; 29 cm.- (Massage therapy series)
    App.: p. 346-368. - Bibliogr.: p. 369. - Ind.: p. 379-385
    ISBN: 9780073373928(alk.paper)
(Bệnh hệ cơ xương; Liệu pháp; Matxa; Điều trị; )
DDC: 615.822 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122617. KARDONG, KENNETH V.
    Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution/ Kenneth V. Kardong.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 779 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 723-735. - Ind.: p. 756-779
    ISBN: 9780073040585(hardcopyalk.paper)
(Giải phẫu sinh lí; Tiến hoá; Động vật có xương sống; )
DDC: 596 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154593. FERRELL, O. C.
    Business: A changing world/ O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxxiv, 586 p.: ill., map; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780073511665(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu nền kinh tế thương mại trong sự thay đổi của thế giới. Tìm hiểu lịch sử phát triển, phương pháp quản lý chất lượng và sự cạnh tranh. Cách tạo ra nguồn nhân lực con người. Phát triển mối quan hệ trong các chiến lược tiếp thị và những vấn đề về tài chính doanh nghiệp.
(Kinh tế; Quản lí; Thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ferrell, Linda.; Hirt, Geoffrey A.; ]
DDC: 650 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178157. PALMER, R. R.
    A history of the modern world/ R. R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 1259 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 1121-1218. - Ind.
    ISBN: 9780073106922(hbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử thế giới hiện đại. Mô tả những xu hướng văn hoá và văn minh từ đầu thời kỳ hiện đại cho tới nay. Phân tích tình hình chính trị, kinh tế và tương tác văn hoá trong lịch sử hiện đại toàn cầu.
(Lịch sử hiện đại; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Colton, Joel G.; Kramer, Lloyd S.; ]
DDC: 909.08 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177839. FELLMANN, JEROME D.
    Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 553 p.: ill., m.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072827653(hardcopyalk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề và những kiến thức cơ bản về địa lý học con người (nguồn gốc và ý nghĩa của văn hoá, hành vi và những định hướng dân số khu vực). Sự đa dạng và tính đồng nhất về văn hoá, địa lý dân tộc. Sự đa dạng về những hoạt động kinh tế. Cơ cấu và hệ thống thành phố và sự sắp xếp không gian. Các hoạt động của con người và tác động đối với môi trường
(Con người; Sinh thái học; Xã hội; Địa lí học; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; ]
DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178418. COZBY, PAUL C.
    Methods in behavioral research/ Paul C. Cozby.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xv, 410 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 386-396. - Ind.: p. 399-410
    ISBN: 0073531812(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Tổng quan về hướng tiếp cận khoa học để tìm hiểu và phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và nghiên cứu ứng dụng. Nguồn gốc của các ý tưởng nghiên cứu và tầm quan trọng của việc nghiên cứu tại thư viện. Đạo đức như một cách ứng xử, hành vi và những vấn đề nghiên cứu của nó. Kiểm nghiệm các biến thái tâm lý và phân biệt giữa phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phi thực nghiệm trong việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các khả năng biến thái của tâm lý. Phương pháp thiết kế và tiến hành các thực nghiệm và một số phương pháp nghiên cứu như điều tra, phỏng vấn, thống kê...
(Khoa học xã hội; Nghiên cứu; Tâm lí học; )
DDC: 150.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177575. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg.- 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xvii, 621 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 007297687X(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học ứng dụng. Tĩnh học của các phần tử. Chuyển động của vật rắn và cân bằng vật rắn. Phân tích cấu trúc, lực ma sát, mômen và quán tính...
(Cơ học ứng dụng; Phân tích; Tĩnh học; Vectơ; ) [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194709. FISHMAN, ALLEN E.
    7 secrets of great entrepreneurial masters: The gem power formula for lifelong success/ Allen E. Fishmen.- 1st ed..- New York,...: McGraw - Hill, 2006.- xxix, 231 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071470719(alk.paper)
    Tóm tắt: Tập hợp những bài nghiên cứu về sự thành đạt của các ông chủ thầu khoán và đưa ra bảy điều bí mật thành công trong cuộc sống đó là: Bí mật về tầm nhìn; Bí mật khi soi lại minh; Bí mật trong lập kế hoạch Bí mật trong giao tiếp đạt kết quả; Bí mật trong đàm phán; Bí mật tạo lập điều gì đó; Bí mật thay đổi chiều hướng
(Cuộc sống; Hướng nghiệp; Nghề nghiệp; Tâm lí cá nhân; ) {Kĩ năng sống; } |Kĩ năng sống; |
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.