1194280. LEACH, JAMES A. AutoCAD 2006 instructor: A student guide to complete coverage of AutoCAD's commands and features/ James A. Leach.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxviii, 1370 p.: Ill.; 27 cm.- (The McGraw-Hill graphics series) Ind. ISBN: 0073522619(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu Autocad 2006. Các kỹ năng đồ hoạ máy tính trong Autocad 2006: Các thao tác khởi động, các lệnh về file. các khái niệm lệnh vẽ. Các lệnh cơ bản. Nhập toạ độ, chỉnh sửa và hiển thị hình ảnh và các kỹ năng đồ hoạ máy tính khác. (Phần mềm Autocad; Thiết kế; Đồ hoạ máy tính; ) DDC: 620.00285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194919. SIEGEL, MARC Bird flu: Everything you need to know about the next pandemic/ Marc Siegel.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- vi, 202 p.; 22 cm. Bibliogr.: p. 183-202. - Ind. ISBN: 0470038640(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về đại dịch cúm gia cầm như lịch sử của bệnh, Tamiflu và các thuốc chủng ngừa bệnh, nhận thức của xã hội về dịch bệnh này... (Dịch cúm gia cầm; ) DDC: 614.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194279. Financial accounting/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello.- 12th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 802 p.: phot., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 0072884673(alk.paper) Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính; Các bảng biểu tài chính; Chu trình kế toán; Chi phí bán hàng; kế toán tài sản; Thu nhập quản lí luồng tiền (Kế toán; Lí thuyết; Tài chính; ) [Vai trò: Bettner, Mark S.; Carcello, Joseph V.; Haka, Susan F.; Williams, Jan R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193982. MADER, SYLVIA S Inquiry into life/ Sylvia S. Mader.- 11th ed.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- 1 v. (various pagings): ill.; 29 cm.. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0072421975(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về sự sống: tế bào sinh học, thực vật, duy trì sự sống cơ thể người. Sự thống nhất và điều chỉnh cơ thể người. Sự tồn tại của các loài, sự tiến hoá và đa dạng, các hoạt động và hệ sinh thái. (Hệ sinh thái; Sinh vật học; Thực vật; Tiến hoá; Tế bào; ) DDC: 570 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194379. BARAN, STANLEY J. Introduction to mass communication: Media literacy and culture/ Stanley J. Baran.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 561 p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072981237(alk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về truyền thông đại chúng. Sự hiểu biết về văn hoá truyền thông. Các ngành công nghiệp truyền thông đại chúng. Công nghiệp hỗ trợ truyền thông. Văn hoá truyền thông trong kỷ nguyên thông tin. (Truyền thông đại chúng; Văn hoá; ) DDC: 302.23 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194215. HUGHES, RICHARD L. Leadership: Enhancing the lessons of experience/ Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xvi, 592 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p. 543-578. - Ind. ISBN: 0072881208(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu về khả năng lãnh đạo. Sự tác động giữa người lãnh đạo, giám sát và hoàn cảnh. Phát triển khả năng lãnh đạo thông qua đào tạo và kinh nghiệm. Đánh giá khả năng lãnh đạo và hiệu quả của nó. Quyền lực, giá trị, đặc điểm và thái độ của người lãnh đạo. Động cơ thúc đẩy, sự hài lòng và thực hiện của những người giám sát. Các nhóm, đội và khả năng lãnh đạo của họ. Đặc điểm của hoàn cảnh và khả năng lãnh đạo. Các kỹ năng lãnh đạo... (Khả năng; Kĩ năng; Lãnh đạo; Người lãnh đạo; ) [Vai trò: Curphy, Gordon J.; Ginnett, Robert C.; ] DDC: 303.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193876. GARRISON, RAY H. Managerial accounting/ Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer.- 11th ed.- Boston ...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xvi, 863 p.: col. ill.; 29 cm. Various multi-media instructional materials are available to supplement the text Ind. ISBN: 0072986174(aiealk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu về kế toán quản lý và môi trường kinh doanh. Các khái niệm, phân loại về thời hạn chi phí. Thiết kế hệ thống kế toán theo đơn đặt hàng và qui trình chi phí. Phân tích và sử dụng ứng xử chi phí, chi phí khả biến, chi phí dựa trên hoạt động. Quan hệ giữ chi phí, số lượng hàng bán và lợi nhuận. Kế hoạch lợi nhuận và tiêu chuẩn chi phí... (Kế toán; Quản lí; ) [Vai trò: Brewer, Peter C.; Noreen, Eric W.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194112. CUNNINGHAM, WILLIAM P. Principles of environmental science: Inquiry and applications/ William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham.- 3rd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xviii, 428 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0072823399(acidfreepaper) Tóm tắt: Tìm hiểu về môi trường quanh chúng ta; những nguyên tắc về sinh thái; dân số, cộng đồng và các loài; quần xã sinh vật và đa dạng sinh học; thực phẩm và nông nghiệp, sức khoẻ môi trường và bảo vệ môi trường; không khí, nước, năng lượng, và địa lý học môi trường (Khoa học môi trường; Ứng dụng; ) [Vai trò: Cunningham, Mary Ann; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194886. SCHAEFER, RICHARD T. Sociology: A brief introduction/ Richard T. Schaefer.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 507p.: ill; 27cm. Ind. ISBN: 0072961589(studented.softcoveralk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về xã hội học, nghiên cứu xã hội, văn hoá, chủ nghĩa xã hội, cấu trúc và tác động xã hội, các nhóm và tổ chức xã hội, kiểm soát xã hội, công bằng xã hội... (Xã hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193678. SCHAEFER, RICHARD T Sociology matters/ Richard T. Schaefer.- 2nd ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2006.- xxiv, 344 p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. 299-327 . - Ind. ISBN: 0072997753(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về xã hội học. Văn hoá và xã hội hoá. Cấu trúc xã hội, các nhóm và các tổ chức trong xã hội. Xu hướng phát triển và quản lí xã hội. Tầng lớp xã hội ở Mỹ và sự bất cân bằng toàn cầu. Sự bất cân bằng về chủng tộc, dân tộc về giới tính.Tập quán của gia đình và tôn giáo. Vấn đề giáo dục, chính phủ, kinh tế, dân số, cộng đồng, sức khoẻ và môi trường. Các xu hướng, những thay đổi và sự phát triển công nghệ trong xã hội. (Dân tộc; Giới tính; Quan hệ văn hoá; Quan hệ xã hội; Xã hội hoá; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194734. SCHILLER, BRADLEY R. The micro economy today/ Bradley R. Schiller.- 10th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xxiv, 444, [60] p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 007297964X(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về kinh tế học. Những kiến thức cơ bản về các thị trường sản phẩm; Cơ cấu thị trường; Các nguyên tắc kinh doanh và bảo vệ môi trường; Lý thuyết cơ bản về thị trường lao động, Liên đoàn Lao động và thị trường tài chính; Các vấn đề thuế, thanh toán, bảo trợ và an ninh xã hội; kinh tế học quốc tế (Kinh tế học; Kinh tế vi mô; Thị trường; ) DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193881. KRAUSKOPF, KONRAD BATES The physical universe/ Konrad B. Krauskopf, Arthur Beiser.- 11th ed.- Boston ...: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xxii, 706, 43, 9 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072509791(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nghiên cứu về các hiện tượng vật lí trong vũ trụ như: Sự vận động của vũ trụ, năng lượng, vật chất và nhiệt, điện năng và từ trường, sóng, năng lượng hạt nhân và nguyên tử, luật tuần hoàn... (Vũ trụ học; Vật lí học; ) [Vai trò: Beiser, Arthur; ] DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194359. CENGEL, YUNUS A. Thermodynamics: An engineering approach/ Yunus A. Cengel, Michael A. Boles.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 988 p.: phot.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Ind. ISBN: 0072884959(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về nhiệt động học: năng lượng, truyền năng lượng và phân tích năng lượng phổ biến; thuộc tính của các chất nguyên chất; luật thứ hai của nhiệt động lực học, entrôpy, hỗn hợp gas, các phản ứng hoá học,.. (Kĩ thuật; Nhiệt; Động lực học; ) [Vai trò: Boles, Michael A.; ] DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195196. MORRISON, MICHAEL L. Wildlife-habitat relationships: Concepts and applications/ Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan.- 3rd ed..- Washington...: Island Press, 2006.- xxv, 493 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 453-493 ISBN: 9781597260954(pbk.alk.paper) (Sinh thái học; Động vật; ) [Vai trò: Mannan, R. William; Marcot, Bruce G.; ] DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195109. GARRISON, RAY H. Working papers for use with managerial accounting/ Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer.- 11th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- 776 p.: tab.; 28 cm. App.: p. 743-776 ISBN: 9780072986129 Tóm tắt: Giới thiệu các loại biểu mẫu về kế toán quản lý và môi trường thương mại. Phân tích một số loại giá cả, mối quan hệ giữa giá cả và lợi nhuận. Chi phí khả biến. Chi phí các hoạt động, kế hoạch lợi nhuận và tiêu chuẩn chi phí. Ngân sách linh hoạt và phân tích chi phí hoạt động... (Biểu mẫu; Kế toán; Quản lí; ) [Vai trò: Brewer, Peter C.; Noreen, Eric W.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237869. STEINBERG, LAURENCE D. Adolescence/ Laurence Steinberg.- 7th ed.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xv, 475[116] p.: phot.; 27 cm. Bibliogr. p. R-1-R-74. - Ind. ISBN: 0072917873(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích các khía cạnh tâm lí học tuổi thanh niên như: Những thay đổi cơ bản về tâm sinh lí, nhận thức của tuổi thanh niên; Một số đặc điểm cơ bản của lứa tuổi thanh niên trong gia đình, xã hội, trường học và trong các hoạt động khác; Sự phát triển tâm lí xã hội trong giai đoạn này. (Thanh niên; Tâm lí học; ) DDC: 305.235 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238895. AIRASIAN, PETER W. Classroom assessment: Concepts and applications/ Peter W. Airasian.- 5th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiv, 422 p.: phot., fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072488697(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Sơ lược về việc đánh giá lớp học (các phương pháp đánh giá, các tính toán và tiêu chuẩn đánh giá). Những nghiên cứu đánh giá về học sinh, sinh viên. Quá trình và nhiệm vụ của công tác đánh giá. Các nguồn và lĩnh vực của việc đánh giá giáo dục. Cách trình bày các bản đánh giá và các thử nghiệm bài kiểm tra đánh giá về các tiêu chuẩn, chuẩn mực trong giáo dục ở Mỹ. (Giáo dục; Kiểm tra; Lớp học; Tiêu chuẩn; Đánh giá; ) [Mỹ; ] DDC: 371.260973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237375. NOE, RAYMOND A Employee training and development/ Raymond A. Noe.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xv, 463 p.: ill.; 23 cm.. Ind. ISBN: 007287550X(acidfreepaper) Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò đào tạo và phát triển nhân công trong các doanh nghiệp. Nghiên cứu thực tế đào tạo, chiến lược đào tạo và thời gian đào tạo thích hợp cho doanh nghiệp. Lí thuyết và chương trình đào tạo đảm bảo việc đào tạo có ích trong công việc. Phân tích các phương pháp đào tạo truyền thống và sử dụng công nghệ trong đào tạo và phát triển nhân công. Những vấn đè mà nhà đào tạo, công nhân và các nhà quản lí phải đối mặt, kế hoạch đào tạo và phát triển nhân công cho tương lai. (Nhân công; Phát triển; Quản lí; Đào tạo; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238771. MARTIN, JUDITH N. Experiencing intercultural communication: An introduction/ Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 340 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072862890(softcoveralk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu sự tiếp xúc giữa các nền văn hoá. Những rào cản, lịch sử, tính đồng nhất trong tiếp xúc văn hoá. Vấn đề lời nói và phi lời nói trong tiếp xúc văn hoá. Tiếp xúc văn hoá trong cuộc sống hàng ngày. Ứng dụng tiếp xúc văn hoá trong du lịch, kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khoẻ. (Giao tiếp; Văn hoá; ) [Vai trò: Nakayama, Thomas K.; ] DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238031. WILD, JOHN J. Financial accounting: Information for decisions/ John J. Wild.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 29 cm. "Krispy Kreme 2003 annual report" inserted. Ind. ISBN: 0072843179(acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu về kế toán trong kinh doanh. Phân tích và ghi lại các giao dịch kinh doanh. Điều chỉnh sổ sách kế toán và chuẩn bị báo cáo tài chính. Báo cáo và phân tích hàng tồn kho, tiền mặt, giấy báo thu, tài sản dài hạn, nợ phải trả hiện tại, nợ phải trả dài hạn, vốn cổ phiếu và nguồn tiền mặt. (Kinh doanh; Kế toán tài chính; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |