Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 163 tài liệu với từ khoá Patterns

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726447. Spatial patterns in catchment hydrology: Observations and modelling/ Edited by Rodger Grayson, Gunter Bloschl.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2001.- xii, 404 p.: ill. (some col.), maps (some c; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 368-396) and index.
    ISBN: 9780521633161
    Tóm tắt: The book demonstrates that there is rich information in patterns that provide much more stringent tests of the models and much greater insight into hydrological behaviour than traditional methods. Written in an intuitive and coherent manner, the book is ideal for researchers, graduate students and advanced undergraduates in hydrology, and a range of water related disciplines such as physical geography, earth sciences, environmental and civil engineering.
(Spatial analysis (Statistics); Watershed hydrology; Phân tích không gian (Thống kê); Thuỷ văn học; ) |Trắc địa; Mathematical models; Mô hình toán học; | [Vai trò: Blöschl, Günter; Grayson, Rodger; ]
DDC: 551.48015118 /Price: 319.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661795. BUBNOVA, NINA B.
    Governance impact on private investment: Evidence from international patterns of infrastructure bond risk pricing/ Nina B. Bubnova.- Washington, D. C.: The World Bank, 2000.- 79 p.; cm.- (World Bank technical paper, 488)
    ISBN: 0821348183
(Finance, personal; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710537. CHEN, MATTHEW Y.
    Tone sandhi: Patterns across chinese dialects/ Matthew Y. Chen.- Cambridge: University Press, 2000.- 544 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521652723
(Chinese language; ) |Tiếng Trung Quốc; |
DDC: 495.116 /Price: 1260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710859. JOANNA THORNBORROW
    Patterns in language0 415 14064 1)/ JOANNA THORNBORROW, Shân Wareing: Routledge, 1998
    ISBN: 0415140641
[Vai trò: Shân Wareing; ]
DDC: 809 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714880. LARMAN, CRAIG
    Applying UML and patterns: The complete video course/ Craig Larman.- New Jersey: Prentice Hall, 1997.- 507 p.: 2 video; 24 cm.
    ISBN: 0137488807
    Tóm tắt: Guides students through each step of requirements, analysis, design, and coding. Topics cover Expressing analysis and design models using the UML, a standard diagramming notation, Applying patterns to assign responsibilities and design collaborations and more. DLC: Object-oriented methods.
(Object-oriented methods (computer science); System analysis; System design; Uml (computer science); ) |Kỹ thuật lập trình; |
DDC: 005.117 /Price: 864000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699635. URS DURMULLER
    Changing patterns of multilingualism: From quadrilingual to multilingual Switzerland/ Urs Durmuller.- 1st.- Zurich: The Arts Council of Switzerland, 1997; 98p..
    ISBN: 3908102480
    Tóm tắt: The first chpter of this book presents aspects of quadrilingual Switzerland as they appear to the critical observer today,while the last chapter deals with the new multilingual Switzerland. The intervening section addresses the communication problems arising in a quadri- or multilingual conuntry
(switzerland - languages; ) |99T2; Ngôn ngữ Thụy Sĩ; |
DDC: 435 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683501. DORAS, PROJECT
    Agricultural and irrigation patterns in the Central Plain of Thailand: Preliminary analysis and prospects for agricultural research and development/ DORAS Project.- 1st.- ORSTOM: Kasetsart Univ, 1996; 224p..
    ISBN: 9745532797
(Agriculture - thailand; Irrigation farming; ) |Nông nghiệp; Thủy lợi; |
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693376. HÀ ,VĂN BỬU
    Những mẫu câu tiếng Anh: Patterns of English/ Hà Văn Bửu.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1996.- tr.; 604tr..
(english language - grammar - study and teaching; english language - sentences; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738305. KODAMA, FUMIO
    Emerging patterns of innovation: Sources of Japan's technological edge/ Fumio Kodama ; foreword by Lewis M. Branscomb.- Boston: Harvard Business School Press, 1995.- xxvii, 297 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0875844375
    Tóm tắt: For managers seeking to understand how Japan has sustained a premier position in high-technology industries, Fumio Kodama provides a model that sheds light on global technology competition. He examines the technology strategies of large Japanese firms, arguing that a new paradigm shift favors their strengths in demand articulation and technology fusion. Using rigorous scientific measurement, historical perspective, and in-depth case studies, he presents an analysis from which companies--and governments--can draw enduring lessons. Analyzing data gathered over ten years of intensive research and study of Japanese firms, he distinguishes six dimensions along which the paradigm shift is occurring: manufacturing, business diversification, R&D competition, product development, innovation pattern, and societal diffusion of technology. He illuminates his discussion of each dimension with a profile of specific technologies and the companies that have advanced them, including consumer electronics (Sony Toshiba), fiber optic cables (Sumitomo Electric), computers and communications equipment (NEC), machine tools (Fanuc), and automobile parts (Honda, Toyota, Nissan).
(Technological innovations; Manufacturing industries; Sản xuất công nghiệp; Đổi mới công nghệ; ) |Tác động của đổi mới công nghệ; Economic aspects; Technological innovations; Đổi mới công nghệ; Khía cạnh kinh tế; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; | [Vai trò: Branscomb, Lewis M.; ]
DDC: 338.064 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694583. PASQUATE LUCIO SCANDIZZO
    FAO economic and social development paper N.131: Trade patterns cooperation and growth/ Pasquate Lucio Scandizzo, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 105p..
    ISBN: 9251036330
|Kinh tế nông nghiệp; Thị trường nông sản; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699715. Patterns of mental health care: Methods and international comparative research.- 1st.- Groningen: Rijksuniversiteit Groningen, 1994; 179p..
    ISBN: 9090074600
(mental disorders; ) |99T2; Vệ sinh tâm thần; |
DDC: 616.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736922. Patterns of migration in southeast asia/ Edited by Robert R. Reed.- Berkeley: The regents of the university of California, 1993.- 218 p.: ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: part 1: State sponsored migration; part 2: immagrants and emigrants in a frontier philippine farming community.
(International migration; International migration; ) |Phát triển quốc gia; Developing countries; Evaluation; Economic conditions; Quốc tế di chuyển; Phát triển quốc gia; Đánh giá; |
DDC: 304.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715265. ABE, ETSUO
    Changing patterns of international rivalry: Some lessons from the steel industry.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1991.- 315 p.; 21 cm.
    ISBN: 4130470507
(Steel industry and trade; ) |Công nghiệp thép; History; |
DDC: 338.47669 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611641. HOEY, MICHAEL
    Patterns of lexis in text/ Michael Hoey.- Oxford: Oxford University Press, 1991.- 276 p.; 24 cm..
    ISBN: 0194371425
|Từ vựng; |
DDC: 401 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738634. MOORE, RICHARD H.
    Japanese agriculture: Patterns of rural development/ Richard H. Moore.- London: Westview Press, 1990.- 337 p.; 23 cm.
    Tóm tắt: Introduces some pattern of rural development of Japanese agriculture
(Agriculture and state; Rural development; Nông nghiệp và quốc gia; Phát triển nông thôn; ) |Nông nghiệp Nhật Bản; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; |
DDC: 338.10952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682174. NGUYỄN TRI KHIÊM
    Agrohydrological factors as landqualities in landevaluation for rice cropping patterns in the Mekong Delta: Report of experiment: E-61: University cooperation program between the Wageningen Agricultural University, the Netherlands and University of Can Tho, Vietnam/ Nguyễn Tri Khiêm, Tôn Phúc Tường.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1989; 10p..
    Tóm tắt: The aims of the study are: * To develop agrohydrological evaluation criteria and a methodology to study the suitablity of various rice cropping patterns the Mekong Delta. ** To use these criteria and methodology in suitability study some rice cropping patterns in Mekong Delta ( with scale of 1/250,000 ) as well as in some parts of Mekong Delta ( with scale of 1/100,000 ). While it is clear that L.E. requires many more details on soils, labour, economics..., this paper discusses only the effects of hydrological factors. And only hydological factors related to the rice cropping systems are discussed
(soil science; soils - vietnam - mekong river delta; ) |Quản lí nguồn nước; Tưới tiêu; Đồng bằng sông Cửu Long; | [Vai trò: Tôn Phúc Tường; ]
DDC: 631.587 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724595. Japanese schooling: Patterns of socialization, equality, and political control/ edited by James J. Shields, Jr.- University Park: Pennsylvania State University Press, 1989.- 294 p.; 24cm..
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0271006587
    Tóm tắt: This collection of papers provides information on various facets of Japanese education
(Socialization; Education; Education; School environment; ) |Nền giáo dục Nhật Bản; Xã hội giáo dục; Social aspects; aims and objectives; Japan; Japan; Japan; | [Vai trò: Shields, James J.; ]
DDC: 370.190952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677714. STUART HIRSCHBERG
    Patterns across the disciplines/ Stuart Hirschberg.- 1st.- New York: Macmillan, 1988; 761p..
(readers; ) |Tu từ học; |
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715253. National patterns of science and technology resources: 1987.- Washington, 1987.- 81 p.; 27 cm.
(Research; Scientists; ) |Khoa học; Nước Mỹ; Periodicals; Periodicals; United States; United States; |
DDC: 507.2073 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672125. FUSFELD, HERBERT I.
    The technical enterprise: Present and future patterns/ Herbert I. Fusfeld.- Cambrigde: Ballinger Publishing Company, 1986.- 311 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0887300332
    Tóm tắt: By this book, Fusfeld provides an understanding of the forces for change within the technological system and the changes that are occurring today due to these forces
(High technology industries; Technological innovations; Đổi mới công nghệ; Công nghiệp kỹ thuật cao; ) |Đổi mới công nghệ; Economic aspect; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 338.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.