1042433. Perú productos pesqueros= Seafood products.- Peru: Ministerio de Comercio Exterior y Turismo, 2014.- 69 p.: phot.; 24 cm. Text in Spanish - English (Chế biến; Món ăn hải sản; Nấu ăn; ) [Pêru; ] DDC: 641.692 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062029. TSUMURA, MIITSUHARU Nikkei es Perú/ Miitsuharu Tsumura, Josefina Barrón.- Lima, Peru: Telefonica, 2013.- 350 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786124581922 (Nghệ thuật ẩm thực; ) [Nhật Bản; Pêru; ] [Vai trò: Barrón, Josefina; ] DDC: 641.013 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062021. Tejidos del Perú antiguo/ María Ysabel Medina Castro, Roberto Gheller Doig, Stephen Light, Joaquín Rubio.- Lima: Le Crayone de Nancy Margarita Salazar Trujillo, 2013.- 168 p.; 22 cm. ISBN: 9786124638671 (Dệt thủ công; Lịch sử; ) [Pêru; ] [Vai trò: Castro, María Ysabel Medina; Doig, Roberto Gheller; Light, Stephen; Rubio, Joaquín; ] DDC: 746.410985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1057018. WINDEATT, MARY FABYAN Thánh Martinô Porres: Câu chuyện của cậu bác sĩ nhỏ thành phố Lima, nước Peru/ Mary Fabyan Windeatt ; Therese Thơm Nguyên chuyển ngữ.- H.: Nxb. Phương Đông, 2013.- 148tr.: tranh vẽ; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử cuộc đời thánh nhân Martinô (Thánh nhân; Tiểu sử; Đạo Kitô; ) [Vai trò: Therese Thơm Nguyên; ] DDC: 230.092 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072695. MUHAMMAD ALIYUSNI BIN HAJI DAMIT Sosioekonomi penduduk rancangan perumahan negara kampung mentiri/ Muhammad Aliyusni Bin Haji Damit.- Bandar Seri Begawan: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2012.- 57 p.; 23 cm. ISBN: 9991708367 (Chuyển nhượng; Nhà dân dụng; ) [Brunây; ] DDC: 333.338095955 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087096. CHAMBI, MARTÍN Perú/ Martín Chambi, Juan Manuel Castro Prieto.- Madrid: La Fábrica, 2011.- 138 p.: ill.; 25 x 31 cm. ISBN: 9788415303367 (Cuộc sống; Phong tục; Đất nước; ) [Pêru; ] [Vai trò: Prieto, Castro; ] DDC: 985.0222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108834. ROSAS, FERNANDO A brief history of Peru/ Rosas Moscoso ; Transl.: Christopher, Helen Ryan.- Arequipa: Ediciones El Lector, 2010.- 342 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9786124579219 (Lịch sử; ) [Pêru; ] [Vai trò: Christopher; Ryan, Helen; ] DDC: 985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108881. ZEVALLOS, JORGE MENDOZA País de los incas Perú/ Jorge Mendoza Zevallos.- Miraflores: Walter H. Wust, 2010.- 155 p.: ill.; 24 x 28 cm. ISBN: 9786124017124 (Lịch sử; Văn hoá; Địa chí; ) [Pêru; ] DDC: 985.00222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122764. Best practices in investment for development: Case studies in FDI : How to utilize FDI to improve transport infrastructure - roads : Lessons from Australia and Peru.- New York: United Nations, 2009.- xii, 113 p.: fig., tab.; 21 cm.- (Investment advisory series) At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 97-98 ISBN: 9789211127744 (Chính sách; Cơ sở hạ tầng; Giao thông; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Pêru; Ôxtrâylia; ] DDC: 332.6732 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1171320. GIUGALE, MARCELO M. An opportunity for a different Peru: : Prosperous, equitable, and governable/ Marcelo M. Giugale, Vicente Fretes-Cibils, John L. Newman.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xxix, 825 p.: m., fig.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0821368621 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu, phân tích tình hình phát triển của Peru trong những năm gần đây trên mọi lĩnh vực kinh tế, xã hội, tài nguyên, môi trường, các ngành công nghiệp, giáo dục, công lý và luật pháp. (Kinh tế; Phát triển; Xã hội; Xã hội học; ) [Pê ru; ] [Vai trò: Fretes-Cibils, Vicente; Newman, John L.; ] DDC: 303.40985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164163. RUIZ GUERRA, RUBÉN Más allá de la diplomacia. Relaciones de México con Bolivia, Ecuador y Perú, 1821-1994/ Rubén Ruiz Guerra.- México: Secretaría de Relaciones Exteriores, Dirección General del, 2007.- 238 p.: ill.; 24 cm.- (Colección Latinoamericana) Bibliografía: p. 217-223 ISBN: 968810647X (Quan hệ ngoại giao; ) [Bôlivia; Mêhicô; Pêru; ] DDC: 327.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177180. Toward high-quality education in Peru: Standards, accountability, and capacity building.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xvii, 147 p.; 26 cm.- (A world bank country study) Bibliogr. p, 141-147 ISBN: 0821370170 Tóm tắt: Nghiên cứu giáo dục cơ bản ở Pêru. Nhận ra những giải pháp cần thiết để vượt qua sự trì trệ về chất lượng giáo dục ở Pêru hiện nay. Nghiên cứu giáo dục công lập ở Pêru dựa trên những so sánh quốc tế. Phân tích về chất lượng giáo dục, sự bất cân bằng, chi phí cho giáo dục. Những khó khăn trong việc giáo dục song ngữ ở Pêru. (Giáo dục; ) [Pêru; ] DDC: 370.985 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164360. United Nations seminar on implementing UN Security Council Resolution 1540 in Latin America and the Caribbean, 27-28 November 2006 Lima, Peru.- New York: United Nations Office for Disarmament Affairs, 2007.- xvii, 187 p.: ill.; 22 cm.- (ODA occasional papers) App.: p. 173-187 ISBN: 9789211422597 (Giải trừ quân bị; Kiểm soát vũ khí; Vũ khí huỷ diệt; ) [Caribê; Mỹ Latinh; ] DDC: 327.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192606. PALMA, RICARDO Tradiciones peruanas (Selección)/ Ricardo Palma.- 3.a ed.- Madrid: Catedra, 2006.- 635 p.: pic.; 18 cm.- (Letras hispánicas) Bibliogr. in the book ISBN: 8437612861 (Văn học; ) [Tây Ban Nha; ] DDC: 800 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293906. Restoring fiscal discipline for poverty reduction in Peru: A public expenditure review.- Washington, D.C: The World Bank, The Inter-American development bank, 2003.- XVII, 284tr.; 25cm.- (A World Bank country study) Thư mục tr.281-284 ISBN: 0821354477 Tóm tắt: Bao gồm những nhận định & phân tích về tình hình tài chính của Peru, sự khó khăn, thách thức & những nguy cơ về tài chính, vấn đề về đổi mới quản lí tài chính, nâng cấp hệ thống quản lí ngân sách, xem xét tình hình chi tiêu ngân sách đối với giáo dục & chăm sóc y tế.. (Tài chính; Chi phí; Ngân sách; Pêru; Chính sách; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281158. MORENO, GABRIEL RENÉ Ultimos días coloniales en el Alto Perú. Vol.1/ Gabriel René Moreno ; prólogo, cronología y bibliografía: Luis H. Antezana y Josep M. Barnadas.- Caracas: Biblioteca Ayacucho, 2003.- XXXIX, 375p.; 24 cm.- (Biblioteca Ayacucho) ISBN: 98027635781 (Lịch sử trung đại; ) [Bôlivia; ] DDC: 984 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281160. Ultimos días coloniales en el Alto Perú. Vol.2/ Gabriel René Moreno ; prólogo, cronología y bibliografía: Luis H. Antezana y Josep M. Barnadas.- Caracas: Biblioteca Ayacucho, 2003.- 427 p.; 24 cm.- (Biblioteca Ayacucho) Includes bibliographical references ISBN: 98027635782 (Lịch sử trung đại; ) [Bôlivia; ] DDC: 984 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322393. Peruvian education at a crossroads: Challenges and opptunities for the 21st century.- Washington: The WB, 2001.- IX, 281tr; 26cm.- (A World bank country study) Thư mục tr.75-81. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu về tương lai của nền giáo dục Peru khi bước vào thế kỷ 21: Những thành tựu, hệ thống giáo dục, vấn đề tài chính cho giáo dục, các chỉ số về hệ thống giáo dục, nghề dạy học, cải cách giáo dục {Giáo dục; Peru; } |Giáo dục; Peru; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215901. DEUSTUA, JOSE R. The Bewitchment of silver: The social economy of mining in nineteenth-century Peru/ Jose R. Deustua.- Athens: Ohio Univ. center for International studies, 2000.- XVI, 290tr; 21cm.- (Monographs in International Studies - Latin America Series; No.1) Thư mục tr.251-286 . - Bảng tra Tóm tắt: Khai thác mỏ bạc và đồng ở Pêru thế kỷ 19: Mỏ, chủ sở hữu mỏ và công nhân khai thác. Thương nghiệp và vận chuyển: vai trò của thương nhân, vận chuyển bằng la, vai trò của đường sắt, mối quan hệ giữa đường sắt và con la (cùng tồn tại và đối kháng). Tác động của khai thác mỏ đến sự phát triển kinh tế quốc gia {Bạc; Khai thác; Mỏ; Pêru; Đồng; } |Bạc; Khai thác; Mỏ; Pêru; Đồng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247246. COMPANÕN, MARTÍNEZ Trujillo del Perú. Tomo 1/ Martínez Companõn.- Madrid: Ediciones Cultura Hispánica, 1998.- 301 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 8472327930 (Lịch sử; ) [Pêru; ] DDC: 985.0022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |