1644627. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Pháp - Việtkhoảng 50.000 mục từ = Francais - Vietnamien dictionnaire/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2013.- 750 tr.; 13 cm. (French language; Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Việt Nam; | DDC: 443.95922 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642120. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Pháp - Pháp - ViệtKhoảng 160.000 mục từ = Francais - Francais - Vietnamien dictionnaire/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Hồng Đức, 2012.- 1393 tr.; 18 cm. (French language; Tiếng Pháp; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Tiếng Việt; | DDC: 443.95922 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723585. NGỌC LINH 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt: 7200 sentences of communication skills in modem society English - French - Vietnamese/ Ngọc Linh, Trung Hiếu..- Hà Nội: Thanh niên, 2010.- 324 tr.; 21 cm. (English language; Anh ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Anh ngữ ứng dụng; Textbooks for foreign speakers; Sách dùng cho người nước ngoài; | [Vai trò: Trung Hiếu; ] DDC: 428.24 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729052. 500 mẫu thư tín Pháp - Việt dùng trong đời sống hằng ngày/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 432 tr.; 21 cm.. Tóm tắt: Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về cách viết thư bằng tiếng pháp theo từng lĩnh vực như cuốc sống, gia đình, công việc, cuộc sống thiết thực, tiền bạc-bảo hiểm. Sách này giúp cho bạn có cách nhìn toàn cảnh về lĩnh vực thư tín trong hầu hết mọi tình huống. (Letter writing, French; ) |Nghi thức viết thư; Tiếng pháp thực hành; | [Vai trò: Lương Quỳnh Mai; ] DDC: 651.75 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664325. Tài liệu khung quan hệ đối tác Pháp - Việt 2006-2010/ Đại sứ quán Pháp tại Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Đại sứ quán Pháp tại Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, 2006.- 27p.; 31 cm. (vietnam; ) |Hợp tác quốc tế; international economic relations; | DDC: 337.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724376. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt: Lexique de politique/ Charles Debbasch ... [et al.]; Đinh Thùy Anh ... [et al.] biên dịch.- Hà Nội: Thế Giới, 2005.- 581 tr.; 21 cm. (French language; Politic science; ) |Thuật ngữ chính trị Pháp - Việt; Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; French; | [Vai trò: Đinh, Thùy Anh; ] DDC: 320.03 /Price: 61000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617138. GARNIER, MARCEL Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Marcel Garnier ; Valery Delamare; Lê Văn Tri.- Tp. Hồ Chí Minh: Y học, 2005.- 514 tr.; 27 cm.. |Pháp - Việt; Thuật ngữ; Y tế; từ điển; y học; | [Vai trò: Delamare, Valery; Lê, Văn Tri; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659127. HÙNG THẮNG Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien : Khoảng 125000 mục từ/ Hùng Thắng, Minh Quân.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 1150 tr.; 16 cm. Tóm tắt: Cuốn Từ Điển Pháp - Việt này được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn một phương tiện tra cứu và học tập với khoảng 125.000 mục từ, bao gồm những từ tiếng Pháp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong sách báo v.v... Với mỗi từ sách đều có phiên âm sát với cách đọc hiện đại của người Pháp; các nghĩa từ tiếng Pháp được phân tách hợp lí, rõ ràng giúp các bạn thuận tiện hơn khi cần tra cứu. (French language; Vietnamese language; ) |Từ điển Pháp Việt; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Minh Quân; ] DDC: 443.95922 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714769. LÊ, NGỌC TÚ Từ điển tục ngữ, thành ngữ dang ngôn Anh - Pháp - Việt: Proverbs, idoms, famous sayings engish vietnamese dictionary/ Lê Ngọc Tú.- Tái bản lần 3, có sửa chữa bổ sung.- Hà Nội: Khoa học xã hội, 2004.- 543 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Tác giả đã sưu tầm, biên soạn, chọn lựa được hơn 2100 câu tục ngữ và thành ngữ Anh. Dưới mỗi câu đều có ghi thêm các câu tục ngữ, thành ngữ hoặc danh ngôn Pháp, tiếp đến là dịch tục ngữ Anh theo nghĩa đen, sát từng chữ, đóng trong dấu ngoặc đơn. Hàng dưới là những câu tục ngữ, thành ngữ Việt Nam tương ứng hoặc gần nghĩa. Dưới mỗi câu đều có lời giải thích hoặc lời bình ngắn gọn ý của câu tục ngữ Anh vừa giới thiệu. Sau cùng là những câu tục ngữ Việt Nam khác, các câu tục ngữ các nước, những danh ngôn thế giới... liên quan với câu tục ngữ Anh. Sách được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của tiếng Anh để dễ tra cứu. (Folk literature,english; ) |Văn học dân gian; | DDC: 398.942 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713127. Vui để học Tiếng Pháp: Tài liệu song ngữ Pháp - Việt/ Hoàng Hạnh, Thủy Tiên biên soạn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004.- 282 tr.; 19 cm. (French language; ) |Tiếng Pháp thực hành; Study and teaching ( elementary ); | [Vai trò: Thủy Tiên; Hoàng, Hạnh; ] DDC: 372.654 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615055. NGUYỄN, MẠNH SÚY Chuyện cười tiếng Pháp: Song ngữ Pháp - Việt/ Nguyễn Mạnh Súy, Minh Tuấn (tuyển dịch).- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 120 tr.; 21 cm.. |Song ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Truyện cười; Văn học Pháp; Văn xuôi; | [Vai trò: Minh, Tuấn; ] DDC: 843 /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609969. Từ điển kinh tế tài chính Pháp - Việt.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2003.- 576 tr.; 24 cm.. (Kinh tế tài chính; Từ điển; ) |Tiếng pháp; Tiếng việt; | DDC: 332.03 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723533. Từ điển kinh tế tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658534. NGUYỄN, VĂN DƯƠNG Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Nguyễn Văn Dương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2003.- 1025 tr.; 19 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718727. LÊ, KHẢ KẾ Từ điển Pháp - Việt bằng hình(Theo chủ đề) = Dictionnnaire Français - Vietnamien par images/ Lê Khả Kế.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003.- 384 p.; 24 cm. (French language; ) |Tù điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714508. NGUYỄN, HUY CÔN Từ điển xây dựng Pháp - Việt: Dictionnaire de la construction Francais - Vietnamese/ Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Lê Quang Huy.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003.- 550 tr.; 21 cm. (Civil engineering; Construction; ) |Từ điển xây dựng; Terminology; Terminology; | [Vai trò: Lê, Quang Huy; Lê, Ứng Tường; ] DDC: 624.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611298. NGUYỄN THƯỢNG HÙNG Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt/ Nguyễn Thượng Hùng.- Tp.HCM: Nxb Tp HCM, 2002.- 2350 tr.; 24 cm.. (Khoa học xã hội; Từ điển; ) DDC: 300.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1716417. Từ điển Pháp - Việt: Dictionaire Francais - Vietnamien/ Viện ngôn ngữ học.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2002.- 1939 tr.; 24 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686831. Từ điển Kinh tế - Tài chính - Kế toán Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese dictionary of Economics - Finance - Accounting : About 10,000 entries.- 1st: KHKT, 2001.- 1274tr. (economics; ) |Từ điển kinh tế; dictionaries; | DDC: 330.03 /Price: 225000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723847. Từ điển Kinh tế, tài chính, kế toán Anh - Pháp - Việt/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 /Price: 225000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |