1623700. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Mậu Ngọ 1978.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1977.- 32tr; 19cm. |Hải Phòng; lịch công giáo; đạo gia tô; | /Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624551. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Năm Bính Thìn 1976.- Hải Phòng: Tòa giám mục Hải Phòng.xb, 1975.- 36tr.; 19cm. |Lịch công giáo 1976; Đạo Kitô; | /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624634. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Ất Mão.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng.xb, 1975.- 34 tr.; 19cm. |1975; Công giáo; Lịch công giáo; Đạo ki tô; | /Price: 1900 đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
895232. Số phận hai hạt mầm: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên....- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2020.- 54tr.: tranh màu; 19cm.- (Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi) ISBN: 9786045880173 (Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Khang Gia; Thảo Nguyên; Việt Khương; Lê Liên; Thái Hoàng; Trần Huyền Trang; Trần Tùng Chinh; Võ Mạnh Hảo; ] DDC: 808.83 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
914355. Số phận hai hạt mầm/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 54tr.: tranh màu; 19cm.- (Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi)(Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi) ISBN: 9786045890899 (Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Khang Gia; Thảo Nguyên; Tiến Thông; Việt Khương; Lê Liên; Thái Hoàng; Trần Huyền Trang; Trần Tùng Chinh; Võ Mạnh Hảo; ] DDC: 808.83 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179013. Lịch Công giáo: Giáo phận Hải Phòng năm 2007.- H.: Tôn giáo, 2006.- 96tr.: hình vẽ; 19cm. ĐTTTS ghi: Toà Giám mục Hải Phòng (Lịch công giáo; Đạo Thiên chúa; ) [Hải Phòng; ] DDC: 263 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1265573. Lịch Công giáo: Giáo phận Hải Phòng năm 2005 (Ất Dậu).- H.: Tôn giáo, 2004.- 94tr.; 20cm. ĐTTS ghi: Toà Giám mục Hải Phòng Tóm tắt: Gồm 52 giáo huấn và lịch sắp xếp các ngày cử hành lễ, làm phép, cầu nguyện trong từng tháng (Kinh Thánh; Lịch Công giáo; Đạo Thiên chúa; ) [Hải Phòng; ] DDC: 230 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1295753. Lịch Công giáo giáo phận Hải Phòng năm 2004.- H.: Tôn giáo, 2003.- 67tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Tòa Giám mục Hải Phòng Tóm tắt: Giới thiệu các ngày Thánh lễ và các ngày cử hành Thánh lễ trong năm 2004 của Giáo phận Hải Phòng (Giáo phận; Lịch công giáo; Đạo Thiên chúa; ) [Hải Phòng; ] DDC: 263 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1308988. Lịch công giáo: Giáo phận Hải Phòng: Năm 2003 - Quí Mùi.- H.: Tôn giáo, 2002.- 68tr; 19cm. ĐTTS ghi: Toà giám mục Hải Phòng. - Tên sách ngoài bìa: Lịch phục vụ 2002-2003 Tóm tắt: Giới thiệu các ngày lễ trong năm: lễ chúa nhật, mùa vọng, mùa chay, mùa phục sinh... {Hải Phòng; Lễ hội; Lịch công giáo; Đạo Thiên chúa; } |Hải Phòng; Lễ hội; Lịch công giáo; Đạo Thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314841. TOÀ GIÁM MỤC HẢI PHÒNG Lịch công giáo giáo phận Hải Phòng năm 2001 - Tân Tủ.- H.: Tôn giáo, 2001.- 62tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các ngày Thánh lễ và các ngày cử hành Thánh lễ trong năm 2001 của Giáo phận Hải Phòng. {Hải Phòng; Lịch công giáo; Việt Nam; Đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; Việt Nam; Đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1225040. Lịch công giáo: Giáo phận Hải Phòng 2000 - Canh Thìn.- H.: Tôn giáo, 1999.- 62tr; 21cm. ĐTTS ghi: Toà Giám mục Hải Phòng {Lịch công giáo; Đạo thiên chúa; } |Lịch công giáo; Đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1232914. Toàn niên kinh nguyện: Địa phận Hải Phòng.- H.: Nxb. Hà Nội, 1999.- 261tr; 13cm. ĐTTS ghi: Toà giám mục Hải Phòng Tóm tắt: Các kinh đọc sáng tối ngày thường và ngày chủ nhật. Các phép ngắm, kinh cầu. Các kinh dọn mình và cám ơn khi chịu lễ. Những kinh về chúa, Đức Mẹ và các Thánh {Kinh tôn giáo; Đạo Thiên chúa; } |Kinh tôn giáo; Đạo Thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250481. Lịch công giáo: Địa phận Hải Phòng 1999 - Kỷ Mão.- H.: Nxb. Hà Nội, 1998.- 40tr; 20cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288600. Lịch công giáo. Địa phận Hải Phòng. Năm 1997 Đinh sửu.- H.: Nxb. Hà Nội, 1996.- 94tr; 19cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; giáo phận; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; giáo phận; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328802. Công giáo và địa phận Hải Phòng: Năm 1996 Bính Tý.- H.: Nxb. Hà nội, 1995.- 41tr; 19cm. {Công giáo; hải phòng; lịch công giáo; việt nam; } |Công giáo; hải phòng; lịch công giáo; việt nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334530. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng '95 (Ât hợi).- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1994.- 42tr; 19cm. {Hải Phòng; công giáo; lịch; lịch công giáo; } |Hải Phòng; công giáo; lịch; lịch công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337615. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: 1994 Giáp Tuất.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1993.- 76tr; 19cm. {Hải Phòng; Thiên chúa giáo; } |Hải Phòng; Thiên chúa giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367420. Lịch công giáo: Địa phận Hải Phòng: Năm Mậu ngọ 1978.- Hải Phòng: Toà Giám mục Hải Phòng, 1978.- 31tr; 19cm. {1978; Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo Thiên chúa; địa chí; } |1978; Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo Thiên chúa; địa chí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1366402. TOÀ GIÁM MỤC HẢI PHÒNG Lịch công giáo địa phận Hải Phòng: Năm Định Tủ 1977.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1977.- 31tr; 19cm. Tóm tắt: Những điều cần biết về kiêng thịt, ăn chay, ăn uống trước khi chịu lễ, học đạo, chầu lượt; Lịch công giáo của đạo thiên chúa {Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; đạo thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1371892. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng năm Đinh tủ 1977.- Hải Phòng: Tòà giám mục Hải Phòng, 1977.- 32tr; 19cm. {Hải Phòng; Lịch công giáo; } |Hải Phòng; Lịch công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |