1393285. Lịch công giáo địa phận Hải Phòng năm ất mão.- Hải Phòng: Tổng giám mục Hải Phòng, 1975.- 34tr; 19cm. {Lịch công giáo; năm ất mão; địa phận Hải Phòng; } |Lịch công giáo; năm ất mão; địa phận Hải Phòng; | /Price: đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1382989. Lịch Công giáo địa phận Hải Phòng năm Giáp dần 1974.- Hải Phòng: Toà Giám mục Hải Phòng, 1974.- 27tr; 19cm. {Hải Phòng; Lịch Công giáo; } |Hải Phòng; Lịch Công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1402761. Thuỷ văn công trình: Phần hải văn: Giáo trình dùng cho ngành cảng, đường thuỷ.- H.: Trường Đại học Bách Khoa, 1965.- 229tr : hình vẽ; 30cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ môn thuỷ văn. - In Rônêô Tóm tắt: Nội dung hải văn và phương pháp nghiên cứu, nhiệm vụ môn hải văn và quan hệ của nó đối với ngành Hải cảng {Thuỷ văn; công trình; giáo trình; } |Thuỷ văn; công trình; giáo trình; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1403733. Sách kinh địa phận Hải Phòng.- In lần thứ 4.- Hải Phòng: Knxb, 1958.- 336tr; 13cm. Tóm tắt: Cách chia bè khi đọc kinh.Kinh dấu đơn, kinh đức thánh thiên thần, kinh thánh Rosario ... Điều than thở khi chịu lễ và kinh đền tạ đọc ngày lễ Lái tim {Truyền giáo; Tôn giáo; Đạo thiên chúa; } |Truyền giáo; Tôn giáo; Đạo thiên chúa; | /Price: 5000 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1383690. Lịch công giáo 1957 năm Đinh Dậu: Địa phận Hải Phòng.- Hải Phòng: Toà giám mục Hải Phòng, 1956.- 69tr; 19cm. {Bắc Ninh; Hải Phòng; Lịch công giáo; } |Bắc Ninh; Hải Phòng; Lịch công giáo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1402082. Cặp các phép cộng: Bề trên thông cho các thày cả thuộc về địa phận Hải Phòng.- Hải Phòng: Knxb, 1941.- 62tr; 19cm. ĐTTS ghi: Địa phận Hải Phòng. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Pháp Tóm tắt: Toà thánh soạn lại các quyền rộng thông cho các bề trên địa phận, có thay đổi, thêm bớt nhiều điều về: Ba Tờ, Ba Thứ và giải nghĩa chi tiết qua từng đề mục {Sách hướng dẫn; Tôn giáo; Việt nam; Đạo Thiên chúa; } |Sách hướng dẫn; Tôn giáo; Việt nam; Đạo Thiên chúa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |