1254595. VŨ MINH TÍNH Thuật ngữ y khoa Anh - Việt thông dụng: Phiên âm - minh hoạ/ Vũ Minh Tính.- Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữa.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- 301tr : hình vẽ; 16cm. Thư mục: tr. 273-301 {Y học; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển thuật ngữ; } |Y học; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển thuật ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1358103. Truyện Trạng lợn: Phiên âm từ bản chữ Nôm/ Phiên âm và giới thiệu: Kim Mã, Vũ Hoàng.- Hà Nam Ninh: Hội Văn học nghệ thuật Hà Nam Ninh, 1987.- 94tr; 19cm.- (Tủ sách quê hương) {Truyện cười; Việt Nam; Văn học dân gian; truyện trạng; } |Truyện cười; Việt Nam; Văn học dân gian; truyện trạng; | /Price: 32d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607269. ĐỖ ĐỨC Từ điển bằng tranh động vật: Song ngữ Việt - Anh có phiên âm/ Đỗ Đức (b.s.); NDBooks (minh họa).- Hà Nội: Thanh niên, 2022.- 26tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786043585544 Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm vô vàn thông tin và hình ảnh về những sinh vật tuyệt vời đang cư ngụ trên hành tinh xanh chúng ta, từ thực vật đến động vật, từ dưới đáy biển sâu đến trên đỉnh núi cao, từ loài vi khuẩn nhỏ bé đến loài voi khổng lồ với những tranh ảnh tuyệt đẹp.... |Bách khoa toàn thư; Tranh ảnh; Trái Đất; Động vật; | DDC: 590.3 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606808. NHẬT, PHẠM Sổ tay 7 bước đàm phán thương mại: Song ngữ Trung - Việt có phiên âm/ Nhật Phạm (ch.b).- Hà Nội: Hồng Đức, 2018.- 191 tr.; 21 cm. ISBN: 9786048940867 |Giao tiếp; Ngữ pháp; Thương mại; Tiếng Hoa; Từ vựng; | DDC: 495.1 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1718799. GIA LINH Tự học phiên âm phát âm tiếng Hán/ Gia Linh.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 99 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách gồm 10 bài. Bài đầu giứoi thiệu khái quát hệ thống phát âm của tiếng phổ thông. Từ bài Chương 2 đến bài 9 giới thiệu cụ thể cách đọc từng âm đồng thời hướng dẫn học 21 phụ âm và 36 nguyên âm. (Chinese language; Tiếng Hoa; ) |Tiếng Hoa; | DDC: 495.1 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608700. NGUYỄN HỮU TRÍ Tự học tiếng phổ thông trung Hoa cấp tốc: Hướng dẫn đọc phiên âm. Hoa việt đối chiếu. Phát âm chuẩn rõ cả tiếng Hoa và Tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Trí.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Văn hóa thông tin, 2007.- 170tr.; 21cm.. Tên sách chính văn bằng thứ tiếng Hoa-Việt (Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; ) DDC: 495.1071 /Price: 17000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1729247. QUANG HÙNG Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt (Minh họa - Phiên âm - Giải thích): English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing engineering/ Quang Hùng và Tạ Quang Huy (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 1961 tr.; 22 cm. Tóm tắt: Sách minh họa, phiên mâm, giải nghĩa các thuật ngữ có liên quan đến công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính (Computer science; Information technology; ) |Từ điển công nghệ thông tin; Dictionaries.; Dictionaries.; | [Vai trò: Nguyễn, Phi Khứ; Tạ, Quang Huy; Đỗ, Duy Việt; ] DDC: 004.03 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724118. LANGE, ROLAND A. 501 động từ tiếng NhậtGồm đầy đủ các dạng động từ với phiên âm La tinh, bảng phụ lục động từ kể cả danh động từ, dễ tham khảo và ôn luyện những động từ thông dụng = 501 Japanese verbs : Fully described in all inflections, moods, aspects, and formality levels in a new easy-to-learn format, alphabetically arranged/ Roland A. Lange ; Nhân Văn dịch và chú giải.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 632 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Toàn bộ quyển sách gồm 501 động từ tiếng Nhật thiết yếu và thông dụng. Mỗi động từ được giới thiệu theo từng bảng với các dạng sử dụng khác nhau. Ưu điểm của quyển sách là dễ dàng tra cứu các động từ cùng với các dạng của chúng. Người đọc sẽ nhanh chóng nhận ra rằng các động từ được trình bày theo bảng sẽ dễ tham khảo hơn kiểu liệt kê theo phần đuôi của động từ. (Japanese language; ) |Động từ tiếng Nhật; Verb; | [Vai trò: Nhân Văn; ] DDC: 495.65 /Price: 95000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689364. NGUYỄN VĂN TUỆ Sổ tay thuật ngữ cơ giới Anh Việt - Việt Anh căn bản (Có phiên âm quốc tế)/ Nguyễn Văn Tuệ và Nguyễn Đình Triết.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2002.- 411 (mechanical engineering; ) |Thuật ngữ cơ giới; terminology; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687460. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Cách dùng thành ngữ Anh Mỹ thông dụng - hiện đại; phiên âm quốc tế mới/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st ed..- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 2001.- 497 p. (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; Thành ngữ Anh-Mỹ; idioms; textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704719. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Cách dùng thành ngữ Anh Mỹ thông dụng - hiện đại; phiên âm quốc tế mới= How to use American English idioms/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 2000; 496tr.. (english language - idioms; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Tiếng Anh - Từ vựng; Tiếng Anh thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654881. Từ điển Nhật - Việt: 18.000 tổ hợp; 2.000 thuật ngữ; Có chỉ dẫn cách viết chữ Hán; cách đọc ON/KUN, phiên âm Latin, cách đọc Hán-Việt.- 1st.- Hà Nội: Thế giới, 2000; 984tr.. (japanese language - dictionaries; ) |Từ điển Nhật - Việt; | DDC: 495.6395922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702053. LÊ, HÒA Từ điển Pháp - Việt (Trên 75.000 từ, phiên âm quốc tế, minh họa)/ Lê Hòa, Minh Tâm.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2000; 1490tr.. QĐ2 chuyển sang số PL 495.922341 (french language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Từ điển Pháp - Việt; | [Vai trò: Minh Tâm; ] DDC: 443.95922 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611959. PHẠM TẤN TRƯỚC 2500 từ vựng Việt - Anh theo chủ đề: Đầy đủ dấu phiên âm cho từng từ. Giúp trí nhớ tìm dấu nhấn. Từ khác biệt giứa Anh và Mỹ/ Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Duyên.- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 1999.- 270tr.; 15 cm.. (Tiếng Anh; Tiếng việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Tôn Nữ Giáng Duyên; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1700014. TRÌNH QUANG VINH Ráp vần tiếng Anh: Phiên âm quốc tế; ngữ âm= Juncture syllables in English: International phonetic alphabet; speech sounds/ Trình Quang Vinh.- 2nd.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999; 338tr.. (english language - study and teaching; english language - syllabication; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 421.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697941. NGUYỄN XUÂN HỒNG ...[ET AL.] Từ điển Anh-Pháp-Việt (Phiên âm - Minh họa): Trên 75.000 mục tham khảo: English-French-Vietnamese dictionary (Pronunciation - Illustration)/ Nguyễn Xuân Hồng ...[et al.].- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 1520tr.. (english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Pháp - Việt; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702583. TỐNG PHƯỚC HẰNG Căn bản tiếng Anh cho người làm kiến trúc xây dựng (Phiên âm - Minh họa): Basic English for architects and constructors (With key to pronunciation - Illustration)/ Tống Phước Hằng.- 1st.- Hà Nội: Xây Dựng, 1996; 845tr.. (electronic apparatus and appliances; electronic circuits; electronic engineering; electronics; microprocessors; ) |Thuật ngữ xây dựng; | DDC: 624.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686693. Từ điển Pháp - Anh - Việt(Phiên âm - Minh họa) : Trên 75.000 mục tham khảo = Dictionaire Francais - Anglais - Vietnamien (Avec transcription phonetique et illustrations)/ Nguyễn Xuân Hồng...[et.al].- Hà Nội: Giáo Dục, 1996.- 1520 tr.: Minh họa; 21 cm. (English language; ) |Từ điển Anh - Pháp - Việt; Dictionaries; Polyglot; | [Vai trò: Nguyễn, Xuân Hồng; ] DDC: 423 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679784. NGUYỄN ANH DŨNG ET AL. Sổ tay tiếng Anh kĩ thuật (phiên âm - minh họa): A handbook of engineering english (with key to pronunciation - illustrations)/ Nguyễn Anh Dũng et al..- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1994; 698tr.. Tóm tắt: Sách gồm 3 phần. Phần mở đầu giới thiệu lối phiên âm quốc tế mới nhất. Phần các thuật ngữ được phân loại theo từng chủ đề bao quát trong ngành cơ khí, từ vẽ kỹ thuật, nguyên lý máy...đến các phương pháp gia công cơ khí. Mỗi thuật ngữ được trình bày bằng tiếng Việt, tiếng Anh có phiên âm kèm theo hình minh họa. Phần số liệu gồm các hình vẽ, các bảng tiêu chuẩn, các công thức tính toán phổ biến trong các ngành kỹ thuật theo các mục nguyên lý máy, truyền động đai, xích, bánh răng, ổ lăn, các mối ghép (engineering - terminology; ) |Thuật ngữ kĩ thuật; | DDC: 620.003 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706368. PHAN, VĂN ĐÁO Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt kỹ thuật cơ khí (Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích): Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese (with pronunciation - Illustration - Explanation)/ Phan Văn Đáo.- Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993.- 590 tr.; 20 cm. (Mechanical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 603 /Price: 69000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |