Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 169 tài liệu với từ khoá Photoshop cs

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735867. TRƯƠNG, HOÀNG VỸ
    Photoshop CS3 Pro: Xử lý và ứng dụng hiệu ứng ảnh số chuyên nghiệp nhất/ Trương Hoàng Vỹ, Đức Hùng.- Thanh Hóa: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2008.- 238 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu gồm 10 chương, trình bày các kỹ thuật xử lý và hiệu chỉnh ảnh chủ yếu tận dụng thế mạnh của các lớp. Sách trình bày những kỹ năng để chỉnh sửa các vùng ảnh và màu...
(Đồ họa máy tính (Chương trình máy tính); ) |Computer graphics (computer program); Đồ họa máy tính; | [Vai trò: Đức Hùng; ]
DDC: 006.68 /Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611953. SHELLY, GARY B.
    Adobe photoshop CS2: complete concepts and techniques/ Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Joy L. Starks.- Boston, MA: Thomson Course Technology, 2007.- xv, 415, [62] p.: ill.; 28 cm.- (Shelly Cashman ser.)
    ISBN: 9781418859404
(Adobe Photoshop; Đồ họa máy tính; )
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731909. TRẦN, MẠNH HÀ
    Photoshop CS2: Thực hành tạo hiệu ứng & tô màu cho hình ảnh/ Trần Mạnh Hà.- Lần thứ nhất.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 223 tr.: minh họa; 21 cm.
(Adobe Phtopshop; Computer graphics.; Adobe Photoshop; ) |Phần mềm đồ họa Adobe Photoshop; |
DDC: 006.686 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724740. ANON, ELLEN
    Photoshop CS3 for nature photographers: A workshop in a book/ Ellen Anon, Tim Grey.- Hoboken, N.J.: Wiley Pub., 2007.- xv, 400 p.: col. ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780470119891
    Tóm tắt: In the new edition of this practical guide, master photographer Ellen Anon and digital-imaging expert Tim Grey show you how to capture the beauty of nature by shooting the best possible photos from the start—and then getting the most out of your images at your desktop. You’ll find eye-opening techniques, workflow ideas, and terrific Photoshop tools, plus a host of valuable tips and stunning examples from some of the most esteemed professional nature photographers working today.
(Adobe Photoshop; Nature photography; Nhiễm ảnh thiên nhiên; ) |Các chương trình tạo hình; |
DDC: 006.68 /Price: 4.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734510. Phục hồi và chỉnh sửa ảnh cũ từ căn bản đến nâng cao adobe photoshop cs3 trong 24 giờ.- Hà Nội: Thanh niên, 2007
(Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ; )
/Price: 83000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717012. Tự học photoshop CS2 toàn tập, 2007

/Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731646. Adobe Photoshop CS2: Basic, ACE edition/ Thomson Course Technology.- 1st.- Boston, Mass: Thomson Course Technology, 2006: ill.; 30cm.- (ILT series)
    Student manual
    ISBN: 1418888370
(Adobe Photoshop; Computer graphics; Adobe Photoshop; Đồ họa vi tính; ) |Đồ họa vi tính; |
DDC: 006.686 /Price: 259000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664640. NGUYỄN, KHOA CÁT
    Giáo trình tin học phổ cập học đường: Hướng dẫn sử dụng Adobe Photoshop CS2 bằng hình ảnh/ Nguyễn Khoa Cát , Nguyễn Tiến Hồng Thư.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 486 tr.; 30 cm.
    Tóm tắt: Quyển sách hướng dẫn bạn từng bước qua tiến trình tạo các ảnh, xử lý và tối ưu hóa chúng để in hoặc đưa lên web. Với cách hướng dẫn từng bước và bằng hình ảnh sẽ giúp bạn nhan chóng nắm vững các kỹ thuật cơ bản liên quan đến việc dùng Photoshop. Mỗi phần quyển sách là một bài học ngắn ngọn, được thiết kế để giúp bạn nắm vững thông tin cần thiết nhằm tận dụng tối đa Photoshop.
(Application software; Computer graphics; ) |Ngôn ngữ lập trình Photoshop; Photoshop CS2; Đồ họa vi tính; Computer programs; | [Vai trò: Nguyễn, Tiến Hồng Thư; ]
DDC: 006.68 /Price: 126000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608818. KIM QUANG
    Học xử lý ảnh trên máy tính bằng photoshop CS 2/ Kim Quang.- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005.- 303tr.; 24cm..- (Tủ sách tự học máy tính cho trẻ em)
|Photoshop CS2; Xử lý ảnh; Đồ hoạ; |
DDC: 006.6 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616070. NGUYỄN, NGỌC KHOA VĂN
    Kỹ năng chỉnh sửa & phục hồi ảnh kỹ thuật số Photoshop CS2 [9.0]: Hướng dẫn từng bước bằng hình ảnh/ Nguyễn Ngọc Khoa Văn.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 583 tr.: 24cm
|Kỹ năng; Photoshop CS2 [9.0]; chỉnh sửa; ảnh kỹ thuật số; |
DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1609077. NGUYỄN NGỌC KHOA VĂN
    Kỹ năng chỉnh sửa và phục hồi ảnh kỷ thuật số photoshop CS 2 (9.0): Hướng dẫn từng bước bằng hình ảnh/ Nguyễn Ngọc Khoa Văn.- Tp. Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 584tr.; 24cm..
|Photoshop CS2; Xử lý ảnh; Đồ hoạ; |
DDC: 006.6 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717146. NGUYỄN, NGỌC KHOA VĂN
    Kỹ năng chỉnh sửa và phục hồi ảnh kỹ thuật số Photoshop CS2 (9.0): Hướng dẫn từng bước bằng hình ảnh/ Nguyễn Ngọc Khoa Văn.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 584 tr.; 25 cm.
(Photography; Photoshop ( computer programs ); ) |Phần mềm đồ họa; Xử lý ảnh kỹ thuật số; Processing; |
DDC: 770.285 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739804. NGUYỄN, NGỌC TUẤN
    Photoshop CS toàn tập/ Nguyễn Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Thống kê, 2005.- 768 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu các nguyên tắc cơ bản của Photoshop. Các thành phần cơ bản ảnh, các vùng chọn. In ấn, vẽ và nhập chữ, làm việc với các lớp, các kênh và mặt nạ, các bộ lọc và biến dạng. Chỉnh sửa và phục chế ảnh, Photoshop và Web, Photoshop và in ấn.
(Adobe Photoshop; Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh; ) |Lập trình phần mềm; Photoshop; |
DDC: 006.68 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663425. PHẠM, QUANG HUY
    Photoshop CS và Kpt 6 dành cho người chuyên nghiệp/ Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển.- Thành phố Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 238 tr.; 28 cm.
(Photoshop (Computer programs); ) |Phần mềm đồ họa Photoshop; | [Vai trò: Phạm, Quang Hiển; ]
DDC: 006.68 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664606. OBERMEIER, BARBARA
    Photoshop CS2 all- in one desk reference for dummies/ Barbara Obermeier.- New Jersey: Wiley Publishing, Inc., 2005.- 682 p.; 24 cm.
    ISBN: 0764589164
    Tóm tắt: Brace yourself—this For Dummies guide is in full, dazzling color! That way you can see how you can lighten, brighten, blur, sharpen, or even age your digital images with Photoshop CS2. Chances are you have Photoshop CS2 and have explored it enough to know that you need a good guide to make the most of all its capabilities and get up to speed fast. Odds are you’ve experimented with some photos and spent hours tweaking them. Maybe you’re a veteran and used Photoshop CS2 to turn the gray sky to blue in a resort photo or to brighten the CEO’s smile. Maybe you’re a novice and gleefully extracted your ex from old photos and gave yourself a flattering mini-makeover at the same time. Maybe you used it to remove a scratch from a treasured family photo.
(Photoshop; ) |Đồ hoạ vi tính; |
DDC: 006.68 /Price: 639000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720710. NGUYỄN PHƯƠNG
    Photoshop CS8.0/ Nguyễn Phương.- 1st ed..- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2005; cm.

/Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712188. HỒ, TẤN MẪN
    Xử lý ảnh cao cấp và tự động hóa hoạt động trong Photoshop CS/ Hồ Tấn Mẫn.- Hà Nội: Lao Động, 2005.- 328 tr.; 20 cm.
    Tóm tắt: Gồm 9 chương trình bày về các thao tác xử lý cao cấp như làm việc với các lớp ảnh, xử lý ảnh với các bộ lọc, tự động hóa công việc bằng các action, quản lý màu và thiết kế ảnh cho Web....
(Computer graphics; Photoshop ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng photoshop; Đồ họa vi tính; Computer programs; |
DDC: 006.68 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695502. NGUYỄN, MINH ĐỨC
    Căn bản về Photoshop CS tinh chỉnh & xử lý màu/ Nguyễn Minh Đức.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004.- 489 tr.; 21 cm.
(Photoshop ( computer programs ); ) |Phần mềm đồ họa Photoshop; |
DDC: 006.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701452. NGUYỄN, TRÍ TÂM
    Hướng dẫn học Photoshop CS bằng hình/ Nguyễn Trí Tâm.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 584 tr.; 24 cm.
(Photoshop ( Computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Photoshop; |
DDC: 006.68 /Price: 84000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700820. MINH QUANG
    Hướng dẫn thực hành Photoshop CS.- Hà Nội: Thống Kê, 2004.- 510tr.; 24cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.