1616274. Physical chemistry/ Peter Atkins, Julio de Paula.- Eightg edition.- New York: W.H. Freeman and company, 2006.- 239 tr.; 29 cm.. ISBN: 978716787594 |Lý hóa; Physical chemistry; | [Vai trò: Julio de Paula; ] DDC: 541 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1669029. CARLSON, DIANE H. Physical geology: Earth revealed/ Carlson, Diane H..- 6th.- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xx, 580, 12, 14, 14 p.: ill. (some col.), col. maps; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072826967 (Physical geology; ) |Sinh thái học; Textbooks; | [Vai trò: McGeary, David; Plummer, Charles C.; ] DDC: 551 /Price: 85 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1461261. COURTIS, MARY Taking sides: Clashing views on controversial issues in physical anthropology/ Selected, edited, and with introduction by Mary Courtis.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 289p; 22cm.. ISBN: 9780073136677 (Người; Nhân loại học; ) [Vai trò: Feingold, Stanley; ] DDC: 301 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1474604. Physical science/ Alton Biggs,....- California edition.- New York: McGraw-Hill, 2001.- xx,606p: ill; 28cm.- (science voyages) ISBN: 9780078239915 (Vật lí học; ) [Vai trò: Biggs, Alton; ] DDC: 500 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497825. Moving into the future: national physical education standards : a guide to content and assessment/ developed by the National Association for Sport and Physical Education.- Boston, Mass: WCB McGraw-Hill, 1995.- viii, 125 p.; 28cm. Includes bibliographical references (p. 125) ISBN: 0815173385 Tóm tắt: A guide for the even grades K-12. (Physical education for children; Physical fitness for children; Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục; Thân thể; ) [Vai trò: developed by the National Association for Sport and Physical Education; ] DDC: 613.7071 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
989209. JARVIS, CAROLYN Physical examination & health assessment/ Carolyn Jarvis.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2016.- xv, 874 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 851-874 ISBN: 9781455728107 (Chẩn đoán; Thể chất; Y học; ) DDC: 616.0754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122554. WUEST, DEBORAH A. Foundations of physical education, exercise science, and sport/ Deborah A. Wuest, Charles A. Bucher..- 16th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xiv, 598 p.: fig., phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. I1-I12 ISBN: 9780073523743 (Giáo dục hướng nghiệp; Giáo dục thể chất; Huấn luyện; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles A.; ] DDC: 796.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123136. GOODMAN, CATHERINE CAVALLARO Pathology: Implications for the physical therapist/ Catherine Cavallaro Goodman, Kenda S. Fuller.- 3rd ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2009.- xx, 1738 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1685-1738 ISBN: 9781416031185 (Bệnh hệ cơ xương; Bệnh lí học; ) [Vai trò: Fuller, Kenda S.; ] DDC: 617.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1663808. Physical anthropology 09/10/ Elvio Angeloni editor.- 18th ed..- New York: McGraw-Hill Higher education, 2009.- 213p.; 28cm.- (Annual editions) ISBN: 9780073397818 Tóm tắt: Contains a variety of articles relating to human evolution |Anthropology; Nhân loại học; Periodicals; Physical; | [Vai trò: Elvio Angeloni editor; ] DDC: 599.9 /Price: 213000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659326. Physical anthropology 08/09/ Elvio Angeloni.- 17th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- 207p.; 28cm.- (Annual editions) ISBN: 9780073397528 Tóm tắt: The evolutionary perspective. The fossil evidence. Human diversity... |Animal; Anthropology; Hệ sinh lý ở động vật; Physical; Sinh học; Động vật; | [Vai trò: Elvio Angeloni; ] DDC: 599.9 /Price: 207000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1178255. KROTEE, MARCH L. Management of physical education and sport/ March L. Krotee, Charles A. Bucher.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 606 p.: ill., map; 24 cm. Charles A. Bucher appears first on the previous edition Bibliogr.. - Ind. ISBN: 0072972920 Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình quản lý và tổ chức quản lý để đạt được các mục tiêu của giáo dục thể chất và thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao. Quản lý giáo dục thể chất và các chương trình thể thao lĩnh vực công cộng và khu vực tư nhân. Các chức năng quản lý như: quản lý nguồn nhân lực, tài chính... (Giáo dục; Giải trí; Quản lí; Sức khoẻ; Thể thao; ) [Vai trò: Bucher, Charles Augustus; ] DDC: 613.7068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164047. PLUMMER, CHARLES C. Physical geology/ Charles C. Plummer, Diane H. Carlson.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxi, 651 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 618-629. - Ind.: p. 642-651 ISBN: 9780495105831 (Địa vật lí; ) [Vai trò: Carlson, Diane H.; ] DDC: 551 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194963. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Physical anthropology and archaeology/ Conrad Phillip Kottak.- 2nd ed..- Boston,..: McGraw-Hill, 2006.- xxix, 111 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073138763 Tóm tắt: Giới thiệu chung về nhân loại học và khảo cổ học cơ thể người. Đưa ra một số phương pháp nghiên cứu về sự tiến hoá, gen, sự biến đổi và sự thích nghi của con người, những tìm hiểu về họ người, những hoạt động của các động vật cấp cao tiến hoá giống con người,... (Khảo cổ học; Loài người; Nhân chủng học; ) DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236503. BARBOSA-CÁNOVAS, GUSTAVO V. Food powders: Physical propertities, processing, and functionality/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas, Enrique Ortega-Rivas, Pablo Juliano, Hong Yan.- Kluwer Academic/Plenum: New York, ..., 2005.- XVI, 372 p.: fig.; 26 cm.- (Food engineering series/Ed.: Gustavo V. Barbosa-Cánovas) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0306478064 Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp về công nghệ chế biến thức ăn dạng bột và các đặc tính của thức ăn dạng bột. Mô tả, phân tích và đưa ra những công thức cần thiết liên quan đến việc sản xuất, bảo quản và sử dụng thức ăn dạng bột cho phù hợp. Ứng dụng của thực phẩm bột trong việc chế biến các dạng thức ăn khác như: các loại bánh, kẹo... (Bột; Công nghệ chế biến; Thức ăn; Thực phẩm; ) [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; Hong Yan; Juliano, Pablo; Ortega-Rivas, Enrique; ] DDC: 641.3754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275517. HORINE, LARRY Administration of physical education and sport programs/ Larry Horine, David Stotlar.- 5th ed..- Boston,..: McGraw-Hill, 2004.- xvii, 335 p.: tab., phot.; 24cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780072557169 Tóm tắt: Phân tích và nghiên cứu một số vấn đề về quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao ở Mỹ. Các chức năng quản lý, quản lý nguồn nhân lực, quản lý tài chính, quản lý rủi ro,... và những đánh giá chung trong quản lý giáo dục thể chất và thể dục thể thao (Giáo dục thể chất; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Stotlar, David Kent; ] DDC: 796.060973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274868. JARVIS, CAROLYN Pocket companion for physical examination and health assessment/ Carolyn Jarvis.- 4th ed.- Missouri: Saunders, 2004.- xii, 276 p.: phot.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0721697747 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát và đánh giá về tình trạng sức khoẻ con người. tìm hiểu về cơ thể người cùng một số các bệnh cũng như triệu chứng bệnh của các bộ phận trên cơ thể: đầu, cổ, mắt, mũi, họng, ngực,.. giải phẫu sinh lý nam và nữ (Con người; Sức khoẻ; Y học; Đánhg giá; ) DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311289. O'YOUNG, BRYAN J. Physical medicine and rehabilitation secrets/ Bryan J. O'Young, Mark A. Young, Steven A. Stiens.- 2nd ed.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- xxx, 626 p.: fig.; 23 cm.- (The secrets series) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 1560534370 Tóm tắt: Gồm những câu hỏi đáp về vật lí trị liệu phục hồi chức năng. Chăm sóc bệnh nhân tàn tật. Đánh giá sự phục hồi chức năng. Những yếu tố cơ bản của chẩn đoán điện. Phục hồi các bộ phận của cơ thể. Phục hồi chấn thương, bệnh kinh niên. Phục hồi chức năng trong thể thao, nghệ thuật và trong công nghiệp. Phục hồi chức năng trong nhi khoa... (Liệu pháp vật lí; Phục hồi chức năng; Y học; Điều trị; ) [Vai trò: Stiens, Steven A.; Young, Mark A.; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086071. Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk.- 16th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xx, 436, 10, 12 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-A10. - Bibliogr.: p. R1. - Ind.: p. I1-I12 ISBN: 9780073523828 (Chăm sóc sức khoẻ; Thể dục; Tập luyện; ) [Vai trò: Corbin, Charles B.; Corbin, William R.; Welk, Gregory J.; Welk, Karen A.; ] DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086511. CARLSON, DIANE H. Physical geology: Earth revealed/ Diane H. Carlson, Charles C. Plummer, Lisa Hammersley.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxiv, 645 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 608-619. - Ind.: p. 632-645 ISBN: 9780073369402 (Địa vật lí; ) [Vai trò: Hammersley, Lisa; Plummer, Charles C.; ] DDC: 550 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155227. Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness/ Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen A. Welk.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxii, 418 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-A10. - Bibliogr.: p. R1-R4. - Ind.: p. I1-I16 ISBN: 0073523577 (Chăm sóc sức khoẻ; Thể dục; Tập luyện; ) [Vai trò: Corbin, Charles B.; Corbin, William R.; Welk, Gregory J.; Welk, Karen A.; ] DDC: 613.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |