Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 501 tài liệu với từ khoá Planning

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085540. JONES, SALLY M.
    Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2011 ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxv, 613 p.: fig., tab.; 27 cm.
    App.: p. 583-588. - Ind.: p. 601-613
    ISBN: 9780078136689
(Luật thuế; Pháp luật; Thuế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 343.7304 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1133537. Agriculture in urban planning: Generating livelihoods and food security/ Ed.: Mark Redwood.- Ottawa,...: International Development Research Centre, 2009.- xviii, 248 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Earthscan publishes in association with the International Institute for Environment and Development
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 9781844076680
    Tóm tắt: Tìm hiệu sự phát triển của nông nghiệp trong đô thị ở các nước đang phát triển. Nhấn mạnh sự phát triển bền vững và đưa ra những ví dụ minh hoạ cho sự phát triển nông nghiệp đô thị ở một số quốc gia: an ninh lương thực nông nghiệp đô thị ở Kenya; những ứng dụng về kinh tế và xã hội của nông nghiệp đô thị vào an ninh lương thực ở Zimbabuê; những ảnh hưởng của sức khoẻ tới trang trại và người sản xuất ở Ghana, Peru, Malina, Congo,...
(Nông nghiệp; Nước đang phát triển; Phát triển bền vững; Đô thị; ) [Vai trò: Redwood, Mark; ]
DDC: 630.9173 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154597. NETTING, F. ELLEN
    Comparative approaches to program planning/ F. Ellen Netting, Mary Katherine O’Connor, David P. Fauri.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xxiv, 296 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 271-279. - Ind.
    ISBN: 9780470126417
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành và sáng tạo trong quản lý kế hoạch chương trình ở các tổ chức phục vụ con người
(Kế hoạch; Xã hội; ) [Vai trò: Fauri, David P.; O’Connor, Mary Katherine.; ]
DDC: 361.0068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155349. PERREAULT, WILLIAM D.
    Learning aid for use with essentials marketing: A marketing strategy planning approach/ William D. Perreault, Joseph D. Perreault, E. Jerome McCarthy.- 11th ed..- Boston...: McGraw Hill/Irwin, 2008.- xi, 560 p.: tab.; 27 cm.
    ISBN: 9780073282824
(Chiến lược; Thị trường; Tiếp thị; ) [Vai trò: McCarthy, E. Jerome; Perreault, Joseph D.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238944. TOMCZYK, CATHERINE A
    Project mager Spotlight on planning/ Catherine A. Tomczyk.- London: Harbor Light Press, 2005.- xiv, 208p.: fig; 23cm.
    Ind.
    ISBN: 0782144136
    Tóm tắt: Những kiến thức nền tảng về việc lập kế hoạch dự án nhằm giúp các nhà quản lí thực hiện tốt các dự án từ bước xác định mục tiêu và nhiệm vụ của dự án tới lập kế hoạch quản lí rủi ro, đào tạo cán bộ, tạo lập các bản kế hoạch dự án, đánh giá và quản lí ngân sách, kế hoạch quản lí chất lượng...
(Dự án; Kế hoạch; Quản lí; )
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1296366. NEUFFVILLE, RICHARD DE
    Airport systems : Planning, design, and management/ Richard De Neufville, Amedeo R. Odoni.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXVII, 23tr.; 24cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0071384774
    Tóm tắt: Bao gồm những kiến thức về quản lí & thiết kế sân bay. Đưa ra các phương án & các kế hoạch đối với vận hành sân bay, hệ thống đường băng, xử lí các yếu tố về môi trường, tiếng ồn, rò rỉ nhiên liệu, khu vực xếp hàng, kiểm tra an ninh, phòng chờ, điểm đến & khu vực khởi hành.v.v..
(Quản lí; Sân bay; Thiết kế; ) [Vai trò: Odoni, Amedeo R.; ]
DDC: 387.736 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297121. MCKAY, DUNCAN
    Effective financial planning for library and information services/ Duncan McKay.- 2nd ed..- London: Europa publications, 2003.- XI, 114tr.; 20cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0851424643
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản trong kế hoạch quản lí tài chính dành cho các ngành dịch vụ thông tin và thư viện. Các chương trình kế hoạch nhằm phát triển nguồn ngân sách cũng như việc sử dụng các khoản tiền trong ngân sách
(Dịch vụ thông tin; Quản lí; Thư viện; Tài chính; )
DDC: 025.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297120. REID, DONALD G.
    Tourism, globalization and development: Responsible tourism planning/ Donald G. Reid.- London: Pluto press, 2003.- IX, 251tr.: hình vẽ; 22cm.
    Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 074531998X
    Tóm tắt: Bao gồm những đánh giá và nghiên cứu vai trò của du lịch đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang và kém phát triển: phân tích tác động của môi trường và xã hội đối với thương mại du lịch, một phần thu nhập lớn dành cho các quốc gia nghèo nhất thế giới
(Du lịch; Kinh tế; Kế hoạch hoá; ) {Toàn cầu hoá; } |Toàn cầu hoá; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021126. VARCAROLIS, ELIZABETH M.
    Manual of psychiatric nursing care planning: Assessment guides, diagnoses, psychopharmacology/ Elizabeth M. Varcarolis.- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- ix, 757 p.: tab.; 19 cm.
    App.: p. 616-715. - Ind.: p. 717-757
    ISBN: 9781455740192
(Bệnh tâm thần; Điều dưỡng; )
DDC: 616.890231 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1131833. DƯƠNG HỮU HẠNH
    Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh= Business planning techniques : Hướng dẫn từ bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác/ Dương Hữu Hạnh.- H.: Thống kê, 2009.- 289tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 288-289
    Tóm tắt: Đại cương về kế hoạch kinh doanh, xây dựng phương pháp kinh doanh; hoạch định chiến lược; thu thập - xử lí thông tin; phân tích tài chính công ty
(Kinh doanh; Kĩ năng; Kế hoạch; )
DDC: 658 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178226. Planning and teaching creatively within a required curriculum for adult learners/ Ed.: Anne Burns, Helen de Silva Joyce.- Alexandria, Va.: Tesol, 2007.- ix, 288 p.: ill.; 26 cm.- (TESOL language curriculum development series)
    Bibliogr.: p. 247-258. - Ind.
    ISBN: 9781931185400
    Tóm tắt: Nghiên cứu về chương trình giảng dạy và học tập tiếng Anh phù hợp với ngôn ngữ và học tập của học viên người lớn. Phân tích những vấn đề thúc đẩy tạo sự thay đổi trong chương trình học. Đưa ra thực tế từ các nước: Úc, Nhật, Campuchia... và Việt Nam mô tả ngữ cảnh mà họ muốn thay đổi trong chương trình học tiếng Anh.
(Chương trình; Giảng dạy; Học tập; Người nước ngoài; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Burns, Anne; De Silva Joyce, Helen; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195215. AHERN, JACK
    Biodiversity planning and design: Sustainable practices/ Jack Ahern, Elisabeth Leduc, Mary Lee York.- Washington...: Island Press, 2006.- 110 p.: ill.; 26 cm.- (Land and community design case studies)
    Bibliogr.: p. 96-107. - Ind.: p. 107-110
    ISBN: 1597261084
(Bảo tồn; Cảnh quan; Hệ sinh thái; Phát triển bền vững; Thiết kế; ) [Vai trò: Leduc, Elisabeth; York, Mary Lee; ]
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274462. The parent's success guide to baby planning/ Ed.: P. Weverka.- Hoboken: Wiley, 2004.- xii, 178 p.: ill.; 24 cm..
    Ind.
    ISBN: 0764559257
    Tóm tắt: Hướng dẫn cho người mẹ những việc cần làm khi chuẩn bị sinh con: chọn bác sĩ, chế độ ăn uống cho hai người, sự phát triển của thai nhi và những thay đổi của cơ thể người mẹ, chuẩn bị và quá trình sinh con. Cách chăm sóc trẻ sơ sinh và bản thân sản phụ.
(Chăm sóc sức khoẻ; Nuôi trẻ; Sinh sản; Sản khoa; Thai sản; ) [Vai trò: Weverka, Peter; ]
DDC: 618.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310359. BORGHESE, ROBERT J
    M & A from planning to integration: executing acquisitions and increasing shareholder value/ Robert J. Borghese, Paul F. Borgese.- New York...: McGraw-Hill, 2002.- XX, 276p.; 24cm.
    Ind.
    ISBN: 007137521X
    Tóm tắt: Sách hướng dẫn về vấn đề hợp tác tổ chức kinh doanh cơ bản, các cạm bẫy thông thường trong hợp tác kinh doanh & chiến lược tránh các cạm bẫy. Kế hoạch & chiến lược tăng trưởng trong hợp tác kinh doanh. Hướng dẫn cụ thể đối với việc đánh giá tài chính, mục tiêu đạt được với đối tác
(Hợp tác; Kinh doanh; Quản trị; ) [Vai trò: Borgese, Paul F.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216731. PECAR, JOSEPH A.
    The new McGraw - Hill telecom factbook: A readable guide to planning and acquiring products and services/ Joseph A. Pecar, David A. Garbin.- 2nd ed.- New York...: McGraw - Hill, 2000.- XXIV, 823p.; 25cm.- (McGraw - Hill telecommunications)
    Bibliogr. p.785 - 787 . - Ind.
    ISBN: 0071351639
    Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp các kiến thức căn bản về các phương tiện truyền thông & tư hữu. Các dạng dịch vụ viễn thông, truyền thông giọng nói, dữ liệu, hình ảnh video..trợ giúp cho các hoạt động kinh doanh. Cũng đưa ra các nhu cầu sử dụng các dịch vụ viến thông đối với các ngành kinh doanh, doanh nghiệp
(Dịch vụ; Kinh tế; Kế hoạch; Sản phẩm; Viễn thông; ) [Vai trò: Garbin, David A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640435. Integrated land use planning for sustainable agriculture and rural development/ edited by M.V. Rao ...[et al.].- Toronto: Apple Academic Press, 2015.- 338 p.: ill.; 24cm.
    ISBN: 9781771881043
    Tóm tắt: Part 1. Soil and land resource information and land degradation assessment -- part 2. Application of geo-informatics in land use planning -- part 3. Planning for sustainable agriculture, land use in different agro-ecosystems -- part 4. Integrated land use planning and institutional arrangements.
(Land use; Sử dụng đất; ) |Lập kế hoạch; India; Ấn Độ; | [Vai trò: Chandra, Suman; Rao, M. V.; Ravindra Chary, G.; Suresh Babu, V.; ]
DDC: 333.76130954 /Price: 4609500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640320. FENICH, GEORGE G.
    Planning and management of meetings, expositions, events and conventions/ George G. Fenich.- Global edition.- Harlow, Essex, England: Pearson Education LImited, 2015.- 236 p.: illustrations; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9781292071749
    Tóm tắt: This book offers a guide to planning successful events and also the management of meetings, events, expositions and conventions.
(Hospitality industry; Ngành khách sạn; ) |Sự kiện đặc biệt; Management; Quản lý; |
DDC: 394.2 /Price: 611000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639627. LEEDY, PAUL D.
    Practical research: Planning and design/ Paul D. Leedy and Jeanne Ellis Ormrod.- Eleventh edition. Global edition.- Harlow, Essex: Pearson Education, 2015.- 407 p.: illustrations, charts; 28 cm.- (Always learning)
    Includes bibliographical references (pages 391-395) and index
    ISBN: 9781292095875
    Tóm tắt: This book is a do-it-yourself, understand-it-yourself manual for planning and conducting research. Suitable for a wide variety of courses in basic research methodology, the text guides the reader, step-by-step, from the selection of a problem, through the process of conducting authentic research, to the preparation of a completed report, with practical suggestions throughout
(Research; Nghiên cứu; ) |Phương pháp nghiên cứu; Methodology; Phương pháp; | [Vai trò: Ormrod, Jeanne Ellis; ]
DDC: 001.42 /Price: 509000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644559. MCKENNA-CRESS, POLLY.
    Creating exhibitions: Collaboration in the planning, development, and design of innovative experiences/ Polly McKenna-Cress, Janet A. Kamien.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2013.- xv, 304 pages: ill, charts; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781118306345
    Tóm tắt: Structured around the key phases of the exhibition design process, this guide offers complete coverage of the tools and processes required to develop successful exhibitions. Intended to appeal to the broad range of stakeholders in any exhibition design process, the book offers this critical information in the context of a collaborative process intended to drive innovation for exhibition design. It is indispensable reading for students and professionals in exhibit design, graphic design, environmental design, industrial design, interior design, and architecture
(Museum exhibits; Museums; Triển lãm bảo tàng; ) |Management.; | [Vai trò: Kamien, Janet.; ]
DDC: 069.5 /Price: 1372000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642958. LEWIS, BARRY
    Small dams: Planning, Construction and Maintenance/ Barry Lewis, Dam Consultant, Melbourne, Australia.- Boca Raton: CRC Press, 2013.- xii, 191 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780415621113
    Tóm tắt: A practial guide to determining catchment yield and the amount of water required in a dam. Also advises on working with engineers and contractors, and outlines the causes of dam failures and how to remedy problems quickly. It further covers relevant legislation, as well as environmental and ecological issues from a global perspective, with explicit reference to various countries around the world. An invaluable reference resource for anyone who owns or plans to own a dam, and a useful reference for agencies, contractors and engineers
(Reservoirs; Water-supply, Agricultural; Hồ chứa nước; ) |Cung cấp nước nông nghiệp; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; |
DDC: 627.8 /Price: 1913000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.