1061669. LAFLEY, A. G. Playing to win: How strategy really works/ A. G. Lafley, Roger L. Martin.- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- 260 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 239-243. - Ind.: p. 245-257 ISBN: 9781422187395 (Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; Thành công; ) [Vai trò: Martin, Roger L.; ] DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122486. ANTHONY, SCOTT D. The silver lining: An innovation playbook for uncertain times/ Scott D. Anthony.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- ix, 210 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 185-193. - Ind.: p. 195-210 ISBN: 9781422139011 (Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; Đổi mới công nghệ; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493383. WILDE, OSCAR Plays, prose writings and poems/ Oscar Wilde; introduction by Terry Eagleton.- London: Everyman's library, 1991.- 678p.; 21cm. ISBN: 1857150422 {Thơ; kịch; văn xuôi; } |Thơ; kịch; văn xuôi; | [Vai trò: Eagleton, Terry; Wilde, Oscar; ] DDC: 828 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
997974. ALTSCHULER, MAX Hacking sales: The ultimate playbook and tool guide to building a high velocity sales machine/ Max Altschuler.- Hoboken: Wiley, 2016.- xvi, 144 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 141-144 ISBN: 9781119281641 (Bán hàng; Quản lí; ) DDC: 658.81 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122502. LAFFER, ARTHUR B. The private equity edge: How private equity players and the world’s top companies build value and wealth/ Arthur B. Laffer, William J. Hass, Shepherd G. Pryor.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xxxvi, 410 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 393-398. - Ind.: p. 399-410 ISBN: 9780071590785 (Tài chính; Đầu tư; ) [Vai trò: Hass, William J.; Pryor, Shepherd G.; ] DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951671. JOHNSON, WHITNEY Build an A-team: Play to their strengths and lead them up the learning curve/ Whitney Johnson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 194 p.; 19 cm. Ind.: p. 183-190 ISBN: 9781633693647 (Doanh nghiệp; Làm việc nhóm; Quản lí; ) DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041842. BERKE, ADAM The retargeting playbook: How to turn web-window shoppers into customers/ Adam Berke, Gregory Fulton, Lauren Vaccarello.- Hoboken: Wiley, 2014.- xii, 177 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781118832646 (Thương mại điện tử; Tiếp thị; ) {Quan hệ khách hàng; Tiếp thị trực tuyến; } |Quan hệ khách hàng; Tiếp thị trực tuyến; | [Vai trò: Fulton, Gregory; Vaccarello, Lauren; ] DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072728. Otis loves to play/ Loren Long.- New York: Grosset & Dunlap, 2012.- 14 p.: pic.; 18 cm. ISBN: 9780448462707 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Long, Loren; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297425. WELLS, ROSEMARY Max and Ruby play school/ Rosemary Wells.- New York: Grosset & Dunlap, 2003.- 24 p.: pic.; 23 cm.- (All aboard reading. Picture reader) ISBN: 9780448431826 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478072. DEANS, GRAEME K. Winning the merger endgame: a playbook for profiting from industry consolidation/ Graeme K. Deans, Fritz Kroeger, Stefan Zeisel..- New York: McGraw-Hill, 2003.- xiv, 242p: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 007140998x (Consolidation and merger of corporations.; Công nghiệp; Công ty; Tổ chức; ) [Vai trò: Kroeger, Fritz.; Zeisel, Stefan.; ] DDC: 658.16 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455775. NELSON, KARL Playing the offensive line: a comprehensive guide for coaches and players/ Karl Nelson & Bob O’Connor..- New York: McGraw-Hill, 2006.- viii, 216p: ill; 24cm. Includes bibliographical references (p. 209-210) and index. ISBN: 0071451498(alk.paper) (Bóng đá; Football; Football; Football; Huấn luyện; ) [TVQG; ] [Vai trò: O’Connor, Robert; ] DDC: 796.332 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1281767. informality and the playing field in Vietnam's business sector.- H., 2003.- tr.; cm. ISBN: 082135647x DDC: 338.6422 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
844154. LOTOWYCZ, RANDALL Siêu anh hùngNhững bài học cuộc sống từ các siêu anh hùng bạn yêu thích = Superhero playbook : Lessons in life from your favorite superheroes/ Randall Lotowycz ; Mỹ thuật: Tim Palin ; Dịch: Nguyễn Hồng Quế Chi, Nguyễn Phan Quế Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 135 tr.: tranh vẽ; 24 cm. ISBN: 9786041205925 Tóm tắt: Những bài học có thể được áp dụng ở trường, ở nhà, lúc chơi thể thao và trong nhiều tình huống khác giúp bạn trở thành người phi thường trên mọi phương diện, biết yêu thương và trân trọng bản thân... được thể hiện qua câu chuyện về những siêu anh hùng (Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Quế Chi; Nguyễn Phan Quế Mai; Palin, Tim; ] DDC: 158.1 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948892. MAXWELL, JOHN C. 17 tố chất thiết yếu của team player/ John C. Maxwell ; Nguyễn Tư Duy Khiêm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 175tr.; 21cm. Tên sách tiếng Anh: The 17 essential qualities of a team player: Becoming the kind of person every team wants ISBN: 9786045881934 Tóm tắt: Phân tích chi tiết 17 tố chất thiết yếu dành cho thành viên làm việc nhóm, giúp bạn ra được quyết định tuyển dụng, huấn luyện những đồng đội tốt, đưa đội ngũ của bạn vươn lên hàng đầu như: Khả năng thích nghi, cộng tác, tận tâm, giao tiếp hoà điệu, đáng trông cậy, kỷ luật... (Hiệu quả; Nghệ thuật lãnh đạo; Nhóm làm việc; Ra quyết định; ) [Vai trò: Nguyễn Tư Duy Khiêm; ] DDC: 658.4036 /Price: 74000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947582. Cậu đã sẵn sàng ra ngoài chơi chưa?= Are you ready to play outside? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch.- H.: Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2018.- 61tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt)(Voi & Lợn = Elephant & Piggie) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045651476 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Willems, Mo; ] DDC: 813 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
947583. Tớ có thể chơi cùng không?= I can play too? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch.- H.: Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn, 2018.- 61tr.: tranh màu; 23cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt)(Voi & Lợn = Elephant & Piggie) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045651483 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Willems, Mo; ] DDC: 813 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298797. Five-star basketball presents my favorite moves: Making the big plays/ Feature: Tamika Catchings, Mwadi Mabika, Katie Douglas....- Terre Haute: Wish pub., 2003.- 129 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 116-129 ISBN: 9781930546592 (Bóng rổ; Phụ nữ; ) [Vai trò: Catchings, Tamika; Douglas, Katie; Greenberg, Michael; Mabika, Mwadi; Velikan, Phil.; ] DDC: 796.323082 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298598. Southern heritage on display: Public ritual and ethnic diversity within southern regionalism/ Ed.: Celeste Ray.- Tuscaloosa: The University of Alabama, 2003.- viii, 301 p.: phot.; 23 cm.- (Cultural studies) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0817312277(alk.paper) Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu về cuộc sống xã hội và phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số các vùng miền Nam Mỹ. Các lễ hội, cách biểu diễn các điệu nhảy hay các môn nghệ thuật truyền thống trong các lễ hội chung. Phản ánh các mối quan hệ văn hoá xã hội giữa các dân tộc thiểu số khu vực này (Dân tộc thiểu số; Lễ hội; Phong tục truyền thống; Văn hoá; ) [Nam Mỹ; ] [Vai trò: Ray, Celeste; ] DDC: 975 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1612671. HAMAMDJIAN, SH Play and learn english/ SH. Mamdjian.- Third edition.- Moscow: [kxd], 1986.- 223p.: hình màu; 20cm.. |tiếng anh; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1659736. LUMPKIN, ANGELA Sport ethics: Applications for fair play/ Angela Lumpkin, Sharon Kay Stoll, Jennifer M. Beller.- 3th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xiii, 274 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0072462094 Tóm tắt: This text challenges students to examine how to respond to moral issues and dilemmas in sport. The book includes philosophic theory that has proven effective in the moral development of athletes. The theory is balanced with applications and thought-provoking questions. Each chapter provides a historical and sociological perspective on the issues facing youth, interscholastic, intercollegiate, Olympic, and professional sport. (sports; ) |Triết lý, lý thuyết; Điền kinh, thể thao và trò chơi ngoài trời; moral and ethical aspects; United States; | [Vai trò: Beller, Jennifer M.; Stoll, Sharon Kay; ] DDC: 796.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |