924150. STEVENS, ANTHONY Nền tảng công nghệ: Hướng đi mới dành cho doanh nghiệp trong thời đại 4.0= Chasing digital: A playbook for the new economy/ Anthony Stevens, Louis Strauss ; Hàn Dương dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019.- 347tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 339-347 ISBN: 9786049319419 Tóm tắt: Những kinh nghiệm cần thiết giúp cho các doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong thời đại kỹ thuật số 4.0: những chiến lược thành công, thiết kế tổ chức, văn hoá, dữ liệu, nền tảng, hệ thống thông minh, quản lý đầu tư, xử lý rủi ro công nghệ, lời khuyên dành cho hội đồng quản trị và các giám đốc (Doanh nghiệp; Quản lý kinh doanh; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Hàn Dương; Strauss, Louis; ] DDC: 658.4062 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1435933. BOVÉ, JENNIFER Playtime/ Jennifer Bové; David Mizejewski; ill.: Parker Jacobs.- Guilford: Macmillan, 2017.- 30 p.: pictures; 22 cm.- (Animal fun for young children) ISBN: 9781630762261 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | [Vai trò: Jacobs, Parker; Mizejewski, David; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1164348. GOLA, MARK The five-tool player: Become the total package that pro and college baseball scouts want/ Mark Gola.- New York ...: McGraw-Hill, 2007.- xiv, 193 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 187-193 ISBN: 9780071476218 (Bóng chày; Nghề nghiệp; Tuyển thủ; ) DDC: 796.357023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1478073. KALB, ELLIOTT. Who’s better, who’s best in baseball: Mr. Stats sets the record straight on the top 75 players of all time/ Elliott Kalb ; foreword by Bob Costas..- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 443 p.: ill.; 23cm. ISBN: 0071445382(pbk.alk.paper) (Baseball players; Baseball players; Bóng chày; ) [Hoa Kỳ; ] [Vai trò: foreword by Bob Costas.; ] DDC: 796.357 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1323123. Chikamatsu: 5 late plays/ Transl.: C. Andrew Gerstle.- New York: Columbia University, 2001.- XI, 534 p.: fig. , m.; 22 cm.- (Translations from the Asian Classics) Bibliogr. p. 429 -534 Transl. from the japanese ISBN: 0231121660 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Gerstle, C. Andrew; ] DDC: 895.6232 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323032. FATSIS, STEFAN World freak: Hearbreak, triumph, geniums, and obsession in the world of competitive scrabble players/ Stefan Fatsis.- Boston: Houghton Mifflin company, 2001.- X, 372p.; 22cm. Bibliogr. p. 368-370 . - Ind. ISBN: 0618015841 Tóm tắt: Cuốn sách viết về trò chơi xếp chữ, quen thuộc ở các gia đình Mỹ. Hướng dẫn những kiến thức cốt lõi của trò chơi theo từng kĩ năng ngôn ngữ, tâm lí học & toán học (Trò chơi; ) {Xếp chữ; } |Xếp chữ; | DDC: 793.734 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493384. WORLAND, DENYSE Playtime/ Written by Denyse Worland; illustrated by Geoff Kelly.- New York: Macmillan, 1994.- 16p.:pictures; 31cm.. {Truyện tranh; } |Truyện tranh; | [Vai trò: Kelly, Geoff; Worland, Denyse; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1343940. BRANDON, JAMES R. Kabuki: Five classic plays/ James R. Brandon.- Honolulu: University of Hawaii Press, 1992.- 327tr : ảnh; 25cm. ISBN: 0824814266 {Nhật Bản; kịch; văn học trung đại; } |Nhật Bản; kịch; văn học trung đại; | DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
845271. JAFFKE, FREYA Làm việc và chơi ở tuổi mầm non= Work and play in early childhood/ Freya Jaffke ; Dịch: Thanh Cherry.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 95 tr.: ảnh; 23 cm. ISBN: 9786041204775 Tóm tắt: Trình bày tổng quát giai đoạn phát triển của trẻ trong bảy năm đầu đời và đề xuất cách thức mà người lớn có thể tham gia vào lúc trẻ đang chơi. Phân tích các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của trẻ trong một lớp mầm non, đồng thời có những quan sát và đưa ra giải thích các hành động của trẻ để có thể giúp trẻ phát triển nghị lực, trí tuệ của mình (Giáo dục mẫu giáo; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Thanh Cherry; ] DDC: 372.21 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858597. Trốn tìm cùng rau củ quả= Playing hide and seek with fruits and vegetables : Truyện tranh/ Kobayashi Hoshi ; Caroline Phan dịch ; Minh hoạ: Akira.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 20 cm.- (Tủ sách Ehon - Song ngữ) ISBN: 9786043751406 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Akira; Caroline Phan; Kobayashi Hoshi; ] DDC: 895.63 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
858598. Trốn tìm cùng động vật= Playing hide and seek with animals : Truyện tranh/ Kobayashi Hoshi ; Caroline Phan dịch : Minh hoạ: Akira.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 23 tr.: tranh màu; 20 cm.- (Tủ sách Ehon - Song ngữ) ISBN: 9786043751413 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Akira; Caroline Phan; Kobayashi Hoshi; ] DDC: 895.63 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901056. LEWRICK, MICHAEL Thực hành tư duy thiết kế= The design thinking playbook : Ứng dụng trong phát triển khách hàng, xây dựng đội ngũ và kiến tạo tương lai/ Michael Lewrick, Patrick Link, Larry Leifer ; Dịch: Huỳnh Hữu Tài, Nhóm WeTransform.- H.: Công Thương, 2020.- 351tr.: hình vẽ, bảng; 19x24cm. ISBN: 9786043110463 Tóm tắt: Giải thích về việc cách áp dụng tư duy thiết kế trong việc phát triển khách hàng gồm xây dựng chân dung khách hàng, xác định nhu cầu và xây dựng thấu hiểu cảm với khách hàng; chuyển đổi tổ chức như xây dựng đội ngũ, tuyển chọn thành viên và xây dựng ý tưởng điều phối, tạo lập dịch vụ và xây dựng môi trường làm việc sáng tạo; thiết kế tương lai gồm áp dụng tư duy hệ thống, áp dụng tư duy mô hình kinh doanh tinh gọn, thiết kế hệ sinh thái kinh doanh (Khả năng sáng tạo; Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Huỳnh Hữu Tài; Leifer, Larry; Link, Patrick; ] DDC: 658.4094 /Price: 299000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971490. Gấu xám ơi chúng mình cùng chơi nhé!= Brown Bear, let's play together : Truyện tranh/ Lời: Sirilug Puthakote ; Minh hoạ: Aurapin Chiraseepanya ; Nguyễn Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 31tr.: tranh màu; 25cm.- (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi) Thư mục: tr. 31 ISBN: 9786045987766 (Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Aurapin Chiraseepanya; Nguyễn Mai; Sirilug Puthakote; ] DDC: 895.913 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1027578. Người chơi đàn LuýtTruyện cổ Nga = The lute player : A tale from Russia/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Vicktor Sluzhaev ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045810637 (Văn học dân gian; ) [Nga; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Sluzhaev, Vicktor; ] DDC: 398.20947 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1114800. PARKS, ADELE Bên kia đồi cỏ còn xanh= Playing away : Tiểu thuyết/ Adele Parks ; Cẩm Chi dịch.- H.: Thời đại, 2010.- 486tr.; 21cm.- (Tủ sách Văn học Anh) (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Cẩm Chi; ] DDC: 823 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154932. SMITH, CHIP Football training like the pros: Get bigger, stronger, and faster following the programs of today’s top players/ Chip Smith.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xiv, 238 p.: fig.; 28 cm. App.: p. 171-228. - Ind.: p. 229-238 ISBN: 978007148868 Tóm tắt: Hướng dẫn đào tạo kỹ năng túc cầu theo chương trình của các cầu thủ chuyên nghiệp. Giới thiệu các bài tập rèn luyện thể lực như: Khởi động trước trận đấu, nhảy thang nhanh. Rèn luyện sức căng và sự linh hoạt. Đào tạo sức bền và sự phản công... (Rèn luyện; Sức khoẻ; Đào tạo; ) {Túc cầu; } |Túc cầu; | DDC: 796.33207 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292300. MOBLEY, JONNIEPAT Play production today/ Jonniepat Mobley.- 5th ed.- Illinois: National textbook company, 1996.- XII, 355p.: Pic.; 25cm. Ind. ISBN: 0844257753 Tóm tắt: Gồm những vấn đề liên quan tới biểu diễn ở nhà hát, thời gian, địa điểm & buổi trình diễn, trách nhiệm của người đạo diễn, thiết kế sân khấu, khán giả, tổ chức buổi trình diễn, ánh sáng & âm thanh, phông màn, đánh giá buổi trình diễn.. (Biểu diễn; Khán giả; Nhà hát; Sân khấu; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353585. CATRON, LOUIS E. The director’s vision: Play direction from analysis to production/ Louis E. Catron.- Mountain View: Mayfield Publishing Company, 1989.- xix, 358 p.: fig., phot.; 24 cm. App.: p. 313-335. - Bibliogr.: p. 336-340. - Ind.: p. 341-358 ISBN: 0874847605 Tóm tắt: Giới thiệu về các khái niêm sân khấu. Chức năng và trách nhiệm của đạo diễn sân khấu. Phân tích các vấn đề liên quan đến trình diễn sân khấu. Quá trình chuẩn bị sản xuất và diễn tập một tác phẩm sân khấu (Sân khấu; Sản xuất; Đạo diễn; ) DDC: 792.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639669. NOLAN, JONATHAN Interstellar: The complete screenplay with selected storyboards/ Written by Jonathan Nolan and Christopher Nolan ; storyboards drawn by Gabriel Hardman.- London: Faber & Faber, 2014.- 380 p.; 24 cm. ISBN: 9780571314393 (Relativity (Physics); Thuyết tương đối (Vật lý); ) |Tiểu thuyết khoa học; Fiction; Tiểu thuyết; | [Vai trò: Nolan, Christopher; ] DDC: 823.92 /Price: 1161000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604053. LE, DINH MAI THAO Applying role play in increasing student's interest in learning speaking to grade 11 students at Lai Vung 2 High School: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Le Dinh Mai Thao; Ngo Ai Tuong (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2013.- 51,x p.: table; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University |Dạy học; Lai Vung; Lớp 11; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Đồng Tháp; | [Vai trò: Ngo, Ai Tuong; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |