1298755. VENEY, JAMES E. Statistics for health policy and administration using Microsoft Excel/ James E. Veney.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xviii, 465 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. in the book. - Ind.: p. 461-465 ISBN: 0787964581 Tóm tắt: Giới thiệu sử dụng phần mềm Excel để thống kê về chính sách và quản lý y tế. Hướng dẫn cách chuẩn bị số liệu và hiểu được khả năng hiển thị của chương trình. Đưa ra công cụ và các kỹ năng để phân tích thống kê (Chính sách; Phần mềm Excel; Quản lí; Thống kê; Y tế; ) DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019939. SANDFORT, JODI Effective implementation in practice: Integrating public policy and management/ Jodi Sandfort, Stephanie Moulton.- San Francisco: Jossey-Bass, 2015.- xix, 388 p.: ill.; 24 cm.- (Essentials texts for public and nonprofit leadership and management) Bibliogr.: p. 339-378. - Ind.: p. 379-388 ISBN: 9781118775486 (Hành chính công; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Moulton, Stephanie; ] DDC: 351.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1125913. Trade preference erosion: Mesurement and policy response/ Ed.: Bernard Hoekman, Will Martin, Carlos A.Primo Braga.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- xvi, 466 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780821377079 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội thảo nghiên cứu, phân tích về một số vấn đề thuế quan, tự do thương mại và các chính sách thương mại của các nước. Các chính sách kinh tế và thương mại quốc tế ở các nước đang phát triển, Nhật Bản, Canada, Úc, Châu Phi (Chính sách; Quan hệ thương mại; Thuế; Thương mại; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Braga, Carlos A.Primo; Hoekman, Bernard; Martin, Will; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155351. American foreign policy: 07/08/ Ed.: Glenn P. Hastedt.- 13rd ed..- Dubuque: Contemporary learning series/McGraw - Hill, 2008.- xv, 221 p.: ill.; 28 cm.- (Annual editions) Ind.: p. 216-219 ISBN: 9780073397351 (Chính sách đối ngoại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hastedt, Glenn P.; ] DDC: 327.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1658294. Annual editions: American foreign policy/ Glenn P. Hastedt.- 13th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- 221p.; 28cm. ISBN: 9780073397351 Tóm tắt: Present an overview of American foreign policy. The foreign policy debate centered on selection strategies and tactics that could guide the United States in the transition period between the end of the cold war and the emergence of a post-cold war era |America; Chính sách đối ngoại; Foreign policy; Mỹ; | [Vai trò: Glenn P. Hastedt; ] DDC: 327.73 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1154723. Investment policy review: Viet Nam.- New York: United Nations, 2008.- xiii, 158 p.: col. ill., 1 col. map; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 145-155 ISBN: 9789211127447 Tóm tắt: Đánh giá những xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài và tác động của chúng. Giới thiệu cơ cấu, chính sách đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam. Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành điện. Một số kết luận chính về đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Việt Nam (Chính sách; Thương mại; Đầu tư nước ngoài; ) [Việt Nam; ] DDC: 332.6709597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153707. ISLAM, ROUMEEN World Trade indicators 2008: Benchmarking policy and performance/ Roumeen Islam, Gianni Zanini.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xxiii, 120 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . ISBN: 9780821375679 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các chỉ số thương mại thế giới và các chính sách thương mại liên quan tới việc đưa ra những tiêu chuẩn chung cho thương mại thế giới. Giới thiệu và phân tích các chỉ số thương mại của các khu vực (Chỉ số; Thương mại thế giới; Thống kê; ) [Vai trò: Zanini, Gianni; ] DDC: 382.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177230. GOLDIN, IAN Globalization for development: Trade, finance, aid, migration, and policy/ Ian Goldin, Kenneth Reinert.- Rev. ed.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xix, 308 p.; 25 cm. Bibliogr. p. 265-284 . - Ind. ISBN: 0821369296 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức tổng quan về mối liên quan, tác động của toàn cầu hoá với các lĩnh vực như vấn đề đói nghèo, thương mại, tài chính, viện trợ, di cư và mối liên quan của các vấn đề với nhau. Những định hướng, chính sách cho các vấn đề này trong tương lai (Chính sách; Di cư; Quan hệ quốc tế; Thương mại; Toàn cầu hoá; ) [Vai trò: Reinert, Kenneth; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164062. GRUBER, JONATHAN Public finance and public policy/ Jonathan Gruber.- 2nd ed..- New York: Worth Publishers, 2007.- xxxviii, 756 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. R1-R17. - Ind.: p. NI1-SI18 ISBN: 9780716766315 (Chính sách; Phúc lợi xã hội; Thuế; Tài chính công; ) [Mỹ; ] DDC: 336.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195168. Agricultural development and land policy in Vietnam/ T. Gordon MacAulay, Sally P. Marsh, Pham Van Hung....- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2006.- 272 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 259-266. - App.: p. 267-272 ISBN: 186320508X (Chính sách; Nông nghiệp; Phát triển; Đất; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: MacAulay, T. Gordon; Marsh, Sally P.; Nguyen Phuong Le; Pham Van Hung; To Dung Tien; ] DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179767. Industrial policy formulation in Thailand, Malaysia and Japan: Lessons for Vietnamese policy makers/ Kenichi Ohno, Le Van Duoc, Cao Xuan Thanh, Vietnam Development Forum ; Ed.: Kenichi Ohno.- H.: Social Labour, 2006.- x, 131 p.: fig., tab.; 24 cm. At head of title: Vietnam Development Forum (Chính sách phát triển; Công nghiệp; ) [Vai trò: Cao Xuan Thanh; Kenichi Ohno; Le Van Duoc; ] DDC: 338 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1205490. Analyzing the distributional impact of reforms: A practitioner's guide to trade, monetary and exchange rate policy, utility provision, argricultural markets, land policy, and education. Vol.1/ Ed.: Aline Coudouel, Stefano Paternostro.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XIX, 294p.; 25cm. Bibliogr. in the book ISBN: 0821361813 Tóm tắt: Phân tích những cải cách thuộc sau khu vực như cải cách các chính sách có ảnh hưởng rất lớn đến sự phân bố và đói nghèo, thương mại, tiền tệ và tỷ giá hối đoái, thị trường nông nghiệp, đất đai, và giáo dục (Cải cách; Giáo dục; Kinh tế; Nông nghiệp; Tiền tệ; ) [Vai trò: Coudouel, Aline; Paternostro, Stefano; ] DDC: 339.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221269. Development challenges in the 1990s: Leading policymakers speak from experience/ Ed.: Timothy Besley, Roberto Zagha.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XI, 332p.; 27cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821358723 Tóm tắt: Phân tích những kinh nghiệm trong quá trình phát triển vào những năm 1990 của các nước: Mỹ, Nga, Thổ Nhĩ Kì, Brazin, Chi lê, Áchentina, Ấn Độ, Trung Quốc, & Châu Phi thông qua các nước, cải tổ các nước & châu lục này (Cải cách; Kinh nghiệm; Kinh tế; Phát triển; ) [Thế giới; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236939. BOSSCHE, PETER VAN DEN The law and policy of the World Trade Organization: Text, cases, and materials/ Peter van den Bossche.- Cambridge: Cambridge Univ., 2005.- xxxviii, 737 p.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 9780521822909(hardback) Tóm tắt: Giới thiệu các chính sáchvà pháp luật của WTO: cơ cấu tổ chức của WTO và các luật lệ trong thương mại quốc tế của WTO; những hiệp định của WTO về giải quyết tranh chấp thương mại ; những nguyên tắc không phân biệt chủng tộc; luật lệ gia nhập thị trường; các vấn đề hàng rào thuế quan và tự do thương mại (Luật pháp; Thuế quan; Thương mại quốc tế; ) DDC: 343/.087 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268074. 2003 annual review of development effectiveness: The effectiveness of bank support for policy reform.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIII, 103p.; 27cm. Head of the book: World Bank operations evaluation department Bibliogr. p.99-103 ISBN: 082135938X Tóm tắt: Khái quát về cải cách chính sách. Phân tích mối liên quan giữa sự trợ giúp của ngân hàng trong việc cải cách chính sách kinh tế nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển chung của các nước, giúp các nước đang phát triển xó đói giảm nghèo trong bối cảnh toàn cầu hoá (Chính sách; Cải cách; Kinh tế; Ngân hàng; Trợ cấp; ) [Nước đang phát triển; ] DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267136. China and the WTO: Accession, policy, reform, and poverty reduction strategies/ Ed.: Deepak Bhattasali, Shantong Li, Will Martin.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIV, 334p.; 27cm.- (Trade and development) Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821356674 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về khía cạnh chính sách kinh tế, thương mại của Trung Quốc trong tiến trình hội nhập như: Những cải cách chính sách kết hợp với hội nhập; Tác động kinh tế của hội nhập; Tác động đối với hộ gia đình và sự nghèo đói của việc hội nhập của Trung Quốc với Tổ chức Thương mại thế giới (Chính sách; Hội nhập; Kinh tế; Quan hệ quốc tế; Tổ chức thương mại thế giới; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Shantong Li; Bhattasali, Deepak; Martin, Will; ] DDC: 382.30951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254172. East Asia integrates: A trade policy agenda for shared growth/ Ed.: Kathie Krumm, Homi Kharas.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- XII, 200tr.; 28cm.- (Trade and development series) Bảng tra ISBN: 0821355147 Tóm tắt: Bao gồm các bài viết của các nhà phân tích kinh tế về tình hình hội nhập kinh tế của khu vực Đông Á với thế giới: Sự gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Trung Quốc và sự ảnh hưởng của khu vực đối với sự gia nhập này, những rào cản thị trường và sự nghèo đói ở khu vực Đông Á... (Kinh tế; ) [Đông Á; ] {Hội nhập kinh tế; } |Hội nhập kinh tế; | [Vai trò: Kharas, Homi; ] DDC: 382.959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297090. Tobacco control policy: Strategies, successes, and setbacks/ Ed.: Joy de Beyer, Linda Waverley Brigden.- Washington: The World Bank, 2003.- XVIII, 189tr.; 23cm. Thư mục cuối mỗi chương . - Bảng tra ISBN: 0821354027 Tóm tắt: Cuốn sách là những câu chuyện về sự thành công và thất bại của Bangladesh, Brazil, Canada, Ba lan, Nam phi và Thái lan trong những nỗ lực đẩy mạnh chính sách nhằm giảm sử dụng thuốc lá. Bối cảnh chính trị, kinh tế xã hội cần phải quan tâm đối với các nhà hoạch định chính sách, các chính trị gia, nhà nghiên cứu, y bác sĩ về vấn đề này (Kiểm soát; Thuốc lá; Xã hội học; ) DDC: 362.296 /Price: 92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311311. WEBER, MICHAEL L. From abundance to scarcity: A history of U.S. marine fisheries policy/ Michael L. Weber.- Washington, DC...: Island Press, 2002.- xxv, 245 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p. 213-231. - Ind. ISBN: 1559637064 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử phát triển của các chính sách và thể chế về tài nguyên sinh học biển của Mỹ từ thế kỷ 19 đến nay đặc biệt là nhấn mạnh sự thay đổi từ sau chiến tranh thế giới lần 2. Đưa ra sự cần thiết phải đổi mới thể chế và chiến lược để bảo tồn tài nguyên sinh vật biển có giá trị. (Chính trị; Lịch sử; Sinh vật biển; Thể chế; Tài nguyên biển; ) [Mỹ; ] DDC: 333.950973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216723. EISNER, MARC ALLEN Contemporary regulatory policy/ Marc Allen Eisner, Jeff Worsham, Evan J. Ringquist.- Boulder: Lynne Rienner, 2000.- X, 333p.; 23cm.- (Explorations in public policy / Ed.: James J. Gosling) Bibliogr. p.289 - 315 . - Ind. ISBN: 1555877729 Tóm tắt: Giới thiệu các tranh cãi & kiến thức chung về chính sách hành chính, chính trị Mỹ dành cho các khoá học về chính sách & môn khoa học chính trị. Lí giải về sự thay đổi chính sách, lịch sử tóm lược của việc điều chỉnh chính sách, chính trị đương đại nói chung. Các thủ tục hành chính & cơ quan điều hành quản lí hành chính Mỹ (Chính sách; Chính trị; Hành chính; Luật hành chính; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ringquist, Evan J.; Worsham, Jeff; ] DDC: 342.73066 /Nguồn thư mục: [NLV]. |