1237695. ADLER, RONALD B. Communicating at work: : Principles and practices for business and the professions/ Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst..- 8th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 26 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072880252(alk.paper) Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về giao tiếp trong kinh doanh và trong công việc. Các kĩ năng cá nhân trong giao tiếp nhằm đạt hiệu quả cao trong công việc. Các nguyên tắc trong phỏng vấn; Các kĩ năng làm việc theo nhóm và cách làm các bài giới thiệu hiệu quả. (Giao tiếp; Kinh doanh; Kĩ năng; Quản lí; ) [Vai trò: Elmhorst, Jeanne Marquardt.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311337. GOULD, BARBARA E. Pathophysiology for the health professions/ Barbara E. Gould.- 2nd ed.- Philadelphia: Saunders, 2002.- xxiii, 668 p.: pic., phot.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0721693849 Tóm tắt: Các khái niệm và qui trình cơ bản của sinh lý học bệnh. Các mối quan hệ giữa sự phát triển mầm bệnh và các yếu tố khác đối với sinh lý học của các loại bệnh khác nhau. Những rối loạn đặc biệt và các bệnh thuộc các hệ của cơ thể (Bệnh; Giáo dục; Sinh lí học; ) DDC: 616.007 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218213. DAMJANOV, IVAN Pathology for the health-related professions/ Ivan Damjanov.- 2nd ed.- Philadelphia: W.B. Saunders Co. An Imprint of Elsevier, 2000.- xv, 545 p.: phot,, pic.; 27 cm. Ind. ISBN: 0721681182 Tóm tắt: Nghiên cứu bệnh học tế bào, các chứng viêm, miễn dịch, hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ dạ dày. Giải phẫu gan, mật, tuyến tuỵ và các bộ phận của cơ thể. Cơ quan sinh sản nam và nữ. Bộ phận sản sinh ra sữa, tuyến nội tiết. Da, xương, cơ, hệ thần kinh, mắt và tai. (Bênh học; Chẩn đoán; Cơ thể người; ) DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250130. BUTLER, ROBERT BROWN Standard handbook of architectural engineering: A practical manual for architects, engineers, contractors & related professions & occupations/ Robert Brown Butler: McGraw - Hill, 1998.- XXXIV,1071tr; 22cm + 1 đĩa rời. Bảng tra Tóm tắt: Sách thực hành cho những người chuyên ngành kiến trúc - xây dựng và những người có liên quan đến tiêu chuẩn về công nghệ xây dựng như: thiết kế, cấu trúc, thông gió, đặc đường ống nước, thiết kế điện, chiếu sáng, âm học ... {Kiến trúc; công nghệ kiến trúc; sổ tay; tiêu chuẩn; } |Kiến trúc; công nghệ kiến trúc; sổ tay; tiêu chuẩn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336987. Incresing the relevance of education for health professionals: Report of a WHO Study Group on Problem-Solving Education for the Health Professions.- Geneva: WHO, 1993.- 29tr; 22cm.- (WHO Technical Report Series; N-838) Tóm tắt: Nghiên cứu sự cần thiết phải thay đổi những phương thức đào tạo mới phù hợp với ngành y. Cần tạo ra mối liên hệ giữa việc đào tạo và việc chăm sóc sức khoẻ cho nhân dân trong cộng đồng. Kiến nghị một chiến lược thay đổi hệ thống y tế và các trường đào tạo nghề y. Những vấn đề về tổ chức thực hiện chiến lược này được đặt ra {Y học; Đào tạo; } |Y học; Đào tạo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372564. FLEMING, M.C. Construction and the related professions/ M.C. Fleming: Pergamon Press, 1980.- 650tr; 23cm.- (Reviews of United Kingdom statistical sources, Vol.12) Bảng tra Tóm tắt: Thống kê về xây dựng và các ngành có liên quan đến xây dựng như vật liệu, giá cả xây dựng, vốn, tài chính, vận tải xây dựng, đào tạo cán bộ xây dựng của Anh và Bỳc Ailen từ 1941-1975. Các xu hướng và triển vọng phát triển của ngành này {Anh; thống kê; xây dựng; } |Anh; thống kê; xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1397832. HUGHES, EVERRETT C. Education for the professions of medicine, law, theology, and social welfare/ Everrett C. Hughes, Barrie Thorne, Agostino M. Debaggis..: Mc Graw-Hill book company, 1973.- xvii,273tr; 25cm. Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Nghề nghiệp và các vấn đề giáo dục chuyên nghiệp. Lịch sử và tiêu chẩn hoá việc đào tạo ngành y. Lịch sử ngành đào tạo luật ở Mỹ. Các vấn đề nghiên cứu luật học. Hệ thống đào tạo thần học ở nhà nước Liên bang. Đào tạo công việc xã hội {công tác xã hội; giáo dục chuyên nghiệp; luật; mỹ; thần học; } |công tác xã hội; giáo dục chuyên nghiệp; luật; mỹ; thần học; | [Vai trò: Debaggis, Agostino M.; Gurin, Arnold; Thorne, Barrie; Williams, David; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1429292. NÉRET Ecoles, professions, débouchés: Guide pratique complet d'orientation scolaire et professionnelle/ Néret.- 3e éd., entièrement refondue.- Paris: Eds. Lamarre, 1951.- 351,xivp.; 22cm.- (Coll. Guide Néret) Index Tóm tắt: Sách hướng dẫn việc hướng nghiệp trong nhà trường và trong việc dạy nghề ở Pháp những năm 1950. Bằng cách: cung cấp các số liệu thống kê cần thiết, các chỉ dẫn về tổ chức hành chính, về các ngành học, các trường, các loại học bổng, các tư liệu liên quan đến giáo dục và thanh niên.. {Ngành học; Pháp; Sách hướng dẫn; Số liệu thống kê; Trường học; Tổ chức hành chính; } |Ngành học; Pháp; Sách hướng dẫn; Số liệu thống kê; Trường học; Tổ chức hành chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427529. Pour les jeunes filles: Ecoles - Professions - Débouchés.- Paris: Eds. Lamarre, 1949.- 186p.; 22cm.- (Guide Néret) Tên sách ngoài bìa: Les carrières féminines Tóm tắt: Sách hướng dẫn về các trường đào tạo, các ngành nghề, và các nơi để hành nghề cho các thiếu nữ [Pháp]. Gồm: Việc hướng nghiệp và đào tạo nghề nghiệp, các nghề của phụ nữ trong công nghiệp và thương nghiệp...; các trường, các nghề và các nơi hành nghề có thể cho phụ nữ {Hướng nghiệp; Nghề nghiệp; Pháp; Phụ nữ; Đào tạo; } |Hướng nghiệp; Nghề nghiệp; Pháp; Phụ nữ; Đào tạo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |