1651380. Danh nh
n qu
n sỡ Vit Nam. T.2.- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2006.- 367tr; 21cm. úu trang tn sch ghi: Bô quăc phĂng. Vin l ch sờ qu n sỡ Vit Nam Tóm tắt: Căng hin nâi bt cọa Nguyn Hởu Cu trong lnh vỡc kð thut qu n sỡ |Danh nh n qu n sỡ; Hi PhĂng; L ch sờ; Nh n vt l ch sờ; | /Price: 36.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651839. Nhởng sỡ kin l ch sờ qu
n sỡ qun NgƯ Quyn (1975-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 271tr; 19cm. úTTS ghi: Ban ch huy qu n sỡ qun NgƯ Quyn Tóm tắt: Phn nh nhởng sỡ kin hot ũông qu n sỡ, quăc phĂng ũ a phỗơng trong gn 26 nm (1975 - 2000) cọa úng bô, qu n v d n qun NgƯ Quyn trong sỡ nghip x y dỡng v bo v tâ quăc |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ qu n sỡ; Sỡ kin l ch sờ qu n sỡ; | /Price: 27.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643284. Trỗưng Qu
n sỡ Thnh phă Hi PhĂng 30 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh 1973-2003: Bin nin sỡ kin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 185tr; 21cm. úTTS ghi: Bô ch huy qu n sỡ Thnh phă Hi PhĂng |Gio dổc; Hi phĂng; Trỗưng qu n sỡ; | /Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643667. Trỗưng qu
n sỡ thnh phă Hi PhĂng 30 nm x
y dỡng v trỗ¯ng thnh 1973-2003: Bin nin sỡ kin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 185tr; 19cm. úTTS ghi: Bô ch huy qu n sỡ thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu qu trnh 30 nm x y dỡng v trỗ¯ng thnh cọa trỗưng Qu n sỡ Hi PhĂng |Hi PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Qu n sỡ Hi PhĂng; Trỗưng qu n sỡ; | /Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637166. Trn Hỗng úo nh qu
n sỡ thin ti/ L únh Sð(chọ bin),Tr nh Vỗơng HĐng,Phan úi Don....- Xut bn ln thộ 2 c sởa chởa, bâ sung.- H.: Chnh tr quăc gia, 2002.- 443tr; 21cm. Tóm tắt: Chin thng Bch úng ln thộ 3 |Chin thng Bch úng; Hi PhĂng; Khng chin chăng Nguyn MƯng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh nỗđc Phong kin; | [Vai trò: L únh Sð; Nguyn Cnh Minh; Nguyn Danh Phit; Phan úi Don; Tr nh Vỗơng HĐng; ] /Price: 42000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637291. Vit Nam th kù XX nhởng sỡ kin qu
n sỡ/ L únh Sð,Tr nh Vỗơng HĐng,Dỗơng únh Lp, Trn Minh Cao, Vồ TrƠng Hoan.- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2001.- 659tr; 21cm. Tóm tắt: Nhởng sỡ kin qu n sỡ V t Nam.Sỡ kin qu n sỡ Hi PhĂng th kù 20 |Bin nin sỡ kin; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ Vit Nam; Sỡ kin l ch sờ; | [Vai trò: Dỗơng únh Lp; L únh Sð; Tr nh Vỗơng HĐng; ] /Price: 65000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634915. Anh hõng d
n tôc thin ti qu
n sỡ Trn Quăc Tun v qu hỗơng Nam ú nh.- H.: Qu
n ũôi nh
n d
n, 2000.- 486tr; 21cm. Tóm tắt: Tiọ sờ v sỡ nghip cọa nh thin ti qu n sỡ Trn Quăc Tun |Danh nh n qu n sỡ; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | /Price: 48.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1624507. Môt să kinh nghim v gio dổc qu
n sỡ v x
y dỡng np săng qu
n sỡ ¯ cc trỗưng phâ thƯng v sỗ phm ¯ Hi PhĂng.- Hi PhĂng: S¯ gio dổc, 1976.- 155tr; 19cm. |Hi PhĂng; qu n sỡ nh trỗưng; rn luyn th lỡc; | /Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |