1315240. TRẦN TÚC Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Trần Túc.- Tái bản.- H.: Khoa học và Kỹ Thuật, 2001.- 299tr : bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn điều khiển kinh tế. - Thư mục: tr. 296 Tóm tắt: Trình bày những khái niệm cơ bản, tính chất chung, các thuật toán và các bài tập về: bài toán quy hoạch tuyến tính, phương pháp đơn hình, bài toán đối ngẫu, bài toán vận tải và bài toán sản xuất đồng bộ {Bài tập; Giáo trình; Qui hoạch tuyến tính; } |Bài tập; Giáo trình; Qui hoạch tuyến tính; | /Price: 31500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1641266. NGUYỄN, ANH TUẤN Quy hoạch gần lồi- gần lõm ứng dụng vào quy hoạch tuyến tính/ Nguyễn Anh Tuấn.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011.- 128 tr.; 24cm. Tóm tắt: Sách trình bày các khái niệm cơ bản có liên quan và hai thuật toán để giải bài tập quy hoạch gần lồi- gần lõm và trình bày việc áp dụng hai thuật toán đó. (Linear programming; Mathematical optimization; Quy hoạch tuyến tính; Toán tối ưu; ) |Quy hoạch gần lồi; Quy hoạch tuyến tính; | DDC: 519.72 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723747. NGUYỄN ĐỨC HIỀN Giáo trình quy hoạch tuyến tính (Bài tập ứng dụng có lời giải).- 1st, 2009.- p.; cm. /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615447. HUỲNH, HỮU HOÀNG Một số bài toán Quy hoạch tuyến tính ngẫu nhiên biến BOOLE: Luận văn thạc Toán học . Chuyên ngành: Xác suất và thống kê toán học. Mã số: 60 46 15/ Huỳnh Hữu Hoàng; Trần Xuân Sinh (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2009.- 35tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Boole; Bài toán; Luận văn; Quy hoạch tuyến tính; toán học; | [Vai trò: Trần Xuân Sinh; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717019. Giáo trình quy hoạch tuyến tính, 2007 /Price: 19500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614178. NGUYỄN, VĂN HƯNG Một số bài toán ngẫu nhiên trong lí thuyết quy hoạch tuyến tính: Luận văn thạc sĩ toán học. Chuyên ngành: Lý thuyết xác suất và thống kê toán. Mã số: 60 14 15/ Nguyễn Văn Hưng; Trần Xuân Sinh (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2006.- 49 tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh |Bài toán; Luận văn; Quy hoạch tuyến tính; Toán học; | [Vai trò: Trần, Xuân Sinh; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609915. PHÍ MẠNH BAN Quy hoạch tuyến tính: Sách dành cho CĐSP/ Phí Mạnh Ban.- H.: ĐH Sư phạm, 2005.- 194 tr.; 24 cm.. Sách nhà nước đặt hàng (Giáo trình; Quy hoạch tuyến tính; ) DDC: 512 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1737062. NGUYỄN CẢNH Quy hoạch tuyến tính, 2005 /Price: 15500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717321. TRẦN, TÚC Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Trần Túc.- Lần 2.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 299 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Trình bày những khái niệm cơ bản, tính chất chung, các thuật toán và các bài tập về: bài toán quy hoạch tuyến tính, phương pháp đơn hình bài toán đối ngẫu, bài toán vận tải và bài toán sản xuất đồng bộ (Algebras, linear; ) |Quy hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; Problems, exercises, etc.; | DDC: 512.5076 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659410. LÊ, VĂN PHI Quy hoạch tuyến tính và ứng dụng trong kinh tế/ Lê Văn Phi.- Hà Nội: Giáo dục, 2004.- 303 tr.; 20 cm. (Algebras, linear; Economics, mathematical; ) |Quy hoạch tuyến tính; Toán kinh tế; | DDC: 330.1543 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728042. PHAN, QUỐC KHÁNH Quy hoạch tuyến tính: Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản; Phương pháp đơn hình; Bài toán mạng; Thuật toán điểm trong/ Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương.- Tái bản lần thứ 2.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 457 tr.: Minh hoạ; 21 cm.. Tóm tắt: Giáo trình trình bày cơ sở lí thuyết cơ bản, các phương pháp chính và các bài toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính (Algebras, linear; ) |Qui hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; | [Vai trò: Trần, Huệ Nương; ] DDC: 512.5 /Price: 32600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1609894. NGÔ THÀNH PHONG Đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính/ Ngô Thành Phong.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia, 2003.- 343 tr.; 21 cm.. (Đại số tuyến tính; ) |Quy hoạch tuyến tính; | DDC: 512.0071 /Price: 14500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1702099. TRẦN, TÚC Bài tập quy hoạch tuyến tính/ Trần Túc.- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2000.- 299 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách trình bày về các bài toán quy hoạch tuyến tính và phương pháp đơn hình, bài toán đối ngẫu, bài toán vận tải, bài toán sản xuất đồng bộ. (Algebras, linear; ) |Quy hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; Problems, exercises, etc.; | DDC: 512.5076 /Price: 31500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608671. PHAN QUỐC KHÁNH Quy hoạch tuyến tính: (Giáo trình hoàn chỉnh : lý thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình...)/ Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương.- H.: Giáo dục, 2000.- 457 tr.; 21 cm.. |Ellipsoid; Lý thuyết đối ngẫu; Thuật toán; Toán; | [Vai trò: Trần Huệ Nương; ] DDC: 512 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1703989. PHAN, QUỐC KHÁNH Quy hoạch tuyến tính: Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản; Phương pháp đơn hình; Bài toán mạng; Thuật toán điểm trong/ Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương.- Hà Nội: Giáo dục, 2000.- 457 tr.; cm. (Algebras, linear; ) |Qui hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; | [Vai trò: Trần, Huệ Nương; ] DDC: 512.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687007. NGUYỄN THÀNH CẢ Toán kinh tế :phần quy hoạch tuyến tính:Bài giảng và bài tập/ Nguyễn Thành Cả: TP.HCM, 1999.- 213 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701713. NGÔ, THÀNH PHONG Đại số tuyến tính & quy hoạch tuyến tính/ Ngô Thành Phong.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Khoa Học Tự Nhiên Thành phố Hồ Chí Minh, 1999.- 338 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Nội dung tài liệu bao gồm 2 phần, 7 chương trình bày các vấn đề cơ bản của đại số tuyến tính và các khái niệm chính yếu của quy hoạch tuyến tính, cuối mỗi chương đều có bài tập và giải đáp. (Algebras, linear; ) |Qui hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; | DDC: 512.5 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695152. PHÍ MẠNH BAN Quy hoạch tuyến tính: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Phí Mạnh Ban.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 111tr.. Tóm tắt: Sách cung cấp các kiến thức và thuật toán cơ bản của quy hoạch tuyến tính như bài toán quy hoạch tuyến tính, tính chất của tập phương án và tập phương án tối ưu của bài toán quy hoạch tuyến tính, phương pháp đơn hình, bài toán đối ngẫu và thuật toán đơn hình đối ngẫu, bài toán vận tải và thuật toán thê vị (algebras, linear; ) |Qui hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; | DDC: 512.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672535. NGUYỄN, THÀNH CẢ Toán kinh tế: Phần quy hoạch tuyến tính/ Nguyễn Thành Cả.- 1st.- Tp. HCM: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM, 1996.- 212 tr. (algebras, linear; economics, mathematical; ) |Qui hoạch tuyến tính; Toán kinh tế; | DDC: 330.1543 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672665. ĐẶNG, HẤN Quy hoạch tuyến tính: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Đặng Hấn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM, 1995.- 184 tr. (Algebras, linear; ) |Bài tập đại số tuyến tính; Qui hoạch tuyến tính; Đại số tuyến tính; | DDC: 512.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |