1323412. PELOSI, MARILYN K Research and evaluation for business/ Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer, Uma Sekaran.- New York: John Wiley, 2001.- xiii, 852,, A12, B7, I5 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 0471390887(cloth/CDROMalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp thống kê đối với các doanh nghiệp được thảo luận qua 10 buổi hội thảo. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp thống kê, cách trình bày dữ liệu bằng đồ thị, phương pháp lựa chọn dữ liệu,.. (Kinh tế; Phương pháp; Thương mại; Thống kê; ) [Vai trò: Sandifer, Theresa M.; Sekaran, Uma.; ] DDC: 001.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
834930. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.8/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 187 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204850 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881620. TWIGGER, ROBERT Micromastery - Thành thạo kỹ năng nhỏ, vươn đến thành công lớn= Micromastery - learn small, learn fast, and unlock your potential to achieve anything/ Robert Twigger ; Nguyễn Ngọc Hân dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 211 tr.: hình ảnh; 21 cm. ISBN: 9786047797585 Tóm tắt: Gồm những kiến thức Micromastery giúp áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, mang đến sự thành công (Kĩ năng; Thành công; Tâm lí học; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Hân; ] DDC: 153.152 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021513. KWAHULÉ, KOFFI Nouvel an chinois: Roman/ Koffi Kwahulé.- Paris: Zulma, 2015.- 233 p.; 19 cm. ISBN: 9782843047398 (Văn học hiện đại; ) [Cốt Đivoa; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155382. TCHAK, SAMI Filles de Mexico: Roman/ Sami Tchak.- Paris: Mercure de France, 2008.- 179 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9782715227842 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237724. KEBRIC, ROBERT B Roman people/ Robert B. Kebric.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxviii, 298, [51] p.: ill., maps; 24 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0072869046 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử cuộc sống của người La Mã qua các thời kì, giai đoạn lịch sử ; Thời kì bị chiếm đóng, thời chiến tranh nô lệ; thời chính trị bất ổn và bạo lực những năm đầu thế kỉ trước công nguyên, thời đế chế... cho tới thời kì khai sáng (Con người; Cuộc sống; Lịch sử; ) [La Mã; ] DDC: 920 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1717036. LIM, YUNG-KUO Bài tập và lời giải điện từ học: Problems and solutions on electromagnetism/ Lim Yung-kuo ; dịch giả: Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An.- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- ix, 653 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Gồm bài tập và lời giải: tĩnh điện học, trường từ tĩnh và trường điện từ chuẩn dừng, phân tích mạch điện, các sóng điện từ và các thuyết tương đối, tương tác hạt - trường (Electromagnetics; Điện từ học; ) |Thuyết tương đối; Trường điện từ; Tĩnh điện học; | DDC: 537.2076 /Price: 98800 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1154736. FURUI, YOSHIKICHI Les cheveux blancs: Roman/ Yoshikichi Furui ; trad. du japonais par Véronique Perrin.- Paris: Éd. du Seuil, 2008.- 357 p.; 22 cm. Hakuhatsu no uta ISBN: 9782020915854 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Perrin, Véronique; ] DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194111. HAYT, WILLIAM H. Engineering electromagnetics/ William H. Hayt, John A. Buck.- 7th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xix, 582 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0071244492 Tóm tắt: Nghiên cứu về lý thuyết điện từ: Phân tích vectơ, định luật của Coulomb và cường độ từ trường. Tỉ trọng thông lượng dòng điện. Định luật Gauss và sự phân kỳ. Năng lượng và điện thế. Dòng điện và chất dẫn. Chất điện môi và điện dung. Lực từ tính và độ tự cảm... (Lí thuyết; Vật lí; Điện từ; ) [Vai trò: Buck, John A.; ] DDC: 530.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193669. YOSHIYUKI JUNNOSUKE Jusqu'au soir: Roman/ Yoshiyuki Junnosuke ; Trad.: Silvain Chupin.- Paris: Eds. du Rocher, 2006.- 152 p.; 21 cm.- ("Série japonaise" / Racha Abazied) Yûgure made Trad. du japonais ISBN: 2268056988 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Chupin, Silvain; ] DDC: 895.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1501932. MÔTƯLEVA, T. Rômanh Rôlăng/ T.Môtưleva ; Dịch: Tuyết Minh, Đặng Việt Bắc.- H.: Văn hóa, 1983.- 380tr; 19cm. Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Tiểu sử cuộc đời và những hoạt động của Rômanh Rôlăng với tư cách là nhà văn lớn, nhà chính trị xuất sắc trong phong trào quốc tế cộng sản chống chiến tranh và chủ nghĩa phát xít {Rômanh Rôlăng; danh nhân; } |Rômanh Rôlăng; danh nhân; | [Vai trò: Môtưleva, T.; Tuyết Minh; Đặng Việt Bắc; ] /Price: 12đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
836816. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.10/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 187 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204874 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
834036. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.5/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 173 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204829 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
834041. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.6/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 173 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204836 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
834924. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.7/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 173 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204843 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
836815. Romantica clock: Truyện tranh : 12+. T.9/ Yoko Maki ; Thanh Nguyên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 173 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786041204867 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Thanh Nguyên; Yoko Maki; ] DDC: 895.63 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952757. DIOP, DAVID Frère d'âme: Roman/ David Diop.- Paris: Seuil, 2018.- 174 p.; 21 cm. ISBN: 9782021398243 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975411. TURINE, JEAN MARC La Théo des fleuves: Roman/ Jean Marc Turine.- Noville-sur-Mehaigne: Esperluète éditions, 2017.- 216 p.; 20 cm. ISBN: 9782359840766 (Văn học hiện đại; ) [Bỉ; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975443. MABANCKOU, ALAIN Verre cassé: Roman/ Alain Mabanckou.- Paris: Éds. du Seuil, 2017.- 248 p.; 18 cm.- (Points) ISBN: 9782757864500 (Văn học hiện đại; ) [Cônggô; ] DDC: 843.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042931. BUGUL, KEN Cacophonie: Roman/ Ken Bugul.- Paris: Présence Africaine, 2014.- 200 p.; 20 cm. ISBN: 9782708708631 (Văn học hiện đại; ) [Xênêgan; ] DDC: 843.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |