Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 585 tài liệu với từ khoá Rơle

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604053. LE, DINH MAI THAO
    Applying role play in increasing student's interest in learning speaking to grade 11 students at Lai Vung 2 High School: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Le Dinh Mai Thao; Ngo Ai Tuong (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2013.- 51,x p.: table; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University
|Dạy học; Lai Vung; Lớp 11; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; Đồng Tháp; | [Vai trò: Ngo, Ai Tuong; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641521. TRẦN, QUANG KHÁNH
    Bảo vệ rơle tự động hóa hệ thống điện/ Trần Quang Khánh.- Tái bản lần thứ ba.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 327 tr.: minh họa; 27 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề cơ bản rơle và tự động điều khiển; trình bày các nguyên lý bảo vệ rơle căn bản, phương pháp tính toán và phạm vi ứng dụng của các dạng rơle như bảo vệ quá dòng, bảo vệ có hướng,...
(Relay control systems; Hệ thống bảo vệ rơle; ) |Thiết bị điều khiển tự động; |
DDC: 621.317 /Price: 76000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641636. BENNETT, NATHAN
    Cẩm nang giám đốc điều hành: Riding shotgun : the role of the COO/ Nathan Bennett and Stephen A. Miles; Mai Cẩm Linh (dịch); Phương Thúy (Hiệu đính).- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 287 tr.; 21 cm.
(Leadership; Management; Nghệ thuật lãnh đạo; ) |Giám đốc điều hành; Nghệ thuật lãnh đạo; | [Vai trò: Mai Cẩm Linh; Miles, Stephen A; Phương Thúy; ]
DDC: 658.4 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725120. DƯƠNG, HỮU HẠNH
    Ngân hàng trung ươngCác vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : Roles and operations/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Lao động, 2010.- 746 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    Kèm theo danh mục tài liệu tham khảo (tr. 744-746)
    Tóm tắt: Nội dung của cuốn sách tập trung: Chính sách tiền tệ phải được thiết lập với nhau đảm bảo nền kinh tế quốc gia có mức tăng trưởng kinh tế thực; tạo một nền tảng tài chính ổn định; tăng trưởng kinh tế nhanh với giá cả ổn định; góp phần mở rộng sản lượng tiềm năng của nền kinh tế quốc gia.
(Banks and banking; Banks and banking, Central; Ngân hàng và các nghiệp vụ ngân hàng; Ngân hàng và các nghiệp vụ ngân hàng, Trung ương; ) |Chính sách tiền tệ; Kinh tế; Tài chính; |
DDC: 332.11 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717366. CASSIDY, BERNADETTE
    Literacy, learning and ICT: The role of ICT indeveloping literacy skills in students with learning difficulties/ Bernadette Cassidy.- Saarbrucken, Germany: VDM Verlag Dr. Muller, 2009.- 298 p.: ill.; 22 cm.
    Include bibiographical references
    ISBN: 9783639132830
    Tóm tắt: This book studies on the literacy and ICT relationship within mainstream schools; but little research on the same topic in special schools with children and young people with learning difficulties. Theories of learning suggest all students need a range of learning resources including ICT. The question is whether ICT has particular relevance for those with learning difficulties. The findings suggest a disparity between having an ICT policy and the practice of ICT. ICT was being taught rather than utilised as a teaching tool, furthermore, ICT did not appear to raise literacy levels, and in the absence of a comprehensive and holistic framework, ICT may lead to the erosion of some skills in other aspects of literacy. The author concludes with the recommendation of an evidence-based model for learning resources and support provision which is student-centred and describes a working model in practice
(Computers and literacy.; Learning disabilities; Máy tính và việc đọc viết; Thiểu năng trong học tập; ) |Education; Giáo dục; |
DDC: 371.9072 /Price: 137.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735024. Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện.- Hà Nội: Giáo dục, 2008
(Trung tâm Học liệu ĐHCT; )
/Price: 42000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669238. HOPE, JEREMY
    Chân dung mới của CFOCách nhà quản trị tài chính thay đổi vai trò của mình để mang lại giá trị lớn hơn = Reinventing the CFO: how financial managers can transform their roles and add greater value/ Jeremy Hope ; Trần Thị Ngân Tuyến biên dịch.- Hà Nội: Trẻ, 2008.- 363 tr.; 21 cm.

DDC: 658.15 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734199. MORALES, ROSANNA
    Empowering your pupils through role-play: Exploring emotions and building resilience/ Rosanna Morales.- New York: Routledge, 2008.- 108 p.: ill.; 29 cm.
    Tóm tắt: Empowering Your Pupils through Role-play reveals the power of role-play in creating a safe space for students to explore emotions and build resilience through performance, discussion and the sharing of ideas, whilst enabling teachers to meet curriculum outcomes.
(Affective education; Emotions in children; Role playing; Quy tắc trò chơi; ) |Quy tắc trò chơi; Tâm lý giáo dục; |
DDC: 370.153 /Price: 522000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734595. Higher education in the world 3: Higher education, new challenges and emerging roles for human and social development.- Basingstoke, Hampshire [England] ; New Y: Palgrave Macmillan, 2008- (Guni series on the social commitment of universities 3)
    ISBN: 978230000483
    Tóm tắt: This annual report explores in depth the key issues facing Higher Education institutions in the Twenty-first century including perspectives from the five continents, with special emphasis on the theme of the social commitment of universities. It includes papers from eminent scholars, a Delphi poll from over 70 key experts/practitioners on the subject of creating a knowledge society, and extensive supporting statistics and analytical maps. Its publication coincides with the annual International Barcelona Conference on Higher Education
(Education and globalization; Education, higher; Education, humanistic; Universties and colleges; ) |Giáo dục đại học; Social aspects; Social aspects; |
DDC: 378 /Price: 80.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732092. Beyond food production: The role of agriculture in poverty reduction/ Edited by Fabrizio Bresciani and Alberto Valdés..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- viii, 232 p.; 24 cm.
    ISBN: 9789251055359
(Agriculture and state; Agriculture; Poverty; ) |Chính sách nông nghiệp; Xóa đói giảm nghèo; Developing countries.; Economic aspects; Developing countries.; Developing countries.; | [Vai trò: Bresciani, Fabrizio.; Valdés, Alberto; ]
DDC: 339.46 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669770. Forensic psychology: Emerging topics and expanding roles/ edited by Alan M. Goldstein.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xix, 819 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9780471714071
    Tóm tắt: Forensic Psychology: Emerging Topics and Expanding Roles is designed to present the current state of the field, in terms of law, ethics, research and practice. Reflecting the efforts of almost 50 expert contributors, this comprehensive reference provides a basis for conducting forensic mental health assessments consistent with the state of the field as it currently exists and the standard of care that is emerging.
(Forensic psychology; Tâm lý học Pháp y; ) |Pháp y; Tâm lý học; | [Vai trò: Goldstein, Alan M.; ]
DDC: 614.15 /Price: 170 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723304. Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam: The role of national standards and guidelines for reproductive health care services/ UNFPA Vietnam.- Ha Noi: Transport publishing house, 2007.- ii, 25 p.: minh họa; 28 cm.
    Tóm tắt: This publication is the first report in the series of lessons learnt and best practices in reproductive health supported by UNFPA in 2007. The study documents lessons learned relating to the formulation and implementation of the first National Standards and Guidelines for Reproductive Health Care Services (NSG). It was published in both English and Vietnamese.
(Health surveys; Community health services; Public health; Điều tra y tế; Dịch vụ Y tế công cộng; ) |Dịch vụ y tế; Sức khỏe sinh sản; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 362.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669525. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt NamVai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services/ UNFPA Vietnam.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- ii, 25 tr.: minh họa; 28 cm.
    Tóm tắt: Trình bày bài học kinh ngiệm rút ra trong quá trình xây dựng và thực hiện Hướng dẫn Chuẩn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản. Sau đó hoạch định chính sách để thiết kế và thực hiện các chương trình sức khỏe sinh sản tại Việt Nam cho phù hợp với các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ
(Health surveys; Community health services; Public health; Điều tra y tế; Dịch vụ y tế công cộng; ) |Dịch vụ y tế; Sức khỏe sinh sản; Vietnam; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 362.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723940. Role of lipid excipients in modifying oral and parenteral drug delivery: Basic principles and biological examples/ Edited by Kishor M. Wasan.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2007.- x, 205 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471739524
    Tóm tắt: This comprehensive resource covers the fundamentals, formulation, and biopharmaceutical issues of lipid-based drug delivery. It presents the principles of lipid absorption and covers formulation issues, such as dissolution testing and stability testing, and physiological and biopharmaceutical issues, including the role of specific enzymes, the evaluation of transport systems in the body, and the mechanisms governing the transport of water-insoluble drugs.
(Drugs; Excipients; Lipids; Pharmaceutical solutions; ) |Dược lý học; Y học; Dosage forms; Therapeutic use; | [Vai trò: Wasan, Kishor M.; ]
DDC: 615.7 /Price: 99.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720161. DANG, KIEU NHAN
    The role of a fish pond in optimizing nutrient flows in integrated agriculture-aquaculture farming systems/ Dang Kieu Nhan.- Netherlands, 2007.- 162 p.: ill.; 24 cm.
(Agricultural systems; Hệ thống nông nghiệp; ) |Hệ thống nông nghiệp; Mô hình VAC; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726257. Handbook of petroleum processing/ Edited by David S. J. Jones and Peter R. Rujadó.- 1st.- Dordrecht, The Netherlands: Springer, 2006.- xiv, 1353p. : ill.; 25cm.
    ISBN: 1402028199
(petroleum; ) |Công nghệ dầu hỏa; refining; handbooks, manuals, etc; |
DDC: 665.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718326. RAU, ALAN SCOTT
    Processes of dispute resolution: the role of lawyers/ by Alan Scott Rau, Edward F. Sherman, Scott Peppet..- 4th ed..- New York, NY: Foundation Press Thomson/West, 2006.- li, 1112 p.; 27 cm.
    ISBN: 9781599410548(hbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Murray, Rau and Sherman’s casebook provides detailed information on processes of dispute resolution. The casebook provides the tools for fast, easy, on-point research. Part of the University Casebook Series®, it includes selected cases designed to illustrate the development of a body of law on a particular subject. Text and explanatory materials designed for law study accompany the cases
(Dispute resolution (Law); Sự giải quyết tranh chấp; ) |Luật giải quyết tranh chấp; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Peppet, Scott R.; Sherman, Edward F.; ]
DDC: 347.739 /Price: 118.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719349. The role of biotechnology in exploring and protecting agricultural genetic resources/ Edited by John Ruane and Andrea Sonnino.- Rome: FAO, 2006.- xiii, 187 p.; 25 cm.
    ISBN: 9251054800
(Agricultural biotechnology; Plant biotechnology; ) |Công nghệ sinh học cây trồng; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Di truyền học; | [Vai trò: Sonnino, Andrea; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666338. The role of local institutions in reducing vulnerability to recurrent natural disasters and in sustainable livelihoods development: Philippines/ The Asian Disaster Preparedness Center under the overall technical guidance and supervision from Stephan Baas..- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2006.- viii, 62 p.: col. ill., maps; 30 cm.- (Institutions for rural development ; 8)
    ISBN: 9789251056363
(Disaster relief; Emergency management; Typhoons; ) |Quản lý thiên tai; Thích nghi thiên tai bão lụt; Philippines.; Philippines.; Philippines.; | [Vai trò: Baas, Stephan.; ]
DDC: 551.4809599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733517. The role of public administration in building a harmonious society: selected proceedings from the Annual Conference of the Network of Asia-Pacific Schools and Institutes of Public Administration and Governance (NAPSIPAG/ edited by Raza Ahmad.- Philippines: ADB, 2006.- xviii, 723 p.: ill.; 23 cm.
    "Publication stock no. 110506"--T.p. verso.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9789715616164
    Tóm tắt: This book includes many parts: enlarging citizen participation and increasing autonomy of local government in achieving societal harmony, public administration strategies that help or hinder societal harmony, innovations in governance and public service to archieve a harmonious society, ...
(Political participation; Public administration; Hành chính công; Tham gia chính trị; ) |Hành chính công; Tham gia chính trị; Asia; Asia; | [Vai trò: Ahmad, Raza; ]
DDC: 323 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.