Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 5449 tài liệu với từ khoá Rệp

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học932264. PARK HYE YOUNG
    TOEIC preparation LC + RC. Vol.2/ Park Hye Young, Jeon Ji Won.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 206 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series)
    ISBN: 9786045884966
(TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Jeon Ji Won; ]
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970354. YOUNG KIM
    The best preparation for IELTS: Writing : Academic Module/ Young Kim.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 252 p.: fig., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045819944
(Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.2 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993946. MAI LAN HƯƠNG
    Giới từ tiếng Anh= Prepositions/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- H. ; Tp. Hồ ChíMinh: Dân trí ; Công ty Zenbook, 2016.- 207tr.; 21cm.
    ISBN: 9786048827533
    Tóm tắt: Trình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về các giới từ thông dụng; giới từ theo sau danh từ, tính từ và động từ; các cụm giới từ có kèm theo các bài tập thực hành
(Giới từ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Loan; ]
DDC: 428.2 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992996. My first questions & answers - Reptiles & Amphibians: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849095
(Bò sát; Giáo dục mẫu giáo; Lưỡng thê; Động vật; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026747. Preparation book for the TOEFL primary: Step 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 274 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9786045831885
(TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040541. Preparation book for the TOEFL primary: Step 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 283 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9786045831892
(TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309917. ABDOLMOHAMMADI, MOHAMMAD
    Applied research in financial reporting: Text and cases/ M. Abdolmohammadi, R. J. McQuade.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXII, 310tr.; 24cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0070004803
    Tóm tắt: Tổng quan về phương pháp kế toán ứng dụng; Các kiến thức lí thuyết về kế toán tài chính; Giới thiệu các phương pháp tính toán của các nhà chuyên môn về kế toán; Phương pháp làm các báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề trong kế toán. Đưa ra các ví dụ thực hành báo cáo và kiểm toán tài chính.
(Tài chính; Kế toán; Lí thuyết; Nghiên cứu; Thực hành; ) [Vai trò: McQuade, Ralph; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1153912. NGUYỄN THỊ CHẤT
    Rệp sáp hại cây trồng và biện pháp phòng trị/ Nguyễn Thị Chất.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2008.- 176tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 167-175
    Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về rệp sáp, các loài rệp sáp và thiên địch của chúng, cách phòng trị. Kết quả nghiên cứu chi tiết về loài rệp sáp này từ 1999 - 2007 trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh, các tỉnh phụ cận và Tây Nguyên
(Cây trồng; Côn trùng có hại; Phòng trừ sâu bệnh; Rệp; ) {Rệp sáp; } |Rệp sáp; |
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154011. HÀ QUANG HÙNG
    Sổ tay nhận biết thành phần ruồi, muỗi thuộc bộ Diptera ăn rệp muội/ Hà Quang Hùng, Bùi Minh Hồng.- H.: Nông nghiệp, 2008.- 40tr.: minh hoạ; 21cm.
    Thư mục: tr. 35-38
    Tóm tắt: Đặc điểm phân loại các họ loài ruồi ăn rệp muội, đặc điểm hình thái một số loài ruồi chủ yếu thuộc họ Syrphidae ăn rệp muội
(Côn trùng; Muỗi; Ruồi; Rệp; ) {Rệp muội; Đặc điểm hình thái; } |Rệp muội; Đặc điểm hình thái; | [Vai trò: Bùi Minh Hồng; ]
DDC: 595.77 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019781. Performance reviews: Prepare for the meeting, offer constructive feedback, discuss tough topics.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- viii, 116 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 107-108. - Ind.: p. 109-116
    ISBN: 9781633690066
(Nhân viên; Quản lí nhân sự; Đánh giá; )
DDC: 658.3125 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072861. LATMAN, RICHARD KEITH
    The good fail: Entrepreneurial lessons from the rise and fall of Microworkz/ Richard Keith Latman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xix, 153 p.; 24 cm.- (For dummies)
    ISBN: 9781118250716
(Kinh doanh; Quản lí; Thất bại kinh doanh; )
DDC: 658.421 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086531. NOTHHAFT, HENRY R.
    Great again: Revitalizing America's entrepreneurial leadership/ Henry R. Nothhaft, David Kline.- Boston, Mass: Harvard Business Press, 2011.- xxvii, 193 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 185-192
    ISBN: 9781422158579
(Kinh tế doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kline, David; ]
DDC: 338.040973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108778. Surgical treatment of hip arthritis: Reconstruction, replacement, and revision/ Gregg R. Klein, Peter F. Sharkey, George Koulouris... ; Ed.: William J. Hozack....- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2010.- xiv, 527 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 508-527
    ISBN: 9781416058984
(Khớp háng; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bender, Benjamin; Hozack, William J.; Kavanagh, Eoin C.; Klein, Gregg R.; Koulouris, George; Morrison, William; Parvizi, Javad; Sharkey, Peter F.; ]
DDC: 617.581059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154622. The entrepreneurial investor: The art, science, and business of value investing/ Paul Orfalea, Lance Helfert, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xxi, 170 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 163-165. - Ind.
    ISBN: 9780470227145
    Tóm tắt: Tiết lộ cách sử dụng nghệ thuật đầu tư chứng khoán để đạt thành công trong công việc đầu tư hàng ngày của bạn. Nghiên cứu nghệ thuật, khoa học và giá trị đầu tư. Phân tích những yếu tố cơ bản, chủ nghĩa cơ hội và những vấn đề liên quan mà có thể cải thiện được kết quả đầu tư của bạn
(Chứng khoán; Doanh nghiệp; Giá trị; Phân tích; Đầu tư; ) [Vai trò: Helfert, Lance; Lowe, Atticus; Orfalea, Paul; Zatkowsky, Dean; ]
DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951552. The Harvard Business Review entrepreneur's handbook: Everything you need to launch and grow your new business.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 292 p.: fig., tab.; 24 cm.
    App.: p. 225-262. - Ind.: p. 285-292
    ISBN: 9781633693685
(Doanh nghiệp; Kinh doanh; Phát triển; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; |
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973978. CLARK, DORIE
    Entrepreneurial you: Monetize your expertise create multiple income streams and thrive/ Dorie Clark.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- xiii, 254 p.; 22 cm.
    Ind.: p. 245-252
    ISBN: 9781633692275
(Chuyên môn; Doanh nhân; Nghề nghiệp; Thành công; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974573. SONNENFELDT, MICHAEL W.
    Think bigger: And 39 other winning strategies from successful entrepreneurs/ Michael W. Sonnenfeldt, Founder, Tiger 21.- New Jersey: Wiley, 2017.- xi, 228 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 221-228
    ISBN: 9781119426318
(Quản lí; Thành công kinh doanh; Điều hành; )
DDC: 658.409 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061319. TRIBBY, MARYELLEN
    Reinventing the entrepreneur: Turning your dream business into a reality/ MaryEllen Tribby.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2013.- 272 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 267-272
    ISBN: 9781118584453
(Doanh nghiệp; Lập kế hoạch; Quản lí; )
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060506. FELD, BRAD
    Startup life: Surviving and thriving in a relationship with an entrepreneur/ Brad Feld, Amy Batchelor.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 203 p.: phot.; 24 cm.- (Startup revolution series)
    ISBN: 9781118443644
(Doanh nghiệp; Khởi nghiệp; Nhà doanh nghiệp; Quan hệ nam nữ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Batchelor, Amy; ]
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062186. SCHEINROCK, JEFF
    The agile start-up: Quick and dirty lessons every entrepreneur should know/ Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvii, 349 p.: col. pic.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 339-340. - Ind.: p. 345-349
    ISBN: 9781118548264
(Bài học; Doanh nghiệp; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Richter-Sand, Matt; ]
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.