925441. WILSON, JONAH The complete guide to the IELTS: International English language testing system/ Jonah Wilson.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 240 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 205-240 ISBN: 9786045896327 (Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968308. Niên giám thống kê hải quan về hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam 2016= Customs handbook on international merchandise trade statistics of Viet Nam 2016 : Tóm tắt.- H.: Tài chính, 2017.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 17cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047915965 Tóm tắt: Trình bày khái quát hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam từ 1995 đến 2016; các số liệu xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá với các nước đối tác thương mại, các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu riêng trong năm 2016 (Hàng hoá; Hải quan; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.509597021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990131. WRIGHT, JON Key International A1: Coursebook with homestudy/ Jon Wright.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 165 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045853085 (Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990112. CORNFORD, ANNIE Key International B1: Coursebook with homestudy/ Annie Cornford, Jon Wright.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 174 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9786045853108 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Wright, Jon; ] DDC: 428 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019767. IELTS speaking recent actual tests & suggested answers: New channel international education group/ Simon Yu ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 295 p.: fic., tab.; 26 cm.- (Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045807354 (Kĩ năng nói; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Simon Yu; ] DDC: 428.3 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016936. HỒ CANH THÂN Soạn thảo và dịch hợp đồng thương mại quốc tế= Formulation and translation of International business contracts/ B.s.: Hồ Canh Thân, Vương Xuân Huy, Thân Vân Trinh ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 359tr.; 26cm. Phụ lục: tr. 355-359 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045837290 Tóm tắt: Hướng dẫn các bước để soạn thảo và dịch các loại hợp đồng thương mại quốc tế qua 15 bài học cụ thể có bài tập kèm theo: xác định tài liệu cơ bản, các dạng thức hợp đồng, chuẩn hoá kết cấu hợp đồng,... để giúp người đọc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh để soạn thảo văn bản, biên phiên dịch tài liệu, công văn mang tính pháp luật (Dịch văn bản; Hợp đồng thương mại; Soạn thảo văn bản; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; Thân Vân Trinh; Vương Xuân Huy; ] DDC: 418.03382 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136593. 别对我撒谎23篇震撼世界的新闻调查报道 = Tell me no lies: invesitgative journalism and its triumphs/ 编: 皮尔格 ; 译: 牟磊.- 上海: 华东师范大学, 2009.- 470 页: 照片; 24 cm. 书目: 页467-470 从英语翻译 ISBN: 9787561742334 Tóm tắt: Gồm 23 bài báo ghi lại những sự kiện lịch sử, chính trị, kinh tế, xã hội trên thế giới từ năm 1945-2004 (Chính trị; Kinh tế; Lịch sử; Xã hội; ) [Thế giới; ] [Vai trò: 皮尔格; 牟磊; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234679. WOLTER, DETLEV Common security in outer space and international law/ Detlev Wolter.- Geneva: UNIDIR, 2005.- XX, 292p.; 22cm.- (UNIDIR / 2005 / 29) ISBN: 9290451777 Tóm tắt: Phân tích các nguyên tắc sử dụng vũ trụ và mối liên quan giữa việc sử dụng quân sự và vấn đề an ninh vũ trụ. Giới thiệu những thay đổi về cơ cấu của luật quốc tế trong vấn đề an ninh chung vũ trụ. Các thoả ước đa phương và các tổ chức quốc tế về an ninh vũ trụ (An ninh; Luật quốc tế; Vũ trụ; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041633. Maternal child nursing care/ Shannon E. Perry, Ellen Olshansky, Deitra Leonard Lowdermilk... ; Ed.: Shannon E. Perry....- 5th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xxxii, 1690 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1617-1690 ISBN: 9780323096102 (Sản khoa; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Alden, Kathryn R.; Lowdermilk, Deitra Leonard; Mancuso, Peggy; Olshansky, Ellen; Perry, Shannon E.; Wilson, David; ] DDC: 618.20231 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178517. CATEORA, PHILIP R. International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Graham.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxii, 702 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 683-702 ISBN: 9780073080062 Tóm tắt: Tổng quan về tiếp thị quốc tế. Trình bày những vấn đề về môi trường văn hoá của thị trường toàn cầu. Đánh giá những cơ hội thị trường toàn cầu. Phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị toàn cầu của các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế (Doanh nghiệp; Kinh doanh quốc tế; Tiếp thị; Xuất khẩu; ) [Vai trò: Graham, John L.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178508. EUN, CHEOL S. International financial management/ Cheol S. Eun, Bruce G. Resnick.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxiii, 536 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance, and real estate) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 520-536 ISBN: 9781844803606(pbk.) Tóm tắt: Cơ sở của việc quản lí tài chính quốc tế. Thị trường ngoại tệ, tỉ giá và các sản phẩm tài chính tiền tệ. Sự nguy hiểm tài chính ngoại tệ và việc quản lý. Thị trường tài chính thế giới và thể chế tài chính. Quản lý tài chính của các công ty đa quốc gia (Doanh nghiệp; Kinh doanh quốc tế; Ngoại tệ; Quản lí; Tài chính; ) {Tài chính quốc tế; } |Tài chính quốc tế; | [Vai trò: Resnick, Bruce G.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297603. Corporate governance/ John L. Colley, Jacqueline L. Doyle, George W. Logan, Wallace Stettinius..- New York...: McGraw-Hill, 2003.- XII, 259p.; 22cm.- (The McGraw-Hill executive MBA series) Bibliogr. at the end of book .- Ind. ISBN: 0071403469(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu, đúc kết những kinh nghiệm của tác giả cho thấy vai trò lãnh đạo và việc hợp tác trong xã hội hiện đại; Việc áp dụngpháp luật của người lãnh đạo; Quản lý điều hành doanh nghiệp và các mối quan hệ hợp tác, cách giải quyết những vướng mắc của người lãnh đạo (Doanh nghiệp; Hợp tác; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Colley, John L.; Doyle, Jacqueline L.; Logan, George W; Stettinius, Wallace; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477936. Alternative futures for changing landscapes: the Upper San Pedro River Basin in Arizona and Sonora/ Carl Steinitz ... [et al.] ; foreword by Robert L. Anderson III..- Washington, DC: Island Press, 2003.- xv, 202 p: ill. (some col.), maps (some c; 23 x 29 cm. Errata slip inserted Includes bibliographical references (p. 187-192) and index. ISBN: 1559633352(hardcoveralk.paper) (Land use; Phát triển; Qui hoạch; Regional planning; Regional planning; ) [San Pedro River Watershed (Mexico and Ariz.); ] [Vai trò: Steinitz, Carl; ] DDC: 307.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1072835. The Baker & McKenzie international arbitration yearbook 2011-2012/ Gonzalo E. Cáceres, Santiago L. Capparelli, Leigh Duthie... ; Ed.: Nancy M. Thevenin....- New York: Juris, 2012.- xl, 605 p.; 22 cm. ISBN: 9781937518059 (Pháp luật; Trọng tài quốc tế; ) [Vai trò: Capparelli, Santiago L.; Cáceres, Gonzalo E.; Duthie, Leigh; Kuppusamy, Gerald; Lancaster, Sarah; Mark, Jürgen; Riegler, Stefan; Thevenin, Nancy M.; ] DDC: 341.522 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086605. FROEHLICH, BOB ANTs: Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world/ Bob Froehlich.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xviii, 222 p.; 23 cm. Ind.: p. 215-222 ISBN: 9780470944998 (Danh mục đầu tư; Quản lí; Tài sản; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142053. SAADAT, SARVENAZ S. Deja review: Internal medicine/ Sarvenaz S. Saadat.- New York: McGraw-Hill Medical, 2008.- 207 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 197-208 ISBN: 9780071477161 (Câu hỏi; Thuốc; Thí nghiệm; ) {Thuốc nội; } |Thuốc nội; | DDC: 616.0076 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238306. HILL, CHARLES W.L. International business: Competing in the global marketplace/ Charles W.L. Hill.- 5th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxiv, 720 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072873957 Tóm tắt: Khái quát chung về thương mại quốc tế. Phân tích những yếu tố đặc trưng riêng của từng quốc gia ảnh hưởng tới nền kinh tế chính trị. Nghiên cứu nền thương mại toàn cầu và những đầu tư về môi trường. Phân tích hệ thống tiền tệ trong phạm vi toàn cầu cùng một số đánh giá về các chiến dịch cũng như cấu trúc thương mại quốc tế. (Kinh tế; Quản lí; Thương mại; ) [Thế giới; ] DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297233. APPLEGATE, LYNDA M. Corporate information strategy and management: The challenges of managing in a network economy/ Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan.- 6th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- X, 307p.: fig.; 23cm. Bibliogr.: p. 295-299. - Ind. ISBN: 0071122915(internationalalk.paper) Tóm tắt: Xây dựng mạng lưới kinh tế: nghiên cứu thị trường và các mô hình kinh doanh, năng lực và cách tổ chức. Các phương pháp quản lý mạng vốn tài sản cố định. Chức năng và quản lý mạng kỹ thuật thông tin (Kinh tế; Quản lí; Thông tin; ) [Vai trò: Austin, Robert D; Mc Farlan, F. Warren; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297723. VOLGY, THOMAS J International politics and state strength/ Thomas J. Volgy, Alison Bailin.- Boulder: Lynne Rienner, 2003.- IX, 173p.; 24 cm. Bibliog. p.153-160 .- Ind. ISBN: 1588261174 Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích một vài sự kiện chính trị lớn thế giới và các mối quan hệ giữa các nước trong việc giải quyết những vấn đề này. Phân tích và khẳng định vai trò cũng như quyền lực của nhà nước và các quốc gia. Quyền tự trị và việc thiết lập trật tự thế giới mới (Chính trị; Nhà nước; Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Bailin, Alison; ] DDC: 327.1/01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061716. Daily fitness and nutrition journal.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- iv, 101 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9780077411794 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Thể dục; Tập luyện; ) DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |