1653488. Isotopes and radiation in agricultural sciences. Vol II: Animals, plants, food and the environment.- London: Academic Press, 1984; 355p.. ISBN: 0124366023 (radioisotopes in agriculture; ) |Đồng vị phóng xạ trong nông nghiệp; | DDC: 630.214388 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730029. Radiation effects on aquatic organisms/ Edited by Nobuo Egami.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1980.- xiv, 292 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0839141254 (Aquatic organisms; Aquatic organisms; Fishes; Fishes; ) |Nuôi trồng thủy sản; Quản lý chất lượng nguồn nước; Sóng bức xạ; Effect of radiation on; Congresses; Effect of water pollution; Congresses; Effect of radiation on; Congresses; Effect of water pollution; Congresses; | [Vai trò: Egami, Nobuo; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1700275. RICHARD P FEYMAN The Feyman lectures on physics; Vol.1: Mainly mechanics, radiation, and heat/ Richard P Feyman, Robert B Leighton, Sands.- 1st.- Reading, Massachusetts: Addison Wesley, 1977 ISBN: 0201021161 (heat; mechanics; physics; radiation; ) |Bức xạ; Cơ học; Nhiệt học; Vật lý học; spham; | [Vai trò: Sands; Robert B Leighton; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508711. LAPP, RALPH E. Nuclear radiation physics/ Ralph E.Lapp.- America, 1963.- 413p.; 23cm. {Vật lý; bức xạ; vật lý hạt nhân; } |Vật lý; bức xạ; vật lý hạt nhân; | [Vai trò: Lapp, Ralph E.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1508914. THOMSON, JOHN F. Radiation protection in mammals/ John F.Thomson.- New York, 1962.- 212p.; 20cm. {bảo vệ động vật; chất phóng xạ; Động vật; } |bảo vệ động vật; chất phóng xạ; Động vật; | [Vai trò: Thomson, John F.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
974997. Image-based computer-assisted radiation therapy/ Hidetaka Arimura, Kenji Suzuki, Ryohei Nakayama....- 1st ed..- Singapore: Springer, 2017.- x, 381 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789811029431 (Liệu pháp; Ung thư; Xạ trị; ) [Vai trò: Arimura, Hidetaka; Nakayama, Ryohei; Shibayama, Yusuke; Suzuki, Kenji; Yamaguchi, Masahiro; ] DDC: 615.842 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
989589. Clinical radiation oncology/ Elaine M. Zeman, Mary Ann Stevenson, Stuart K. Calderwood... ; Ed.: Leonard L. Gunderson, Joel E. Tepper.- 4th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- xxii, 1622 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1577-1622 ISBN: 9780323240987 (Liệu pháp tia X; Ung thư; Điều trị; ) [Vai trò: Calderwood, Stuart K.; Gunderson, Leonard L.; Horsman, Michael R.; Lindegaard, Jacob C.; Stevenson, Mary Ann; Tepper, Joel E.; Zeman, Elaine M.; ] DDC: 616.9940642 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042592. Workbook for radiation protection in medical radiography/ Mary Alice Statkiewicz Sherer, Paula J. Visconti, E. Russell Ritenour, Kelli Welch Haynes.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- v, 250 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780323222167 (An toàn; Bài tập; Chụp X quang; ) [Vai trò: Haynes, Kelli Welch; Ritenour, E. Russell; Statkiewicz-Sherer, Mary Alice; Visconti, Paula J.; ] DDC: 616.07570289 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070939. KEIZOU MAKUUCHI Radiation processing of polymer materials and its industrial applications/ Keizou Makuuchi, Song Cheng.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxviii, 415 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 401-415 ISBN: 9780470587690 (Hoá học bức xạ; Polime; Vật liệu; Ứng dụng; ) [Vai trò: Song Cheng; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087135. HUSSEIN, ESAM M. A. Computed radiation imaging: Physics and mathematics of forward and inverse problems/ Esam M. A. Hussein.- Amsterdam...: Elsevier, 2011.- xii, 290 p.; 25 cm. Bibliogr.: p. 289-290 ISBN: 9780123877772 (Chụp X quang; Mô hình toán học; Xử lí hình ảnh; ) DDC: 616.0754 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108893. ARVANITOYANNIS, IOANNIS S. Irradiation of food commodities: Techniques, applications, detection, legislation, safety and consumer opinion/ Ioannis S. Arvanitoyannis.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2010.- xxvi, 710 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 699-710 ISBN: 9780128101919 (Chiếu xạ; Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm; ) DDC: 664.0288 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108886. Principles and practice of radiation therapy/ Stephanie Eatmon, Bettye G. Wilson, Patricia J. Giordano... ; Ed.: Charles M. Washington, Dennis Leaver.- 3rd ed..- Missouri: Mosby, 2010.- xviii, 984 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9780323053624 (Nguyên tắc; Thực hành; Ung thư; Xạ trị; ) [Vai trò: Eatmon, Stephanie; Giordano, Patricia J.; Leaver, Dennis; Vonkadich, Amy C.; Washington, Charles M.; Wilson, Bettye G.; ] DDC: 615.842 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108883. COX, JAMES D. Radiation oncology: Rationale. Technique. Results/ James D. Cox, K. Kian Ang.- 9th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2010.- xii, 1072 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 1049-1072 ISBN: 9780323049719 (Liệu pháp tia X; Ung thư; Điều trị; ) [Vai trò: Ang, K. Kian; ] DDC: 616.9940642 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154483. БЕЛИК, ДМИТРИЙ ВАСИЛЬЕВИЧ Теория кругооборота электромагнитного излучения во Вселенной= The Theory of circulation of electromagnetic radiation in the Universe : Науч. изд/ Д. В. Белик.- Новосибирск: Новосибирское кн. изд-во, 2008.- 123 с.: рис.; 21 cm. Библиогр. с. 103-104 Рез. англ. ISBN: 9785762013505 Tóm tắt: Giải thích cấu trúc vũ trụ từ sự biến đổi của bức xạ điện từ và sự tuần hoàn của chúng, Nghiên cứu trên lý thuyết con đường có thể sử dụng sự bức xạ sóng điện từ thấp như nguồn năng lượng cho con người (Bức xạ; Sóng điện từ; Tuần hoàn; Vật lí; Điện từ; ) DDC: 537 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309901. Report on the improvement of the management of Radiation protection aspects in the recycling of metal scrap.- Geneva: United Nations, 2002.- 107tr; 30cm.- (United nations Economic Commission for Europe) Tóm tắt: Báo cáo của liên hiệp quốc về những vấn đề liên quan đến việc xử lí kim loại phế thải trong công nghiệp & phi công nghiệp. Những biện pháp kiểm soát và ngăn chặn sự ô nhiễm, ảnh hưởng tới môi trường. Khống chế mức độ toả nhiệt, và phóng xạ ra môi trường bên ngoài {Bảo vệ môi trường; Kim loại; Phóng xạ; Quản lí; Xử lí phế thải; } |Bảo vệ môi trường; Kim loại; Phóng xạ; Quản lí; Xử lí phế thải; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1225291. High-dose irradiation: Wholesomeness of food irradiated with doses above 10KGy: Report of a joint FAO/IAEA/WHO study group: WHO, 1999.- vi,197tr; 24cm.- (WHO technical report series 890) T.m. trong chính văn Tóm tắt: Những ảnh hưởng và sự an toàn trong quá trình chiếu xạ thực phẩm; Lý do để chiếu xạ thực phẩm với liều lượng cao; Nghiên cứu hoá học bức xạ, giá trị dinh dưỡng; Vi sinh vật học, chất độc và đóng gói thực phẩm chiếu xạ {An toàn; Chiếu xạ; Thực phẩm; } |An toàn; Chiếu xạ; Thực phẩm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1328434. HEALD, MARK A. Classical electromagnetic radiation/ Mark A. Heald, Jerry B. Marion: Saunders college publishing, 1995.- 572tr; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Điện từ học tĩnh, các lĩnh vực đa cực, hiện tượng điện từ động lực học. Các sóng điện từ, các ống dẫn sóng, lý thuyết điện từ, các ống dẫn sóng, lý thuyết điện tử cổ điển, động lực học điện tử tương đối tính {Vật lý; bức xạ điện từ; } |Vật lý; bức xạ điện từ; | [Vai trò: Marion, Jerry B.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334767. VARMA, MATESH N. Computational approaches in molecular radiation biology/ Ed. by Matesh N. Varma, Aloke Chatterjee.- London: Plenum press, 1994.- 263tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp của Monte Carlo; Những nghiên cứu hoá lý đầu tiên; So sánh các mã cấu trúc của đĩa chứa thông tin, Monte Carlo và các phương pháp phân tích vận chuyển các điện tử nơ-tron và các hạt alpha, các mô hình về hiệu ứng sinh học {Sinh vật học; máy tính điện tử; } |Sinh vật học; máy tính điện tử; | [Vai trò: Chatterjee, Aloke; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1340841. VOLKOVITSKY, OLEG A. Propagation of intensive laser radiation in clouds. Vol.138: Progressin astronautics and aeronautics/ Oleg A. Volkovitsky, Suri S. Sedunov, Leonid P. Semenov.- Washington D.C.: The American institutr of Aeronautics and Astronautics, 1992.- 347tr; 22cm. Tóm tắt: Giới thiệu các kết quả điều tra thử nghiệm và lý thuyết về sự biến đổi của pha hạt mây dưới ảnh hưởng của trường bức xạ, sự biến đổi về tính trong suốt của mây khi bị tia laze chiếu và sự biến dạng của chùm tia laze gây ra bởi tính dị thể quang học cảm ứng {Khoa học; bức xạ laze; du hành vũ trụ; hàng không; } |Khoa học; bức xạ laze; du hành vũ trụ; hàng không; | [Vai trò: Sedunov, Suri S.; Semenov, Leonid P.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347297. WILSON, JOHN W. Transport methods and interactions for space radiations/ John W. Wilson, Lawrence W. Townsend, Walter Schimmerling....- Washington: NASA, 1991.- 606tr; 27cm.- (NASA reference publication ; 1257) Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Chương trình nghiên cứu việc bảo vệ những bức xạ không gian ở Trung tâm nghiên cứu Langley. Các phương trình Boltzman thích hợp được đưa ra với việc thảo luận một quy trình gần đúng áp dụng ở khoảng không. Các hệ số tác động có liên quan đến một giải pháp của phương trình nhiều vật thể Schrodinger với các lực nguyên tử và điện từ. Các giải pháp kỹ thuật khác nhau cũng được đưa ra thảo luận trên cơ sở kiểm chứng các thí nghiệm... {bức xạ không gian; } |bức xạ không gian; | [Vai trò: Khandelwal, Crovind S.; Schimmerling, Walter; Townsend, Lawrence W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |