Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá Railroads

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178850. The silent spikes: Chinese laborers and the construction of North American railroads/ Ed.: Huang Annian ; Transl.: Zhang Juguo.- Beijing: China Intercontinental Press, 2006.- 173 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 171-173
    ISBN: 7508509889
(Kĩ thuật; Lao động; Xây dựng; Đường sắt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang Annian; Zhang Juguo; ]
DDC: 625.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718869. The great railroads of North America/ Bill Yenne edited: Dorset Press, 1992.- 288 p.; 29 cm.
    ISBN: 0880297832
(Railroads; Railroads; ) |Đường sắt xe lửa; Histiory; Histiory; America; United States; |
DDC: 385 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671937. The train-watcher's guide to north American railroads/ Compiled by George H. Drury ; Bob Hayden ( editor) ; Terrence Spohn, Christine Reel (copy editors) ; Lawrence Luser (art director).- 2nd ed..- Waukesha, WI: Kalmbach Books, 1992.- 288 p.: ill., maps; 14 x 21 cm.
    Includes index
    ISBN: 0890241317
    Tóm tắt: Some industries are more satisfying to watch than others. Transportation is close to the top of the list - whe did you last see someone enthralled by a librarian reshelving books or encounter a collection of photos of insurance agencies?...
(Railroads; Đường sắt; ) |Thư mục đường sắt; Directories; Thư mục; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Drury, George H.; Hayden, Bob; ]
DDC: 385​.025​7 /Price: 7.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718867. Railroads in the age of regulation, 1900-1980/ edited by Keith L. Bryant.- New York: Facts On File, 1988.- 518 p.; 29 cm.
    ISBN: 0816013713
(Railroads; Railroads; Railroads and state; ) |Đường sắt xe lửa; Lịch sử đường sắt; Biography; United States; History; History; 20th century; 20th century; United States; United States; | [Vai trò: Bryant, Keith L.; ]
DDC: 385 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663122. LE, TRUNG THUONG
    A comparative study of admininstration of nationalized railroads in the United Kingdom, Frace, West Germany, and Japan/ Le Trung Thuong.- London: University Microfilms International, 1980.- 285 p.; 22 cm.
(Railroads and state; ) |Công nghiệp đường sắt ở Nhật Bản; Japan; |
DDC: 385.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723956. BALL, DON
    America's railroads: The second generation/ Don Ball.- New York: Norton, 1980.- 216 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 0393014169
(Railroads; ) |Đường sắt; Đường xe lửa; United States; |
DDC: 385.0973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310675. NAIRN, ALASDAIR
    Engines that move markets: Techonology investing from railroads to the internet and beyond/ Alasdair Naim.- New York...: John Wiley & Sons, 2002.- XVII, 494p.; 25cm.
    Ind.
    ISBN: 0471205958
    Tóm tắt: Nghiên cứu tác động của những phát minh về công nghệ lớn trong vòng 200 năm qua, từ ngành đường sắt tới Internet, đối với thị trường tài chính& tài sản của các nhà đầu tư. Phát minh về: xe lửa, điện thoại, đèn điện, điện thoại di động
(Công nghệ; Máy móc; Phát minh; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.