Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1313 tài liệu với từ khoá Reading

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913746. Intensive IELTS reading.- Sách tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 199 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9786045884263
(IELTS; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913311. Đọc hiểu biểu đồ= Reading graphs/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045652107
    Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về chủ đề biểu đồ thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD)
(Biểu đồ; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Kim Eun Jung; Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ]
DDC: 510.223 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913093. Đọc hiểu biểu đồSách bài tập = Reading graphs : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045652220
    Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề biểu đồ thông qua các bài tập và trò chơi tương tác
(Biểu đồ; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Kim Eun Jung; Kyowon ELI; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ]
DDC: 510.223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944059. LEE KI TAEK
    New economy TOEIC RC 1000: 10 reading actual tests/ Lee Ki Taek.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 310 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series)
    ISBN: 9786045880036
(Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970333. GEYTE, ELS VAN
    Reading for IELTS/ Els Van Geyte.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045829905
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1046595. TOMMY
    Essential tests for TOEIC RC 1000: 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 302 p.; 26cm.
    ISBN: 9786045820681
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040235. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Reading comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 132 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826201
(Kĩ năng đọc; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036141. New eye of the TOEIC: 8 actual tests for reading comprehension/ Lee Ik-hoon Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 252 p.: tab.; 26 cm.
    ISBN: 9786045820711
(Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061973. Everyone's an author: With readings/ Andrea Lunsford, Michal Brody, Lisa Ede... ; Ed.: Marilyn Moller.- New York: W.W. Norton and Company, 2013.- xxxiv, 1015 p.: ill.; 21 cm.
    Ind.: p. 973-1015
    ISBN: 9780393912012
(Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Brody, Michal; Ede, Lisa; Lunsford, Andrea; Moller, Marilyn; Moss, Beverly J.; Papper, Carole Clark; ]
DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086077. Social deviance: Readings in theory and research/ Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xi, 498 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780073404417
(Cá nhân; Hành vi lệch chuẩn; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Pontell, Henry N.; Rosoff, Stephen M.; ]
DDC: 302.542 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141990. BLACHOWICZ, CAMILLE
    Reading comprehension: Strategies for independent learners/ Camille Blachowicz, Donna Ogle.- 2nd ed..- New York: Guilford Press, 2008.- xiv, 304 p.: fig., tab.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 283-293. - Ind.: p. 295-304
    ISBN: 9781593857554
(Giảng dạy; Học tập; Kĩ năng đọc hiểu; Tiểu học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ogle, Donna; ]
DDC: 372.47 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178620. ELDER, JANET
    Entryways into college reading and learning/ Janet Elder.- 1st ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxv,489 p.: ill; 28 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780073123585
(Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; )
DDC: 428.4071 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194856. SPEARS, DEANNE
    Developing critical reading skills/ Deanne Spears.- 7th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xxiii, 537 p., [10] p.: fig. phot.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780072982909
    Tóm tắt: Hướng dẫn và phân tích các kĩ năng đọc phê bình, bình luận các dạng tài liệu, bài viết về các lĩnh vực khác nhau như: nhân chủng học, thể thao, chính trị, xã hội, văn học.... Phân tích các bước của việc đọc phê bình từ bước đầu là đọc hiểu đến khám phá nghĩa của bài đọc, của ngôn từ và đánh giá, bình luận các bài đọc để rút ra những bài học
(Kĩ năng đọc; Tu từ học; )
DDC: 800 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194728. LANGAN, JOHN
    English skills with readings/ John Langan.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxii, 758 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072962704(softcoveralk.paper,studented.)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Cách viết đoạn văn, bài luận, viết hướng dẫn nghiên cứu. Ngữ pháp và các kỹ năng về câu. Giới thiệu một số bài đọc hiểu.
(Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194917. MCINTYRE, LISA J.
    The practical skeptic: Readings in sociology/ Lisa J. McIntyre.- 3rd ed..- Boston...: Mc Graw Hill Higher Education, 2006.- xii, 372 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780072885309
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề trong xã hội Mỹ: Sự tưởng tượng xã hội học, nghiên cứu mưu mẹo trong xã hội. Những vấn đề về văn hoá, cấu trúc xã hội. Các tổ chức xã hội, xã hội hoá và sự bất cân bằng trong xã hội.
(Xã hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238920. CORTINA, JOE
    Opening doors: Understanding college reading/ Joe Cortina, Janet Elder.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxxiv, 741 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072871962
    Tóm tắt: Tìm hiểu và nghiên cứu phương pháp rèn luyện kĩ năng đọc trong trường cao đẳng ở Mỹ: Hướng dẫn chuẩn bị và tự tổ chức để thành công trong trường cao đẳng; hướng dẫn tổng hợp nhằm hiểu và nắm bắt được các giáo trình trường học bằng cách đọc các ý tưởng của bài và phát triển hệ thống bài học cho bản thân
(Kĩ năng đọc; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Elder, Janet; ]
DDC: 428.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073027. PAUL, RHEA
    Language disorders from infancy through adolescence: Listening, speaking, reading, writing, and communicating/ Rhea Paul, Courtenay Norbury.- 4th ed..- St. Louis, Mo.: Elsevier, 2012.- xxi, 756 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 650-726. - Ind.: p. 727-756
    ISBN: 9780323071840
(Rối loạn bệnh lí; Trẻ vị thành niên; ) {Rối loạn ngôn ngữ; } |Rối loạn ngôn ngữ; | [Vai trò: Norbury, Courtenay; ]
DDC: 616.85500835 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072759. SHAW, SUSAN M.
    Women's voices, feminist visions: Classic and contemporary readings/ Susan M. Shaw, Janet Lee.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvii, 677 p.: phot.; 26 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780078027000
(Bình đẳng; Phụ nữ; Xã hội học; ) [Vai trò: Lee, Janet; ]
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1539716. Cẩm nang luyện thi TOEFL reading.- H.: Nxb.Thanh niên, 2011.- 496tr; 24cm.
    ISBN: 146257
    Tóm tắt: Cung cấp các thông tin cơ bản và kỹ năng thực hành hiệu quả phần thi đọc hiểu cho các thí sinh chuẩn bị tham gia dự thi TOEFL
{Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108365. AUSTIN, MICHAEL
    Reading the world: Ideas that matter/ Michael Austin ; Ed.: Marilyn Moller.- 2nd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2010.- xxviii, 673 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 661-673
    ISBN: 9780393933499
(Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Moller, Marilyn; ]
DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.