913746. Intensive IELTS reading.- Sách tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 199 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786045884263 (IELTS; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913311. Đọc hiểu biểu đồ= Reading graphs/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 35tr.: tranh màu; 23x25cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652107 Tóm tắt: Tìm hiểu, khám phá những kiến thức cơ bản về chủ đề biểu đồ thông qua câu truyện kèm theo nhiều hình ảnh, màu sắc và cả âm thanh (từ CD) (Biểu đồ; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Kim Eun Jung; Kyowon Eli; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ] DDC: 510.223 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913093. Đọc hiểu biểu đồSách bài tập = Reading graphs : Study book/ Lời: Kyowon ELI ; Minh hoạ: Kim Eun Jung ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp.- H.: Phụ nữ, 2019.- 27tr.: minh hoạ; 27cm.- (Trình độ 2) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045652220 Tóm tắt: Cung cấp cho bé kiến thức về chủ đề biểu đồ thông qua các bài tập và trò chơi tương tác (Biểu đồ; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Kim Eun Jung; Kyowon ELI; Ngọc Diệp; Phương Quỳnh; ] DDC: 510.223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944059. LEE KI TAEK New economy TOEIC RC 1000: 10 reading actual tests/ Lee Ki Taek.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 310 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045880036 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970333. GEYTE, ELS VAN Reading for IELTS/ Els Van Geyte.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 144 p.: ill.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series) ISBN: 9786045829905 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | DDC: 428.4 /Price: 128000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1046595. TOMMY Essential tests for TOEIC RC 1000: 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 302 p.; 26cm. ISBN: 9786045820681 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040235. HAHN, RICHIE Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Reading comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 132 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test) ISBN: 9786045826201 (Kĩ năng đọc; TOEFL; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036141. New eye of the TOEIC: 8 actual tests for reading comprehension/ Lee Ik-hoon Language Institute.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 252 p.: tab.; 26 cm. ISBN: 9786045820711 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 218000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061973. Everyone's an author: With readings/ Andrea Lunsford, Michal Brody, Lisa Ede... ; Ed.: Marilyn Moller.- New York: W.W. Norton and Company, 2013.- xxxiv, 1015 p.: ill.; 21 cm. Ind.: p. 973-1015 ISBN: 9780393912012 (Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Brody, Michal; Ede, Lisa; Lunsford, Andrea; Moller, Marilyn; Moss, Beverly J.; Papper, Carole Clark; ] DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086077. Social deviance: Readings in theory and research/ Ed.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xi, 498 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780073404417 (Cá nhân; Hành vi lệch chuẩn; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Pontell, Henry N.; Rosoff, Stephen M.; ] DDC: 302.542 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141990. BLACHOWICZ, CAMILLE Reading comprehension: Strategies for independent learners/ Camille Blachowicz, Donna Ogle.- 2nd ed..- New York: Guilford Press, 2008.- xiv, 304 p.: fig., tab.; 26 cm. Bibliogr.: p. 283-293. - Ind.: p. 295-304 ISBN: 9781593857554 (Giảng dạy; Học tập; Kĩ năng đọc hiểu; Tiểu học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ogle, Donna; ] DDC: 372.47 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178620. ELDER, JANET Entryways into college reading and learning/ Janet Elder.- 1st ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxv,489 p.: ill; 28 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073123585 (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194856. SPEARS, DEANNE Developing critical reading skills/ Deanne Spears.- 7th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xxiii, 537 p., [10] p.: fig. phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9780072982909 Tóm tắt: Hướng dẫn và phân tích các kĩ năng đọc phê bình, bình luận các dạng tài liệu, bài viết về các lĩnh vực khác nhau như: nhân chủng học, thể thao, chính trị, xã hội, văn học.... Phân tích các bước của việc đọc phê bình từ bước đầu là đọc hiểu đến khám phá nghĩa của bài đọc, của ngôn từ và đánh giá, bình luận các bài đọc để rút ra những bài học (Kĩ năng đọc; Tu từ học; ) DDC: 800 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194728. LANGAN, JOHN English skills with readings/ John Langan.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxii, 758 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0072962704(softcoveralk.paper,studented.) Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Cách viết đoạn văn, bài luận, viết hướng dẫn nghiên cứu. Ngữ pháp và các kỹ năng về câu. Giới thiệu một số bài đọc hiểu. (Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194917. MCINTYRE, LISA J. The practical skeptic: Readings in sociology/ Lisa J. McIntyre.- 3rd ed..- Boston...: Mc Graw Hill Higher Education, 2006.- xii, 372 p.; 23 cm. ISBN: 9780072885309 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề trong xã hội Mỹ: Sự tưởng tượng xã hội học, nghiên cứu mưu mẹo trong xã hội. Những vấn đề về văn hoá, cấu trúc xã hội. Các tổ chức xã hội, xã hội hoá và sự bất cân bằng trong xã hội. (Xã hội học; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238920. CORTINA, JOE Opening doors: Understanding college reading/ Joe Cortina, Janet Elder.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxxiv, 741 p.: phot.; 23 cm. Ind. ISBN: 9780072871962 Tóm tắt: Tìm hiểu và nghiên cứu phương pháp rèn luyện kĩ năng đọc trong trường cao đẳng ở Mỹ: Hướng dẫn chuẩn bị và tự tổ chức để thành công trong trường cao đẳng; hướng dẫn tổng hợp nhằm hiểu và nắm bắt được các giáo trình trường học bằng cách đọc các ý tưởng của bài và phát triển hệ thống bài học cho bản thân (Kĩ năng đọc; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Elder, Janet; ] DDC: 428.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073027. PAUL, RHEA Language disorders from infancy through adolescence: Listening, speaking, reading, writing, and communicating/ Rhea Paul, Courtenay Norbury.- 4th ed..- St. Louis, Mo.: Elsevier, 2012.- xxi, 756 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 650-726. - Ind.: p. 727-756 ISBN: 9780323071840 (Rối loạn bệnh lí; Trẻ vị thành niên; ) {Rối loạn ngôn ngữ; } |Rối loạn ngôn ngữ; | [Vai trò: Norbury, Courtenay; ] DDC: 616.85500835 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072759. SHAW, SUSAN M. Women's voices, feminist visions: Classic and contemporary readings/ Susan M. Shaw, Janet Lee.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xvii, 677 p.: phot.; 26 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780078027000 (Bình đẳng; Phụ nữ; Xã hội học; ) [Vai trò: Lee, Janet; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1539716. Cẩm nang luyện thi TOEFL reading.- H.: Nxb.Thanh niên, 2011.- 496tr; 24cm. ISBN: 146257 Tóm tắt: Cung cấp các thông tin cơ bản và kỹ năng thực hành hiệu quả phần thi đọc hiểu cho các thí sinh chuẩn bị tham gia dự thi TOEFL {Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1108365. AUSTIN, MICHAEL Reading the world: Ideas that matter/ Michael Austin ; Ed.: Marilyn Moller.- 2nd ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2010.- xxviii, 673 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 661-673 ISBN: 9780393933499 (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Moller, Marilyn; ] DDC: 808.0427 /Nguồn thư mục: [NLV]. |