1137085. COOK, SHARON Caught reading: Assessment manual/ Sharon Cook, Kathie Babigian.- Upper Saddle River, NJ: Pearson, 2009.- 193 p.: tab.; 27 cm. Bibliogr.: p. 193 ISBN: 9780785466932 (Kĩ năng đọc hiểu; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Babigian, Kathie; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142117. LANGAN, JOHN English skills with readings/ John Langan.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxii, 794 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 783-794 ISBN: 9780073384115 (Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154865. SPEARS, DEANNE In tandem: Reading and writing for college students/ Deanne Spears ; David Spears.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxv, 646 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 630-632. - Ind.: p. 633-646 ISBN: 9780073385709 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về kỹ năng đọc và viết tiếng Anh cho sinh viên. Hướng dẫn cách sử dụng các dấu câu, định dạng bài viết và chuẩn bị các câu trích dẫn. Trình bày các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Giới thiệu về ngữ pháp và cách sử dụng từ tiếng Anh. Có kèm theo bài tập (Bài tập; Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Spear, David; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178759. BUSCEMI, SANTI V. 75 readings: An anthology/ Santi V. Buscemi, Charlotte Smith.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxviii, 446 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 435-440. - Ind.: p.441-446 ISBN: 9780073125138 (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Smith, Charlotte; ] DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179902. Reading assessment and instruction for all learners/ Jeanne Shay Schumm, Maria Elena Arguelles, Mary A. Avalos... ; Ed.: Jeanne Shay Schumm.- New York: The Guilford Press, 2006.- xvi, 576 p.: fig., tab.; 26 cm. App.: p. 493-519. - Bibliogr.: p. 533-559. - Ind.: p. 561-576 ISBN: 9781593852900 (Giáo dục tiểu học; Kĩ năng đọc; ) [Vai trò: Arguelles, Maria Elena; Avalos, Mary A.; Cramer, Elizabeth D.; Rego, Ana Maria Pazos; Schumm, Jeanne Shay; ] DDC: 372.48 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238769. LANGAN, JOHN College writing skills with readings/ John Langan.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxii, 734 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 9780072871326 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức ngữ pháp, việc sử dụng từ ngữ và các bài đọc hiểu trong việc rèn luyện kĩ năng viết bài luận, viết một đoạn văn hay viết câu tiếng Anh ở trường đại học (Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tu từ học; ) {Viết báo cáo; } |Viết báo cáo; | DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239368. THOMPSON, ARTHUR A. Crafting and executing strategy: Text and readings/ Arthur A. Thompson, A.J. Strickland III, John E. Gamble.- 14th ed.- Boston,...: McGraw-Hill / Irwin, 2005.- xli, 592, [33] p.: fig.; 26 cm. Bibliogr.in the book . - Ind. ISBN: 9780072844481 Tóm tắt: Khái niệm chung về chiến lược của các doanh nghiệp và lý giải tầm quan trọng của nó. Đưa ra 5 bước quản lý quá trình làm thủ công và phương pháp thực hiện. Giới thiệu những tiêu chuẩn công cụ mới sử dụng trong công nghiệp. Tìm kiếm những ưu điểm cạnh tranh của công ty; lựa chọn các chiến dịch ngoài nước để cạnh tranh trong 5 môi trường công nghiệp khác nhau,... (Chiến lược; Doanh nghiệp; Kinh tế; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strickland, A. J.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239744. The truth about the world: Basic readings in philosophy/ Ed.: James Rachels.- Boston...: McGraw Hill, 2005.- vii, 302 p.; 22 cm. ISBN: 9780072980813 Tóm tắt: Gồm những bài đọc về những vấn đề cơ bản của triết học như: Thần thánh, trí tuệ, quyền tự do, tri thức và đạo đức học (Triết học; ) [Vai trò: Rachels, James; ] DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274417. BUSCEMI, SANTI V. 75 readings plus/ Santi V. Buscemi, Charlotte Smith.- 7th ed.- New York,...: McGraw Hill, 2004.- xxiii, 517 p.; 27 cm. Ind. ISBN: 007246545X(acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu 75 bài đọc về các kỹ năng viết trong tiếng Anh: kỹ năng viết bài trần thuật, mô tả, quá trình phân tích, sự định nghĩa, so sánh và tương phản, ví dụ minh hoạ, nguyên nhân và kết quả, sự giống nhau, tranh luận và thuyết phục... (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Smith, Charlotte; ] DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1249187. DAIEK, DEBORAH B. Critical reading for college and beyond/ Deborah B. Daiek, Nancy M. Anter.- Boston...: McGraw-Hill, 2004.- xxxii, 510p.: fig., phot.; 23 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780072473766 (Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Anter, Nancy M.; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298183. MATHER, PETER. Reading and all that jazz: Tuning up your reading, thinking, and study skills/ Peter Mather, Rita McCarthy..- 2nd ed.- New York...: McGraw-Hill, 2003.- 514 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072491493(studented.softcoveralk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn một số phương pháp rèn luyện kỹ năng đọc trong tiếng Anh như: Khám phá ý nghĩa của từ qua cấu trúc câu. Cách dịch ra tiếng mẹ đẻ trong quá trình đọc, cách nhận biết các cách viết khác nhau, tuyên truyền kỹ năng đọc, đánh giá các hành vi đọc,... (Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: McCarthy, Rita.; ] DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073090. GRAFF, GERALD "They say/I say": The moves that matter in academic writing : With readings/ Gerald Graff, Cathy Birkenstein, Russel Durst.- 2nd ed..- New York: Norton & Co., 2012.- xxix, 701 p.: ill.; 19 cm. Ind.: p. 681-701 ISBN: 9780393912753 (Tiếng Anh; Tu từ học; ) [Vai trò: Birkenstein, Cathy; Durst, Russel K.; ] DDC: 808.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087020. Treasures: A reading/Language arts program/ Dianae August, Donald R. Bear, Janice A. Dole....- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 2011.- v, 164 p.: ill.; 29 cm.- (Time for kids) ISBN: 9780022017279 (Tiếng Anh; Tiểu học; ) [Vai trò: August, Dianae; Bear, Donald R.; Dole, Janice A.; Echevarria, Jana; Fisher, Douglas; ] DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155322. Readings in social theory: The classic tradition to post-modernism/ Ed.: James Farganis.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- viii, 440 p.: tab.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the part ISBN: 9780073528137 (Triết học; Xã hội học; ) [Vai trò: Farganis, James; ] DDC: 301.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178118. DICLERICO, ROBERT E. Points of view: Readings in American government and politics/ Ed.: Robert D. DiClerico, Allan S. Hammock.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 316 p.; 23 cm. ISBN: 9780073106816 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết giới thiệu, phân tích về bộ máy nhà nước và cơ cấu chính trị của Mỹ như nền dân chủ, hiến pháp, chế độ liên bang, chủ nghĩa quần chúng, vấn đề bầu cử, chiến dịch tranh cử, các Đảng chính trị, Quốc hội, các quan chức chính phủ, hệ thống toà án, nhân quyền (Chính phủ; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hammock, Allan S.; ] DDC: 320.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178145. GALLAGHER, CHARLES A. Rethinking the color line: Readings in race and ethnicity/ Charles A. Gallagher ed..- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 616 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. ISBN: 0073135747(softcover) Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về vấn đề chủng tộc và sắc tộc ở Mỹ. Nghiên cứu những vấn đề hiện nay của quan hệ chủng tộc và sắc tộc. Các tộc người thiểu số và vấn đề nhân quyền ở Mỹ. (Chủng tộc; Quan hệ chủng tộc; Quyền công dân; Sắc tộc; ) [Mỹ; ] DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164684. Treasures: A reading/Language arts program/ Donald R. Bear, Janice A. Dole, Jana Echevarria....- New York: Macmillan/McGraw-Hill, 2007.- 336 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 9780021920051 (Tiếng Anh; Tiểu học; ) [Vai trò: Bear, Donald R.; Echevarria, Jana; Echevarria, Jana; ] DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213063. TERRILL, LYNDA Community experiences: Reading and communication for civics/ Lyndda Terrill.- New York: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 97 p.: ill.; 28 cm.- (English Civics) App.: p. 85-95. - Ind.: p. 96-97 ISBN: 9780072870756 (Giao tiếp; Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275386. Essential readings in world politics/ Ed.: Karen Mingst, Jack L. Snyder.- 2nd ed.- New York: W.W. Norton & Company, 2004.- ix, 483 p.; 24 cm.- (Bibliogr. in the book) ISBN: 0393924068 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết nghiên cứu các vấn đề cơ bản về các mối quan hệ quốc tế trong nền chính trị thế giới như: các bài nghiên cứu về lịch sử các mối quan hệ chính trị quốc tế, lý thuyết về chính trị quốc tế, hệ thống quốc tế, nhà nước và các cá nhân lãnh đạo, các tổ chức phi chính phủ, chính phủ và luật quốc tế, chiến tranh và xung đột, kinh tế chính trị quốc tế và vấn đề toàn cầu (Chính trị; Chính trị thế giới; Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Mingst, Karen A.; Snyder, Jack L.; ] DDC: 327 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1438106. Tomato Toeic Compact Reading/ Kim Ji-yeon, Kim Hakin, Lee Miyeong....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 155tr; 28cm. (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) {TOEIC; } |TOEIC; | [Vai trò: Kim Hakin; Lee Miyeong; Kim Ji-yeon; ] DDC: 428 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |