1723869. THOMSETT, MICHAEL C. J.K. Lasser's Real Estate Investing/ Michael C. Thomsett.- New York: Wiley, 2002.- ix, 220 p.; 24 cm. Includes index ISBN: 9780471397762 Tóm tắt: Critical coverage will help you: Locate the most desirable properties; Develop strategies to buy and sell rental property; Properly finance the purchase of real estate; Use the tax features of real estate investments to their fullest; Manage the landlord-tenant relationship (Real estate investment; Đẩu tư bất động sản; ) |Đẩu tư bất động sản; | DDC: 332.6324 /Price: 2.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691429. Tiếng Anh trong ngành kinh doanh nhà đất: English for real estate/ Lê Huy Lâm biên dịch.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2002.- 102tr.; cm. (english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718598. The appraisal of real estate. Volume 1.- Chicago: Appraisal Institute, 2001.- 414 p.; 27 cm. (Real estate maket; ) |Bất động sản; Đánh giá thị trường; | DDC: 333.332 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718470. The appraisal of real estate. Volume 2.- Chicago: Appraisal Institute, 2001.- 418-759 p.; 27 cm. (Real estate maket; ) |Bất động sản; Đánh giá thị trường; | DDC: 333.332 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731604. DASSO, JEROME J. Real estate/ Jerome Dasso, James D. Shilling, Alfred A. Ring.- New Jersey: Prentice Hall, 1995.- 638 p.: ill.; 29 cm. Includes index ISBN: 0137662394 Tóm tắt: This book is written and designed for anyone seeking a clear understanding of the many decisions involved in real estate. The intent is to create a mind set that will make it easier for the reader to understand the world of real estate, and how change and real estate values interact. The material is in four major parts covering important components of the decision-making process: value analysis; market dynamics and property development; finance; and law and brokerage. (Real estate business; Real estate investment; Real property; Bất động sản; Kinh doanh bất động sản; ) |Bất động sản; Kinh doanh bất động sản; Đầu tư bất động sản; | [Vai trò: Ring, Alfred A.; Shilling, James D.; ] DDC: 346.7304 /Price: 47.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706752. GOLDSTEIN, PAUL Real estate transactions: Cases and materials/ Paul Goldstein.- Westbury, New York: The Foundation Press, 1988.- 192 p.; 23 cm. ISBN: 0882776835 (Real estate business; ) |Luật kinh doanh bất động sản; Luật tư hữu nước Mỹ; Law and legislation; | DDC: 346.0437 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714405. M.A. HINES Investing in Japanese real estate/ M.A. Hines.- New York: Quorum Books, 1987.- 287p.: 24cm. ISBN: 0899301843 (real estate investment; ) |Đầu tư kinh doanh ở Nhật Bản; japan; | DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699374. SHERMAN J. MAISEL Real estate investment and finance/ Sherman J. Maisel, Stephen E. Roulac.- New York: McGraw- Hill Book Company, 1976.- 516p.; 21cm. (financial institutions; ) |Đầu tư; real estate investment; | [Vai trò: Stephen E. Roulac; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1763543. ROBERT SHEMIN Unlimited riches making your fortune in real estate investing/ Robert Shemin.- New York: J. Wiley, 2003.- 261p.; 24cm. ISBN: 0471250627 (Real estate investment; Tài sản đầu tư; ) |Investments; Vốn đầu tư; | DDC: 332.63 /Price: 30.34 USD /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1623787. ALLEN, ROBERT G. Nothing down: How to buy real estate with little or no money down/ Robert G. Allen.- New York: Simon and Schuster, 1980.- 255p; 23cm. [Vai trò: Allen, Robert G.; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
830201. ĐOÀN VĂN BÌNH Hướng dẫn người nước ngoài mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam= Guidebook for foreigners to buying, leasing, investing real estate in Vietnam/ Đoàn Văn Bình.- H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023.- 398 tr.: minh hoạ; 24 cm. Thư mục và phụ lục trong chính văn Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045786734 Tóm tắt: Trình bày những thông tin hữu ích cho người nước ngoài khi mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam. Hướng dẫn mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam (Bất động sản; Mua bán; Người nước ngoài; Thuê; Đầu tư; ) [Việt Nam; ] DDC: 333.73109597 /Price: 899000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
885776. COHEN, EREZ 7 chiến lược bất động sảnBài học khôn ngoan từ các nhà đầu tư hàng đầu thế giới = Real estate titans : 7 key lessons from the world's top real estate investors/ Erez Cohen ; Đỗ Hoàng Lan dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2020.- 454tr.: minh hoạ; 20cm. Phụ lục: tr. 407-430 ISBN: 9786049913341 Tóm tắt: Cung cấp những câu chuyện và lời khuyên từ những doanh nhân tên tuổi trong lĩnh vực bất động sản. Đúc rút 7 phẩm chất chính mà một người đầu tư bất động sản cần có nếu muốn thành công gồm: Tư duy mạnh mẽ, là người làm việc chăm chỉ nhất, tập trung cao độ và rõ ràng, có giáo dục và định lượng, bao quanh bản thân bởi những người vĩ đại, trở thành người bán hàng phi thường, hiện thực hoá ý tưởng (Kinh doanh bất động sản; Đầu tư; ) [Vai trò: Đỗ Hoàng Lan; ] DDC: 332.6324 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909344. Policy framework for sustainable real estate markets.- Geneva: United Nations, 2019.- 40 p.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe. Real Estate Market Advisory Group ISBN: 9789211172102 (Chính sách; Thị trường bất động sản; ) DDC: 333.3322 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952104. 中国房地产发展报告2018= Annual report on the development of China’s real estate 2018/ 主编: 李春华,王业强.- 北京: 社会科学文献, 2018.- 396 页: 插图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787520126182 (Bất động sản; Năm 2018; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李春华; 王业强; ] DDC: 332.63240951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
982254. Hoạt động thông tin truyền thông, chuyên môn khoa học công nghệ và bất động sản qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012= Information, communication, professional, scientific and technology and real estate activities in establishment cencus 2012.- H.: Thống kê, 2016.- 207tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047503582 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan và các bảng số liệu kết quả điều tra thống kê hoạt động thông tin truyền thông, chuyên môn khoa học công nghệ và bất động sản của các cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012 (Bất động sản; Cơ quan kinh tế; Khoa học công nghệ; Kết quả điều tra; Thông tin truyền thông; ) [Việt Nam; ] DDC: 338.7021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041349. 中国房地产市场运行监测报告. 2013= Monitoring report on real estate operation of China. 2013/ 主编: 马建堂.- 北京: 中国人民大学, 2014.- 226 页: 插图; 24 cm.- (房地产蓝皮书) 附录: 页 145-226 ISBN: 9787300192413 (Thị trường bất động sản; ) [Trung Quốc; ] {Năm 2013; } |Năm 2013; | [Vai trò: 马建堂; ] DDC: 333.33220951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041581. 贵州房地产发展报告. No.1(2014)= Annual report on the development of Guizhou's real estate No.1 (2014)/ 主编: 武廷方.- 北京: 社会科学文献, 2014.- 362 页: 插图; 23 cm.- (贵州房地产蓝皮书) ISBN: 9787509765036 (Thị trường bất động sản; ) [Trung Quốc; ] {Năm 2014; } |Năm 2014; | [Vai trò: 武廷方; ] DDC: 333.330951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071561. ELDRED, GARY W. Investing in real estate/ Gary W. Eldred.- 7th ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxviii, 345 p.; 24 cm. Ind.: p. 339-345 ISBN: 9781118172971 (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085565. BRUEGGEMAN, WILLIAM B. Real estate finance and investments/ William B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher.- 14th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xviii, 760 p.: fig., tab.; 26 cm. Ind.: p. 739-760 ISBN: 0073377333 (Bất động sản; Cho vay; Tài chính; Tài sản thế chấp; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Fisher, Jeffrey D.; ] DDC: 332.70973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1097071. Urban design in the real estate development process/ Ed.: Steve Tiesdell, David Adams.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2011.- xviii, 326 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 298-315. - Ind.: p. 316-326 ISBN: 9781405192194 (Bất động sản; Qui hoạch; Đô thị; ) [Vai trò: Adams, David; Tiesdell, Steven; ] DDC: 307.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |