Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 55 tài liệu với từ khoá Recipes

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951826. LAW, BILLY
    Little Korea: Iconic dishes & cult recipes/ Billy Law.- Collingwood: Smith Street Books, 2018.- 223 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 218-223
    ISBN: 9781925418163
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974447. LEE EUN SUK
    Jewels of the palace: Royal recipes from Old Korea/ Ed.: Lee Eun Suk, Jung Yeon Joo, Kim Jong Hyun ; Transl.: Kang Ji Young.- Carlsbad: Hollym International Corp., 2017.- 167 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 166-167. - Ind.: p. 164-165
    ISBN: 9781565914889
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jung Yeon Joo; Kang Ji Young; Kim Jong Hyun; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990750. JACQUELINE PHAM
    Bánh Mì: 75 Bánh mì recipes for authentic & delicious Vietnamese sandwiches/ Jacqueline Pham.- H. ; Massachusetts: Lao động ; Adams Media, 2016.- 157 p.: phot.; 22 cm.
    Ind.: p. 151-157
    ISBN: 9786045961667
(Bánh mì; Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; )
DDC: 641.84 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983771. HELLEN LE
    Vietnamese food with Hellen's recipes/ Ed.: Mia Martin Hobbs.- H.: Thế giới, 2016.- 168 p.: phot.; 25 cm.
    ISBN: 978604771222
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hobbs, Mia Martin; ]
DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041915. BYUNG HI
    Kimchi: Essential recipes of the Korean kitchen/ Byung Hi, Byung Soon Lim ; Phot.: Anna Kern ; Text: Henrik Francke.- 1st ed..- London: Pavilion, 2014.- 141 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 141
    ISBN: 9781909815858
(Kim chi; Nấu ăn; Văn hoá ẩm thực; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Byung Soon Lim; Francke, Henrik; Kern, Anna; ]
DDC: 641.59195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041174. SYLVIA TAN
    Singapore heritage food: Yesterday's recipes for today's cook/ Sylvia Tan ; Phot.: Ken Cheong.- Singapore: Landmark Books, 2014.- 136 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 9789814189507
(Chế biến; Món ăn; ) [Xingapo; ]
DDC: 641.595957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041961. The Korean kitchen: 75 healthy, delicious and easy recipes/ Korean Food Foundation.- Seoul: Hollym, 2014.- 227 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 217-218. - Ind.: p. 219-227
    ISBN: 9781565914599
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040204. Vietnamese food with Helen's recipes.- H.: Thế giới, 2014.- 168 p.: phot.; 26 cm.
    ISBN: 9786047712229
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ]
DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061109. Our favourite recipes/ Ellice Handy, Ruby Tan, Pang Yoke Kheng....- Singapore: Landmark Books, 2013.- 299 p.: phot.; 25 cm.
    Ind.: p. 291-299
    ISBN: 9789814189460
(Chế biến; Món ăn; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Handy, Ellice; Lim, Honey; Pang Yoke Kheng; Tan, Ruby; Wong, E. S.; ]
DDC: 641.595 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073800. KAWAKAMI, FUMIYO
    Japanese cooking recipes: 英語で作る料理の教科書 : 四季のある日本の家庭料理を楽しむ/ Fumiyo Kawakami.- 東京: 新星出版社, 2012.- 255 p.; 24 cm.
    ISBN: 9784405011205
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Nhật Bản; ]
DDC: 641.5952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073421. ANNETTE TAN
    Savour Chinatown: Stories, memories & recipes/ Annette Tan ; Phot.: Mervin Chua ; Ed.: Joyceline Tully.- Singapore: Ate Ideas, 2012.- 273 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 266. - Ind.: p. 268-273
    ISBN: 9789810870935
(Người Trung Quốc; Nhà hàng; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Joyceline Tully; Mervin Chua; ]
DDC: 647.955957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1075505. REIFER, DONALD J.
    Software maintenance success recipes/ Donald J. Reifer.- Boca Raton: CRC Press, 2012.- xxi, 315 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 303-315
    ISBN: 9781439851661
(Chương trình máy tính; Phần mềm máy tính; Quản lí; )
DDC: 005.3068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1067040. WÖHRL, IRMGARD
    The trapp cookbook: Original recipes from the family kitchen/ Irmgard Wöhrl.- Salzburg: Verlag Anton Pustet, 2012.- 108 p.: phot.; 21 cm.
    ISBN: 9783702506766
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; )
DDC: 641.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072799. The world on your plate: Ambassadors share their favourite recipes from home/ Ed.: Monica Gwee ; Phot.: Mervin Chua.- Singapore: Tan Tock Seng Hospital, 2012.- 177 p.: phot.; 28 cm.
    Ind.: p. 170-171
    ISBN: 9789810730307
(Nấu ăn; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Mervin Chua; Monica Gwee; ]
DDC: 641.59 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085271. 吉暐
    Easy recipes easy Chinese= 我爱中国菜/ 吉暐.- Beijing: Sinolingua, 2011.- 139 p.: phot.; 21 cm.
    ISBN: 9787802006447
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 641.5951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087278. PARKER, STEVE
    Shell scripting: Expert recipes for Linux, Bash, and more/ Steve Parker.- Indianapolis: John Wiley & Sons, 2011.- xxxii, 564 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer)
    App.: p. 529-537. - Ind.: p. 539-564
    ISBN: 9781118024485
(Hệ điều hành Linux; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình; ) {Hệ điều hành Bash; } |Hệ điều hành Bash; |
DDC: 005.432 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108704. REYES, TERESITA
    Mama Sita's homestyle recipes/ Teresita "Mama Sita" Reyes.- Philipine: Marigold Marketing Servics, 2010.- 100 p.: phot.; 21 cm.
    Ind.: p. 99-100
    ISBN: 9789719479505
(Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippin; ]
DDC: 641.59599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122981. LIZA KASSIM
    Heritage revealed: Generations of recipes/ Liza Kassim.- Singapore: Liza Kassim, 2009.- 89 p.: phot.; 28 cm.
    ISBN: 9789810841300
(Chế biến; Món ăn; )
DDC: 641.59 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154791. The beauty of Korean food: With 100 best-loved recipes: The research and development project for the standardization of Korean cuisine/ Institute of Traditional Korean Food ; Trans.: Kiyung Ham, Richard Harris.- Elizabeth: Hollym, 2008.- 261 p.: ill; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 256-257. - Ind.: p. 258-261
    ISBN: 9781565912533
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các món ăn của Hàn Quốc. Những kiến thức cơ bản về nấu ăn Hàn Quốc. Giới thiệu các thực đơn chuẩn cho 100 món ăn của Hàn Quốc gồm các món ăn chính, món phụ và các món tráng miệng
(Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Harris, Richard; Kiyung Ham; ]
DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142315. TAEKYUNG CHUNG
    The Korean table: From barbecue to bibimbap : 100 easy-to-prepare recipes/ Taekyung Chung, Debra Samuels ; Phot.: Heath Robbins.- Tokyo...: Tuttle Publishing, 2008.- 159 p.: phot.; 26 cm.
    Ind.: p. 158-159
    ISBN: 9780804839907
(Chế biến; Món ăn; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Robbins, Heath; Samuels, Debra; ]
DDC: 641.59519 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.