951826. LAW, BILLY Little Korea: Iconic dishes & cult recipes/ Billy Law.- Collingwood: Smith Street Books, 2018.- 223 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 218-223 ISBN: 9781925418163 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974447. LEE EUN SUK Jewels of the palace: Royal recipes from Old Korea/ Ed.: Lee Eun Suk, Jung Yeon Joo, Kim Jong Hyun ; Transl.: Kang Ji Young.- Carlsbad: Hollym International Corp., 2017.- 167 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 166-167. - Ind.: p. 164-165 ISBN: 9781565914889 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jung Yeon Joo; Kang Ji Young; Kim Jong Hyun; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990750. JACQUELINE PHAM Bánh Mì: 75 Bánh mì recipes for authentic & delicious Vietnamese sandwiches/ Jacqueline Pham.- H. ; Massachusetts: Lao động ; Adams Media, 2016.- 157 p.: phot.; 22 cm. Ind.: p. 151-157 ISBN: 9786045961667 (Bánh mì; Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) DDC: 641.84 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
983771. HELLEN LE Vietnamese food with Hellen's recipes/ Ed.: Mia Martin Hobbs.- H.: Thế giới, 2016.- 168 p.: phot.; 25 cm. ISBN: 978604771222 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hobbs, Mia Martin; ] DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041915. BYUNG HI Kimchi: Essential recipes of the Korean kitchen/ Byung Hi, Byung Soon Lim ; Phot.: Anna Kern ; Text: Henrik Francke.- 1st ed..- London: Pavilion, 2014.- 141 p.: phot.; 23 cm. Ind.: p. 141 ISBN: 9781909815858 (Kim chi; Nấu ăn; Văn hoá ẩm thực; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Byung Soon Lim; Francke, Henrik; Kern, Anna; ] DDC: 641.59195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041174. SYLVIA TAN Singapore heritage food: Yesterday's recipes for today's cook/ Sylvia Tan ; Phot.: Ken Cheong.- Singapore: Landmark Books, 2014.- 136 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9789814189507 (Chế biến; Món ăn; ) [Xingapo; ] DDC: 641.595957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041961. The Korean kitchen: 75 healthy, delicious and easy recipes/ Korean Food Foundation.- Seoul: Hollym, 2014.- 227 p.: phot.; 25 cm. Bibliogr.: p. 217-218. - Ind.: p. 219-227 ISBN: 9781565914599 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1040204. Vietnamese food with Helen's recipes.- H.: Thế giới, 2014.- 168 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9786047712229 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061109. Our favourite recipes/ Ellice Handy, Ruby Tan, Pang Yoke Kheng....- Singapore: Landmark Books, 2013.- 299 p.: phot.; 25 cm. Ind.: p. 291-299 ISBN: 9789814189460 (Chế biến; Món ăn; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Handy, Ellice; Lim, Honey; Pang Yoke Kheng; Tan, Ruby; Wong, E. S.; ] DDC: 641.595 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073800. KAWAKAMI, FUMIYO Japanese cooking recipes: 英語で作る料理の教科書 : 四季のある日本の家庭料理を楽しむ/ Fumiyo Kawakami.- 東京: 新星出版社, 2012.- 255 p.; 24 cm. ISBN: 9784405011205 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Nhật Bản; ] DDC: 641.5952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073421. ANNETTE TAN Savour Chinatown: Stories, memories & recipes/ Annette Tan ; Phot.: Mervin Chua ; Ed.: Joyceline Tully.- Singapore: Ate Ideas, 2012.- 273 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 266. - Ind.: p. 268-273 ISBN: 9789810870935 (Người Trung Quốc; Nhà hàng; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Joyceline Tully; Mervin Chua; ] DDC: 647.955957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1075505. REIFER, DONALD J. Software maintenance success recipes/ Donald J. Reifer.- Boca Raton: CRC Press, 2012.- xxi, 315 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 303-315 ISBN: 9781439851661 (Chương trình máy tính; Phần mềm máy tính; Quản lí; ) DDC: 005.3068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1067040. WÖHRL, IRMGARD The trapp cookbook: Original recipes from the family kitchen/ Irmgard Wöhrl.- Salzburg: Verlag Anton Pustet, 2012.- 108 p.: phot.; 21 cm. ISBN: 9783702506766 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) DDC: 641.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072799. The world on your plate: Ambassadors share their favourite recipes from home/ Ed.: Monica Gwee ; Phot.: Mervin Chua.- Singapore: Tan Tock Seng Hospital, 2012.- 177 p.: phot.; 28 cm. Ind.: p. 170-171 ISBN: 9789810730307 (Nấu ăn; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Mervin Chua; Monica Gwee; ] DDC: 641.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085271. 吉暐 Easy recipes easy Chinese= 我爱中国菜/ 吉暐.- Beijing: Sinolingua, 2011.- 139 p.: phot.; 21 cm. ISBN: 9787802006447 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Trung Quốc; ] DDC: 641.5951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087278. PARKER, STEVE Shell scripting: Expert recipes for Linux, Bash, and more/ Steve Parker.- Indianapolis: John Wiley & Sons, 2011.- xxxii, 564 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer) App.: p. 529-537. - Ind.: p. 539-564 ISBN: 9781118024485 (Hệ điều hành Linux; Máy tính; Ngôn ngữ lập trình; ) {Hệ điều hành Bash; } |Hệ điều hành Bash; | DDC: 005.432 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108704. REYES, TERESITA Mama Sita's homestyle recipes/ Teresita "Mama Sita" Reyes.- Philipine: Marigold Marketing Servics, 2010.- 100 p.: phot.; 21 cm. Ind.: p. 99-100 ISBN: 9789719479505 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Philippin; ] DDC: 641.59599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122981. LIZA KASSIM Heritage revealed: Generations of recipes/ Liza Kassim.- Singapore: Liza Kassim, 2009.- 89 p.: phot.; 28 cm. ISBN: 9789810841300 (Chế biến; Món ăn; ) DDC: 641.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154791. The beauty of Korean food: With 100 best-loved recipes: The research and development project for the standardization of Korean cuisine/ Institute of Traditional Korean Food ; Trans.: Kiyung Ham, Richard Harris.- Elizabeth: Hollym, 2008.- 261 p.: ill; 26 cm. Bibliogr.: p. 256-257. - Ind.: p. 258-261 ISBN: 9781565912533 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các món ăn của Hàn Quốc. Những kiến thức cơ bản về nấu ăn Hàn Quốc. Giới thiệu các thực đơn chuẩn cho 100 món ăn của Hàn Quốc gồm các món ăn chính, món phụ và các món tráng miệng (Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Harris, Richard; Kiyung Ham; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142315. TAEKYUNG CHUNG The Korean table: From barbecue to bibimbap : 100 easy-to-prepare recipes/ Taekyung Chung, Debra Samuels ; Phot.: Heath Robbins.- Tokyo...: Tuttle Publishing, 2008.- 159 p.: phot.; 26 cm. Ind.: p. 158-159 ISBN: 9780804839907 (Chế biến; Món ăn; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Robbins, Heath; Samuels, Debra; ] DDC: 641.59519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |