1041817. NATIONS, SCOTT The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series) Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781118805459 (Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061336. ROSILLO, FRANCISCO Determination of value: Guidance on developing and supporting credible opinions/ Francisco Rosillo.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiii, 217 p.; 24 cm. Ind.: p. 211-217 ISBN: 9781118287897 (Doanh nghiệp; Quản lí; Định giá; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155018. CONNOR, JOHN T. Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 185-197. - Ind. ISBN: 9780470269787 (Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ] DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298473. Experiments in consilience: Integrating social and scientific responses to save endangered species/ Ed.: Frances R. Westley, Philip S. Miller.- Washington, DC.: Island Press, 2003.- xiv, 393 p.: m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639946(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các bài viết nghiên cứu, đánh giá về vai trò của khoa học và xã hội trong việc bảo vệ các loài sinh vật hoang dã đang có nguy cơ bị tàn phá. Các nhóm chuyên gia nghiên cứu về vấn đề này và xây dựng mạng lưới bảo vệ các loài động vật hoang dã. Những sự phối kết hợp giữa các cơ quan và cộng đồng trong việc bảo vệ sự đa dạng hệ sinh thái của con người (Bảo vệ môi trường; Hệ sinh thái; Sinh vật; Động vật hoang dã; ) [Vai trò: Miller, Philip S.; Westley, Frances R.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1498468. AMAĐÔ, GIOOCGI Têrêda: Tiểu thuyết/ Gioocgi Amađô ; Dịch: Vũ Đình Bình.- H.: Tác phẩm mới, 1985.- 2 tập; 19cm. {Braxin; tiểu thuyết; văn học hiện đại; } |Braxin; tiểu thuyết; văn học hiện đại; | [Vai trò: Amađô, Gioocgi; Vũ Đình Bình; ] /Price: 16đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
974586. MCGOVERN, PATRICK E. Ancient brews: Rediscovered and re-created/ Patrick E. McGovern.- 1 ed..- New York: Norton & Company, 2017.- xxxi, 291 p.; 25 cm. Bibliogr.: p. 261-272. - Ind.: p. 273-291 ISBN: 9780393253801 (Bia; Đồ uống; ) DDC: 663.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107691. GARAVUSO, VICKI Being mentored: Getting what you need/ Vicki Garavuso.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xii, 116 p.: ill.; 23 cm.- (The practical guide series) Bibliogr.: p. 102-109. - Ind.: p. 110-116 ISBN: 9780073378350 (Cố vấn; Giáo dục; Giáo viên; Đào tạo; ) DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1259316. AMADO, JORGE Têrêda: Tiểu thuyết/ Gioócgi Amađô ; Vũ Đình Bình dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2004.- 602tr.; 19cm. Tên sách bằng tiếng Braxin: Tereza Batista camada de guerra. Dịch theo bản tiếng Nga (Văn học hiện đại; ) [Braxin; ] [Vai trò: Vũ Đình Bình; ] DDC: 869.3 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997968. CALAGIONE, SAM Off-centered leadership: The Dogfish Head guide to motivation, collaboration and smart growth/ Sam Calagione.- Hoboken: Wiley, 2016.- xviii, 254 p., 8 p. of col. ph: phot.; 24 cm. Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781119141693 (Doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; Điều hành; ) [Mỹ; ] {Sản xuất bia; } |Sản xuất bia; | DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041294. SERGIOVANNI, THOMAS J. Supervision: A redefinition/ Thomas J. Sergiovanni, Robert J. Starratt, Vincent Cho.- New York: McGraw-Hill, 2014.- xiii, 199 p.: ill.; 21 cm. Ind.: p. 191-199 ISBN: 9780073378664 (Giám sát; Quản lí nhân sự; Trường phổ thông; ) [Vai trò: Cho, Vincent; Starratt, Robert J.; ] DDC: 371.203 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154846. BROOKS, WILLIAM Perfect phrases for lead generation: Hundreds of ready-to-use phrases for finding new customers, keeping your pipeline full, and growing your sales/ William Brooks.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xv, 247 p.; 21 cm. ISBN: 9780071495899 Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng các cụm từ trong kinh doanh bán hàng. Giới thiệu 25 thể loại khách hàng và cách giao tiếp làm hài lòng đối với mỗi thể loại khách hàng này (Bán hàng; Giao tiếp; Kinh doanh; Quản lí; ) DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178447. SMITH, PHILIP A billion bootstraps: Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty/ Phil Smith, Eric Thurman.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xiii, 224 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 207-213. - Ind.: p. 217-224 ISBN: 9780071489973 Tóm tắt: Khám phá và giới thiệu kinh nghiệm của những người nghèo vươn lên thành tỷ phú từ những kế hoạch kinh tế nhỏ, từ các khoản vay tín dụng nhỏ và từ các công việc kinh doanh nhỏ. Qua đó cung cấp cho bạn đọc những bài học về kinh doanh với những nguồn vốn rất hạn hẹp (Cá nhân; Kinh tế; Nghèo đói; Phát triển; ) [Vai trò: Thurman, Eric; ] DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274944. LIGHTLE, CHERYL Creative memories: The 10 timeless principles behind the company that pioneered the scrapbooking industry/ Cheryl Lightle, Heidi L. Everett.- New York,...: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 201 p.: phot.; 23 cm. Ind. ISBN: 0071439617(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp những thông tin, kinh nghiệm, nguyên tắc nhằm giúp các nhà kinh doanh thành công trong công việc kinh doanh của mình từ 10 nguyên tắc dẫn đến thành công của ngành công nghiệp sản xuất vở dán bài rời cho học sinh hay sổ dán ảnh tư liệu, album (Bí quyết thành công; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Vai trò: Everett, Heidi L.; ] DDC: 381 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273293. KAZANJIAN, KIRK Making dough: The 12 secret ingredients of Krispy Kremes sweet success/ Kirk Kazanjian, Amy Joyner.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2004.- XVIII, 222p.; 23cm. Ind. ISBN: 0471432091 Tóm tắt: Tự truyện về bí quyết thành công của nhà sản xuất bánh ngọt nổi tiếng thế giới: Krispy Kreme, người Mỹ. (Bí quyết thành công; Sản xuất; ) [Mỹ; ] {Bánh ngọt; } |Bánh ngọt; | DDC: 664 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
880056. OSTERHAUS, JAMES Chuyển mâu thuẫn thành cơ hội= Red zone blue zone : Nơi bạn đứng quyết định thành công của bạn/ James Osterhaus, Todd Hahn, Joseph Jurkowski ; Phan Linh Lan dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2021.- 207 tr.: hình vẽ; 21 cm. ISBN: 9786047451555 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện về những mâu thuẫn, xung đột thường xảy ra trong cuộc sống và các nguyên tắc và bí quyết giúp bạn đối mặt và giải quyết mâu thuẫn, xung đột một cách hiệu quả và thành công (Giải quyết xung đột; ) [Vai trò: Hahn, Todd; Jurkowski, Joseph; Phan Linh Lan; ] DDC: 658.4053 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1461467. WINANS, KENNETH G. Preferreds: Wall Street's best-kept income secret/ by Kenneth G. Winans.- Novato, CA: KGW Pub, 2007.- 208 p: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780979301483(hbk.alk.paper) (Cổ phiếu; Đầu cơ; Preferred stocks; Speculation.; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1019656. KEE, JOYCE LEFEVER Pharmacology: A patient-centered nursing process approach/ Joyce LeFever Kee, Evelyn R. Hayes, Linda E. McCuistion.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- xv, 971 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 927-933. - Bibliogr.: p. 934-937. - Ind.: p. 939-971 ISBN: 9781455751488 (Dược học; Liệu pháp; Thuốc; ) [Vai trò: Hayes, Evelyn R.; McCuistion, Linda E.; ] DDC: 615.58 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154842. WORTHING, MARCIA L. Escape the mid-career doldrums: What to do next when you’re bored, burned out, retired, or fired/ Marcia L. Worthing, Charles A. Buck.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xx, 204 p.; 23 cm. App.: p. 177-195. - Ind.: p. 197-204 ISBN: 9780470115152 Tóm tắt: Tìm hiểu nguyên nhân của những vấn đề thường gặp phải trong quá trình công tác. Đưa ra các giải pháp, ý tưởng và công cụ thực tế giúp bạn thoát khỏi sự buồn chán và cải tổ lại sự nghiệp của mình tốt hơn (Hướng nghiệp; Nghề nghiệp; ) [Vai trò: Buck, Charles A.; ] DDC: 650.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1461192. Little Red Riding Hood/ [illustrated by Daniel Howarth].- New York, N.Y.: The Book Studio, 2008.- 1 v. (unpaged): col. ill.; 20 cm.- (Read-along stories) "Kids Play." ISBN: 9780756641368 Tóm tắt: A little girl meets a hungry wolf in the forest while on her way to visit her sick grandmother and learns a lesson about speaking to strangers. (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; Fairy tales.; Folklore; ) [Đức; ] [Vai trò: Howarth, Daniel,; ] DDC: 398.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1195207. WALTERS, MARK JEROME Seeking the sacred raven: Politics and extinction on a Hawaiian Island/ Mark Jerome Walters.- Washington...: Island Press/Shearwater Books, 2006.- 293 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 253-284. - Ind.: p. 285-292 ISBN: 9781559630900 (Bảo tồn; Chính trị; Quạ; ) [Quần đảo Hawai; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |