Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1890 tài liệu với từ khoá Red

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061705. DULMUS, CATHERINE N.
    Person-centered recovery planner for adults with serious mental illness/ Catherine N. Dulmus, Bruce C. Nisbet.- Hoboken: Wiley, 2013.- x,181 p.; 28 cm.
    ISBN: 9781118464359
(Bệnh tâm thần; Liệu pháp điều trị; ) [Vai trò: Nisbet, Bruce C.; ]
DDC: 616.8906 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061606. Umphred's neurological rehabilitation/ Darcy A. Umphred, Rolando T. Lazaro, Margaret L. Roller... ; Ed.: Darcy A. Umphred....- 6th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- xvii, 1262 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1215-1262
    ISBN: 9780323075862
(Bệnh hệ thần kinh; Phục hồi chức năng; ) [Vai trò: Bezner, Janet R.; Lazaro, Rolando T.; Roller, Margaret L.; Scalise-Smith, Dale; Umphred, Darcy A.; ]
DDC: 616.80462 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1128661. BROOKS, WALTER R.
    Thám tử Freddy/ Walter R. Brooks ; Ý Dĩ dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2009.- 258tr.: hình vẽ; 20cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Ý Dĩ; ]
DDC: 813 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274126. SCOTT, STEVE K.
    Mentored by a millionaire: : Master strategies of super achievers/ Steven K. Scott.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2004.- xii, 275 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471467634
    Tóm tắt: Gồm 15 bài nghiên cứu khác nhau bàn về những chiến dịch, các kỹ năng và các phương pháp nghệ thuật làm giàu dưới góc độ tâm lí học của các nhà triệu phú trên thế giới đã được thực hiện và ngày nay họ đã gặt hái được nhiều thành công.
(Thành công; Tâm lí học; )
DDC: 158.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275009. MCGRATH, MICHAEL E.
    Next generation product development: How to increase productivity, cut costs, and reduce cycle times/ Michael E. McGrath.- New York,...: McGraw-Hill, 2004.- xix, 379 p.; 21 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071435123(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về sản phẩm tìm hiểu các sản phẩm cũ và đưa ra những bước tiến mới cho sản phẩm. Phân tích và đánh giá các phương pháp quản lý sản phẩm và quản lý các dự án sản phẩm. Những chiến dịch quản lý vốn đầu tư và kế hoạch quản lý sản phẩm
(Doanh nghiệp; Kế hoạch; Quản lí; Sản phẩm; Ứng dụng; )
DDC: 685.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1226523. AMAĐÔ, GIOOCGI
    Têrêda: Tiểu thuyết/ Gioocgi Amađô ; Vũ Đình Bình dịch.- H.: Nxb. Hội nhà văn, 1999.- 518tr; 19cm.
    Nguyên bản: Tereza Batista cansada de guerre
{Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Pháp; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Vũ Đình Bình; ]
/Price: 44.000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1337396. AMADO, JORGE
    Têrêda: Tiểu thuyết/ Jorge Amado ; Vũ Đình Bình dịch.- H.: Nxb. Hội nhà văn, 1993.- 451tr; 19cm.
    Tác giả ghi trên sách: Gioocgi Amađô; Nguyên bản: Tereza Batista cansada de guerre
{Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Vũ Đình Bình; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455488. Little red riding hoodThe fun way to learn 50 new French words! = Le Petit chaperon rouge/ Anna Lomba; illustrated by Santiago Cornejo; French traslation by Dominique Wenzel, audio produced by Rob Zollman.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 41p: ill; 20cm.
    ISBN: 0071461671
[Vai trò: Cornejo, Santiago; Lomba, Anna; Wenzel, Dominique; Zollman, Rob; ]
DDC: 818 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477877. MILLER, FOIL A.
    Course notes on the interpretation of infrared and Raman spectra/ Foil A. Miller, Dana W. Mayo, Robert W. Hannah.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2004.- xxvi, 567 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 549-558) and index
    ISBN: 0471248231
(Infrared spectra; Quang phổ Raman; Quang phổ hồng ngoại; Raman spectroscopy; ) [Vai trò: Hannah, R. W.; Mayo, Dana W.; ]
DDC: 543/.57 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722809. RAMASWAM, SRICHANDER
    Managing credit risk in corporate bond portfolios: A practitioner’s guide/ Srichander Ramaswam.- Hoboken, NJ: Wiley, 2004.- xiv, 274 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471430374
(Bonds; Credit; Risk management; ) |Quản trị đầu tư; |
DDC: 332.63234 /Price: 94.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477922. BYRON, CHRISTOPHER
    Martha Inc: the incredible story of Martha Stewart Living Omnimedia/ Christopher M. Byron.- New York: Wiley, 2002.- viii, 405 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 349-391) and index
    ISBN: 9780471123002
(Business women; Home economists; Kinh tế gia đình; Nữ doanh nghiệp; )
DDC: 640.92 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497510. TOBIN, JAMES
    Money, credit, and capital/ James Tobin with the collaboration of Stephen S. Golub.- Boston, Mass: Irwin/McGraw-Hill, 1998.- xv, 316p: ill; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 293-299) and indexes
    ISBN: 0070653364
(Capital; Credit; Money; Tiền tệ; Tài chính; ) [Vai trò: Golub, Stephen S.; ]
DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550565. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.1: 1969 - 1980/ Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Thu Hà, Dương Thị Phượng... dịch; Tô Hoàng Việt Linh hiệu đính.- H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020.- 684tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Tập hợp các bài diễn văn tại Lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế từ năm 1969 đến 2019
{Giải thưởng Nobel; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Kinh tế; | [Vai trò: Dương Thị Phượng; Nguyễn Thu Hà; Trần Thị Thái Hà; Tô Hoàng Việt Linh; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550566. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.2: 1981 - 1990/ Trần Đình Toàn, Vũ Cương, Đinh Xuân Hà... dịch; Lê Thị Tình hiệu đính.- H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020.- 528tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Bao gồm những bài diễn văn tại Lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế giai đoạn 1981 - 1990
{Giải thưởng Nobel; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Kinh tế; | [Vai trò: Lê Thị Tình; Trần Đình Toàn; Vũ Cương; Đinh Xuân Hà; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550645. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.3: 1991 - 1995/ Trần Thị Thái Hà, Vũ Thị Lanh dịch; Phùng Đức Tường hiệu đính.- H.: Nxb.Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020.- 432tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Tập hợp các bài thuyết trình, tiểu sử và các bài diễn văn của các nhà khoa học được nhân giải thưởng Nobel về kinh tế từ năm 1991 - 1995
{Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; | [Vai trò: Phùng Đức Tường; Trần Thị Thái Hà; Vũ Thị Lanh; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550646. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.4: 1996 - 2002/ Đặng Thị Hằng, Hoàng Thị Chinh Then, Trần Hoàng Hà dịch; Đặng Thị Hiền hiệu đính.- H.: Nxb.Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020.- 1200tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài thuyết trình, tiểu sử và các bài diễn văn của các nhà khoa học được nhân giải thưởng Nobel về kinh tế từ năm 1996 đến năm 2002
{Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; | [Vai trò: Hoàng Thị Chinh Then; Trần Thị Hà; Đặng Thị Hiền; Đặng Thị Hằng; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550690. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.5: 2003 - 2010/ Lê Diệu Hường, Phạm Thị Thanh Xuân, Dương Thị Thu Hằng dịch; Trần Quang Tùng hiệu đính.- H.: Nxb.Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020.- 859tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Bao gồm các bài thuyết trình, tiểu sử và các bài diễn văn của các nhà khoa học được nhân giải thưởng Nobel về kinh tế từ năm 2003 đến năm 2010
{Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; | [Vai trò: Dương Thị Thu Hằng; Lê Diệu Hường; Phạm Thị Thanh Xuân; Trần Quang Tùng; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1550691. Các thuyết trình tại lễ trao giải thưởng Nobel về khoa học kinh tế: Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để nhớ Alfred Nobel. T.6: 2011 - 2019/ Lê Trung Hoàng Tuyến, Phí Thị Mai dịch; Tô Hoàng Việt Linh hiệu đính.- H.: Nxb.Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020.- 848tr.; 24cm.
    Quỹ Nobel
    Tóm tắt: Bao gồm các bài thuyết trình, tiểu sử và các bài diễn văn của các nhà khoa học được nhân giải thưởng Nobel về kinh tế từ năm 2011 đến năm 2019
{Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; } |Giải thưởng Nobel; Khoa học xã hội; Kinh tế; | [Vai trò: Lê Trung Hoàng Tuyến; Phí Thị Mai; Tô Hoàng Việt Linh; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543398. ROVIO
    Angry birds toons: Kì nghỉ hè của Red/ Rovio; Hồng Thắm dịch.- H.: Nxb.Mỹ thuật, 2015.- 83tr: Tranh màu minh họa; 20cm.
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Mỹ
{Truyện tranh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hồng Thắm; ]
DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678360. MATTEI, PASCALE
    Apprendre à rédiger/ Pascale Mattei.- Paris: Librio, 2015.- 105p.; 21cm.
    ISBN: 9782290108819
    Tóm tắt: Phương pháp viết các loại văn bản: Thư từ, các thể loại văn bản,văn học.
|Phương pháp viết; Thể loại văn bản; Tu từ học; |
DDC: 801 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.