1543301. EIICHIRO ODA Hồ sơ one piece: Red grand characters/ Eiichiro Oda; Thúy Kim dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2015.- 263tr: Tranh minh họa; 18cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản {Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Thúy Kim; ] DDC: 895.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1041820. High-powered investing all-in-one for dummies/ Jason W. Best, Amine Bouchentouf, Zak Cassady-Dorion....- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xxii, 718 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 693-718 ISBN: 9781118724675 (Đầu cơ; Đầu tư; ) [Vai trò: Best, Jason W.; Bouchentouf, Amine; Cassady-Dorion, Zak; Dolan, Brian; Duarte, Joe; ] DDC: 332.678 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1541243. TOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Fred đang yêu/ Fanny Toly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541246. JOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Fred nổi cáu với tất cả mọi người/ Fanny Joly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541298. JOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Bạn thân của Fred nghiện trò chơi điện tử!/ Fanny Joly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541313. JOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Buổi tiệc sinh nhật của Fred!/ Fanny Joly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541314. JOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Fred và cô em họ khác lạ/ Fanny Joly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1541315. JOLY (FANNY) Những lo lắng cỏn con!: Chú chó nhỏ của Fred biến mất/ Fanny Joly, Claire Franek; Bùi Thị Thu Hà dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2013.- 43tr: Tranh màu minh họa; 19cm. Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Pháp {Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Franek (Claire); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1073110. THOMPSON, DONALD N. Oracles: How prediction markets turn employees into visionaries/ Donald N. Thompson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- vi, 261 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 241-247. - Ind.: p. 249-261 ISBN: 9781422183175 (Dự báo; Kinh doanh; Kế hoạch chiến lược; Ra quyết định; ) DDC: 658.40355 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107992. Geriatric mental health disaster and emergency preparedness/ Ed.: John A. Toner, Therese M. Mierswa, Judith L. Howe.- New York: Springer Publ., 2010.- xxv, 422 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 405-422 ISBN: 9780826122216 (Chăm sóc sức khoẻ; Dịch vụ; Người cao tuổi; Sức khoẻ tinh thần; ) [Vai trò: Howe, Judith L.; Mierswa, Therese M.; Toner, John A.; ] DDC: 618.97689 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136754. Climate resilient cities: A primer on reducing vulnerabilities to disasters/ Neeraj Prasad, Federica Ranghieri, Fatima Shah....- Washington, D.C.: World Bank, 2009.- xxiii, 157 p.: ill.; 28 cm. Ann.: p. 103-129. - bibliorg.: p. 147-150. - Ind.: p. 151-157 ISBN: 9780821377666 (Biến đổi khí hậu; Quản lí; Thảm hoạ; ) [Vai trò: Kessler, Earl; Prasad, Neeraj; Ranghieri, Federica; Shah, Fatima; Trohanis, Zoe; ] DDC: 363.34 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154441. Le système éducatif Centrafricain: Contraintes et marges de manœuvre pour la reconstruction du système éducatif dans la perspective de la réduction de la pauvreté.- Washington, D.C.: Banque mondiale, 2008.- XL, 228 p.: c.; 26 cm.- (Document de travail de la banque mondiale. Série: Le développement humain en Afriqure) Bibliogr. dans le livre ISBN: 9780821375266 Tóm tắt: Báo cáo của Ngân hàng thế giới Số 144 về hoạt động của ngành giáo dục nước Cộng hòa Trung Phi, trong khuôn khổ dưới sự hỗ trợ của Ngân hàng thế giới cho chương trình giáo dục trên toàn lãnh thổ châu Phi nói chung và Trung Phi nói riêng. Báo cáo nhằm thể hiện chính xác hiện trạng giáo dục của Trung Phi và cung cấp những chính sách giáo dục, hỗ trợ tài chính cho giáo dục, khắc phục bất ổn chính trị để tái thiết hệ thống giáo dục của nước này. (Chính sách; Giáo dục; Hệ thống giáo dục; ) [Trung Phi; ] DDC: 370.96741 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154415. Reducing poverty of ethnic minorities through natural resource managment.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2008.- 145 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9789715616652 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và Lào. Các chính sách của Chính phủ về quản lí nguồn tài nguyên thiên nhiên nhằm xoá đói giảm nghèo cho các dân tộc thiểu số. Những triển khai qui hoạch sử dụng đất, lâm, nông nghiệp ở khu vực miền núi và những khó khăn hiện tại trong trồng trọt và an toàn đất đai cũng như vấn đề thương mại đối với vùng cao. Một số vấn đề về trông rừng và chương trình, chính sách của chính phủ cho lâm nghiệp của Việt Nam và Lào. Những cải cách chính sách của Việt Nam và Lào nhằm xoá đói giảm nghèo (Chính sách; Lâm nghiệp; Nông nghiệp; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Lào; Việt Nam; ] DDC: 333.709597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154629. COHAN, PHULI The natural hormone makeover: 10 steps to rejuvenate your health and rediscover your inner glow/ Phuli Cohan.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- vi, 282 p.; 25 cm. Bibliogr.: p. 255-273. - Ind. ISBN: 9780471744849 Tóm tắt: Nghiên cứu mối quan hệ giữa hocmon và kinh nguyệt. Trình bày chương trình an toàn và hiệu quả sử dụng hocmon tự nhiên và sinh học để chống lại chứng mất ngủ, sự mệt mỏi, rụng tóc...và một số bệnh liên quan đến mất cân bằng hocmon của nữ giới. Sử dụng các bài thuốc của y học cổ truyền Trung Quốc kết hợp với y học Phương Tây hiện đại. (Hocmon; Nội tiết; Phụ nữ; Sức khoẻ; Trẻ hoá; ) DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463505. Snow white and rose red: A fairy tale by the brothers Grimm/ Barbara Keeler retold; Kristen Goeters illustrated.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 16p: Phot; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076054586 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Đức; ] {Văn học Đức; } |Văn học Đức; | [Vai trò: Goeters, Kristen; Keeler, Barbara; ] DDC: 398.20943 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1194905. PASSIKOFF, ROBERT Predicting market success: New ways to measure customer loyalty and engage consumers with your brand/ Robert Passikoff.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- xiv, 242 p.: fig., phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780470040225 Tóm tắt: Giới thiệu và đưa ra những nền tảng căn bản về lòng trung thành của khách hàng. Phân tích một số phương pháp truyền thống trong kinh doanh tiếp thị hàng hoá nhằm duy trì được uy tín và tạo nên lòng trung thành của người tiêu dùng. Chỉ ra cách thu hút và tạo niềm tin cho khách hàng đối với sản phẩm của mình. (Kinh doanh; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) {Khách hàng trung thành; } |Khách hàng trung thành; | DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1452200. ROSS, MANDY The Sly fox and the little red hen/ Mandy Ross; narrator Yen Chau.- [S.l.]: Ladybird, 2006.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4 in. (Truyện dân gian; Văn học dân gian; ) [Vai trò: narrator Yen Chau; ] DDC: 398.24 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1226339. The poverty reduction strategy initiative: Findings from 10 country case studies of World Bank and IMF support: Albania, Cambodia, Ethopia, Guinea, Mauritania, Mozambique, Nicaragua, Tajikistan, Tanzania, Vietnam.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- IX, 102p.; 28cm. Head of the book: World Bank operations evaluation department, IMF independent evaluation office ISBN: 0821362194 Tóm tắt: Gồm những phân tích và đánh giá của ngân hàng thế giới và quỹ tiền tệ quốc tế với mục tiêu giảm đói nghèo cho mười nước: Albania, Campuchia, Ethiopia, Môzambích, Nicaragua, Việt Nam,... (Chiến dịch; Kinh tế; Nước đang phát triển; Đói nghèo; ) DDC: 338.91091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1475513. Vietnam managing public expenditure for poverty reduction and growth.- H.: Financial, 2005.- 2 vol; 28cm. (Kinh tế; Xã hội; ) [Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1267136. China and the WTO: Accession, policy, reform, and poverty reduction strategies/ Ed.: Deepak Bhattasali, Shantong Li, Will Martin.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIV, 334p.; 27cm.- (Trade and development) Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821356674 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về khía cạnh chính sách kinh tế, thương mại của Trung Quốc trong tiến trình hội nhập như: Những cải cách chính sách kết hợp với hội nhập; Tác động kinh tế của hội nhập; Tác động đối với hộ gia đình và sự nghèo đói của việc hội nhập của Trung Quốc với Tổ chức Thương mại thế giới (Chính sách; Hội nhập; Kinh tế; Quan hệ quốc tế; Tổ chức thương mại thế giới; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Shantong Li; Bhattasali, Deepak; Martin, Will; ] DDC: 382.30951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |