1254172. East Asia integrates: A trade policy agenda for shared growth/ Ed.: Kathie Krumm, Homi Kharas.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- XII, 200tr.; 28cm.- (Trade and development series) Bảng tra ISBN: 0821355147 Tóm tắt: Bao gồm các bài viết của các nhà phân tích kinh tế về tình hình hội nhập kinh tế của khu vực Đông Á với thế giới: Sự gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Trung Quốc và sự ảnh hưởng của khu vực đối với sự gia nhập này, những rào cản thị trường và sự nghèo đói ở khu vực Đông Á... (Kinh tế; ) [Đông Á; ] {Hội nhập kinh tế; } |Hội nhập kinh tế; | [Vai trò: Kharas, Homi; ] DDC: 382.959 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275628. Fish marketing and credit in Viet Nam/ Audun Lem, Uwe Tietze, Erhard Ruckes, Raymon van Anrooy.- Caracalla: FAO, 2004.- x, 174 p.: tab.; 28 cm.- (FAO fisheries tchnical paper) ISBN: 9251052182 (Nghề cá; Tín dụng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Anrooy, Raymon van; Lem, Audun; Ruckes, Erhard; Tietze, Uwe; ] DDC: 381.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272675. L'initiative de la stratégie de réduction de la pauvreté: Une évaluation indépendante du soutien de la Banque mondiale/ Département de l' évaluation des opérations de la Banque mondiale.- Washington, DC: La Banque mondiale, 2004.- XX, 115 p.; 28 cm. Bibliogr. p.113-115 ISBN: 0821360531 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu và sự cần thiết phải có sáng kiến chiến lược giảm đói nghèo. Đánh giá việc thực hiện sáng kiến tại 10 nước Anbani, Môdămbich, Êtiôpia, Tandania,...; đánh giá các kết quả ở tầm trung và dài hạn (Chiến lược; Hỗ trợ; Nước đang phát triển; Xoá đói giảm nghèo; ) DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1512066. Red hat linux 9/ VN-Guide tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2004.- 338tr; 24cm. Tóm tắt: Red hat linux 9 hoàn toàn không khó như bạn tưởng. Đây là hệ điều hành có thể thiết lập theo ý người dùng, sẳn sàng biến mọi kế hoạch dự kiến của bạn thành hiện thực {Tin học; } |Tin học; | [Vai trò: tổng hợp và biên dịch; ] DDC: 005.4 /Price: 61000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1267191. BATTAILE, WILLIAM G. The poverty reduction strategy initiative: An independent evaluation of the World Bank's support through 2003/ William G. Battaile Jr..- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XVIII, 105p.; 27cm.- (Operations evaluation studies) Head of the book: World Bank operations evaluation department Bibliogr. p.103-105 ISBN: 082135972X Tóm tắt: Phân tích, đánh giá hiệu quả trợ giúp của ngân hàng thế giới cho các nước đang phát triển nhằm xoá đói giảm nghèo từ việc xác định các mục tiêu ban đầu của sự trợ giúp cho tới việc ban hành các nguyên tắc và đánh giá kết quả ban đầu của các dự án phát triển kinh tế và đưa ra những điều chính cho sự trợ giúp của Ngân hàng thế giới (Kinh tế; Trợ cấp; Xoá đói giảm nghèo; Ngân hàng thế giới; ) [Nước đang phát triển; ] DDC: 338.91091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297892. SHENKMAN, MARTIN M. 6-hour guide to protecting your assets: How to protect your hard earned assets from creditors and claimants/ Martin M. Shenkman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XIII, 290 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 0471430579 Tóm tắt: Những khái niệm cần thiết trong việc bảo vệ tài sản của bạn khỏi những việc làm phi pháp, vụ kiện cáo và li hôn. Hướng dẫn từng bước trong việc lựa chọn cách bảo vệ tài sản của bạn. Đưa ra một số biện pháp có hiệu quả để bạn có thể tham khảo: Bảo vệ tài sản cá nhân trong kinh doanh, quyền thừa kế trong li hôn, sự giảm rủi ro tong các vụ kiện cáo về tài sản của bạn... (Bảo vệ; Cá nhân; Luật pháp; Tài sản; ) DDC: 347.7377 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296216. Century of the tiger: One hundred years of Korean culture in America 1903-2003/ Ed.: J. R. Foster, F. Stewart, H. I. Fenkl.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 2003.- 256tr: ảnh; 25cm. ISBN: 0824826442 Tóm tắt: Giới thiệu một số tác phẩm của các nhà văn nhà thơ người Mỹ gốc Hàn Quốc vì lý do chiến tranh với Nhật Bản đã di cư sang Mỹ, họ đã viết về đất nước, quê hương, vì nền văn hoá dân tộc của Hàn Quốc giai đoạn 1903-2003 (Hàn Quốc; Truyện ngắn; Văn hoá; Văn học hiện đại; ) [Vai trò: Fenkl, Heinz Insu; Foster, Jenny Ryun; Stewart, Frank; ] DDC: 951.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298442. VANDENBOSCH, BETTY Designing solutions for your business problems: A structured process for managers and consultants/ Betty Vandenbosch.- Hoboken: Jossey-Bass, 2003.- xv, 191 p.: pic.; 23 cm.- (The Jossey-Bass business and managements series) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0787967533 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức nhằm giúp các nhà quản lý, các doanh nghiệp trong giải quyết các vấn đề khó khăn mà họ gặp phải một cách hiệu quả nhằm tạo ra những cơ hội mới để phát triển tốt doanh nghiệp từ khâu tìm hiểu các khó khăn, tìm hiểu vấn đề đến khâu lập kế hoạch và đưa ra giải pháp thực hiện giải quyết một cách hợp lý (Doanh nghiệp; Giải pháp; Quản lí; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293844. DEININGER, KLAUS Land policies for growth and poverty reduction/ K. Deininger.- Washington, D.C: The World Bank, Oxford univ., 2003.- XLVI, 239tr.; 23cm.- (A World Bank policy research report) Thư mục tr.207-239 ISBN: 0821350714 Tóm tắt: Nghiên cứu về chính sách đất đai của tổ chức ngân hàng thế giới ở những nước đang phát triển. Phân tích tầm quan trọng cơ bản của chính sách đất đai đối với sự tăng trưởng, quản lí quốc gia cũng như kinh tế đối với người dân, đặc biệt là những người nghèo [Vai trò: Deiningger, Klaus; ] DDC: 333.0091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216614. THOMPSON, HARVEY The customer - centered enterprise: How IBM and other world - class companies achieve extraordinary results by putting customers first/ Harvey Thompson.- New York...: McGraw - Hill, 2000.- XV, 244p.; 25cm. Ind. ISBN: 0071352104 DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224687. MERCER, WILLIAM Simmons celebrates one hundred/ William Mercer.- Massachusetts: Royalston Press, 1999.- 104 p.: phot.; 30 cm. ISBN: 0962738689 (Sách ảnh; Trường cao đẳng; ) DDC: 378.744 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1261816. Knowledge shared: Participatory evaluation in development cooperation/ Ed.: Edward T. Jackson, Yusuf Kassam.- Connecticut: IDRC, 1998.- XI, 252p.; 25cm. Bibliogr. p.230-233 . - Ind. ISBN: 0889368686 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, phân tích đánh giá về các dự án, chiến lược hợp tác phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển ở Châu Phi, Ấn Độ, Banglades, Nêpal, Đông Nam Á (Dự án; Hợp tác quốc tế; Kinh tế; Nước đang phát triển; ) [Vai trò: Jackson, Edward T.; Kassam, Yusuf; ] DDC: 300.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278784. LABOVITZ, GEORGE H. The power of alignment: How great companies stay centered and accomplish extraordinary things/ George H. Labovitz, Victor Rosansky.- New York,...: John Wiley & Sons, 1997.- xiv, 242 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780471177906 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề trong quản lý công nghệ thông tin. Đưa ra những thay đổi trong tổ chức, sự cạnh tranh và các kế hoạch mang tính chiến lược của các công ty qua những câu chuyện của các nhà quản lý (Công nghệ thông tin; Cạnh tranh; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Rosansky, Victor; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1565203. AMAĐÔ(GIOÓCGI) Têrêda: Tiểu thuyết/ Gioócgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch.- H.: Tác phẩm mới, 1987.- 222tr; 19cm. Hội nhà văn Việt Nam {Mỹ La Tinh; Văn học; Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; } |Mỹ La Tinh; Văn học; Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; | [Vai trò: Amađô(Gioócgi); ] /Price: 20000c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1363011. BLOCK, PETER The empowered manager: positive political skills at work/ Peter Block.- Oxford: Jossey-Bass, 1987.- xxviii,214tr; 24cm.- (The Jossey-Bass management series) Bảng tra ISBN: 1555422659 Tóm tắt: Giới thiệu tính khôn khéo của người quản lí trong việc điều hành xí nghiệp cả về lí luận và thực hành; Những đức tính cần thiết của một nhà quản lí: sáng tạo, tìm tòi, tranh thủ sự ủng hộ, tự điều chỉnh bản thân và tự tin, dũng cảm... {Kinh tế quản lí; nhà quản lí; } |Kinh tế quản lí; nhà quản lí; | DDC: 658.419 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1503123. AMAĐÔ, GIOOCGI Têrêda: Tiểu thuyết. T.2/ Gioocgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch.- H.: Tác phẩm mới, 1985.- 228 tr.; 19cm. {Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Amađô, Gioocgi; Vũ Đình Bình; ] /Price: 20.000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
841205. WENGER, ARSÈNE Cuộc đời tôi qua hai màu đỏ - trắng= My life and lessons in red and white/ Arsène Wenger ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Lê Minh Loan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 283 tr.: bảng; 23 cm. ISBN: 9786041197046 Tóm tắt: Hồi ký về cuộc đời tác giả, những nguyên tắc thành công ở cả trong và ngoài sân cỏ, cùng những bài học về thuật lãnh đạo, sự phát triển cá nhân và công tác quản trị đội bóng (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Wenger, Arsène, 1949-, Huấn luyện viên bóng đá, Anh; } |Wenger, Arsène, 1949-, Huấn luyện viên bóng đá, Anh; | [Vai trò: Lê Minh Loan; Nguyễn Dương Hiếu; ] DDC: 796.334092 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841067. Tí ta tí toáy ngoài trời= Never get bored : 100 trò chơi sáng tạo cho mỗi ngày đều vui!/ Lời: James Maclaine, Sarah Hull, Lara Bryan ; Minh hoạ: Jacob Souva... ; Hoàng My dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 127 tr.: tranh màu; 24 cm. ISBN: 9786043455762 Tóm tắt: Tập hợp hơn 100 trò chơi sáng tạo ngoài thiên nhiên: Chụp ảnh bầu trời, làm tranh từ lá rơi, xây khách sạn bọ... những trò vui hấp dẫn kích thích trí tưởng tượng; nhiều tuyệt chiêu sáng tạo nghệ thuật ngoài trời để bạn thêm gần gũi và yêu mến thiên nhiên (Hoạt động sáng tạo; Trò chơi trẻ em; ) [Vai trò: Blunt, Fred; Bryan, Lara; Fahlén, Kias; Hoàng My; Hull, Sarah; Maclaine, James; Souva, Jacob; ] DDC: 790.1922 /Price: 155000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
877837. WEINER, ALLEN N. Giao tiếp lanh lợi, nói lời khôn ngoan= How intelligent people lose credibility - and how they can get it back : Tuyệt chiêu ứng xử thông minh mở khoá trái tim của bất kì ai/ Allen N. Weiner ; Lê Thư dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 342 tr.; 20 cm. ISBN: 9786043046892 Tóm tắt: Giới thiệu cách giao tiếp tự tin và độc đáo, nói những điều người nghe thấy hấp dẫn và thu hút sự chú ý của họ, xây dựng uy tín cá nhân dựa trên sự điềm tĩnh, hoà đồng và nhiệt huyết, thiện chí giúp tạo ra các cuộc trò chuyện đáng tin cậy (Giao tiếp; Tâm lí học; ) [Vai trò: Lê Thư; ] DDC: 153.6 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902596. Cô bé quàng khăn choàng đỏ= Little Red Riding Hood : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán/ Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Kể: Heather Amery, Laura Howell ; Ngô Hà Thu dịch.- In lần thứ 2.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 16tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới) Đầu bìa sách ghi: Usborne Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045684849 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Amery, Heather; Cartwright, Stephen; Howell, Laura; Ngô Hà Thu; ] DDC: 398.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |