1310790. A photo for Fred: Level 1 : Core book 108/ Marilee Robin Burton ; ill.: Meryl Henderson.- Columbus: SRA/McGraw Hill, 2002.- 8 p.: pic.; 23 cm.- (Open court reading) ISBN: 0075698064 (Giáo dục mẫu giáo; Từ mới; ) [Vai trò: Burton, Marilee Robin; Henderson, Meryl; ] DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311186. IOVINE, JOHN. Robots, androids, and animatrons: : 12 incredible projects you can build/ John Iovine.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2002.- xix, 332 p.: ill.; 23 cm.. Ind. ISBN: 0071376836 Tóm tắt: Nguyên nhân, mục đích và tầm quan trọng của người máy. Các kỹ thuật, công nghệ, phương thức vận hành, chức năng nhiệm vụ của người máy. NGhiên cứu , tính toán việc lắp ráp người máy có tính năng gần giống người. Những dự án và những vấn đề cần quan tâm trong quá trình nghiên cứu và lắp ráp người máy giống người. (Kĩ thuật; Lắp ráp; Robot; Vận hành; Điều khiển tự động; ) DDC: 629.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323525. RORIMER, ANNE New Art in the 60s and 70s: Redefining reality/ Anne Rorimer.- New York: Thames and Hudson, 2001.- 304 p.: phot., fig.; 25 cm. with 303 illustrations Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0500237824 Tóm tắt: Cuốn sách nghiên cứu, đánh giá lại về khái niệm nghệ thuật cuối thập niên 60,70. Những tác phẩm hội họa, điêu khắc đang được cân nhắc xem xét lại giá trị nghệ thuật, chất liệu sử dụng, vai trò xã hội đối với các nghệ sĩ (Khái niệm; Nghiên cứu; Nghệ thuật; ) DDC: 709 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322756. FLEURY, MARTIN Pipelined processor farms: Structured design for embedded parallel systems/ Martin Fleury, Andrew Downton.- New York...: John Wiley and Sons, 2001.- XXII, 305p.: fig.; 23cm. Bibliogr.: p. 269-298. - Ind. ISBN: 0471388602(cloth) Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống bộ xử lý máy tính trong đường dây thông tin. Đưa ra một số dạng đường dây thông tin khác nhau và phân tích những ứng dụng của đường dây này bằng các phần mềm chương trình máy tính (Máy vi tính; Phần mềm máy tính; Thông tin; ) [Vai trò: Downton, Andrew; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1313003. HICHENS, ROBERTS Tuyển tập truyện kinh dị của Alfred Hitchcock sưu tầm. T.1/ Roberts Hichens, Daphne du Maurier, Donald Honig... ; Kim Lương dịch.- H.: Văn học, 2001.- 257tr; 19cm. {Thế giới; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; } |Thế giới; Truyện ngắn; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Armstrong, Charlotte; Boucher, Anthony; Honig, Donald; Kim Lương; Maurier, Daphne du; ] /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216618. BLISCHKE, WALLACE R. Reliability: Modeling, prediction, and optimization/ Wallace R. Blischke, D. N. Prabhakar Murthy.- New York...: John Wiley and Sons, 2000.- XXVII, 808p.; 25cm.- (Wiley series in probability and statistic. Applied probability and statistics section / ed.: Vic Barnett, Noel A. C. Cressie, Nicholas I. Fisher...) Bibliogr. p.771 - 795 . - Ind. ISBN: 0471184500(alk.paper) Tóm tắt: Đề cập tới một số khía cạnh liên quan tới lý thuyết độ tin cậy hay những lỗi thường xẩy ra trong các ngành kỹ thuật; Nghiên cứu và dự báo những lỗi có thể xảy ra và tính toán nhằm hạn chế các lỗi máy móc. Phân tích các nguyên nhân dẫn tới lỗi kỹ thuậtvà thảo luận nhằm đưa ra các biện pháptối ưu cho một số ngành kỹ thuật (Kĩ thuật; Nghiên cứu; Độ tin cậy; ) [Vai trò: Murthy, D. N. Prabhakar; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1243007. Clinical procedures for medical assisting: A patient-centered approach/ Barbara Prickett-Ramutkowski, Abdulai T. Barrie, Laurie M. Dazarow, Cindy Keller.- New York...: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- xv, 619 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 602-619 ISBN: 9780028024349 (Bác sĩ; Y tá; Y tế; ) [Vai trò: Barrie, Abdulai T.; Dazarow, Laurie M.; Keller, Cindy; Ramutkowski, Barbara; ] DDC: 610.69 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242988. Clinical procrdures for medial assisting: A patient-centered approach/ Barbara Prickett-Ramutkowski, Abdulai T. Barrie, Laurie M. Dazarow, Cindy A. Abel.- New York...: Glenco/McGraw-Hill, 1999.- xviii, 619 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 581-588. - Ind.: p. 601-619 ISBN: 0028024346 (Chẩn đoán lâm sàng; Y học; ) [Vai trò: Abel, Cindy A.; Barrie, Abdulai T.; Dazarow, Laurie M.; Prickett-Ramutkowski, Barbara; ] DDC: 610.69 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1243003. Medical assisting: A patient-centered approach to administrative and clinical competencies/ Barbara Prickett-Ramutkowski, Abdulai T. Barrie, Cindy Keller....- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1999.- xxiv, 934 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 912-934 ISBN: 9780028024288 (Bác sĩ; Y tá; Y tế; ) [Vai trò: Abel, Cindy A.; Barrie, Abdulai T.; Dazarow, Laurie M.; Keller, Cindy; Prickett-Ramutkowski, Barbara; ] DDC: 610.69 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262383. EASTMOND, JUNE Nursing assistant fundamentals: A patient-centered approach/ June Eastmond, Ethel E. Killgore Taylor, Elizabeth Yeh.- New York...: Glenco/McGraw-Hill, 1998.- xx, 684 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 677-684 ISBN: 0028024249 (Chăm sóc sức khoẻ; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Taylor, Ethel E. Killgore; Yeh, Elizabeth; ] DDC: 610.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278883. FRENCH, ALBERT Patches of fire: A story of war and redemption/ Albert French.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 1997.- 241 p.; 23 cm. ISBN: 0822958872 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292255. Life prediction methodology for titanium matrix composites/ Ed.: W. S. Johnson, J. M. Larsen, B. N. Cox.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 625tr.: ảnh; 25cm.- (STP 1253) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803120397 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, phân tích về độ bền (tuổi thọ) của các vật liệu tổng hợp đúc bằng Titan. Đưa ra các phương pháp dự đoán tuổi thọ của các vật liệu này. Phân tích các yếu tố cơ học và môi trường ảnh hưởng tới tuổi thọ của những vật liệu đó (Khoa học vật liệu; Titan; Vật liệu tổng hợp; Độ bền; ) [Vai trò: Cox, B. N.; Johnson, W. S.; Larsen, J. M.; ] DDC: 620.1/89322 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1348903. NGUYỄN QUẢNG TUÂN Alfred Nobel (vua cốt mìn) và Giải thưởng Nobel/ Nguyễn Quảng Tuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1990.- 116tr : ảnh; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu con người Alfred Nobel (1833-1896), cuộc đời và sự nghiệp của ông; Các giải thưởng Nobel về vật lý, hoá học, văn học, sinh lý học, y học và hoà bình {Giải thưởng Nobel; Nobel, Alfred (1833-1896); } |Giải thưởng Nobel; Nobel, Alfred (1833-1896); | /Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1355026. AMAĐÔ, GIOOCGI Têrêda: Tiểu thuyết. T.1/ Gioocgi Amađô; Người dịch: Vũ Đình Bình.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Tác phẩm mới, 1987.- 222tr; 19cm. {Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Nguyễn Đình Bình; ] /Price: 65d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1355027. AMAĐÔ, GIOOCGI Têrêda: Tiểu thuyết. T.2/ Gioocgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Tác phẩm mới, 1987.- 228tr; 19cm. {Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; } |Braxin; Tiểu thuyết; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Vũ Đình Bình; ] /Price: 60d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1731707. CAO, QUOC NAM Potential of duckweed for water treatment and as feed ingredient in recirculation systems: De potentie van eendekroos voor waterkwaliteitsbeheer en als voer ingredient in recirculatiesystemen/ Cao Quoc Nam ; Promotor: J.A.J. Verreth ; Supervisors: E.H. Eding ; J.W. Schrama.- 1st, [2002]; 27 cm. Thesis submitted in fulfillment of the requirements for the academic degree of Master of science in Aquaculture (Water; ) |Nước sạch; Xử lý nước; Purification; | DDC: 628.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640239. MAHASUWEERACHAI, PHUMSITH How should the value of statistical life be measured? The effect of the disparity between the measures of willingness to pay and willingness to accept/ Phumsith Mahasuweerachai, Phouphet Kyophilavong.- Phillippines: EEPSEA, 2017.- 10 p.: ill. (color); 30 cm. ISBN: 9786218041417 Tóm tắt: This is repost introduce about how should the value of statistical life be measured? The effect of the disparity between the measures of willingness to pay and willingness to accept. (Environment and quality of life; Môi trường và chất lượng cuộc sống; ) |Môi trường và sức khỏe; | [Vai trò: Kyophilavong, Phouphet; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646887. MACOME, FELICIDADE MARGARIDA In vitro prediction of methane production by lactating dairy cows/ Felicidade Margarida Macome.- Netherlands: Wageningen University, 2017.- 138 p.: ill.; 24 cm. Tóm tắt: The aim of this thesis was to determine the relationship (if any) between in vivo CH4 production obtained using climate controlled respiration chambers and in vitro CH4 production using the gas production technique. The in vitro techniques are routinely used to evaluate the nutritional quality of feeds and feed ingredients as they have an advantage of being less expensive, less laborious and allow maintenance of more precise experimental conditions than in vivo studies. It is well known that gas in the gas production (GP) technique is produced after the fermentation of the substrate where CO2 and methane (CH4) are produced as direct gas, and indirect gas is produced from the buffering of short chain fatty acids (SCFA). Studies investigating the relationship between in vitro and in vivo CH4 production by cows fed the same feed as substrate used in in vitro incubations are rare in the literature. It is important to have an accurate prediction on CH4 production of rations to be fed in practice. (Cattle; Gia súc; ) |Nuôi bò sữa; Feeding and feeds; Thức ăn và cho ăn; | DDC: 636.2085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646569. GLADFELTER, DONNIE AutoCAD 2016 and AutoCAD LT 2016 L L: No experience required/ Donnie Gladfelter.- Indianapolis, Indiana: Autodesk, 2016.- 984 tr.; 24cm. ISBN: 9781119059554 Tóm tắt: Nội dung hướng dẫn về kĩ thuật vẽ dựa trên phần mềm AutoCAD bao gồm: tạo bản vẽ 2D đơn giản, chỉnh sửa bản vẽ, thêm các chi tiết, tạo bố cục trình bày có hiệu quả, cách vẽ bản vẽ theo mô hình 3D,... (AutoCAD; Computer graphics; Đồ họa máy tính; ) |AutoCAD; Kỹ thuật đồ họa; | DDC: 620.00420285 /Price: 953000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646646. WING, ERIC Autodesk Revit Architecture 2016: No experience required/ Eric Wing.- Indian: Sybex, 2015.- 836tr.; 24 cm. ISBN: 9781119059530 Tóm tắt: Nội dung viết về phần mềm Revit Architecture của hãng Autodesk và các hướng dẫn để ứng dụng nó vào hoạt động thiết kế trong kiến trúc xây dựng. (Computer graphics; ) |Thiết kế đồ họa; | DDC: 670.285 /Price: 1143000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |