Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 357 tài liệu với từ khoá Regulation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655194. PHẠM, ĐẮC DUYÊN
    Tìm hiểu luật đầu tư : đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam (203 câu hỏi đáp về những quy định mới): Foreign direct investment in VietNam (203 questions answers on the new regulations)/ Phạm Đắc Duyên, Nguyễn Quốc Dũng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 403 tr.; 28 cm.
(Corporations, foreign; International business enterprises; Investments, vietnamese; ) |Luật thương mại Việt Nam; Luật đầu tư; Law and regulations; | [Vai trò: Nguyễn, Quốc Dũng; ]
DDC: 346.59707 /Price: 80000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715101. Antioxidant and redox regulation of genes/ Edited by Chandan K. Sen, Helmut Sies and Patrick A. Baeuerle.- San Diego, CA.: Academic Press, 2000.- 562 p.; 24 cm.
    ISBN: 126366705
    Tóm tắt: This volume addresses oxidant-reduction or redox and antioxidant sensitive molecular mechanisms and how they are implicated in different disease processes. Possible strategies to pharmacologically and/or nutritionally manipulate such redox-sensitive molecular responses are emphasized.
(Genes; ) |Di truyền học; | [Vai trò: Sen, Chandan K.; ]
DDC: 576.5 /Price: 19.98 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737790. CREECH, KENNETH
    Electronic media law and regulation/ Kenneth Creech.- 3rd ed..- Boston: Focal Press, 2000.- xxv, 369 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 355-360) and index
    ISBN: 0240803590
    Tóm tắt: Electronic Media Law and Regulation is an overview of the major legal and regulatory issues facing broadcasting, cable, and developing media. It enables current and prospective electronic media professionals to easily understand the complex and intimidating realm of law and regulation by presenting information from major cases, rules, regulations, and legal documents in a concise and readable manner. It has been completely updated to reflect significant changes in FCC regulations and recent developments in technology.
(Television; Truyền hình; ) |Truyền hình cáp; Law and legislation; Luật và các văn bản dưới luật; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 343.73099 /Price: 54.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698514. DAVID HITCHENS
    Environmental regulation and competitive advantage.- Northampton: Edward Elgar Publishing, Inc, 2000.- 365p.; cm.
    ISBN: 1840642599

DDC: 363.7288 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704587. KMI
    FAO fisheries report N.624: Report of the KMI/APRACA/FAO regional workshop on the effects of globalization and deregulation on marine capture fisheries in Asia and the Pacific [ helt at ] Pusan, Republic of Korea, 11-15 October 1999/ KMI, APRACA, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 129p..
    KMI: Korea Maritime Institute; APRACA: Asia and Pacific Rural and Credit Association
    ISBN: ISSN04299337
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Châu á - Thái Bình Dương; Đánh bắt hải sản; | [Vai trò: APRACA; FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660738. Privatization and regulation of transport infrastructure: Guidelines for policymakers and regulators.- Washington DC: The World Bank, 2000.- 316 p.; cm.- (WBI development studies)
    ISBN: 0821347217
(Transportation and state; ) |Vận tải; |
DDC: 388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719329. Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng: Regulation on investment and construction management.- Hà Nội: Xây dựng, 2000.- 180 tr.; 21 cm.

DDC: 348.00959 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704154. Pháp luật hiện hành về lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam: Current laws and regulations employed by foreign organisations and individuals/ Bộ lao động thương binh và xã hội.- Hà Nội: Lao động, 1999.- 656 tr.; 25 cm.
    Tóm tắt: Các văn bản pháp luật cung cấp một hệ thống chính sách về các lĩnh vực như tuyển lao động, hợp đồng lao động, tiền lương, xử phạt vi phạm hành chính, kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất, bảo hiểm xã hội, tranh chấp lao động
(Labor; ) |Luật lao động; Laws and legislation; Vietnam; |
DDC: 344.59701 /Price: 145000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693615. Các quy định về đặt văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài ở Việt Nam và các doanh nghiệp Việt Nam ở nước ngoài: Regulations on etablishment of foreign organizations in Vietnam and of vietnamese enterprises inforeign countries.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1998.- 651 tr.; 22 cm.
(International economic relations; ) |Ngoại thương; |
DDC: 341.753 /Price: 61000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690734. Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam(Nghị định 12/CP ngày 18-02-1997, Nghị định 43/CP ngày 16-07-1996 và các văn bản hướng dẫn thực hiện các nghị định trên) = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in VietNam.- 1st.- Hà Nội: Xây Dựng, 1997; 588tr..
    Tóm tắt: Nội dung quyển sách gồm hai phần bằng tiếng Việt và tiếng Anh với các văn bản sau: *) Quy định chi tiết tiến hành Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. *) Hướng dẫn về quản lý xây dựng các công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và các nhà thầu nước ngoài thầu xây dựng tại Việt Nam. *) Điều lệ quản chất lượng công trình xây dựng. *) Quy chế đấu thầu. *) Hướng dẫn thực hiện quy chế đáu thầu. *) Hướng dẫn bổ sung một số nội dung thực hiện quy chế đáu thầu đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
(construction industry - management; ) |Kinh tế xây dựng; | [Vai trò: Bộ Xây dựng; Vụ Chính sách xây dựng; ]
DDC: 354.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683866. FAO
    FAO food and nutrition paper N64: Worldwide regulations for mycotoxins 1995: A compendium/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 43p..
    ISBN: 9251039607
(food industry and trade; ) |Công nghệ thực phẩm; Nấm độc; Độc chất học; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692553. BLUMENRODER, ULRICH
    German regulations on industrial products/ Ulrich Blumenroder.- Weinheim, Germany: Wiley-VCH, 1997.- 386 p.; 23 cm.
    ISBN: 3527287809
(Industrial laws and legislation; Law; ) |Luật học; Luật pháp Đức; Germany; |
DDC: 348.02 /Price: 237.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703653. JOHAN H SPEE
    Inactivation, stabilization and redox regulation of iron-containing proteins/ Johan H Spee.- The Netherland: Wageningen University, 1997; 128p..
    ISBN: 9054857536
(biochemistry; ) |Sinh hoá; |
DDC: 574.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687857. FAO
    International standards for phytosanitary measures Part 1: Important regulations; Guidelines for pest risk analysis/ FAO.- Rome: FAO, 1997; 20p..
(plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650304. FAO
    International standards for phytosanitary measures Part 2: Import regulations; Code of conduct for the import and release of exotic biological control agents/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 20p..
(plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719227. Những hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam: Latest regulations on operations of foreign businesses in VietNam.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1996.- 185 tr.; 19 cm.
(Commercial law; Luật thương mại; ) |Hội nhập kinh tế; Đầu tư nước ngoài; Vietnam; Việt Nam; |
DDC: 346.59707 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686511. BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
    Quy chế đấu thầu tại Việt Nam= Regulation on procurement in Vietnam/ Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư.- 1st.- Hà Nội: Thống kê, 1996; 220tr..
    Tóm tắt: Nội dung sách bao gồm Nghị định 43/CP của Chính phủ, toàn văn Quy chế đấu thầu, các phụ lục và hệ thống mẫu biểu hướng dẫn việc chuẩn bị tài liệu đấu thầu về các lĩnh vực tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư thiết bị và xây lắp
(capital investments - law and legislation; ) |Quản trị kinh doanh; Quản trị đấu thầu; |
DDC: 658.1524 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671346. GILLERS, STEPHEN
    Regulation of lawyers: Statutes and standards/ Stephen Gillers, Roy D. Simon.- Boston: Little, Brown and Company, 1996.- xx, 999 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0316314757
    Tóm tắt: Regulation of lawyers, statutes and standards, regulation of lawyers, statutes and standards with recent Supreme Court decisions, regulation of lawyers.
(Lawyers; Legal ethics; Luật sư; Thi hành luật; Đạo đức pháp lý; ) |Luật sư; Thi hành luật; Đạo đức pháp lý; | [Vai trò: Simon, Roy D.; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737106. Second annual international workshop on oil & gas development in continental southeast Asia: Regulations and plocicies on the prevention of pollution in the oil and gas industry/ Sponsored by The Texaco Foundation, The Asia Foundation. Ministry of Science, technology and environment, SRV Petro Vietnam.- Thailand: The Asia Foundation, 1996.- 81 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: Achieving this goal is a long-term process that will require confidence building amon industry, regulators, and public, the nurturing, the development of common approaches to characterrize and manage environmental changllenges, a comparative assessment of regional environmental laws and requlations and finally th implementation of an effective process for drating legislation and administrative decrees for oil and gas regulation
(Environmental protection; Gas industry; Petroleum industry and trade; ) |Bảo vệ môi trường; Government policy; Chính sách của chính phủ; Thương mại vàcông nghiệp dầu mỏ; Vietnam; |
DDC: 363.738 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701939. Self-regulation of environment management: An anlysis of guidelines set by world industry associations for their member firms.- 1st.- New York: United nations, 1996; 158p..
    ISBN: 9211044588
    Tóm tắt: Underlying the findings of the book is the emergence of a greater environmental awareness over the last five years as sustainable development, environmental management, life cycle analysis and environmental accounting. The industry guidelinesshow remarkable new commitments within business to use voluntarily the most stringent national standards for their worldwide operations, to reduce natural resource use depletion, and to implement safeguards against risks and hazards.
(conservation of natural resources - law and legislation; environmental law, international; natural resources - management; ) |Bảo vệ môi trường; Luật môi trường; Luật quốc tế; Quản lý tài nguyên thiên nhiên; |
DDC: 341.762 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.