Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 696 tài liệu với từ khoá Relations

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042596. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477963. LARSON, JEFFRY H.
    The great marriage tune-up book: a proven program for evaluating and renewing your relationship/ Jeffry H. Larson.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xv, 154 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0787962120
(Marriage; Marriage counseling; )
DDC: 306.81 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018621. TRÌNH NĂNG CHUNG
    Mối quan hệ văn hoá Đông Sơn với các văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc= Relationship between Dong Son culture and metal age cultures in south China/ Trình Năng Chung.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 248-272. - Phụ lục: tr. 273-363
    ISBN: 9786049445385
    Tóm tắt: Tổng quan về văn hoá Đông Sơn. Trình bày mối quan hệ giữa văn hoá Đông Sơn với một số văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc như: Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu cũng như vị trí của văn hoá Đông Sơn trong văn hoá tiền - sơ sử trong khu vực
(Khảo cổ học; Thời đại kim khí; Văn hoá Đông Sơn; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ]
DDC: 959.701 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061623. GARTEN, HANS
    The muscle test handbook: Functional assessment, myofascial trigger points and meridian relationships/ Hans Garten ; Ed.: Joseph Shafer.- Edinburgh...: Churchill Livingstone/Elsevier, 2013.- xviii, 275 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 270-271. - Ind.: p. 272-275
    ISBN: 9780702037399
(Châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Shafer, Joseph; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073113. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060506. FELD, BRAD
    Startup life: Surviving and thriving in a relationship with an entrepreneur/ Brad Feld, Amy Batchelor.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 203 p.: phot.; 24 cm.- (Startup revolution series)
    ISBN: 9781118443644
(Doanh nghiệp; Khởi nghiệp; Nhà doanh nghiệp; Quan hệ nam nữ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Batchelor, Amy; ]
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123341. KUZMESKI, MARIBETH
    The connectors: How the world's most successful businesspeople build relationships and win clients for life/ Maribeth Kuzmeski.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2009.- xiv, 258 p.: tab.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 248-250. - Ind.: p. 251-258
    ISBN: 9781118156285
(Khách hàng; Quan hệ; Tiếp thị; ) {Giao tiếp kinh doanh; } |Giao tiếp kinh doanh; |
DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155097. JOHNSTON, MARK W.
    Relationship selling/ Mark W. Johnston, Greg W. Marshall.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxvii, 446 p.: ill; 28 cm.
    ISBN: 9780073529813
(Bán hàng; Khách hàng; Kinh doanh; ) [Vai trò: Marshall, Greg W.; ]
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239285. MARCUS, BRUCE W.
    Competing for capital: Investor relations in a dynamic world/ Bruce W. Marcus.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- xvii, 215 p.; 24 cm.- (Willey Finance series)
    Ind.
    ISBN: 0471448621(cloth)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những nhân tố chiến lược trong môi trường cạnh tranh mới thế kỷ 21; Phân tích những ảnh hưởng và đưa ra quyết định đầu tư. Những vấn đề trong lĩnh vực luật pháp; Phân tích kĩ thuật nội dung thông tin tài chính đối với nhà đầu tư. Hiểu được động lực mới trong thị trường vốn cạnh tranh
(Cạnh tranh; Vốn; ) {Đầu tư tài chính; } |Đầu tư tài chính; |
DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061680. HBR guide to managing up and across: Build relationships. Herd cats. Gain influence/ Linda A. Hill, Kent Lineback, Lew McCreary....- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- x, 192 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 189-192
    ISBN: 9781422187609
(Bí quyết thành công; Cá nhân; Công việc; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Hill, Linda A.; Lineback, Kent; McCreary, Lew; Meister, Jeanne C.; Williams, Gary A.; ]
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142713. MCKEE, ANNIE
    Becoming a resonant leader: Develop your emotional intelligence, renew your relationships, sustain your effectiveness/ Annie McKee, Richard Boyatzis, Frances Johnston.- Boston: Harvard Business Press, 2008.- xvi, 231 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 215-224. - Ind.: p. 227-229
    ISBN: 9781422117347
(Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Boyatzis, Richard; Johnston, Frances; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154883. TAKASH, JOE
    Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 187-190
    ISBN: 9780470238264(cloth)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc
(Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164795. ARONSON, MERRY
    The public relations writer's handbook: The digital age/ Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2007.- xvi , 349 p.: phot., tab.; 24 cm.
    App.: p. 305-320. - Bibliogr.: p. 329-334. - Ind.: p. 335-349
    ISBN: 9780787986315
(Bản quyền; Công nghệ số; Quan hệ công chúng; ) [Vai trò: Ames, Carol; Spetner, Don; ]
DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194093. DWYER, F. ROBERT
    Business marketing: Connecting strategy, relationships, and learning/ F. Robert Dwyer, John F. Tanner.- 3rd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xxix, 683 p.: phot.; 26 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing)
    Bibliogr. p. 652-669. - Ind.
    ISBN: 9780072865783
    Tóm tắt: Nghiên cứu về đặc điểm, chức năng, tổ chức hoạt động đối với khách hàng trong tiếp thị kinh doanh. Những cơ sở để tạo thành công trong tiếp thị như: Cơ hội thị trường, chiến lược tiếp thị, đưa tiếp thị vào chiến lược của công ty. Một số chương trình tiếp thị kinh doanh. Quản lý các chương trình tiếp thị và duy trì khách hàng.
(Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Tanner, John F.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195196. MORRISON, MICHAEL L.
    Wildlife-habitat relationships: Concepts and applications/ Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan.- 3rd ed..- Washington...: Island Press, 2006.- xxv, 493 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 453-493
    ISBN: 9781597260954(pbk.alk.paper)
(Sinh thái học; Động vật; ) [Vai trò: Mannan, R. William; Marcot, Bruce G.; ]
DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298230. HAGGERTY, JAMES F.
    In the court of public opinion: Winning your case with public relations/ James F. Haggerty.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2003.- xxviii, 258 p.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 247-248 . - Ind.
    ISBN: 0471307424
    Tóm tắt: Khái niệm với những kiện tụng, tranh chấp trong quan hệ công chúng. Lý giải thực trạng giao tiếp đối với hầu hết các cuộc tranh luận.Vai trò của phương tiện thông tin đại chúng và cách sử dụng chúng, liệt kê một số mục kiện tụng về phương tiện đại chúng. Hướng dẫn cách làm việc của luật sư, khách hàng và các PR...
(Kiện tụng; Pháp luật; Quan hệ công chúng; ) [Mỹ; ]
DDC: 347.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841465. GORDON, JON
    Công thức Grit cho tình yêuHôn nhân vững bền đến từ những điều giản dị = Relationship Grit : A true story with lessons to stay together, grow together, and thrive together/ Jon Gordon, Kathryn Gordon ; Nguyễn Thái Thảo Nguyên dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 194 tr.; 19 cm.
    ISBN: 9786043453102
    Tóm tắt: Chia sẻ những bài học thực tế rút ra từ cuộc sống hôn nhân của tác giả nhằm giúp các cặp đôi xây dựng mối quan hệ và đời sống hôn nhân bền chặt hơn
(Cuộc sống; Hôn nhân; ) [Vai trò: Gordon, Kathryn; Nguyễn Thái Thảo Nguyên; ]
DDC: 306.8 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275287. MINGST, KAREN A.
    Essentials of international relations/ Karen A. Mingst.- 3rd ed.- London: W.W Norton & Company, 2004.- xxiv, 352 p.: ill., m.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0393924483(pbk.)
    Tóm tắt: Đặt vấn đề tiếp cận với mối quan hệ quốc tế. Nghiên cứu khung cảnh những mối quan hệ quốc tế hiện đại trong lịch sử; Những triển vọng về học thuyết quan hệ quốc tế; Phân tích hệ thống chính trị quốc tế, nhà nước, cá nhân; Các tổ chức liên chính phủ, phi chính phủ, luật quốc tế. Vấn đề chiến tranh và xung đột. Những vấn đề về kinh tế chính trị quốc tế; Vấn đề toàn cầu hoá hiện nay.
(Chính trị; Quan hệ quốc tế; )
DDC: 327 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455842. ENGER, ELDON D.
    Environmental science: a study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith, with contributions by Anne Todd Bockarie.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 476, 9, 2, 16 p.: col. ill., col. maps; 29cm.
    Includes index
    ISBN: 9780073304472
(Environmental sciences; Khoa học môi trường; Môi trường; ) [Vai trò: Bockarie, Anne Todd; Smith, Bradley F.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944401. CARNEGIE, DALE
    Thu hút thiện cảm, tạo dựng lòng tin= How to have rewarding relationships, win trust and influence people/ Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Lao động ; Công ty Sách Phương Nam, 2018.- 270tr.; 21cm.- (Tủ sách Thành công của Dale Carnegie)
    Phụ lục: tr. 259-270
    ISBN: 9786049714894
    Tóm tắt: Cung cấp các kĩ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ: Làm thế nào để trở thành người có sức lôi cuốn, cách thức duy trì bạn cũ và có thêm nhiều bạn mới, cách thức tạo uy tín tin tưởng... khơi dậy, bồi dưỡng những phẩm chất tinh tế, bí ẩn sẵn có trong mỗi cá nhân. Khắc phục những khuynh hướng, thói quen khiến người khác mất thiện cảm và lôi kéo họ về phía mình
(Bí quyết thành công; Lòng tin; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hoàng Huấn; ]
DDC: 158.1 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.