1107983. ENGER, ELDON D. Environmental science: A study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith.- 12th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxvi, 485 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 451-453. - Ind.: p. 467-485 ISBN: 9780073383200 (Khoa học môi trường; ) [Vai trò: Smith, Bradley F.; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107978. LUSSIER, ROBERT N. Human relations in organizations: Applications and skill building/ Robert N. Lussier.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxi, 642 p.: fig., tab.; 28 cm. App.: p. 582-591. - Bibliogr.: p. 592-630. - Ind.: p. 631-642 ISBN: 9780070171558 (Cá nhân; Hành vi tổ chức; Quan hệ; ) DDC: 658.3145 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155233. LUSSIER, ROBERT N. Human relations in organizations: Applications and skill building/ Robert N. Lussier.- 11th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xx, 678 p.: ill; 23 cm. Bibliogr.: p. 611-663. - Ind.: p. 665-678 ISBN: 9780073210551 (Cá nhân; Giao tiếp; Tổ chức; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195189. FOSSUM, JOHN A. Labor relations: Development, structure, process/ John A. Fossum.- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xvii, 554 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 532-554 ISBN: 9780072987133 (Lao động; Quan hệ; ) [Mỹ; ] DDC: 331.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311185. LAMBERTON, LOWELL H. Human relations: : Strategies for success/ Lowell H. Lamberton, Leslie Minor-Evans..- 2nd ed..- New York: Glencoe/McGraw-Hill,, 2002.- xiv, 658 p.: ill. (some col.); 23 cm.. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 007824207X Tóm tắt: Nghiên cứu những khái niệm về quan hệ con người, lòng tự trọng, sự tự nhận thức, thái độ, giá trị cá nhân và tổ chức, động cơ làm tăng năng suất. Quan hệ con người trong các nhóm: quan hệ với lãnh đạo, các đội trong các tổ chức chất lượng cao, mối quan hệ trong các giao dịch. Xây dựng các kỹ năng quan hệ con người: thay đổi cá nhân và tổ chức, sự sáng tạo và quan hệ con người, quản lý sự xung đột, chế ngự stress, giữ được khách hàng... (Cá nhân; Công nghiệp; Lãnh đạo; Nhóm làm việc; Quan hệ; ) [Vai trò: Minor-Evans, Leslie.; ] DDC: 158.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
855034. BRADFORD, DAVID Kết nối: Ứng dụng IQ và EQ để xây dựng mối quan hệ sâu sắc= Connect: Building exceptional relationships with family, friends, and colleagues/ David Bradford, Carole Robin ; Nguyễn Phương Thảo Nguyên dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 338 tr.; 24 cm. ISBN: 9786043459197 Tóm tắt: Đưa ra những kĩ năng giúp bạn nâng cao năng lực giao tiếp, mang lại sự tự tin, đưa và nhận phản hồi và hơn hết là sống trọn vẹn với chính mình (Giao tiếp; Kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Thảo Nguyên; Robin, Carole; ] DDC: 302 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
878114. POND, DAVID Chiêm tinh học: Giải mã các mối quan hệ= Astrology and relationships/ David Pond ; Lê Phước Thành Luân dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 379 tr.: hình vẽ; 24 cm. ISBN: 9786047792849 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về chiêm tinh học: mặt trời, mặt trăng, thuỷ tinh, kim tinh, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh, diêm vương tinh... nhằm giúp bạn đánh thức các kỹ năng cá nhân và nâng cao sự thấu tỏ về bản thân. Từ đó tạo dựng được mối quan hệ lành mạnh với những người xung quanh (Chiêm tinh học; Cuộc sống; Ứng dụng; ) [Vai trò: Lê Phước Thành Luân; ] DDC: 133.5 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868080. BLAKEY, JOHN Nhà lãnh đạo đáng tin cậy9 thói quen tạo dựng lòng tin trong kinh doanh = The trusted executive : Nine leadership habits that inspire results, relationships and reputation/ John Blakey ; Phạm Hoa Phượng dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 297tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 289-298 ISBN: 9786047788903 Tóm tắt: Tìm hiểu vì sao người ta không còn tin vào các nhà lãnh đạo, xem xét các giải pháp và tìm hiểu vai trò của người lãnh đạo theo phong cách cũ; đi vào chi tiết của mô hình 3 trụ cột nâng đỡ niềm tin gồm các thói quen phát triển năng lực, các thói quen tạo nên sự chính trực, các thói quen nuôi dưỡng lòng nhân từ; điểm lại tác động của ba phẩm chất quan trọng nhất và chín thói quen của người lãnh đạo qua ví dụ trong bối cảnh tổ chức như quản trị, báo cáo, quy mô, cấu trúc, lương thưởng, quy định cũng như trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Kinh doanh; Lãnh đạo; Lòng tin; Quản lí; ) [Vai trò: Phạm Hoa Phượng; ] DDC: 658.4092 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
913466. Vietnam India relations: New context and new vision/ Le Van Toan (chief author), Tran Minh Truong, Nguyen The Ky....- H.: Information and Communications, 2019.- 447 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The messenger of Indian book collection) ISBN: 9786048035303 (Quan hệ ngoại giao; ) [Việt Nam; Ấn Độ; ] [Vai trò: Le Van Toan; Mach Quang Thang; Nguyen The Ky; Ton Sinh Thanh; Tran Minh Truong; ] DDC: 327.597054 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155319. MINGST, KAREN A. Essentials of international relations/ Karen A. Mingst.- 4th ed..- New York: W. W. Norton & Company, 2008.- xxiv, 368 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 341-368 ISBN: 9780393928976(pbk.) (Quan hệ quốc tế; ) DDC: 327 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142265. Taking sides: Clashing views in family and personal relationships/ Selected, edited, introductions: Elizabeth Schroeder.- 7th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- xxii, 298 p.: ill.; 23 cm.- (McGraw-Hill contemporary learning series) Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 293-298 ISBN: 9780073397146 (Gia đình; Quan hệ gia đình; Văn hoá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Schroeder, Elizabeth; ] DDC: 306.850973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607435. MARCONI, JOE Public relations: the complete guide/ Joe Marconi.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2004.- 386p.: ill.; 23 cm.. p.377-378 ISBN: 0324203047 (Quan hệ công chúng; ) DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1729869. SALTER, MARK B. Rights of Passage: The passport in international relations/ Mark B. Salter.- 1st.- Boulder London: Lynne Rienner publishers, 2003.- x, 195 p.; 24 cm. ISBN: 158826145X (Passports; ) |Giấy thông hành xuất ngoại; History; | DDC: 341.4842 /Price: 45.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1473988. KOMKOWSKI, JOHN A. Race and Ethnic Relations: 12th Edition/ John A. Komkowski, editor.- New York: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 221 p: ill; 28cm. ISBN: 007250711x (Dân tộc học; Văn hóa; ) [Thế giới; ] [Vai trò: editor; ] DDC: 305.8 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477970. MCWILLIAMS, WAYNE C. The World since 1945: a history of international relations/ [edited by] Wayne C. McWilliams and Harry Piotrowski.- 5th ed..- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xi, 628 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1555878997 (Chính trị thế giới; International relations; Lịch sử quân sự hiện đại; Military history, Modern; Quan hệ quốc tế; ) [Vai trò: Piotrowski, Harry; ] DDC: 327/.09/045 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
852039. LÊ HÀ BẢO DUY PR thực - Đẳng cấp của sự chuyên nghiệp: Positive relations - Perfect ranking/ Lê Hà Bảo Duy.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 223 tr.; 23 cm. Thư mục: tr. 221-223 ISBN: 9786043752663 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử của PR (Public Relation), một số quan niệm sai lệch về PR, đạo đức và phong cách PR chuyên nghiệp; PR và kinh tế, vai trò của PR đối với doanh nghiệp; cách xử lý khủng hoảng bằng PR... (Quan hệ công chúng; ) DDC: 659.2 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
894301. MAXWELL, JOHN C. Mối quan hệ - 101 những điều nhà lãnh đạo cần biết= Relationships 101/ John C. Maxwell ; Hoàng Ngọc Bích dịch.- H.: Hồng Đức, 2020.- 140tr.; 21cm. ISBN: 9786048643010 Tóm tắt: Đưa ra các nguyên lý về việc phát triển tốt các mối quan hệ: các nguyên tắc chung trong mọi mối quan hệ; cách thúc đẩy người khác nhờ vào việc nắm được đặc điểm chung của mọi người; cách tạo nên mối liên kết bền vững với những người trong đội; kỹ năng lắng nghe của người lãnh đạo; nhân tố quyết định tạo nên mối quan hệ tốt (Lãnh đạo; Quan hệ; ) [Vai trò: Hoàng Ngọc Bích; ] DDC: 658.4092 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
893313. CARNEGIE, DALE Thu hút thiện cảm tạo dựng lòng tin= How to have rewarding relationships, win trust and influence people/ Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch.- Tái bản lần 1.- H.: Lao động, 2020.- 269tr.; 21cm.- (Tủ sách Thành công của Dale Carnegie) Phụ lục: tr. 259-269 ISBN: 9786049971785 Tóm tắt: Cung cấp các kĩ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ: Làm thế nào để trở thành người có sức lôi cuốn, cách thức duy trì bạn cũ và có thêm nhiều bạn mới, cách thức tạo uy tín tin tưởng... khơi dậy, bồi dưỡng những phẩm chất tinh tế, bí ẩn sẵn có trong mỗi cá nhân. Khắc phục những khuynh hướng, thói quen khiến người khác mất thiện cảm và lôi kéo họ về phía mình (Bí quyết thành công; Lòng tin; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hoàng Huấn; ] DDC: 158.1 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447221. History of Vietnam - Laos, Laos - Vietnam special relationship 1930-2007: Documents for communication/ Ed.: To Huy Rua, Phung Huu Phu, Nguyen Duy Hung....- H.: National Political, 2012.- 198p; 21 cm. (Lịch sử; Quan hệ ngoại giao; ) [Lào; Việt Nam; ] {Đối ngoại; } |Đối ngoại; | [Vai trò: Nguyen Duy Hung; Phung Huu Phu; To Huy Rua; ] DDC: 327.5970594 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178234. FUTRELL, CHARLES. ABC's of relationship selling through service/ Charles M. Futrell.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xx, 539 p.: ill; 25 cm.- (The McGraw - Hill / Irwin series in marketing) Includes references and index ISBN: 9780073101323 Tóm tắt: Phân tích các kỹ năng bán hàng như một chuyên gia. Công tác chuẩn bị các mối quan hệ bán hàng. Quá trình và phương pháp bán hàng hiệu quả. Phân tích các mối quan hệ giữa khách hàng và người bán hàng (Bán hàng; Kinh doanh; Kĩ năng; ) DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |