1178254. Public relations: The profession and the practice/ Dan Lattimore, Otis Baskin, Suzette T. Heiman, Elizabeth L. Toth.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2007.- xxiv, 387 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 9780073511863 Tóm tắt: Giới thiệu bản chất, lịch sử, lý thuyết, pháp luật và đạo đức của quan hệ công chúng. Quá trình nghiên cứu, kế hoạch chiến lược, hành động và giao tiếp, đánh giá hiệu quả của quan hệ công chúng. Một số loại hình của quan hệ công chúng như: quan hệ truyền thông, giao tiếp đồng nghiệp, quan hệ cộng đồng, quan hệ khách hàng và tiếp thị, quan hệ đầu tư. Thực tế của quan hệ công chúng ở Mỹ. (Công chúng; Quan hệ; ) [Mỹ; ] {Quan hệ công chúng; } |Quan hệ công chúng; | [Vai trò: Baskin, Otis; Heiman, Suzette T.; Lattimore, Dan; Toth, Elizabeth L.; ] DDC: 659.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239736. BUDD, JOHN W. Labor relations: Striking a balance/ John W. Budd.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 553 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 497-529. - Ind.: p. 530-553 ISBN: 9780072842210 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, thực tế và thách thức của các mối quan hệ lao động hiện nay ở Mỹ. Hệ thống các mối quan hệ lao động trong công nghiệp Mỹ: Lịch sử phát triển, luật lao động, lao động và quản lý, tổ chức công đoàn. Những vấn đề lao động trong thế kỷ 21. So sánh các mối quan hệ lao động ở một số quốc gia. Giải pháp cân bằng quan hệ lao động trong tương lai (Công nghiệp; Công đoàn; ) [Mỹ; ] {Quan hệ lao động; } |Quan hệ lao động; | DDC: 331.880973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239326. STUART, TIMOTHY S. Raising children at promise: How the surprising gifts of adversity and relationship build character in kids/ Timothy S. Stuart, Mona M. Stuart.- San Francisco: Jossey-Bass, 2005.- vii, 163 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. ISBN: 9780787975630 Tóm tắt: Những chỉ dẫn về cách nuôi dưỡng, tạo dựng cuộc sống tinh thần và hình thành nên tính cách của tẻ em theo tư tưởng của Đạo Thiên Chúa bằng cách tạo dựng những lời hứa, những câu chuyện trong cuộc sống đời thường để thúc đẩy trẻ nhỏ (Nuôi dưỡng; Trẻ em; Tính cách; Đạo Thiên Chúa; ) [Vai trò: Stuart, Mona M.; ] DDC: 259 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236469. JOHNSTON, MARK W. Relationship selling and sales management/ Mark W. Johnston, Greg W. Marshall.- Boston,...: McGrawHill, 2005.- XXIV, 451 p.; 25 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 007289296X Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các mối quan hệ trong bán hàng; mối quan hệ giữa người mua và người bán. Các yếu tố của mối quan hệ buôn bán và sử dụng thông tin trong việc thiết lập mối quan hệ trong buôn bán như: lập kế hoạch, đàm phán, trao đổi thông tin. Phân tích quá trình quản lí mối quan hệ trong buôn bán nhằm đạt được hiệu quả kinh tế cao (Buôn bán; Quan hệ kinh tế; Quản lí; ) [Vai trò: Marshall, Greg W.; ] DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278829. MUSUMECI, DIANE Breaking tradition: An exploration of the historical relationship between theory and practice in second language teaching/ Diane Musumeci.- New York: McGraw-Hill, 1997.- xiii, 142 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 135-137. - Ind.: p. 139-142 ISBN: 9780070443945 (Giao tiếp; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972880. Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng= Vietnam India relations in economic, commerce and energy/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Trưởng, Lê Văn Lợi... ; Lê Văn Toan ch.b..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 298tr.: bảng; 24cm.- (Tủ sách Người đưa tin Ấn Độ) ISBN: 9786048026301 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực hợp tác kinh tế - thương mại - năng lượng, hiệp định thương mại hàng hoá và cơ hội tiếp cận thị trường Ấn Độ... (Hợp tác kinh tế; Năng lượng; Thương mại; ) [Việt Nam; Ấn Độ; ] [Vai trò: Bùi Thu Hương; Lê Văn Lợi; Lê Văn Toan; Nguyễn Thị Phương Thuỷ; Nguyễn Thị Phương Thảo; Trần Minh Trưởng; ] DDC: 337.597054 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972887. Việt Nam - Ấn Độ: Bối cảnh mới, tầm nhìn mới= Vietnam - India relations: New context and new vision/ B.s.: Lê Văn Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Trưởng....- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 445tr.: bảng; 24cm.- (Tủ sách Người đưa tin Ấn Độ) ISBN: 9786048025137 Tóm tắt: Giới thiệu các bài viết về quan hệ Việt Nam Ấn Độ trong bối cảnh hiện nay, điểm lại các mốc quan trọng trong quan hệ hữu nghị giữa hai nước, vai trò của Ấn Độ trong khu vực, các chính sách và sự hợp tác về kinh tế - chính trị - ngoại giao - quốc phòng - thương mại - công nghiệp của hai nước (Quan hệ ngoại giao; ) [Việt Nam; Ấn Độ; ] [Vai trò: Lê Văn Lợi; Lê Văn Toan; Nguyễn Thị Phương Thuỷ; Nguyễn Thị Phương Thảo; Trần Minh Trưởng; ] DDC: 327.597054 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072768. GONZALEZ-MENA, JANET Infants, toddlers, and caregivers: A curriculum of respectful, responsive, relationship-based, care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- xxviii, 372 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 336-349. - Bibliogr.: p. 350-357. - Ind.: p. 365-372 ISBN: 9780078024351 (Chăm sóc sức khỏe; Giáo dục; Trẻ em; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ] DDC: 362.7120973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086522. DEGENOVA, MARY KAY Intimate relationships, marriages & families/ Mary Kay DeGenova, Nick Stinnett, Nancy Stinnett.- 8th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xxv, 463 p.: phot.; 26 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073528205 (Cuộc sống gia đình; Giáo dục; Hôn nhân; ) [Vai trò: Stinnett, Nancy M.; Stinnett, Nick; ] DDC: 306.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1088189. NGUYỄN THIẾT SƠN Quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ: Vấn đề, chính sách và xu hướng= Vietnam - U.S. economic relations, issues, policies and trends : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thiết Sơn ch.b..- H.: Khoa học xã hội, 2011.- 527tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Viện khoa học xã hội Việt Nam Thư mục: tr. 509-524 Tóm tắt: Trình bày những tiền đề kinh tế Việt Nam và Hoa Kỳ và thực trạng quan hệ kinh tế song phương từ đầu những năm 90 đến nay. Triển vọng quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ và một số đề xuất định hướng quan điểm, chính sách, kịch bản phát triển quan hệ kinh tế của Việt Nam với Hoa Kỳ (Chính sách; Khuynh hướng; Quan hệ kinh tế; ) [Mỹ; Việt Nam; ] DDC: 337.597073 /Price: 97000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1092940. Quan hệ Việt Nam - UkraineLịch sử, hiện trạng và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnam - Ukraine relations : History, situation and prospects : International workshop/ Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.), Đinh Công Tuấn, Oleksiky Shovkoplias....- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 422tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Âu ISBN: 9786049005923 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích một số vấn đề cơ bản trong mối quan hệ hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và Ucraina trong các lĩnh vực kinh tế, văn hoá, xã hội, giáo dục... (Hội thảo Quốc tế; Quan hệ quốc tế; ) [Ucraina; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Quang Thuấn; Ngô Tất Tố; Shovkoplias, Oleksiky; Trịnh Thị Hiền; Đinh Công Tuấn; ] DDC: 327.5970477 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1112355. DYCHÉ, JILL Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng= The CRM handbook : A business guide to customer relationship management/ Jill Dyché ; Huỳnh Minh Em dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Tinh Văn Media, 2010.- 395tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản khi xác định và tiến hành quản lý mối quan hệ khách hàng như vai trò đa dạng của CRM trong kinh doanh, phạm vi ứng dụng và sử dụng của CRM, quy trình tự động hoá nguồn lực bán hàng, công tác quản lý chiến dịch, cách phòng tránh tỷ lệ thất bại trong quản lý mối quan hệ khách hàng... (Chiến lược; Khách hàng; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Huỳnh Minh Em; ] DDC: 658.8 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122365. DWYER, F. ROBERT Business marketing: Connecting strategy, relationships, and learning/ F. Robert Dwyer, John F. Tanner.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxv, 678 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 662-678 ISBN: 0073529907 (Tiếp thị; Tiếp thị kinh doanh; ) [Vai trò: Tanner, John F.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194918. POTTER-EFRON, RONALD T. Reclaim your relationship: A workbook of exercises and techniques to help you reconnect with your partner/ Ronald T. Potter-Efron, Patricia S. Potter-Efron.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2006.- ix, 226 p.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 047174932 Tóm tắt: Đưa ra những bài tập và kỹ năng giúp bạn rèn luyện cách nói, thể hiện và chấp nhận tình yêu; tiếp thêm sinh lực cho mối quan hệ của bạn với người mình yêu. Chỉ ra những điều đặc biệt trong cuộc sống của mỗi cá nhân. Cách thể hiện tình yêu và vượt qua những trở ngại trong tình yêu và giành lại tình yêu đích thực của mình. (Hôn nhân; Hôn nhân; Quan hệ nam nữ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Potter-Efron, Patricia S.; ] DDC: 646.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298207. HARRISON, JEFFREY S. Strategic management of resources and relationships: : Concepts/ Jeffrey S. Harrison.- New York,...: John Wiley & Sons, 2003.- xiv, 375, [12] p.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471232467 Tóm tắt: Giới thiệu lí thuyết truyền thống và hiện đại về quản lí chiến lược. Phân tích các chiến lược quản lí nguồn lực (con người, chi thức, tài chính, tài sản) và quản lí các mối quan hệ (các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp hay các cổ đông) nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển như: các kế hoạch tổ chức nguồn, các chiến lược trực tiếp, các chiến lược mở rộng đối tác, đổi mới cạnh tranh hay ban hành các chiến lược về nguồn lực và các mối quan hệ...kiểm soát chiến lược. (Doanh nghiệp; Nguồn lực; Quan hệ kinh tế; Quản lí; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314105. ROTMAN, MORRIS B. Opportunities in public relations careers/ Morris B. Rotman.- Rev ed. / Luisa Gerasimo.- Illinois: VGM career books, 2001.- XIV, 146p.; 18cm.- (VGM oppotunities series) ISBN: 0658016334(pbk.) Tóm tắt: Tìm hiểu về nghề quan hệ công chúng. Khái niệm và các lĩnh vực nghề nghiệp. Khái quát về lịch sử phát triển quan hệ công chúng. Phân tích những mối quan hệ công chúng trong mọi lĩnh vực, mọi thời đại và những triển vọng của nó trong tương lai (Nghề nghiệp; ) {Nghề quan hệ công chúng; } |Nghề quan hệ công chúng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637753. RYOSEI, KOKUBUN Japan-China relations through the lens of Chinese politics/ Kokubun Ryosei ; translated by the Japanese Institute of International Affairs (JIIA)..- Tokyo, Japan: Japan Publishing Industry Foundation for Culture (JPIC), 2021.- 323 p.; 22 cm. ISBN: 9784866581279 Tóm tắt: Over the last half century, why has the relationship between Japan and China been so volatile that it keeps fluctuating between deteriorating and improving? Why does criticism of Japan over historical issues repeatedly converge and reemerge? The reason lies in the constant power struggles taking place inside the Chinese Communist Party itself. An examination of various cases and documents dating from the period of normalization of diplomatic relations between Japan and China from the 1970s to the present day will clarify how the Chinese political system is closely related to its diplomatic policies towards Japan (Japan; Nhật Bản; ) |Ngoại giao Nhật Bản; Relations; Quan hệ; China; Trung Quốc; | DDC: 327.52051 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1641143. SHIN'ICHI, KITAOKA The political history of modern Japan: Foreign relations and domestic politics/ Kitaoka Shinichi..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 274 p.; 24 cm. ISBN: 9781138337657 Tóm tắt: Spanning the 130-year period between the end of the Tokugawa Era and the end of the Cold War, this book introduces students to the formation, collapse, and rebirth of the modern Japanese state. It demonstrates how, faced with foreign threats, Japan developed a new governing structure to deal with these challenges and in turn gradually shaped its international environment. Had Japan been a self-sufficient power, like the United States, it is unlikely that external relations would have exercised such great control over the nation. And, if it were a smaller country, it may have been completely pressured from the outside and could not have influenced the global stage on its own. For better or worse therefore, this book argues, Japan was neither too large nor too small. (Japan; ) |Lịch sử Nhật Bản; History; | DDC: 952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639031. HARVEY, STEVE Cư xử như đàn bà, suy nghĩ như đàn ôngNhững điều đàn ông thực sự suy nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi, và cam kết = Act like a lady, think like a man : What men really think about love, relationships, intimacy, and commitment/ Steve Harvey ; Trần Hoa, Huyền Vũ (dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2018.- 320 tr.; 21 cm. ISBN: 9786046499541 Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu những suy nghĩ, cảm nhận tâm lý của tác giả về tư của một người đàn ông, tại sao đàn ông làm điều họ làm, bí quyết, từ người phụ nữ của anh ta tới vợ của anh ta. (Man-woman relationships; Mối quan hệ nam nữ; ) |Quan hệ tình dục; | [Vai trò: Huyền Vũ; Trần, Hoa; ] DDC: 306.7 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637760. FERRAZZI, KEITH Đừng bao giờ đi ăn một mìnhVà những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ = Never eat alone : and other secrets to success, one relationship at a time/ Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2017.- 462 tr.; 21 cm. ISBN: 9786041011168 Tóm tắt: Một cuốn sách kinh doanh được viết hay như một quyển truyện, đầy ắp những ví dụ về thành công cá nhân. Bất cứ thành công nào cũng phải được xây dựng trên mối quan hệ đầy ý nghĩa. (Success in business; Thành công trong kinh doanh; ) |Cá nhân thành công; | [Vai trò: Raz, Tahl; Trần, Thị Ngân Tuyến; ] DDC: 658.409 /Price: 112000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |