1650953. Tropical science: An International journal of science technology and economics applied to renewable natural resources development; Vol.30(1)/1990.- 1st.- England: Whurr, 1990; 108p.. (agriculture - tropics; ) |99T2; Nông nghiệp nhiệt đới; | DDC: 630.913 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737087. Renewable natural resources and the environment: pressing problems in the developing world/ by Kenneth Ruddle and Walther Manshard..- Dublin: Published for the United Nations University by Tycooly Inter, 1981.- xiii, 396 p.; 28 cm. ISBN: 0907567010 Tóm tắt: The preparation of this book was greatly facilitated by a large number of people around the world who assisted in tracking down the ever-elusive" grey material" who helped dispel numberous,... (Environmental policy; Natural resources; Nguồn tài nguyên thiên nhiên; ) |Chính sách môi trường; Management.; Quản lý; | [Vai trò: Ruddle, Kenneth; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1347548. Renewable natural resources: Economic incentives for improved management.- Paris: OECD, 1991.- 157tr; 23cm. Thư mục: Tr. 145-146 Tóm tắt: Những khích lệ kinh tế đối với việc đổi mới quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên; quản lý nguồn nước và môi trường; vai trò của việc khích lệ kinh tế; luật cơ bản và quyền lợi; nguồn nước được xác định đối với việc mở mang quản lý nguồn nước; quản lý nguồn nước và môi trường khích lệ kinh tế ở Hà Lan; quản lý nguồn lợi rừng và môi trường; vai trò của môi trường trong việc quản lý nguồn lợi rừng {Kinh tế; môi trường; phục hồi; quản lý; tài nguyên; } |Kinh tế; môi trường; phục hồi; quản lý; tài nguyên; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |